Cấu trúc “As As” là một cấu trúc phổ biến trong giao tiếp và các bài thi, tuy nhiên không phải ai cũng hiểu rõ về nó và cách sử dụng sao cho đúng. Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn thí sinh về khái niệm, cách sử dụng cụ thể, các trường hợp đặc biệt và phân biệt với các cấu trúc khác. Cùng STUDY4 tìm hiểu về cấu trúc "As As" trong tiếng Anh qua bài viết này nhé!
I. Cấu trúc As as là gì?
Trước tiên chúng ta cần phải hiểu, as trong tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, "as" là một liên từ hoặc giới từ.
→ Ví dụ:
Sophia writes stories as beautifully as her favorite author. (Sophia viết truyện đẹp như tác giả yêu thích của cô ấy.) ➡ As là liên từ.
Sarah studied as hard as her classmates, as her goal was to excel in the upcoming exam. (Sarah học chăm chỉ như các bạn cùng lớp của cô ấy, vì mục tiêu của cô là xuất sắc trong kỳ thi sắp tới.) ➡ As là liên từ.
Trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày, cấu trúc "As... As" trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày có nghĩa là “Giống ai, giống cái gì” và được dùng để so sánh hai đối tượng, sự vật hoặc sự việc với nhau, thường dựa trên một ngữ cảnh cụ thể, chẳng hạn như tính chất hoặc đặc điểm để so sánh đối tượng đó.
Các cấu trúc phổ biến như "as far as," "as well as," "as long as,"... mang ý nghĩa tương tự nhau, tuy có cách viết và cấu tạo khác nhau. Điều này đòi hỏi thí sinh chú ý và tránh mắc phải những sai lầm trong các bài thi như IELTS hay TOEIC.
Cấu trúc As as là gì?
II. Cách dùng As as
1. Cấu trúc As as trong câu so sánh
Trong tiếng Anh, cấu trúc so sánh bằng với tính từ hoặc trạng từ được dùng để diễn đạt sự tương đồng giữa hai người hoặc hai vật có cùng tính chất.
Trong trường hợp này, từ "as" đầu tiên đóng vai trò như một trạng từ phóng đại cho tính từ hoặc trạng từ mà nó đi kèm. Từ "as" thứ hai hoạt động như một giới từ hoặc liên từ.
Nếu nó được sử dụng như một giới từ, sau đó sẽ là một danh từ hoặc đại từ.
Trong khi nếu nó được sử dụng như một liên từ, sau đó sẽ theo sau một mệnh đề.
Cách dùng cấu trúc as as trong câu so sánh
Cấu trúc |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Cấu trúc As as so sánh ngang bằng: S1 + be (chia theo chủ ngữ và thì) (not) + as + tính từ + as + S2 + (be). S1 + động từ (chia theo chủ ngữ và thì; khẳng/phủ định) + as + trạng từ + as + S2 + (do/does/did/will/…). |
Cấu trúc "As as" được sử dụng để so sánh sự tương đương giữa người hoặc sự vật. |
This smartphone is as expensive as that one. (Chiếc điện thoại này đắt không kém chiếc đó.) |
Cấu trúc As as so sánh gấp số lần: S1 + be (chia theo chủ ngữ và thì) (not) + số lần gấp + as + tính từ + as + S2 + (be). S1 + động từ (chia theo chủ ngữ và thì; khẳng/phủ định) + số lần + as + trạng từ + as + S2 + (do/does/did/will/…). |
Cấu trúc "As as" cũng được sử dụng để so sánh một đối tượng với một đối tượng khác gấp nhiều lần. |
She earns three times as much money as her brother. (Cô ấy kiếm được ba lần số tiền so với anh trai của cô ấy.) |
- Lưu ý: Nếu S2 thuộc nhóm các đại từ sau I, we, you, he, she, it, they, thì chúng ta cần phải thay đổi S2 sang dạng tân ngữ. Hoặc, chúng ta có thể giữ nguyên S2 ở dạng I, we, you, he, she, it, they, nhưng phải thêm be tương ứng với S2 và thì.
2. Các cấu trúc As as khác thường dùng trong tiếng Anh
Bạn nên biết một số cấu trúc "As as" trong tiếng Anh được sử dụng thường xuyên.
