Các bẫy thường gặp trong TOEIC Reading

Bài thi TOEIC là một trong những bài thi kiểm tra trình độ ngoại ngữ phổ biến nhất hiện nay, đặc biệt phù hợp với những người làm việc trong môi trường quốc tế. Chứng chỉ TOEIC đã trở thành một trong những yêu cầu bắt buộc từ môi trường đại học, khi hầu hết các trường đại học hiện nay đều yêu cầu sinh viên sở hữu chứng chỉ TOEIC với số điểm tối thiểu để có đủ điều kiện tốt nghiệp, chuẩn bị cho họ điều kiện tốt nhất để bước chân vào thị trường lao động đầy cạnh tranh. Chính vì vậy, để giúp cho bạn đạt số điểm tốt nhất trong kỳ thi TOEIC, STUDY4 sẽ tổng hợp lại các bẫy TOEIC Reading và các mẹo tránh chúng trong bài viết sau nhé!

I. Phần thi TOEIC Reading 

Bài thi TOEIC bao gồm 2 phần chính: TOEIC Listening (Nghe) và TOEIC Reading (Đọc). 

Phần thi Reading của TOEIC được thiết kế nhằm đánh giá khả năng đọc và hiểu tiếng Anh của thí sinh trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Sau 4 part thuộc phần thi Listening, bạn sẽ đến với 3 part thuộc phần thi Reading, mỗi phần trong đó sẽ đề cập tới một khía cạnh riêng biệt. 

TOEIC Reading gồm những phần nào?

Cụ thể, TOEIC Reading bao gồm những part sau:

  • Part 5: Incomplete Sentences - Hoàn thiện câu
  • Part 6: Text Completion - Hoàn thiện đoạn văn bản
  • Part 7: Reading Comprehension - Đọc hiểu văn bản 

TOEIC Reading là một phần thi quan trọng, yêu cầu thí sinh có kiến thức từ vựng đa dạng và khả năng đọc hiểu tốt, cùng với khả năng xử lý thông tin nhanh chóng và chính xác để có thể đạt được điểm cao trong phần thi này. Bạn có tổng cộng 75 phút để hoàn thành cả 3 part trong phần thi TOEIC Reading. 

II. Các bẫy TOEIC Reading Part 5

1. Giới thiệu về Part 5 trong TOEIC

TOEIC Part 5 bao gồm các câu hỏi xoay quanh các câu hỏi về từ vựng, loại từ và chủ đề. Để hoàn thành tốt phần này, bạn cần có một nền tảng kiến thức vững chắc về các khía cạnh nêu trên. Bạn chỉ nên dành tổng thời gian cho Part 5 và Part 6 trong khoảng 12 - 15 phút, khoảng 10 giây cho câu dễ và 30 giây cho câu khó, cùng với 30 giây chuyển đáp án vào Answer sheet. 

Part 5 được coi là một trong những phần dễ nhất của bài thi Reading, vì thí sinh có thể nhanh chóng áp dụng kiến thức ngữ pháp của mình để giải quyết nhanh gọn. Tuy nhiên, bạn vẫn cần luyện tập cách tổng hợp thông tin và quản lý thời gian sao cho hiệu quả. 

Trong phần này, thí sinh sẽ thấy các câu với từ hoặc cụm từ bị thiếu, và họ phải chọn đáp án đúng từ bốn lựa chọn để hoàn thành câu. Phần này bao gồm tổng cộng 30 câu hỏi.

