cách dùng cấu trúc demand là gì

Khi học ngữ pháp tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã từng thắc mắc về khi nào dùng to V hay V-ing, làm thế nào để đưa ra đòi hỏi trong tiếng Anh. Bài viết sau đây của STUDY4 sẽ hướng dẫn bạn định nghĩa, cách dùng và các cấu trúc phổ biến demand đi kèm với bài tập có đáp án giải thích chi tiết để giúp bạn học tập dễ dàng hơn nhé!

I. Cấu trúc demand

1. Demand là gì?

Demand, được phát âm là /dɪˈmɑːnd/ hay /dɪˈmænd/, mang ý nghĩa là yêu cầu hay đòi hỏi một điều gì đó. Khi bạn muốn hoặc cần một cái gì đó và muốn yêu cầu nó từ người khác, bạn sẽ cần sử dụng cấu trúc demand. Demand vừa là một danh từ, vừa là một động từ. 

  • Ở dưới dạng danh từ, "demand" mang ý nghĩa là sự yêu cầu, đòi hỏi hoặc nhu cầu về một vấn đề gì đó của người nói đối với người nghe.

The demand for organic food has been steadily increasing in recent years. (Nhu cầu về thực phẩm hữu cơ ngày càng tăng trong những năm gần đây.)

  • Ở dưới dạng động từ, "demand" thể hiện hành động yêu cầu, đòi hỏi người khác thực hiện một hành động cụ thể nào đó cho người nói.

The company's CEO demanded immediate action to address the issue. (Giám đốc điều hành của công ty yêu cầu hành động ngay lập tức để giải quyết vấn đề.)

Cấu trúc demand trong tiếng Anh

2. Cách dùng demand trong tiếng Anh

Vậy cách đòi hỏi trong tiếng Anh như nào? Tham khảo các cách dùng demand sau đây!

2.1. Khi muốn đưa ra yêu cầu, đòi hỏi về vấn đề gì đó

Ví dụ

  • She demanded an explanation for his sudden disappearance. 

→ Cô ấy yêu cầu có một lời giải thích về sự biến mất đột ngột của anh ta.

  • The protesters demanded justice for the victims of police brutality. 

→ Những người biểu tình đòi hỏi công lý cho các nạn nhân của bạo lực từ cảnh sát.

  • The customer demanded a refund for the faulty product. 

→ Khách hàng yêu cầu hoàn tiền cho sản phẩm lỗi.

2.2. Khi muốn mua, đưa ra yêu cầu để mua một thứ gì đó

Ví dụ

  • The wealthy businessman demanded a rare piece of artwork from the auction. 

→ Người doanh nhân giàu có đưa ra yêu cầu mua một tác phẩm nghệ thuật hiếm có từ buổi đấu giá.

  • The collector demanded to purchase the antique vase at any cost. 

→ Người sưu tầm đưa ra yêu cầu mua bình cổ với bất cứ giá nào.

  • The company demanded exclusive rights to distribute the new product in the region. 

→ Công ty đã đưa ra yêu cầu sở hữu quyền phân phối độc quyền sản phẩm mới trong khu vực.

2.3. Khi muốn nhắc tới nhu cầu (danh từ)

Ví dụ

  • The demand for renewable energy sources is increasing as awareness of climate change grows. 

→ Nhu cầu về các nguồn năng lượng tái tạo đang tăng lên khi nhận thức về biến đổi khí hậu nâng cao.

  • There is a high demand for skilled workers in the tech industry. 

→ Hiện đang có nhu cầu cao về lao động có kỹ năng trong ngành công nghệ.

  • The sudden increase in demand for medical supplies has put a strain on the healthcare system. 

→ Sự tăng đột ngột trong nhu cầu về vật tư y tế đã gây áp lực cho hệ thống chăm sóc sức khỏe.

2.4. Khi muốn nhắc tới nhu cầu trong các vấn đề pháp lý

Ví dụ

  • The defense lawyer demanded access to all relevant documents for the case. 

→ Luật sư bào chữa yêu cầu được truy cập vào tất cả các tài liệu liên quan đến vụ án.

