Describe a time when you had to listen to someone talking but you weren’t very interested - Bài mẫu IELTS Speaking

“Describe a time when you had to listen to someone talking but you weren’t very interested” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a time when you had to listen to someone talking but you weren’t very interested

You should say

  • Who was talking
  • What this person was talking about
  • Why you had to listen to this person

Why you weren’t very interested in what this person was talking about.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

Certainly, there was a time when I had to attentively listen to someone speak, even though I wasn't particularly interested in the topic. This occurred during a college lecture on a subject that I found less captivating than my other courses.

The class was about statistical analysis and data interpretation, and I have to admit that my interest in mathematics was limited. On that particular day, the professor delved into a complex statistical model, which required our full attention. However, as I looked around the room, I could see that I wasn't alone in my struggle to stay engaged.

The lecture felt prolonged and somewhat tedious, with complex equations and statistical jargon flying over my head. Despite my lack of interest, I knew that this subject was a requirement for my degree, and I needed to grasp the fundamentals.

I tried my best to maintain focus by taking detailed notes and asking questions to clarify concepts that I found confusing. It was a valuable lesson in the importance of persevering through less exciting topics and the significance of education, even when the subject matter isn't inherently engaging.

In retrospect, despite my initial disinterest, the knowledge gained from that class has benefitted various aspects of my life, emphasizing the significance of commitment, even when a topic isn't personally intriguing.

Từ vựng cần lưu ý:

  • occur (v): diễn ra, xảy ra
  • captivating (adj): hấp dẫn 
  • statistical analysis: phân tích thống kê
  • interpretation (n): giải thích 
  • delve into: đào sâu
  • complex (adj): phức tạp 
  • struggle (n): nỗ lực 
  • prolonged (adj): kéo dài 
  • equation (n): phương trình 
  • grasp (v): nắm bắt 
  • clarify (v): làm rõ 
  • persevere (v): kiên trì 
  • inherently (adv): vốn dĩ 
  • in retrospect: nhìn lại, nghĩ lại 
  • intriguing (adj): hấp dẫn 

Bài dịch:

Chắc chắn đã có lúc tôi phải chăm chú lắng nghe ai đó nói chuyện, mặc dù tôi không đặc biệt hứng thú với chủ đề đó. Điều này xảy ra trong một tiết giảng ở đại học về một chủ đề mà tôi thấy kém hấp dẫn hơn các khóa học khác của mình.

Lớp học nói về phân tích thống kê và giải thích dữ liệu, và tôi phải thừa nhận rằng niềm đam mê toán học của tôi còn hạn chế. Vào ngày đặc biệt đó, giáo sư đã đào sâu vào một mô hình thống kê phức tạp đòi hỏi chúng tôi phải hết sức chú ý. Tuy nhiên, khi nhìn quanh phòng, tôi có thể thấy rằng mình không đơn độc trong cuộc đấu tranh để duy trì sự gắn kết.

Bài giảng có vẻ dài và có phần tẻ nhạt, với những phương trình phức tạp và thuật ngữ thống kê bay qua đầu tôi. Mặc dù không hứng thú nhưng tôi biết rằng môn học này là yêu cầu bắt buộc đối với bằng cấp của tôi và tôi cần nắm bắt được các nguyên tắc cơ bản.

Tôi đã cố gắng hết sức để duy trì sự tập trung bằng cách ghi chú chi tiết và đặt câu hỏi để làm rõ những khái niệm mà tôi thấy khó hiểu. Đó là một bài học quý giá về tầm quan trọng của việc kiên trì với những chủ đề kém thú vị và tầm quan trọng của giáo dục, ngay cả khi chủ đề đó vốn dĩ không hấp dẫn.

Nhìn lại, mặc dù ban đầu tôi không quan tâm, nhưng kiến thức thu được từ lớp học đó đã mang lại lợi ích cho nhiều khía cạnh khác nhau trong cuộc sống của tôi, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự cam kết, ngay cả với một chủ đề không hấp dẫn đối với cá nhân tôi.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1. What are young people interested in talking to each other about?

Các bạn trẻ thích nói chuyện với nhau về điều gì?

Bài mẫu:

“Young people often engage in conversations about a range of topics. These may include personal interests like music, fashion, or hobbies. They also discuss current events, social issues, and pop culture. Technology, relationships, and career aspirations are common subjects. Essentially, young people tend to explore a mix of the lighthearted and the serious, reflecting their diverse interests and concerns.”