Các bẫy TOEIC Reading Part 5

2. Các chủ điểm ngữ pháp cần chú ý trong TOEIC Part 5

Đây là các chủ điểm ngữ pháp chính mà bạn nên chú ý nếu muốn làm tốt TOEIC Part 5

  • Danh từ (Nouns)
  • Đại từ (Pronouns)
  • Danh động từ và động từ nguyên mẫu (Gerunds/ V-infinitives)
  • Hiện tại đơn (Present Simple)
  • Quá khứ đơn (Past Simple)
  • Tính từ (Adjectives)
  • Trạng từ (Adverbs)
  • Cấu trúc so sánh (Comparisons)
  • Hòa hợp chủ vị (Subject-verb Agreement)
  • Loại từ (Part of speech)
  • Trợ động từ (Auxiliaries)
  • Câu phủ định (Negation)
  • Liên từ (Conjunctions)
  • Đại từ quan hệ (Relative pronouns)

3. Các bẫy thường gặp trong TOEIC Reading Part 5

3.1. Bẫy về cách dùng thì hiện tại đơn: chỉ thời gian biểu, lịch trình tàu, xe

Ví dụ:

The bus ________ at 10 p.m. tonight.

A. will depart

B. departs

C. departed

D. departing

→ Chọn đáp án B. 

→ Giải thích: Từ "tonight" (tối nay) thường được dùng trong thì tương lai. Tuy nhiên, khi nó xuất hiện trong ngữ cảnh của lịch trình hoặc thời gian biểu (xe buýt chạy hàng ngày), chúng ta cần sử dụng thì hiện tại đơn "departs" để diễn đạt sự thường xuyên và định kỳ của hành động này.

3.2. Bẫy về cách dùng thì hiện tại tiếp diễn: chỉ kế hoạch trong tương lai 

Ví dụ:

My parents ______________ a vacation to Europe next summer.

A. are planning

B. will plan

C. plan

D. planned

→ Chọn đáp án A

→ Giải thích: Từ "next summer" (mùa hè tới) chỉ ra rằng hành động đã được lên kế hoạch từ trước cho một thời điểm trong tương lai. Trong trường hợp này, chúng ta cần sử dụng thì hiện tại tiếp diễn "are planning" để diễn đạt việc lên kế hoạch đang diễn ra tại thời điểm nói thay vì dùng tương lai đơn “will plan”. 

3.3. Bẫy nhầm lẫn giữa tính từ và phân từ

Ví dụ:

The movie was __________, captivating the audience with its gripping storyline.

A. thrilled 

B. thrill 

C. thrilling 

D. thrillingly 

→ Chọn đáp án C

→ Giải thích: Trong trường hợp này, chúng ta cần một từ để mô tả tính chất của bộ phim, không phải là hành động hoặc trạng thái cụ thể. "Captivating the audience with its gripping storyline" chỉ ra rằng bộ phim làm cho khán giả bị cuốn hút với cốt truyện hấp dẫn của nó. Do đó, từ cần chọn là phân từ "thrilling".

3.4. Bẫy các từ phát âm/ cách viết giống nhau 

Ví dụ:

An understanding of cultural differences can greatly _______ the success of international business negotiations.

A. effect

B. effectively

C. affect

D. affection

→ Chọn đáp án C

→ Giải thích: Trong câu này, "can" là một động từ khiếm khuyết, nên chỗ trống cần một động từ nguyên thể (V). Do đó, ta biết từ cần chọn để diễn đạt sự ảnh hưởng là "affect" - động từ. Trong đây, ta loại đáp án A vì là danh từ “effect”, loại đáp án B vì là trạng từ “effectively” và loại đáp án C vì là danh từ “affection”. 

Các từ trên có cách viết và phát âm gần giống nhau, hãy thật chú ý khi đưa ra lựa chọn bạn nhé!

3.5. Bẫy hòa hợp chủ vị 

Ví dụ 1

The number of students who __________ for the exam is increasing.

A. is

B. are

→ "Số lượng học sinh" được sử dụng với danh từ số nhiều, nhưng "is increasing" ở đây chỉ một hành động được thực hiện bởi một chủ ngữ duy nhất, nên ta cần sử dụng "is".

Lưu ý: để phân biệt được hai đáp án trên, ta cần nắm vững những mảng kiến thức sau:

  • "A number of" có nghĩa là "một số, một vài, nhiều", chính vì vậy thường được sử dụng với danh từ có thể đếm được ở dạng số nhiều. 
  • "The number of" có nghĩa là "số lượng", thường được sử dụng khi mô tả một số lượng tương đối lớn.

→ Ghi nhớ: A number of + N số nhiều + V số nhiềuThe number of + N số nhiều + V số ít

Ví dụ 2

Neither the students nor the teacher ________ responsible for the mess in the classroom.

A. are

B. is

C. were

D. was

→ Chọn đáp án B

→ Giải thích: Trong câu này, chúng ta phải chia động từ "responsible" theo chủ ngữ gần nhất, tức là "the teacher". Vì "the teacher" là một danh từ số ít, nên chúng ta cần sử dụng động từ số ít "is". 

Lưu ý: Hãy ghi nhớ những công thức sau

  • Both A and B → chia động từ số nhiều 
  • Not only A but also B/ Either A or B/ Neither A or B/ Not A but B → chia động từ theo chủ ngữ gần nhất 

III. Các bẫy TOEIC Reading Part 6

1. Giới thiệu về Part 6 trong TOEIC

TOEIC Part 6 là một phần của bài thi TOEIC Reading, bao gồm 16 câu hỏi được chia thành 4 bài đọc ngắn. Để hoàn thành tốt Part 6 trong phần thi TOEIC Reading, bạn cần nắm vững kiến thức về ngữ pháp và từ vựng. Tương tự như trong Part 5, tổng thời gian cho Part 5 và Part 6 chỉ nên được giới hạn trong khoảng 12 - 15 phút, khoảng 10 giây cho câu dễ và 30 giây cho câu khó, cùng với 30 giây chuyển đáp án vào Answer sheet.

TOEIC Reading Part 6 bao gồm 4 đoạn văn, mỗi đoạn văn có các chỗ trống mà thí sinh cần điền từ vào, với 4 lựa chọn đáp án. 

Các bẫy TOEIC Reading Part 6

2. Các chủ đề câu hỏi thường xuất hiện trong TOEIC Part 6

Dưới đây là một số chủ đề thường xuất hiện trong TOEIC Part 6

  • Bài báo (Articles)
  • Chỉ dẫn (Instructions)
  • Thư báo (Announcements)
  • Thư, e-mail (Letters, emails)
  • Quảng cáo (Advertisements)
  • Thông báo (Notices)

lộ trình toeic online cấp tốc study4

3. Các bẫy thường gặp trong TOEIC Reading Part 6

3.1. Bẫy về cặp từ/ cấu trúc trông giống nhau nhưng khác ý nghĩa 

Trong các bài đọc thuộc Part 6 của bài thi TOEIC, có thể bạn sẽ bắt gặp những từ hoặc cấu trúc có hình thức tương tự nhau nhưng lại mang ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau.

Ví dụ:

We strive to provide the freshest ingredients in our dishes. If the particular vegetable you ordered is out of stock, a similar one will be used. We guarantee to maintain the same level of flavor and nutrition that you used to _______.

A. taste

B. tasting

C. tasted

D. be tasted

→ Chọn đáp án A

→ Ở ví dụ trên, chúng ta cần sử dụng cấu trúc “used to + V-inf” để nói về một thói quen hoặc sự việc trong quá khứ không còn tồn tại ở hiện tại. Vì thế, đáp án A là phù hợp nhất. 

Một số bạn thường nhầm lẫn giữa "used to + V-inf" (thói quen không còn tồn tại) với "Be used to/Get used to + V-ing" (nói về quá trình làm quen với một điều gì đó), hãy chú ý để không nhầm lẫn giữa chúng. 

Lưu ý: Một số cấu trúc thường gây nhầm lẫn trong TOEIC Part 6

Used to V-inf

Be used to/ Get used to + V-ing

Thói quen/ sự việc/ tình huống trong quá khứ không còn tồn tại ở hiện tại. 

Đang trong quá trình làm quen với một sự vật/ sự việc nào đó. 