  • The plaintiff's attorney demanded compensation for damages caused by the negligent actions of the defendant. 

→ Luật sư của người kiện yêu cầu bồi thường cho các thiệt hại do hành động cẩu thả của bị cáo gây ra.

  • The judge demanded strict adherence to the rules of evidence during the trial. 

→ Thẩm phán yêu cầu tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về bằng chứng trong quá trình xét xử.

II. Các cấu trúc demand phổ biến

1. Động từ demand đưa ra yêu cầu hoặc mệnh lệnh 

Công thức:

S + demand + something

S + demand + to V

Ví dụ:

  • She demanded to speak with the manager immediately about the issue. 

→ Cô ấy yêu cầu được nói chuyện với quản lý ngay lập tức về vấn đề này.

  • The customer demanded to see the supervisor to resolve the billing dispute. 

→ Khách hàng yêu cầu được gặp giám đốc để giải quyết tranh chấp về hóa đơn thanh toán.

  • The manager demanded an urgent meeting with the team to discuss the new project proposal. 

→ Quản lý yêu cầu một cuộc họp khẩn cấp với nhóm để thảo luận về đề xuất dự án mới.

2. Cấu trúc demand that

Cấu trúc này được sử dụng để biểu đạt một sự yêu cầu mạnh mẽ, một mệnh lệnh hoặc một mong muốn rằng một sự việc/ hành động nào đó nên được thực hiện theo ý muốn của người nói.

Công thức:

S + demand + that + S + V

Ví dụ:

  • The shareholders demand that the company disclose its financial statements for the past year. 

→ Các cổ đông yêu cầu công ty phải công bố báo cáo tài chính của mình cho năm vừa qua.

  • The workers demand that the management increase their wages to match the rising cost of living. 

→ Các công nhân yêu cầu rằng ban quản lý tăng lương của họ để phù hợp với sự tăng giá cả của cuộc sống.

  • The students demand that the school provide more resources for mental health support. 

→ Các sinh viên yêu cầu trường cung cấp nhiều nguồn lực hơn cho việc hỗ trợ sức khỏe tinh thần.

Cách dùng demand trong tiếng Anh

3. Cấu trúc demand + noun (danh từ)

Cấu trúc demand + noun được áp dụng khi người nói yêu cầu hoặc đòi hỏi một điều gì đó từ người khác. Cụm danh từ sau "demand" thường chỉ đến đối tượng mà người nói muốn có, thực hiện hoặc đạt được.

Công thức:

S + demand + noun

Ví dụ:

  • Parents demand quality education for their children. 

→ Các bậc phụ huynh yêu cầu một giáo dục chất lượng cho con em họ.

  • Many students demand better safety measures in schools after recent incidents of violence. 

→ Nhiều học sinh yêu cầu các biện pháp an toàn tốt hơn trong các trường học sau các vụ việc bạo lực gần đây.

  • Environmental activists demand stricter regulations on carbon emissions to combat climate change. 

→ Các nhà hoạt động bảo vệ môi trường đòi hỏi các quy định nghiêm ngặt về khí thải carbon để chống lại biến đổi khí hậu.

4. Cấu trúc demand for + noun (danh từ)

Trong cấu trúc này, "demand" đóng vai trò là một danh từ và được sử dụng để biểu đạt nhu cầu hoặc yêu cầu về một thứ gì đó từ người khác. Cụm danh từ sau "for" thường chỉ đến đối tượng mà người nói mong muốn có, đạt được hoặc yêu cầu từ người khác.

Công thức:

S + demand + for + noun

Ví dụ:

  • The demand for affordable housing in the city is higher than ever before. 

→ Nhu cầu về nhà ở giá cả phải chăng tại thành phố đang cao hơn bao giờ hết.

  • The demand for clean water in rural areas is increasing due to pollution. 

→ Nhu cầu về nước sạch ở các khu vực nông thôn đang tăng lên do ô nhiễm môi trường.

  • The company is responding to the demand for eco-friendly products by introducing a new line of sustainable goods. 

→ Công ty đang đáp ứng nhu cầu về các sản phẩm thân thiện với môi trường bằng cách giới thiệu một dòng sản phẩm mới có tính bền vững.

5. Cấu trúc demand on something 

Cấu trúc demand on something diễn tả áp lực hoặc yêu cầu về hiệu suất, trách nhiệm hoặc nhiệm vụ mà một người phải đối mặt. Đây là cấu trúc cho thấy có một sự đòi hỏi đặc biệt đối với người nào đó, và họ bắt buộc phải đáp ứng hoặc đối phó với áp lực đó.

Công thức:

S + demand + on + sth

Ví dụ:

  • The new project places a heavy demand on the team's resources and expertise. 

→ Dự án mới đặt một áp lực lớn lên tài nguyên và chuyên môn của nhóm.

  • The demanding schedule puts a lot of pressure on employees to meet tight deadlines. 

→ Lịch trình căng thẳng đã tạo áp lực lớn cho nhân viên để đáp ứng các thời hạn gấp rút.

  • The position comes with a high demand on leadership skills and decision-making abilities. 

→ Vị trí này đòi hỏi rất nhiều về kỹ năng lãnh đạo và khả năng ra quyết định.

III. Một số cấu trúc liên quan tới demand 

Cách đòi hỏi trong tiếng Anh

1. Cấu trúc đáp ứng nhu cầu: meet/ respond/ satisfy the demand 

Cấu trúc meet/ respond/ satisfy the demand diễn tả việc đáp ứng nhu cầu, yêu cầu hoặc đòi hỏi của một người hoặc một cái gì đó. Đây là cấu trúc mang ý nghĩa rằng việc thực hiện hành động hoặc cung cấp điều gì đó để đáp ứng yêu cầu hoặc nhu cầu của một nhóm người hoặc trong một tình huống cụ thể.

Ví dụ:

  • The company has expanded its production capacity to meet the increasing demand for their products. 

→ Công ty đã tăng cường khả năng sản xuất để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng cho sản phẩm của họ.

  • The government must respond to the demands of the protesters for political reform. 

→ Chính phủ phải đáp ứng yêu cầu của những người biểu tình về cải cách chính trị.

  • The restaurant hired additional staff to satisfy the demand for their popular dishes during peak hours. 

→ Nhà hàng đã thuê thêm nhân viên để đáp ứng nhu cầu cho các món ăn phổ biến của họ vào giờ cao điểm.

2. Demand kết hợp với giới từ

2.1. In demand: nhu cầu cao

In demand là một cụm từ được sử dụng để biểu đạt rằng một cái gì đó đang có nhu cầu cao, được nhận sự quan tâm lớn. In demand thường được sử dụng trong trường hợp có một nhu cầu lớn cho sản phẩm hoặc dịch vụ nào đó. 

Ví dụ:

  • The new iPhone model is always in high demand when it is released. 

→ Mẫu iPhone mới luôn được nhiều người quan tâm khi ra mắt.

  • During the summer, ice cream is in high demand due to the hot weather. 

→ Vào mùa hè, nhu cầu ăn kem rất cao do thời tiết nắng nóng.

2.2. On-demand: sẵn có

On-demand (tính từ) được sử dụng để chỉ ra rằng một sản phẩm, dịch vụ hoặc nội dung được cung cấp hoặc luôn sẵn có khi có yêu cầu từ người sử dụng hoặc khách hàng. Khi sử dụng on-demand, người nói có ý rằng cái gì đó có thể được truy cập hoặc sử dụng ngay lập tức khi có nhu cầu thay vì đợi một khoảng thời gian xác định.

Ví dụ:

  • Streaming services like Netflix offer on-demand access to a wide range of movies and TV shows. 

→ Các dịch vụ phát trực tuyến như Netflix cung cấp sự truy cập sẵn có vào một loạt phim và chương trình truyền hình.

  • Many companies now offer on-demand training programs for employees to access whenever they need to enhance their skills. 

→ Nhiều công ty hiện nay cung cấp các chương trình đào tạo theo yêu cầu cho nhân viên tham gia bất cứ khi nào họ cần để nâng cao kỹ năng của mình.

IV. Các từ mang ý nghĩa tương đồng với demand

Trong tiếng Anh, có một số từ vựng sẽ mang ý nghĩa tương tự với demand, tuy nhiên có thể sẽ có cấu trúc khác. Bạn có thể tham khảo một số từ vựng tương tự demand ở bảng sau!

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

Require (v)

/rɪˈkwaɪər/

Yêu cầu, đòi hỏi dựa trên nguyên tắc hay quy định.

The new position requires proficiency in both spoken and written English.

(Vị trí mới yêu cầu cần thành thạo cả nói và viết bằng tiếng Anh.)

Need (v) (n)

/niːd/

Mong muốn, cần thiết về điều gì đó, tuy nhiên mức độ không nhiều như demand. 

She needs to finish her assignment before the deadline. 

(Cô ấy cần phải hoàn thành bài tập của mình trước thời hạn.)

Request (v) (n)
/ri'kwest/

Yêu cầu, nhờ vả một cách lịch sự.

I requested a copy of the report from the administrative assistant. 

(Tôi đã yêu cầu một bản sao của báo cáo từ trợ lý hành chính.)

Command (v) (n) 

/kəˈmɑːnd/

Mệnh lệnh từ người có quyền lực cao hơn.

The general issued a command for the troops to advance. 

(Tướng quân ra lệnh cho quân tiến lên.)

Expect (v)

/ɪkˈspekt/

Mong đợi, kỳ vọng do đã biết điều gì từ trước.

I expect him to arrive at the meeting on time. 

(Tôi mong đợi anh ta đến cuộc họp đúng giờ.)

Ask for

/ɑːsk fɔːr/

Yêu cầu, nhờ vả một cách lịch sự. 

She asked for help with her homework from her classmates. 

(Cô ấy đã nhờ các bạn cùng lớp giúp đỡ về bài tập về nhà.)

Call for 

/kɔːl fɔːr/

Kêu gọi hành động. 

The protesters are calling for government reforms. 

(Những người biểu tình đang kêu gọi cải cách chính phủ.)

V. Bài tập sử dụng cấu trúc demand kèm đáp án chi tiết

Chọn đáp án đúng nhất cho những câu sau:

1. The teacher __________ her students' undivided attention during the lecture.

A. demands from

B. demands to

C. demands

2. The chef __________ that all dishes __________ using fresh ingredients.

A. demands - from

B. demands - to

C. demands - with

3. The company is struggling to keep up with the __________ skilled workers in the market.

A. demand for

B. demand on

C. demand from

4. Renewable energy sources are becoming increasingly __________ as concerns about climate change grow.

A. on demand

B. in demand

C. at demand

5. The coach __________ that all players arrive on time for practice tomorrow.

A. demands

B. demands from

C. demands to

6. The latest smartphone model is highly __________, and customers are lining up to purchase it.

A. on demand

B. in demand

C. demand on

7. The government is working to __________ the demands for better healthcare services.

A. respond

B. meet

C. demand from

8. The project manager __________ the team __________ submit their progress reports by the end of the week.

A. demands - to

B. demands - on

C. demands - of

9. The company's CEO __________ a high level of professionalism from all employees.

A. demands

B. demands from

C. demands to

10. The fashion designer __________ that all garments __________ with the highest quality standards.

A. demands - from

B. demands - to

C. demands - with

Đáp án:

1. C 2. B 3. A 4. B 5. A

6. B 7. B 8. A 9. A 10. B

Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:

👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z

👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS

👉[Complete TOEIC] Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp - Luyện nghe với Dictation [Tặng khoá TED Talks]

Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!

Lời kết

Trên đây, STUDY4 đã chia sẻ với bạn định nghĩa, cấu trúc, cách dùng và bài tập kèm đáp án chi tiết của cấu trúc demand rồi đó!

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc hay câu hỏi nào, hãy bình luận bên dưới để STUDY4 giải đáp cho bạn nhé!