Cấu trúc As As |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Chú ý |
As much as: S1 + V+ as much as + S2 + V |
nhiều như, hầu nh, thường được sử dụng với danh từ không đếm được. |
She reads nearly as much material as he does. (Cô ấy đọc gần bằng lượng tài liệu như anh ấy.) |
Ngoài ra, người học có thể sử dụng từ "so" ở dạng này thay cho từ "as" ở vị trí đầu tiên. Tuy nhiên, điều này thường không được sử dụng nhiều. |
As many as: S1 + V + as many as + S2 + V = S1 + V + as many + N + as + S2 + V |
nhiều như, hầu như, thường được sử dụng với danh từ đếm được số nhiều. |
The conference had nearly as many attendees as expected, with over 500 participants from various countries. (Hội nghị có gần bằng số người tham dự như dự kiến, với hơn 500 người tham gia đến từ nhiều quốc gia.) |
|
As long as: As long as + Clause 1, Clause 2 = Clause 2 + as long as + Clause 1 |
miễn là, chỉ cần là |
You can borrow my bicycle as long as you bring it back before sunset. (Bạn có thể mượn xe đạp của tôi miễn là bạn mang nó trở lại trước khi hoàng hôn.) |
|
As early as: As early as + thời gian |
ngay từ/ sớm nhất |
The store opens as early as 7 AM. (Cửa hàng mở cửa từ sáng sớm 7 giờ.) |
|
As well as: As well as = Not only … but also |
không những… mà còn… |
Our company provides services in marketing as well as consulting. (Công ty của chúng tôi cung cấp dịch vụ trong lĩnh vực tiếp thị cũng như tư vấn.) = Our company provides not only marketing services but also consulting services. (Công ty của chúng tôi cung cấp không chỉ dịch vụ tiếp thị mà còn dịch vụ tư vấn.) |
|
As good as: S + V + as good as |
gần như/giỏi như |
His performance was nearly as good as hers, receiving praise from both the audience and the judges. (Bài biểu diễn của anh ấy gần như bằng của cô ấy, nhận được sự khen ngợi từ cả khán giả và ban giám khảo.) |
|
As soon as possible: S + V + as soon as possible |
sớm nhất có thể |
Please send me the report as soon as possible. (Vui lòng gửi cho tôi bản báo cáo càng sớm càng tốt.) |
III. Một số cụm từ/cấu trúc tương tự cấu trúc As as
Ngoài việc sử dụng cấu trúc As as trong tiếng Anh, chúng ta thay thế cấu trúc As as bằng các cụm từ trong tiếng Anh có nghĩa tương tự như sau:
Cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Same |
giống như, như nhau |
John and his brother have the same taste in music. They both enjoy listening to classic rock bands. (John và anh trai của anh ấy có gu âm nhạc giống nhau. Cả hai đều thích nghe các ban nhạc rock cổ điển.) |
Like |
như là, giống nhau |
The new employee manages projects like a seasoned professional, effortlessly coordinating teams and meeting deadlines with precision. (Nhân viên mới quản lý các dự án như một chuyên gia kỳ cựu, dễ dàng phối hợp các nhóm và đáp ứng các thời hạn một cách chính xác.) |
Similar |
tương tự, tương đồng |
The two laptops have similar specifications, but one is slightly cheaper than the other. (Hai chiếc laptop này có thông số kỹ thuật tương tự nhau, nhưng một cái rẻ hơn một chút so với cái kia.) |
Alike |
như nhau |
The two sisters look so alike that people often mistake them for each other. (Hai chị em trông giống nhau đến nỗi người ta thường nhầm lẫn họ với nhau.) |
As if/as though |
cứ như là, như thể là |
Mary smiled at him as if she knew his secret. (Mary mỉm cười với anh ta như thể cô ấy biết bí mật của anh ta.) |
Equal |
bằng nhau |
In this competition, every participant has an equal chance of winning. (Trong cuộc thi này, mỗi người tham gia đều có cơ hội bằng nhau để chiến thắng.) |
Equivalent |
tương đương |
The professor said that the online course is equivalent to the traditional classroom course in terms of content and difficulty level. (Giáo sư nói rằng khóa học trực tuyến tương đương với khóa học truyền thống trong nội dung và mức độ khó.) |
IV. Phân biệt As...As, The same as và Like
Cấu trúc "as as" thường dùng để so sánh sự giống nhau giữa các sự vật, sự việc với nhau, thể hiện sự tương đương về số lượng, chất lượng, trạng thái, tính chất, v.v.
Cấu trúc "the same as" cũng dùng để so sánh hai sự vật, sự việc với nhau, nhấn mạnh vào sự tương đồng giữa chúng.
Có thể sử dụng cả "as…as" và "the same as" khi so sánh hai sự vật, sự việc giống nhau, cả hai đều nhấn mạnh vào tính tương đương và tương đồng giữa chúng.
Phân biệt chính xác cấu trúc as as, the same as, like để tránh mất điểm nhé!
Cấu trúc của cấu trúc as as:
S + be + as + adj/adv + as + O
Cấu trúc the same as:
S + be + the same + N + as + O
Cấu trúc like:
S + be + O + like + O.
Ví dụ:
- She drives as safely as her father. (Cô ấy lái xe an toàn như bố cô ấy.)
- His phone has the same features as mine. (Điện thoại của anh ấy có các tính năng giống như của tôi.)
- He bakes cakes like a pastry chef with years of experience. (Anh ấy nướng bánh giống như một đầu bếp bánh ngọt có nhiều năm kinh nghiệm.)