Từ vựng:

  • engage in: tham gia 
  • aspiration (n): đam mê, nguyện vọng 
  • tend (v); có xu hướng 
  • lighthearted (adj): vui vẻ, nhẹ nhàng 
  • reflect (v): phản ánh 

Bài dịch:

Những người trẻ tuổi thường tham gia vào các cuộc trò chuyện về nhiều chủ đề khác nhau. Chúng có thể bao gồm sở thích cá nhân như âm nhạc, thời trang hoặc sở thích. Họ cũng thảo luận về các sự kiện hiện nay, các vấn đề xã hội và văn hóa đại chúng. Công nghệ, các mối quan hệ và đam mê nghề nghiệp cũng là những chủ đề phổ biến. Về cơ bản, những người trẻ tuổi có xu hướng khám phá sự kết hợp giữa vui vẻ và nghiêm túc, phản ánh những sở thích và mối quan tâm đa dạng của họ.

2.2. Are young people interested in talking to older people?

Người trẻ có thích nói chuyện với người lớn tuổi không?

Bài mẫu:

“Actually, many young people are interested in conversing with older individuals. It offers a unique opportunity to learn from their life experiences and gain wisdom. Interactions with older generations can provide valuable insights, guidance, and a broader perspective on life. Young people often seek the wisdom and stories that older individuals have to share, making these conversations mutually enriching and valuable.”

Từ vựng:

  • converse (v): trò chuyện 
  • wisdom (n): sự khôn ngoan 
  • insight (n): góc nhìn 
  • enriching (adj): phong phú 

Bài dịch:

Trên thực tế, nhiều người trẻ thích trò chuyện với những người lớn tuổi hơn. Nó cung cấp cơ hội độc đáo để học hỏi từ kinh nghiệm sống của họ và đạt được sự khôn ngoan. Sự tương tác với các thế hệ cũ có thể cung cấp những hiểu biết sâu sắc, hướng dẫn có giá trị và góc nhìn rộng hơn về cuộc sống. Những người trẻ tuổi thường tìm kiếm sự khôn ngoan và những câu chuyện mà người lớn tuổi chia sẻ, khiến những cuộc trò chuyện này trở nên phong phú và có giá trị chung.

2.3. Do you agree that conversations are more interesting if people don’t agree with each other?

Bạn có đồng ý rằng cuộc trò chuyện sẽ thú vị hơn nếu mọi người không đồng tình với nhau?

Bài mẫu:

“I agree that conversations become more interesting when people don't necessarily agree with each other. Differing opinions lead to more engaging and thought-provoking discussions. It encourages participants to defend their viewpoints, consider alternative perspectives, and, in the process, gain a deeper understanding of the subject. It can make conversations more dynamic and stimulating, as long as the exchange remains respectful and open-minded.”

Từ vựng:

  • thought-provoking (adj): kích thích tư duy 
  • defend (v): bảo vệ 
  • stimulating (adj): kích thích 
  • open-minded (adj): cởi mở 

Bài dịch:

Tôi đồng ý rằng các cuộc trò chuyện sẽ trở nên thú vị hơn khi mọi người không hoàn toàn đồng ý với nhau. Các ý kiến ​​khác nhau dẫn đến các cuộc thảo luận hấp dẫn và kích thích tư duy hơn. Nó khuyến khích người tham gia bảo vệ quan điểm của họ, xem xét các quan điểm khác và trong quá trình đó đạt được sự hiểu biết sâu sắc hơn về chủ đề. Nó có thể làm cho cuộc trò chuyện trở nên năng động và kích thích hơn, miễn là cuộc trao đổi vẫn tôn trọng và cởi mở.

2.4. What problems may occur when someone doesn’t listen carefully?

Vấn đề gì có thể xảy ra khi ai đó không lắng nghe cẩn thận?

Bài mẫu:

“When someone doesn't listen carefully, misunderstandings and miscommunications can arise. This might lead to mistakes at work, strained relationships, and missed opportunities. In professional settings, important instructions can be misinterpreted, impacting job performance. In personal relationships, it can lead to conflicts and hurt feelings. Effective listening is the foundation of successful communication and helps prevent these issues.”

Từ vựng:

  • misunderstanding (n): hiểu nhầm 
  • miscommunication (n): không giao tiếp thành công 
  • misinterpreted (adj): hiểu sai 
  • conflict (n): xung đột 

Bài dịch:

Khi ai đó không lắng nghe cẩn thận, những hiểu lầm và thông tin sai lệch có thể xuất hiện. Điều này có thể dẫn đến sai lầm trong công việc, mối quan hệ căng thẳng và cơ hội bị bỏ lỡ. Trong môi trường chuyên nghiệp, những hướng dẫn quan trọng có thể bị hiểu sai, ảnh hưởng đến hiệu suất công việc. Trong các mối quan hệ cá nhân, nó có thể dẫn đến xung đột và tổn thương cảm xúc. Lắng nghe hiệu quả là nền tảng của giao tiếp thành công và giúp ngăn chặn những vấn đề này.

2.5. How can someone who is talking know if the other person is really listening?

Làm sao một người đang nói có thể biết được người kia có thực sự lắng nghe hay không?

Bài mẫu:

“There are some active listening cues that help gauge if the other person is truly engaged. This includes maintaining eye contact, nodding, and providing relevant feedback. When someone asks questions or paraphrases what was said, it shows they're actively listening. Their body language, like facing you and not being distracted, is also a good indicator. Nevertheless, it's not always easy to tell, as some people are great at pretending to listen.”

Từ vựng:

  • gauge (v): đánh giá 
  • feedback (n): phản hồi 
  • indicator (n): dấu hiệu 
  • pretend (v): giả vờ 

Bài dịch:

Có một số tín hiệu lắng nghe chủ động giúp đánh giá xem người kia có thực sự chú ý hay không. Điều này bao gồm việc duy trì giao tiếp bằng mắt, gật đầu và đưa ra phản hồi có liên quan. Khi ai đó đặt câu hỏi hoặc diễn giải lại những gì đã được nói, điều đó cho thấy họ đang tích cực lắng nghe. Ngôn ngữ cơ thể của họ, ví dụ như đối mặt với bạn và không bị phân tâm cũng là một dấu hiệu tốt. Tuy nhiên, không phải lúc nào cũng dễ dàng chỉ ra điều đó vì một số người rất giỏi giả vờ lắng nghe.

2.6. Would you agree that people who talk about themselves a lot are not good listeners?

Bạn có đồng ý rằng những người nói nhiều về bản thân họ không phải là người biết lắng nghe?

Bài mẫu:

“Not necessarily. People who talk about themselves a lot may or may not be good listeners. Effective listening involves the ability to focus on the speaker, understand their perspective, and respond thoughtfully. Some individuals who talk about themselves might still possess good listening skills, while others may not. It's important to assess someone's listening abilities through their actions rather than merely their speaking tendencies.”

Từ vựng:

  • focus on: tập trung vào
  • thoughtfully (adv): chu đáo 
  • possess (v): sở hữu 
  • assess (v): đánh giá 
  • tendency (n): xu hướng 

Bài dịch:

Không nhất thiết là vậy. Những người nói nhiều về bản thân họ có thể là người biết lắng nghe hoặc không. Lắng nghe hiệu quả đòi hỏi khả năng tập trung vào người nói, hiểu quan điểm của họ và phản hồi một cách chu đáo. Một số người nói về bản thân vẫn có thể có kỹ năng lắng nghe tốt, trong khi những người khác thì không. Điều quan trọng là đánh giá khả năng lắng nghe của ai đó thông qua hành động của họ thay vì chỉ xu hướng nói của họ.

2.7. How has the use of computers and phones changed personal communication?

Việc sử dụng máy tính và điện thoại đã thay đổi giao tiếp cá nhân như thế nào?

Bài mẫu:

“The use of computers and phones has revolutionized personal communication. It's made connecting with people across the globe instant and effortless. However, it has also altered the dynamics. While it's convenient, it can sometimes lead to misunderstandings due to the lack of non-verbal cues. People may find it harder to disconnect from work or maintain deep, face-to-face relationships. It's a double-edged sword, offering both advantages and challenges.”