Remember to V-inf

Remember V-ing

Nhớ làm điều gì, đừng quên làm điều gì

Nhớ về hành động đã từng làm trước đó

Lose

Lost

Loss

Động từ dạng nguyên thể 

Động từ dạng quá khứ đơn/ quá khứ phân từ 

Danh từ 

Rise 

Raise

Nội động từ, có thể đứng một mình   

Ngoại động từ, cần đi kèm một sự vật 

Unable 

Disabled

Không thể làm được một điều gì đó. 

 

→ She was unable to attend the meeting due to a prior commitment.

(Cô ấy không thể tham dự cuộc họp do đã có hẹn từ trước.)

Không có khả năng về thể chất và tinh thần để thực hiện điều mà mọi người đều có khả năng làm. 

→ The new building has facilities for disabled individuals. 

(Tòa nhà mới có tiện nghi dành cho người khuyết tật.)

3.2. Bẫy về đại từ quan hệ 

Ví dụ:

My favorite restaurant is Italian Cuisine, _______ specializes in pasta dishes. The ambiance is cozy and the staff are always friendly. Have you been there before?

A. What

B. Which

C. That

D. Who

→ Chọn đáp án B

→ Chủ thể trong ví dụ là địa điểm, vì vậy ta không thể chọn đáp án D. Ngoài ra, trong câu có dấu phẩy → loại đáp án C. Tiếp tục loại đáp án A vì đó không phải đại từ quan hệ. 

Lưu ý: What và How không phải đại từ quan hệ. Bạn cần lưu ý điều này để tránh chọn sai đáp án. 

3.3. Bẫy về phân từ và tính từ

Ví dụ:

Mr. Jonathan Brown

123 Oak Street

Los Angeles, CA 90001

USA

Dear Mr. Brown,

I am ______ to inform you of your acceptance into our internship program at GreenTech Solutions. As an intern, you will work closely with our engineering team to develop innovative solutions for sustainable energy projects.

A. pleased

B. pleasure

C. pleasant

D. pleasing

→ Chọn đáp án A

→ Do vế sau của câu “your acceptance into our internship program at GreenTech Solutions” (sự chấp thuận..) đã khiến chủ ngữ cảm thấy hân hạnh → ta cần chọn dạng bị động do chủ ngữ chịu ảnh hưởng từ hành động trong câu. 

Đáp án A là quá khứ phân từ, cần lưu ý để không chọn sang đáp án danh từ (B), tính từ (C) hay phân từ hiện tại (D). 

IV. Các bẫy TOEIC Reading Part 7

1. Giới thiệu về Part 7 trong TOEIC

TOEIC Part 7 là phần cuối cùng của bài thi TOEIC, yêu cầu thí sinh đọc các đoạn văn ngắn và sau đó trả lời một loạt câu hỏi. Số lượng câu hỏi trong Part 7 là 54 câu hỏi, bao gồm 29 câu hỏi cho các đoạn văn đơn và 25 câu hỏi cho 4 bài gồm 2-3 đoạn văn. Mục tiêu của phần này là đánh giá khả năng đọc hiểu của thí sinh thay vì kiểm tra ngữ pháp hay từ vựng như trong hai phần trước. Chính vì vậy, bạn cần dành phần lớn thời gian để hoàn thành Part 7. 

Các bẫy TOEIC Reading Part 7

2. Các chủ đề câu hỏi thường xuất hiện trong TOEIC Part 7

Dưới đây là một số chủ đề thường xuất hiện trong TOEIC Part 7

  • Fax
  • Thư, email (Letter, Email)
  • Quảng cáo (Advertisement)
  • Thư báo (Newsletter)
  • Thông báo (Notice)
  • Bài báo (Article)
  • Ghi chú (Note)

3. Các bẫy thường gặp trong TOEIC Reading Part 7

3.1. Bẫy trong đáp án: câu trả lời quá rõ ràng 

Ví dụ:

To: Wenbin Peng <[email protected]>

From: Toshi Auto Group <[email protected]>

Dear Mr. Peng:

As you know, Toshi Auto Group handles all the service needs for cars leased by employees of Chen Construction. According to our records, you took possession of your leased car on March 1 of last year. Your car is now due for its required annual service and maintenance check. To book your appointment, please call us at (215) 555-0109 or visit us online at www.toshiautogroup.com/serviceappointments.