V. Một số Idiom với As trong tiếng Anh
Chúng ta sẽ xem xét một số idiom (thành ngữ) trong tiếng Anh sử dụng As khá phổ biến:
Idiom |
Nghĩa |
Ví dụ |
as and when |
tạm thời chấp nhận một việc trong một thời gianc cụ thể |
Sarah doesn't have a permanent job; she just takes on freelance projects as and when they come up. (Sarah không có công việc cố định; cô ấy chỉ nhận các dự án làm tự do khi cần.) |
as for someone/something |
được sử dụng để đề cập đến một người hoặc một vấn đề cụ thể |
As for Peter, he's always been a bit of a mystery to us. (Đối với Peter, anh ta luôn là một điều bí ẩn với chúng tôi.) |
as it is |
vừa đã, đã (cùng nghĩa với “already”) |
I can't afford another expense; I'm stretched thin as it is. (Tôi không thể chi tiêu thêm được nữa; tôi đã tiêu hết sạch tiền rồi.) |
as if! |
thể hiện sự không tin vào một điều không thể xảy ra |
"Do you think John will apologize?" - "As if! He's too proud to admit he's wrong." ("Bạn nghĩ John sẽ xin lỗi không?" - "Thật là không thể tin được! Anh ấy quá tự ái để thừa nhận mình sai.")
|
VI. Bài tập về cấu trúc as as
Bài 1: Chọn đáp án để điền vào chỗ trống
1. It started raining as______________ as we got home.
A. many
B. far
C. long
D. soon
2. She was not able to sing on stage as ______________ as in rehearsal.
A. much
B. long
C. well
D. early
3. James is not _____ hardworking _____ his brother.
A. as - like
B. so - as
C. as - so
D. as - than
4. I did not have as______________ pocket money as my friends.
A. many
B. long
C. much
D. well
5. I’ll lend you some money as ______________ as you promise to pay me back.
A. well
B. early
C. much
D. long
6. If you go to the book fair with me, I will buy you as ______________ books as you want.
A. much
B. many
C. long
D. good
7. Mai said she was having some urgent stuff, so she would have to leave as ______________ as the next day.
A. long
B. far
C. early
D. much
8. She is intelligent. She sings beautifully as ______________
A. far
B. much
C. long
D. well
9. She was wearing a dress that looked exactly ______________ mine.
A. as
B. like
C. so
D. than
10. The picture has been as ______________ as finished. I just need to put the finishing touches on.
A. good
B. well
C. early
D. much
Bài 2: Viết lại câu với cấu trúc “As … As” sao cho nghĩa không đổi
1. Linda is thin. Her sister is thin.
2. Mimi is good at studying. She is friendly.
3. I can run fast. They can also run fast.
4. David is not cleverer than me
5. The brownie cake is tastier than the lemon cheesecake.
6. My mother gives me some advice. She helps me finish my assignment.
7. Latte doesn’t taste better than Capuchino.
8. Emily plays badminton. She also plays soccer.
9. I sell shoes. I also sell sports clothes.
10. My friend finished her work. She left the room immediately.
Bài 3: Điền vào ô trống từ thích hợp, sử dụng từ vựng từ bảng sau
As soon as possible |
As good as |
As early as |
As long as |
As much as |
As many as |
- I enjoy swimming ___________ I enjoy hiking.
- The library has ___________ fifty different magazines to choose from.
- You can borrow my bike ___________ you promise to take good care of it.
- The store opens ___________ 7 AM, so you can shop before work.
- Please complete the assignment and submit it ___________.
- Her homemade cookies taste ___________ the ones from the bakery.
Đáp án
Bài 1:
1. D |
2. C |
3. B |
4. C |
5. D |
6. B |
7. C |
8. D |
9. B |
10. A |
Bài 2:
1. Linda is as thin as her sister.
2. Mimi is good at studying as well as friendly.
3. I can run as fast as they can.
4. David is as clever as me.
5. The brownie cake is not as tasty as the lemon cheesecake.
6. My mother gives me some advice as well as helping me finish my assignment.
7. Latte tastes as good as Capuchino.
8. Emily plays badminton as well as soccer.
9. I sell shoes as well as sell sports clothes.
10. As soon as my friend finished her work, she left the room.
Bài 3:
- as much as
- as many as
- as long as
- as early as
- as soon as possible
- as good as
Lời kết
Bài viết trên của STUDY4 đã giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm, cách dùng cấu trúc as as và một số cấu trúc tương đương với cấu trúc as as. Việc hiểu về cấu trúc as as không chỉ giúp bạn hoàn thành các bài tập một cách xuất sắc mà còn tăng cường kỹ năng giao tiếp hàng ngày của bạn. Khi bạn thành thạo việc sử dụng các công thức as as một cách thành thạo, bạn sẽ nâng cao cả kỹ năng viết và nói tiếng Anh của mình!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment