Describe a boring conversation you had - Bài mẫu IELTS Speaking

“Describe a boring conversation you had” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a boring conversation you had

You should say:

  • When you had the conversation
  • Who you talked with
  • What the topic was

And explain why you were not interested.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

One of the most monotonous conversations I've ever had occurred at a work-related conference a couple of years ago. I found myself engaged in a conversation with a fellow attendee whom I'd just met. The conversation revolved around the intricacies of a very niche, technical subject within our industry.

As my new acquaintance delved into the topic, it became increasingly apparent that they were extremely passionate about it, but their enthusiasm far exceeded my level of interest. They continued to explain the nuances of their work in excruciating detail, using jargon and terminology that made my head spin.

I struggled to maintain my engagement, nodding and smiling politely, but I could feel my mind wandering. The conversation seemed never-ending, and I was mentally exhausted from trying to follow the complex concepts.

What made it particularly boring was that there was no opportunity for me to contribute or steer the conversation towards a more engaging topic. I felt trapped in this one-sided discourse, and it seemed like an eternity before I could politely extricate myself from the conversation.

Looking back, I realized the person was passionate about their work, but the conversation's narrow complexity made it tedious. It highlighted the importance of engaging, mutually relevant conversations.

Từ vựng cần lưu ý:

  • monotonous (adj): đơn điệu 
  • conference (n): hội nghị 
  • fellow (adj): cùng, đồng nghiệp
  • intricacy (n): sự phức tạp 
  • acquaintance (n): người quen 
  • enthusiasm (n): sự nhiệt tình, nhiệt huyết 
  • nuance (n): sắc thái 
  • excruciating (adj): quá nhiều, thái quá 
  • terminology (n): thuật ngữ 
  • nod (v): gật đầu
  • never-ending (adj): không bao giờ kết thúc
  • steer (v): hướng, điều hướng 
  • discourse (n): diễn thuyết
  • eternity (n): vĩnh cửu 
  • tedious (adj): tẻ nhạt 

Bài dịch:

Một trong những cuộc trò chuyện đơn điệu nhất mà tôi từng tham gia đó là tại một hội nghị liên quan đến công việc vài năm trước. Tôi đang trò chuyện với một người bạn cùng tham dự mà tôi vừa gặp. Cuộc trò chuyện xoay quanh sự phức tạp của một chủ đề kỹ thuật rất thích hợp trong ngành của chúng tôi.

Khi người quen mới của tôi tìm hiểu sâu hơn về chủ đề này, tôi càng thấy rõ ràng rằng họ cực kỳ đam mê nó, nhưng sự nhiệt tình của họ vượt xa mức độ quan tâm của tôi. Họ tiếp tục giải thích các sắc thái trong công việc của họ một cách chi tiết thái quá, sử dụng những biệt ngữ và thuật ngữ khiến đầu óc tôi quay cuồng.

Tôi cố gắng duy trì sự tham gia của mình, gật đầu và mỉm cười lịch sự, nhưng tôi có thể cảm thấy tâm trí mình đang lang thang. Cuộc trò chuyện dường như không bao giờ kết thúc, và tôi kiệt sức về mặt tinh thần khi cố gắng hiểu những khái niệm phức tạp.

Điều khiến nó trở nên đặc biệt nhàm chán là tôi không có cơ hội đóng góp hoặc hướng cuộc trò chuyện sang một chủ đề hấp dẫn hơn. Tôi cảm thấy bị mắc kẹt trong cuộc diễn thuyết một chiều này, và dường như phải mất một thời gian dài tôi mới có thể lịch sự thoát ra khỏi cuộc trò chuyện.

Nhìn lại, tôi nhận ra người đó rất đam mê công việc của họ, nhưng sự phức tạp hạn hẹp của cuộc trò chuyện khiến nó trở nên tẻ nhạt. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của các cuộc trò chuyện hấp dẫn và có chung mối quan tâm.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1. How do you know if others are not interested in your conversation?

Làm sao để biết người khác không quan tâm đến cuộc trò chuyện của bạn?

Bài mẫu:

“You can usually tell if others are uninterested by their body language and responses. If they avoid eye contact, fidget, or seem distracted, it's a sign. Also, one-word answers, lack of engagement, or changing the topic frequently can indicate disinterest. Sometimes, people might be polite and not show it directly, so being attuned to these cues helps you adjust the conversation or change the topic to something more engaging for all.”