Sincerely,

What is the purpose of the e-mail?

A. To inquire about leasing a vehicle.

B. To inform a customer of required car maintenance.

C. To announce the release of a new car.

D. To register a used car for an extended warranty.

→ Chọn đáp án B

→ Giải thích: Trong email đã nhắc về annual service và maintenance check, vậy nên chọn đáp án B là phù hợp. 

Đáp án A nói về việc bảo dưỡng cho xe đã thuê, do đó đáp án A không phù hợp.

Đáp án C thông báo về việc phát hành một mẫu xe mới nên đáp án C cũng không đúng.

Đáp án D nói về việc đăng ký xe đã qua sử dụng để nhận được bảo hiểm lâu hơn, do đó đáp án D cũng không chính xác.

Lưu ý: Mặc dù đáp án trên có thể được phát hiện tương đối dễ, tuy nhiên bạn cũng nên ghi nhớ rằng một số câu hỏi không dễ dàng như vậy. Bạn nên đọc kỹ đề, sử dụng phương pháp loại trừ rồi mới nên chọn đáp án nhé!

3.2. Bẫy về đoạn văn quá dài nhưng câu hỏi quá ngắn 

Ví dụ:

Greg Skagen (8:58 A.M.) Hi, Brenda. I'm here in the warehouse. All of my trainees have arrived, but I noticed the power door at Loading Dock B is acting up.

Brenda Sadauskas (8:59 A.M.) Again?

Greg Skagen (8:59 A.M.) When I push the button to open it, it raises all the way up but then drops back down to the closed position after about 30 seconds.

Brenda Sadauskas (9:00 A.M.) I'll come down with the maintenance technicians. Why don't you bring your trainees to my area? You can teach them how to create shipping labels and then have them pack and label this morning's shipments.

Greg Skagen (9:02 A.M.) Yes, that works.

Brenda Sadauskas (9:03 A.M.) Thanks. Then you could show them the loading dock operations in the afternoon.

1. What problem does Mr. Skagen mention?

A. Some new employees are absent.

B. Some boxes are incorrectly labeled.

C. A package delivery is delayed.

D. An access door is malfunctioning.

2. At 9:02 Α.Μ., what does Mr. Skagen most likely mean when he writes, "Yes, that works"?

A. An electrician has arrived at a work site.

B. Some equipment is operating smoothly.

C. Trainees can help with some shipments.

D. Ms. Sadauskas is well suited for her job.

Như bạn có thể thấy, mặc dù phần thông tin tương đối dài nhưng lại chỉ có vỏn vẹn 1-2 câu hỏi. Khi làm bài, bạn cần quan sát số lượng câu hỏi trong đoạn văn đó. Nếu số lượng câu hỏi không quá nhiều, bạn chỉ nên đọc lướt và tập trung vào các keyword để tiết kiệm thời gian làm bài tối đa. 

V. Các mẹo tránh bẫy TOEIC Reading hiệu quả

Mẹo tránh bẫy TOEIC Reading hiệu quả

1. Lưu ý kiến thức về từ loại

Bạn cần nắm vững kiến thức về danh từ (noun), động từ (verb), tính từ (adjective) hoặc trạng từ (adverb) để giúp dễ dàng lựa chọn câu trả lời phù hợp. Một số quy tắc cần lưu ý bao gồm: 

  • Sau giới từ (preposition) thường là danh từ (noun) hoặc danh động từ (V-ing)
  • Trước danh từ (noun) thường là tính từ (adjective).
  • Trước tính từ (adjective) thường là trạng từ (adverb).
  • Giữa "to be" và Ving/ Ved thường là trạng từ (adverb).

2. Chú ý tới thì trong câu

Học kỹ các dấu hiệu nhận biết của các thì thường xuất hiện trong đề thi. Chúng bao gồm:

  • Thì hiện tại đơn: everyday, sometimes, always, often,...
  • Thì hiện tại tiếp diễn: now, at the moment, at present,...
  • Thì hiện tại hoàn thành: just, yet, never, ever, already, so far,...
  • Thì quá khứ đơn: yesterday, last week, three months ago,..
  • Thì tương lai đơn: tomorrow, soon, next Wednesday,...

3. Nâng cao vốn từ vựng và học collocations

Vốn từ vựng của bạn càng rộng, khả năng đạt điểm cao của bạn càng nhiều. Format mới của bài thi TOEIC ngày càng chú trọng hơn vào từ vựng và ngữ pháp nâng cao, khiến cho thí sinh cần phải thật sự nghiêm túc đầu tư vào quá trình ôn luyện của mình. Hơn nữa, đừng học các từ riêng lẻ, hãy học theo collocations, bạn sẽ thấy việc làm bài trở nên dễ dàng hơn rất nhiều đấy!

4. Áp dụng kỹ năng Skimming và Scanning trong Part 7

Do dung lượng của Part 7 dài hơn hẳn so với Part 5 và Part 6 và chứa đựng nhiều thông tin hơn, hãy tận dụng kỹ năng Skimming và Scanning triệt để để hoàn thành bài thật tốt trong khoảng thời gian cho phép nhé!

Khóa học Complete TOEIC sẽ giúp bạn nắm được đầy đủ Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp và luyện nghe theo phương pháp Dictation.

Khi kết thúc khóa học, bạn sẽ được:

1️⃣ Có nền tảng ngữ pháp vững chắc và xây dựng vốn từ vựng 99% sẽ xuất hiện trong bài thi TOEIC;

2️⃣ Cải thiện kỹ năng nghe, khắc phục các vấn đề khi nghe như miss thông tin, âm nối, tốc độ nói nhanh;

3️⃣ Nắm vững cách làm tất cả các dạng câu hỏi trong bài thi TOEIC Listening và Reading.

CÓ GÌ TẠI KHÓA HỌC CỦA STUDY4?

📖Học từ vựng TOEIC: Khóa học cung cấp 1200 từ vựng 99% sẽ xuất hiện trong bài thi TOEIC. Mỗi flashcard gồm ảnh, nghĩa tiếng Việt - tiếng Anh, phát âm, phiên âm và ví dụ. Bạn có thể luyện tập thêm các list từ với đa dạng các bài tập mini-games.


📝Nắm chắc ngữ pháp TOEIC: Khóa học cung cấp 17 chủ đề ngữ pháp quan trọng kèm theo bài tập trắc nghiệm có giải thích chi tiết để bạn thực hành.


🧠Chiến lược và phương pháp làm bài: Khóa học cung cấp video bài giảng hướng dẫn chi tiết cách làm từng dạng câu hỏi trong TOEIC Reading và Listening kèm theo hơn 1000 câu hỏi trắc nghiệm có giải thích chi tiết.


🎧Thực hành nghe chép chính tả TOEIC: Bạn có thể luyện tập nghe điền từ hoặc chép lại cả câu. Để đạt hiệu quả tốt nhất, mỗi ngày bạn nên luyện tập ít nhất 20 phút với phương pháp này. Tốc độ nghe có thể được điều chỉnh nhanh hay chậm tùy theo khả năng của bạn.

Lời kết

Trên đây, STUDY4 đã chia sẻ cho bạn các bẫy thường gặp trong TOEIC Reading và các mẹo tránh bẫy TOEIC Reading hiệu quả rồi đó. 

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc hay câu hỏi nào, hãy bình luận bên dưới để STUDY4 giải đáp cho bạn nhé