Từ vựng:

  • effortless (adj): dễ dàng 
  • alter (v): điều chỉnh 
  • misunderstanding (n): hiểu nhầm
  • double-edged sword: con dao hai lưỡi 

Bài dịch:

Việc sử dụng máy tính và điện thoại đã cách mạng hóa việc giao tiếp cá nhân. Nó giúp kết nối với mọi người trên toàn cầu một cách nhanh chóng và dễ dàng. Tuy nhiên, nó cũng đã thay đổi động lực của nó. Mặc dù thuận tiện nhưng đôi khi nó có thể dẫn đến hiểu lầm do thiếu các tín hiệu phi ngôn ngữ. Mọi người có thể cảm thấy khó khăn hơn để có thể ngừng kết nối với công việc hoặc duy trì các mối quan hệ trực tiếp và sâu sắc. Đó là con dao hai lưỡi, mang lại cả thuận lợi và thách thức.

2.8. Does communication technology have a greater impact on the language young people use or on the language older people use?

Liệu công nghệ truyền thông có tác động lớn hơn đến ngôn ngữ mà người trẻ sử dụng hay ngôn ngữ mà người lớn tuổi sử dụng?

Bài mẫu:

“Communication technology has a more noticeable impact on the language used by young people. Younger generations tend to adapt quickly to new communication tools and platforms, creating their unique slang and expressions. Older individuals might adopt some technology-driven language, but they are generally more inclined to retain their traditional language patterns, resulting in a greater influence on younger generations.”

Từ vựng:

  • adapt (v): thích nghi 
  • slang (n): tiếng lóng 
  • retain (v): giữ lại 
  • pattern (n): mẫu, khuôn mẫu 

Bài dịch:

Công nghệ truyền thông có tác động rõ rệt hơn đến ngôn ngữ được giới trẻ sử dụng. Thế hệ trẻ có xu hướng thích ứng nhanh chóng với các công cụ và nền tảng giao tiếp mới, tạo ra những tiếng lóng và cách diễn đạt độc đáo. Những người lớn tuổi có thể áp dụng một số ngôn ngữ dựa trên công nghệ, nhưng nhìn chung họ có xu hướng giữ lại các mẫu ngôn ngữ truyền thống của mình, dẫn đến việc thế hệ trẻ sẽ gặp ảnh hưởng lớn hơn.

2.9. Face-to-face communication is a basic human need. What do you think?

Giao tiếp trực tiếp là nhu cầu cơ bản của con người. Bạn nghĩ sao về điều này?

Bài mẫu:

“I absolutely agree that face-to-face communication is a fundamental human need. It provides a deep, meaningful connection that goes beyond words. Non-verbal cues, such as facial expressions and body language, add layers of understanding to our interactions. Face-to-face communication fosters empathy and builds trust, making it an essential aspect of our social and emotional well-being. While digital communication has its place, the in-person connection remains unmatched in fulfilling this fundamental need.”

Từ vựng:

  • fundamental (adj): cơ bản 
  • facial expression: nét mặt, biểu hiện 
  • well-being (n): hạnh phúc 
  • fulfill (v): đáp ứng 

Bài dịch:

Tôi hoàn toàn đồng ý rằng giao tiếp trực tiếp là nhu cầu cơ bản của con người. Nó cung cấp một kết nối sâu sắc, có ý nghĩa vượt xa lời nói. Các tín hiệu phi ngôn ngữ, chẳng hạn như nét mặt và ngôn ngữ cơ thể làm tăng thêm sự hiểu biết cho các tương tác của chúng ta. Giao tiếp trực tiếp thúc đẩy sự đồng cảm và xây dựng niềm tin, khiến nó trở thành một khía cạnh thiết yếu cho sức khỏe chung cho xã hội và cảm xúc của chúng ta. Mặc dù truyền thông kỹ thuật số đã có chỗ đứng của nó, kết nối trực tiếp vẫn giữ nguyên vị thế trong việc đáp ứng nhu cầu cơ bản này.

👉Tham khảo khóa học IELTS Speaking của STUDY4:

KHÓA HỌC [IELTS Intensive Speaking] cung cấp cho bạn những bài luyện tập để đạt điểm số cao trong phần thi này!

🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh qua audio minh họa và chữa phát âm tự động;

📝Học cách trả lời từ samples chuẩn (bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập);

📚Luyện tập từ vựng, ngữ pháp: Mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học;

🔊Thực hành luyện nói: Tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy.

🎙️Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI: Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình, gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết giúp bạn đạt điểm cao hơn.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a time when you had to listen to someone talking but you weren’t very interested” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!