Từ vựng:

  • uninterested (adj): không quan tâm 
  • fidget (v): bồn chồn 
  • disinterest (n): sự không quan tâm 
  • attuned (adj): chú ý, quan sát

Bài dịch:

Bạn thường có thể biết liệu người khác có quan tâm hay không bằng ngôn ngữ cơ thể và phản ứng của họ. Nếu họ tránh giao tiếp bằng mắt, bồn chồn hoặc có vẻ mất tập trung thì đó là một dấu hiệu. Ngoài ra, những câu trả lời chỉ có một từ, thiếu sự tương tác hoặc thay đổi chủ đề thường xuyên có thể cho thấy sự không quan tâm. Đôi khi, mọi người có thể lịch sự và không thể hiện điều đó một cách trực tiếp, vì vậy, việc chú ý tới những tín hiệu này sẽ giúp bạn điều chỉnh cuộc trò chuyện hoặc thay đổi chủ đề sang điều gì đó hấp dẫn hơn cho tất cả mọi người.

2.2. Do men and women talk about the same things?

Đàn ông và phụ nữ có nói về những điều giống nhau không?

Bài mẫu:

“Men and women can definitely talk about the same things, but the content and style of their conversations may vary. Conversational topics often depend on individual interests and shared experiences. Society, culture, and context also play a role. It's essential to remember that people are diverse, and conversations are shaped by personal preferences and the dynamics of the particular group or relationship.”

Từ vựng:

  • content (n): nội dung 
  • diverse (adj): đa dạng 
  • preference (n): sở thích cá nhân 
  • dynamic (n): động lực 

Bài dịch:

Đàn ông và phụ nữ chắc chắn có thể nói về những điều giống nhau, nhưng nội dung và phong cách trò chuyện của họ có thể khác nhau. Chủ đề đàm thoại thường phụ thuộc vào sở thích cá nhân và kinh nghiệm chung. Xã hội, văn hóa và bối cảnh cũng đóng góp trong đó. Điều quan trọng cần nhớ là mọi người rất đa dạng và các cuộc trò chuyện được định hình bởi sở thích cá nhân và động lực chung của nhóm hoặc của mối quan hệ.

2.3. Do you think women chat more than men?

Bạn có nghĩ phụ nữ nói chuyện nhiều hơn đàn ông không?

Bài mẫu:

“Not necessarily. The idea that women chat more than men is a stereotype. Conversational tendencies vary widely among individuals, regardless of gender. Factors like personality, context, and culture influence communication. While some studies suggest women might engage in more extensive social communication, it's important to remember that there's substantial variation, and we should avoid making generalizations based on gender.”

Từ vựng:

  • stereotype (n): khuôn mẫu 
  • extensive (adj): rộng rãi 
  • variation (n): biến số, khác biệt 
  • generalization (n): khái quát chung

Bài dịch:

Không hẳn vậy. Ý tưởng cho rằng phụ nữ trò chuyện nhiều hơn nam giới là một khuôn mẫu. Xu hướng trò chuyện rất khác nhau giữa các cá nhân, bất kể giới tính. Các yếu tố như tính cách, bối cảnh và văn hóa ảnh hưởng đến giao tiếp. Mặc dù một số nghiên cứu cho thấy phụ nữ có thể tham gia vào giao tiếp xã hội rộng rãi hơn, nhưng điều quan trọng cần nhớ là có rất nhiều khác biệt và chúng ta nên tránh đưa ra sự khái quát chung dựa trên giới tính.

2.4. What topics do young and old people talk about?

Người trẻ và người già hay nói về chủ đề gì?

Bài mẫu:

“Young and older people often discuss a wide range of topics, but their preferences may differ. Younger folks might chat about contemporary interests like technology, pop culture, and social issues. Older individuals often engage in conversations about family, health, traditions, and past experiences. However, these are general trends, and people of all ages can have diverse interests and engaging discussions based on their personal experiences and preferences.”

Từ vựng:

  • folk (n): câu chuyện
  • contemporary (n): hiện đại, đại chúng 
  • engage in: tham gia vào 
  • discussion (n): thảo luận 

Bài dịch:

Người trẻ và người lớn tuổi thường thảo luận về nhiều chủ đề khác nhau, nhưng sở thích của họ có thể khác nhau. Những người trẻ tuổi hơn có thể trò chuyện về những sở thích đương đại như công nghệ, văn hóa đại chúng và các vấn đề xã hội. Những người lớn tuổi thường tham gia vào các cuộc trò chuyện về gia đình, sức khỏe, truyền thống và kinh nghiệm trong quá khứ. Tuy nhiên, đây là những xu hướng chung và mọi người ở mọi lứa tuổi đều có thể có những sở thích đa dạng và những cuộc thảo luận hấp dẫn dựa trên trải nghiệm và sở thích cá nhân của họ.

2.5. What’s the difference between the topics popular now and those in the past?

Sự khác biệt giữa các chủ đề phổ biến hiện nay và các chủ đề trước đây là gì?

Bài mẫu:

“The main difference between popular topics now and in the past is the influence of technology and globalization. In the past, discussions were more localized, and news spread slowly. Today, thanks to the internet and social media, trends and news go global in an instant. Besides, contemporary topics often revolve around technology, environmental concerns, and social justice, reflecting the changing priorities and challenges of our interconnected world.”

Từ vựng:

  • globalization (n): toàn cầu hóa 
  • instant (adj): ngay lập tức 
  • revolve (v): xoay quanh 
  • justice (n): công bằng 
  • interconnected (adj): liên kết 

Bài dịch:

Sự khác biệt chính giữa các chủ đề phổ biến hiện nay và trước đây là do ảnh hưởng của công nghệ và toàn cầu hóa. Trước đây, các cuộc thảo luận mang tính địa phương hơn và tin tức lan truyền chậm. Ngày nay, nhờ có internet và mạng xã hội, các xu hướng và tin tức nhanh chóng lan truyền khắp toàn cầu. Ngoài ra, các chủ đề đương đại thường xoay quanh công nghệ, mối quan tâm về môi trường và công bằng xã hội, phản ánh những ưu tiên và thách thức đang thay đổi trong thế giới liên kết của chúng ta.

2.6. Does technological development have a negative development on communication among people?

Sự phát triển của công nghệ có gây ra sự phát triển tiêu cực trong giao tiếp giữa con người với nhau không?

Bài mẫu:

“Yes, technological development can have negative effects on communication. While it has made communication faster and more convenient, it can also lead to shallow, less personal interactions. Excessive screen time can reduce face-to-face communication, which is vital for empathy and understanding. Moreover, issues like cyberbullying and the spread of misinformation are concerns. So, while tech has benefits, it's essential to be mindful of its potential negative impacts on human interaction.”

Từ vựng:

  • shallow (ạ): nông cạn 
  • excessive (adj): quá mức 
  • cyberbullying (n): bạo lực mạng 
  • misinformation (n): thông tin sai lệch
  • mindful (adj): lưu ý 

Bài dịch:

Có, sự phát triển công nghệ có thể có tác động tiêu cực đến giao tiếp. Mặc dù nó giúp việc giao tiếp trở nên nhanh và thuận tiện hơn nhưng nó cũng có thể dẫn đến việc có những tương tác cá nhân ít và nông cạn hơn. Thời gian sử dụng thiết bị quá nhiều có thể làm giảm khả năng giao tiếp trực tiếp, điều rất quan trọng đối với sự đồng cảm và hiểu biết. Hơn nữa, các vấn đề như bắt nạt trên mạng và lan truyền thông tin sai lệch cũng là những điều đáng lo ngại. Vì vậy, mặc dù công nghệ có những lợi ích của nó nhưng điều cần thiết là phải lưu ý đến những tác động tiêu cực tiềm ẩn của nó đối với sự tương tác giữa con người.

2.7. Do you think it’s polite to agree with another person during a conversation if you have another opinion?

Bạn có nghĩ việc vẫn đồng ý với người khác trong cuộc trò chuyện nếu bạn có ý kiến khác là lịch sự không?

Bài mẫu:

“It's generally considered polite to agree or disagree respectfully in a conversation, even if you hold a different opinion. Constructive dialogue involves acknowledging others' viewpoints and explaining your own with courtesy. It promotes healthy discussions and understanding, allowing people to learn from each other. Politeness lies in how you express your views, not necessarily in whether you agree or disagree.”

Từ vựng:

  • constructive (adj): mang tính xây dựng 
  • acknowledge (v): thừa nhận 
  • courtesy (n): lịch sự 
  • politeness (n): lịch sự 

Bài dịch:

Nói chung, việc đồng ý hoặc không đồng ý một cách tôn trọng trong cuộc trò chuyện được coi là lịch sự, ngay cả khi bạn có quan điểm khác. Đối thoại mang tính xây dựng bao gồm cả việc thừa nhận quan điểm của người khác và giải thích quan điểm của bạn một cách lịch sự. Nó thúc đẩy các cuộc thảo luận và hiểu biết lành mạnh, cho phép mọi người học hỏi lẫn nhau. Lịch sự nằm ở cách bạn bày tỏ quan điểm của mình chứ không nhất thiết ở việc bạn đồng ý hay không đồng ý.

2.8. Do you think that many children nowadays don’t want to communicate with children of the same age?

Bạn có nghĩ rằng hiện nay có nhiều trẻ em không muốn giao tiếp với trẻ cùng tuổi không?

Bài mẫu:

“I don't think that's the case. Most children still want to interact with kids their age. Socializing with peers is a crucial part of their development, and it's where they form bonds, learn social skills, and gain a sense of belonging. While digital devices and social media may have changed the way they communicate, the desire for peer interaction remains strong among children today.”

Từ vựng:

  • interact (v): tương tác 
  • socialize (v): tương tác 
  • belonging (n): thân thuộc 
  • peer (n): bạn bè 

Bài dịch:

Tôi không nghĩ đó là vấn đề. Hầu hết trẻ em vẫn muốn tương tác với những đứa trẻ cùng tuổi. Giao tiếp với bạn bè đồng trang lứa là một phần quan trọng trong sự phát triển của trẻ và đó là nơi trẻ hình thành mối liên kết, học các kỹ năng xã hội và có được cảm giác thân thuộc. Mặc dù các thiết bị kỹ thuật số và mạng xã hội có thể đã thay đổi cách chúng giao tiếp nhưng mong muốn tương tác với bạn bè vẫn còn mạnh mẽ ở trẻ em ngày nay.

2.9. Do you think it is important to communicate with others?

Bạn có nghĩ việc giao tiếp với người khác là quan trọng không?

Bài mẫu:

“Absolutely, communication is the foundation of human interaction. It's how we convey thoughts, emotions, and information. Effective communication builds relationships, resolves conflicts, and fosters understanding. It's vital for collaboration, learning, and social cohesion. In today's interconnected world, communication has never been more critical, both on a personal and global scale.”

Từ vựng:

  • foundation (n): nền tảng 
  • resolve (v): giải quyết 
  • collaboration (n): sự hợp tác 
  • cohesion (n): gắn kết 
  • critical (adj): quan trọng, nguy kịch 

Bài dịch:

Chắc chắn rồi, giao tiếp là nền tảng của sự tương tác giữa con người với nhau. Đó là cách chúng ta truyền đạt suy nghĩ, cảm xúc và thông tin. Giao tiếp hiệu quả xây dựng các mối quan hệ, giải quyết xung đột và thúc đẩy sự thấu hiểu. Nó rất quan trọng cho sự hợp tác, học tập và gắn kết xã hội. Trong thế giới kết nối ngày nay, giao tiếp chưa bao giờ quan trọng đến vậy, cả ở quy mô cá nhân và toàn cầu.

2.10. What communication skills are important?

Kỹ năng giao tiếp nào là quan trọng?

Bài mẫu:

“Key communication skills include active listening, effective articulation, and the ability to convey ideas clearly and concisely. Non-verbal communication, like body language, is also crucial. Empathy, which helps in understanding others, and adaptability in different communication styles are valuable. These skills enable successful interaction, whether in personal relationships, at work, or in social settings.”

Từ vựng:

  • articulation (n): phát âm 
  • body language: ngôn ngữ cơ thể
  • adaptability (n): khả năng thích ứng 
  • enable (v): giúp cho
  • setting (n): môi trường 

Bài dịch:

Các kỹ năng giao tiếp chính bao gồm lắng nghe chủ động, phát âm hiệu quả và khả năng truyền đạt ý tưởng rõ ràng và chính xác. Giao tiếp phi ngôn ngữ, như ngôn ngữ cơ thể cũng rất quan trọng. Sự đồng cảm, thấu hiểu người khác và khả năng thích ứng với các phong cách giao tiếp khác nhau cũng đều có giá trị. Những kỹ năng này giúp cho tương tác thành công, dù là trong các mối quan hệ cá nhân, tại nơi làm việc hay trong môi trường xã hội.

👉Tham khảo khóa học IELTS Speaking của STUDY4:

KHÓA HỌC [IELTS Intensive Speaking] cung cấp cho bạn những bài luyện tập để đạt điểm số cao trong phần thi này!

🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh qua audio minh họa và chữa phát âm tự động;

📝Học cách trả lời từ samples chuẩn (bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập);

📚Luyện tập từ vựng, ngữ pháp: Mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học;

🔊Thực hành luyện nói: Tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy.

🎙️Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI: Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình, gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết giúp bạn đạt điểm cao hơn.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a boring conversation you had” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!