Describe an expensive activity that you enjoy doing occasionally  - Bài mẫu IELTS Speaking

“Describe an expensive activity that you enjoy doing occasionally” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe an expensive activity that you enjoy doing occasionally

You should say:

  • What it is
  • Who you do it with
  • Why it is expensive

And explain how you feel about it.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

An expensive activity I thoroughly enjoy on occasional special occasions is dining at high-end restaurants. For me, it's not just about the food; it's an entire experience that combines exquisite cuisine, impeccable service, and a luxurious atmosphere.

One memorable occasion was my anniversary celebration at a Michelin-starred restaurant. The restaurant was a culinary masterpiece, renowned for its innovation and artistry in every dish. The evening started with a warm welcome by the staff, who took care of every detail.

The menu was a culinary journey, featuring an array of gourmet courses, each expertly paired with a selection of wines. The flavors were a symphony, and the presentation was nothing short of artwork. The ambiance, with dimmed lighting and soft music, added to the romance of the evening.

While such dining experiences come with a significant price tag, I believe they're worth it for the sheer pleasure they offer. It's a chance to savor the artistry of world-class chefs, enjoy rare ingredients, and be pampered by top-tier service.

These occasional indulgences create lasting memories, allowing me to appreciate the finer aspects of life and celebrate special moments. While not an everyday activity due to the expense, it's a treat that adds depth and richness to life.

Từ vựng cần lưu ý:

  • special occasion: dịp đặc biệt 
  • high-end (adj): cao cấp 
  • exquisite (adj): tinh tế
  • impeccable (adj): hoàn hảo 
  • luxurious (adj): sang trọng 
  • celebration (n): chúc mừng 
  • culinary (adj): ẩm thực 
  • renowned (adj): nổi tiếng 
  • artistry (n): nghệ thuật 
  • take care of: chăm sóc 
  • gourmet (adj): đáng kể 
  • symphony (n): bản giao hưởng 
  • ambiance (n): không khí 
  • dimmed (adj): mờ ảo 
  • worth (adj): đáng giá 
  • sheer (adj): tuyệt đối 
  • top-tier (adj): hàng đầu 
  • indulgence (n): sự nuông chiều 

Bài dịch:

Một hoạt động tốn kém mà tôi rất thích thú trong những dịp đặc biệt là dùng bữa tại các nhà hàng cao cấp. Đối với tôi, vấn đề không chỉ là đồ ăn; đó là toàn bộ trải nghiệm kết hợp ẩm thực tinh tế, dịch vụ hoàn hảo và bầu không khí sang trọng.

Một dịp đáng nhớ đó là lễ kỷ niệm của tôi tại một nhà hàng được gắn sao Michelin. Nhà hàng là một kiệt tác trong ẩm thực, nổi tiếng về sự đổi mới và tính nghệ thuật trong từng món ăn. Buổi tối bắt đầu với sự chào đón nồng nhiệt của các nhân viên, những người chú ý quan tâm tới mọi khía cạnh.

Thực đơn là một hành trình ẩm thực, bao gồm một loạt các món ăn ngon, mỗi món được kết hợp một cách chuyên nghiệp với các loại rượu vang được tuyển chọn. Hương vị của chúng là một bản giao hưởng và cách trình bày không khác gì một tác phẩm nghệ thuật. Bầu không khí với ánh sáng mờ ảo và âm nhạc nhẹ nhàng đã làm tăng thêm sự lãng mạn của buổi tối.

Mặc dù những trải nghiệm ăn uống như vậy đi kèm với một mức giá đáng kể nhưng tôi tin rằng chúng đáng giá vì niềm vui tuyệt đối mà chúng mang lại. Đây là cơ hội để thưởng thức nghệ thuật của các đầu bếp đẳng cấp thế giới, thưởng thức các nguyên liệu quý hiếm và được nuông chiều bởi dịch vụ hàng đầu.

Những niềm đam mê không thường xuyên này tạo ra những kỷ niệm lâu dài, cho phép tôi trân trọng những khía cạnh tốt đẹp hơn của cuộc sống và kỷ niệm những khoảnh khắc đặc biệt. Mặc dù đây không phải là một hoạt động hàng ngày do giá cả của nó, nhưng đó là một món ăn giúp tăng thêm chiều sâu và sự phong phú cho cuộc sống.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1. Why are some sports expensive?

Tại sao một số môn thể thao lại đắt tiền?

Bài mẫu:

“Certain sports can be expensive due to equipment, coaching, and facility costs. Sports like golf or equestrian activities require specialized gear and access to specific venues, which can be financially demanding. Moreover, private coaching or club memberships add to the expenses. Some sports demand extensive training and competition travel, all contributing to the overall cost. The exclusivity and requirements of these sports often result in higher expenses.”

Từ vựng:

  • equipment (n): thiết bị 
  • equestrian (adj): cưỡi ngựa 
  • coaching (n): huấn luyện 
  • extensive (adj): nhiều
  • exclusivity (n): tính độc quyền

Bài dịch:

Một số môn thể thao có thể tốn kém do chi phí về thiết bị, huấn luyện và cơ sở vật chất. Các môn thể thao như chơi gôn hoặc cưỡi ngựa đòi hỏi phải có thiết bị chuyên dụng và khả năng tiếp cận các địa điểm cụ thể, điều này có thể sẽ cần đòi hỏi về mặt tài chính. Hơn nữa, việc huấn luyện cá nhân hoặc tư cách thành viên câu lạc bộ sẽ làm tăng thêm chi phí. Một số môn thể thao còn đòi hỏi phải tập luyện nhiều và di chuyển xa để thi đấu, tất cả đều góp phần vào tổng chi phí của nó. Tính độc quyền và những yêu cầu của những môn thể thao này thường dẫn đến chi phí cao hơn.

2.2. Why do people buy fakes?

Tại sao người ta mua hàng giả?

Bài mẫu:

“People often buy counterfeit goods due to cost savings, as they are typically cheaper than genuine products. Some may not be able to afford the authentic items. However, there's also a desire for the perceived status or style that a particular brand offers. In some cases, consumers might not be aware that they're purchasing fake goods, as counterfeiters have become increasingly skilled at replicating products.”

Từ vựng:

  • counterfeit (adj): giả 
  • authentic (adj): thật, chính hãng 
  • perceived (adj): sẵn có 
  • replicate (v): nhái lại, sao chép 

Bài dịch:

Người ta thường mua hàng giả để tiết kiệm chi phí vì chúng thường rẻ hơn hàng chính hãng. Một số người có thể không đủ khả năng tài chính để mua những sản phẩm chính hãng. Tuy nhiên, họ cũng vẫn có mong muốn sở hữu địa vị hoặc phong cách mà một thương hiệu cụ thể mang lại. Trong một số trường hợp, người tiêu dùng có thể không biết rằng họ đang mua hàng giả vì những kẻ làm hàng giả ngày càng giỏi trong việc sao chép sản phẩm.

2.3. What are the advantages and disadvantages of being rich?

Những lợi thế và bất lợi của việc giàu có là gì?

Bài mẫu:

“Being wealthy comes with advantages like financial security, access to quality healthcare and education, and the ability to enjoy a comfortable lifestyle. It provides opportunities for investments and philanthropy. However, it can lead to isolation, excessive stress, and a lack of genuine relationships. There's often public scrutiny, and wealth can sometimes overshadow personal achievements. Balancing the advantages and disadvantages of wealth is a complex task, varying from person to person.”

Từ vựng:

  • financial security: ổn định tài chính 
  • philanthropy (n): từ thiện 
  • isolation (n): sự cô lập 
  • public scrutiny: sự theo dõi từ công chúng 

Bài dịch:

Trở nên giàu có đi kèm với những lợi thế như ổn định tài chính, được tiếp cận với dịch vụ chăm sóc sức khỏe và giáo dục có chất lượng cũng như khả năng tận hưởng một lối sống thoải mái. Nó mang lại cơ hội đầu tư và khả năng cho các hoạt động từ thiện. Tuy nhiên, nó có thể dẫn đến sự cô lập, căng thẳng quá mức và thiếu các mối quan hệ chân thành. Bạn sẽ  có sự theo dõi của công chúng và sự giàu có đôi khi có thể làm lu mờ thành tích cá nhân. Cân bằng lợi thế và bất lợi của sự giàu có là một nhiệm vụ phức tạp, và nó khác nhau ở mỗi người.

2.4. What kinds of expensive things do people like to buy?

Mọi người thích mua những thứ đắt tiền nào?

Bài mẫu:

“People often invest in expensive items like high-end electronics, luxury cars, designer clothing, and jewelry. These purchases can signify status and personal tastes. Additionally, some opt for extravagant experiences like exotic vacations or fine dining. While the appeal of expensive items varies, they are often seen as a way to reward oneself, showcase success, or simply enjoy the finer things in life.”

Từ vựng:

  • invest (v): đầu tư 
  • signify (v): tượng trưng 
  • extravagant (adj): xa hoa 
  • exotic (adj): thú vị, xa xôi 
  • reward (v): thưởng 

Bài dịch:

Mọi người thường đầu tư vào những món đồ đắt tiền như đồ điện tử cao cấp, xe hơi sang trọng, quần áo hàng hiệu và trang sức. Những sự chi trả này có thể tượng trưng cho địa vị và sở thích cá nhân. Ngoài ra, một số người còn lựa chọn những trải nghiệm xa hoa như những kỳ nghỉ xa xôi hoặc những bữa ăn ngon. Mặc dù sức hấp dẫn của những món đồ đắt tiền khác nhau nhưng chúng thường được coi là cách để tự thưởng cho bản thân, thể hiện sự thành công hoặc đơn giản là tận hưởng những điều tốt đẹp hơn trong cuộc sống.

2.5. Why do people like to buy expensive things?

Tại sao người ta thích mua đồ đắt tiền?

Bài mẫu:

“People often buy expensive items for lots of reasons. Some do it for the perceived quality and durability of high-end products, believing they offer better value in the long run. Others purchase luxury items for status and the feeling of exclusivity. Besides, expensive items can symbolize success or be seen as a form of self-reward. The motivation behind buying expensive things can be influenced by personal values, social status, and individual preferences.”

Từ vựng:

  • durability (n): độ bền 
  • exclusivity (n): tính độc nhất 
  • symbolize (v): tượng trưng 
  • motivation (n): động lực 
  • social status: địa vị xã hội 

Bài dịch:

Mọi người thường mua những món đồ đắt tiền vì nhiều lý do. Một số người làm điều đó vì chất lượng và độ bền của các sản phẩm cao cấp được cảm nhận và tin rằng chúng mang lại giá trị tốt hơn về lâu dài. Những người khác mua những món đồ xa xỉ để có địa vị và cảm giác độc nhất. Ngoài ra, những món đồ đắt tiền có thể tượng trưng cho sự thành công hoặc được coi là một hình thức tự thưởng cho bản thân. Động lực đằng sau việc mua những thứ đắt tiền có thể bị ảnh hưởng bởi giá trị cá nhân, địa vị xã hội và sở thích cá nhân.

2.6. Do you think men and women have the same shopping habits?

Bạn có nghĩ đàn ông và phụ nữ có thói quen mua sắm giống nhau không?

Bài mẫu:

“No, men and women often have different shopping habits. Studies suggest that women may shop for a broader range of items, such as clothing, accessories, beauty products, home decor, etc. They often enjoy exploring fashion trends, trying on clothing, and seeking unique or aesthetically pleasing items. On the other hand, men tend to shop with more specific goals and efficiency in mind. They often shop for items like electronics, tools, sports equipment, or automotive products. Their focus is often on functionality, efficiency, and getting the specific item they need.”

Từ vựng:

  • accessory (n): trang sức 
  • try on: thử 
  • aesthetically (adv): tính thẩm mỹ  
  • efficiency (n): sự hiệu quả 
  • automotive (adj): ô tô 
  • functionality (n): chức năng 

Bài dịch:

Không, đàn ông và phụ nữ thường có thói quen mua sắm khác nhau. Các nghiên cứu cho thấy phụ nữ có thể mua sắm nhiều loại mặt hàng hơn, chẳng hạn như quần áo, phụ kiện, sản phẩm làm đẹp, đồ trang trí nhà cửa, v.v. Họ thường thích khám phá xu hướng thời trang, thử quần áo và tìm kiếm những món đồ độc đáo hoặc có tính thẩm mỹ. Mặt khác, đàn ông có xu hướng mua sắm với những mục tiêu cụ thể và hiệu quả hơn. Họ thường mua sắm các mặt hàng như đồ điện tử, dụng cụ, thiết bị thể thao hoặc sản phẩm về ô tô. Họ tập trung vào chức năng, sự hiệu quả và lấy được mặt hàng cụ thể mà họ cần.

2.7. In your opinion, why do many people derive pleasure from spending money?

Theo bạn, tại sao nhiều người lại cảm thấy thích thú khi tiêu tiền?

Bài mẫu:

“While the reasons can vary greatly from person to person, I believe most people often find pleasure in spending money as it can provide a sense of satisfaction, reward, or even a temporary escape from daily stress. Shopping for things we desire can be emotionally fulfilling. It's a way to enjoy the fruits of our labor and can lead to feelings of accomplishment or happiness.”

Từ vựng:

  • pleasure (n): niềm vui
  • satisfaction (n): sự hài lòng
  • temporary (adj): tạm thời 
  • accomplishment (n): thành tựu 

Bài dịch:

Mặc dù lý do có thể khác nhau tùy theo từng người, nhưng tôi tin rằng hầu hết mọi người thường tìm thấy niềm vui khi tiêu tiền vì nó có thể mang lại cảm giác hài lòng, phần thưởng hoặc thậm chí là một lối thoát tạm thời khỏi căng thẳng hàng ngày. Mua sắm những thứ chúng ta mong muốn có thể mang lại cảm giác thỏa mãn. Đó là một cách để tận hưởng thành quả lao động của chúng ta và có thể đem đến cảm giác thành tựu hoặc hạnh phúc.

2.8. Who do you think saves more money, men or women?

Bạn nghĩ ai tiết kiệm được nhiều tiền hơn, nam hay nữ?

Bài mẫu:

“It's actually challenging to generalize, as saving habits are different among individuals. Factors like income, financial goals, and spending patterns influence one's ability to save, rather than gender. Both men and women can be equally adept at saving money when they prioritize financial security and adopt disciplined saving practices. Overall, I believe it's a matter of personal financial management rather than gender.”

Từ vựng:

  • generalize (v): khái quát hóa, khái quát chung 
  • adept (adj): giỏi
  • prioritize (v): ưu tiên 
  • disciplined (adj): kỷ luật 
  • financial management: quản lý tài chính 

Bài dịch:

Thực sự rất khó để khái quát chung, vì thói quen tiết kiệm của mỗi cá nhân là khác nhau. Các yếu tố như thu nhập, mục tiêu tài chính và cách chi tiêu ảnh hưởng đến khả năng tiết kiệm của một người chứ không phải giới tính. Cả nam giới và phụ nữ đều có thể tiết kiệm tiền thành thạo như nhau khi họ ưu tiên đảm bảo tài chính và áp dụng các biện pháp tiết kiệm có kỷ luật. Nhìn chung, tôi tin rằng vấn đề nằm ở vấn đề quản lý tài chính cá nhân hơn là giới tính.

2.9. How can or how do young people learn to manage their financial affairs?

Những người trẻ tuổi có thể học cách quản lý vấn đề tài chính của mình như thế nào?

Bài mẫu:

“Young people can learn to manage their finances through plenty of means. Many acquire basic financial education in schools, covering topics like budgeting and saving. Next, they can seek guidance from parents, guardians, or financial advisors. Experience, like managing part-time job earnings or starting small savings, also helps develop financial skills. Moreover, there are numerous online resources, workshops, and apps designed to educate and assist young people in making informed financial decisions.”

Từ vựng:

  • acquire (v): đạt được, học
  • budgeting (n): lập ngân sách 
  • financial advisor (n): cố vấn tài chính 
  • savings (n): khoản tiết kiệm 
  • assist (v): hỗ trợ 

Bài dịch:

Những người trẻ có thể học cách quản lý tài chính của mình thông qua nhiều phương tiện khác nhau. Nhiều người được học giáo dục tài chính cơ bản ở trường học, bao gồm các chủ đề như lập ngân sách và tiết kiệm. Tiếp theo, họ có thể tìm kiếm sự hướng dẫn từ cha mẹ, người giám hộ hoặc cố vấn tài chính. Kinh nghiệm, như quản lý thu nhập từ công việc bán thời gian hoặc bắt đầu tiết kiệm những khoản nhỏ cũng giúp phát triển các kỹ năng tài chính. Hơn nữa, có rất nhiều tài nguyên, hội thảo và ứng dụng trực tuyến được thiết kế để giáo dục và hỗ trợ thanh niên đưa ra các quyết định tài chính sáng suốt.

2.10. Do you think it's easy for young people to save money?

Bạn nghĩ giới trẻ có dễ tiết kiệm tiền không?

Bài mẫu:

“Saving money can be difficult for young people due to some factors like student loans, entry-level jobs, and lifestyle expenses. Nevertheless, it's not impossible. With discipline, budgeting, and financial education, young individuals can develop good savings habits. It's a valuable skill that can lead to financial stability and opportunities in the future, despite the initial challenges.”

Từ vựng:

  • loan (n): khoản vay 
  • discipline (n): kỷ luật 
  • financial stability: sự ổn định tài chính 
  • initial (adj): ban đầu 

Bài dịch:

Tiết kiệm tiền có thể khó khăn đối với những người trẻ tuổi do một số yếu tố như khoản vay sinh viên, công việc mới bắt đầu và chi phí sinh hoạt. Tuy nhiên, nó không phải là không thể. Bằng kỷ luật, lập ngân sách và giáo dục về tài chính, các cá nhân trẻ có thể phát triển thói quen tiết kiệm tốt. Đó là một kỹ năng có giá trị có thể đem đến sự ổn định tài chính và cơ hội trong tương lai, bất chấp những thách thức ban đầu.

2.11. Can people live without money?

Con người có thể sống mà không cần tiền không?

Bài mẫu:

“While it's challenging, living without money is technically possible. People can adopt barter systems, live off the land, or rely on the generosity of others. However, in modern society, money is essential for most aspects of life, from buying necessities to accessing services. So, while living without money is an interesting concept, it's not a practical or sustainable option for most people.”

Từ vựng:

  • barter (n): trao đổi bằng hàng hóa 
  • generosity (n): sự hào phóng, lòng hảo tâm 
  • necessity (n): nhu yếu phẩm 
  • sustainable (adj): bền vững 

Bài dịch:

Mặc dù đầy thách thức nhưng về cơ bản, việc sống không cần tiền là có thể thực hiện được. Mọi người có thể áp dụng hệ thống trao đổi hàng hóa, sống nhờ vào săn bắt hoặc dựa vào lòng hảo tâm của người khác. Tuy nhiên, trong xã hội hiện đại, tiền rất cần thiết cho hầu hết các khía cạnh của cuộc sống, từ mua nhu yếu phẩm đến tiếp cận dịch vụ. Vì vậy, mặc dù sống không tiền là một khái niệm thú vị nhưng nó không phải là một lựa chọn thực tế hoặc bền vững đối với hầu hết mọi người.

👉Tham khảo khóa học IELTS Speaking của STUDY4:

KHÓA HỌC [IELTS Intensive Speaking] cung cấp cho bạn những bài luyện tập để đạt điểm số cao trong phần thi này!

🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh qua audio minh họa và chữa phát âm tự động;

📝Học cách trả lời từ samples chuẩn (bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập);

📚Luyện tập từ vựng, ngữ pháp: Mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học;

🔊Thực hành luyện nói: Tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy.

🎙️Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI: Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình, gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết giúp bạn đạt điểm cao hơn.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe an expensive activity that you enjoy doing occasionally” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!