cách Phân biệt say, talk, speak, tell trong tiếng Anh

Khi nào chúng ta nên sử dụng Speak, Say, Talk, và Tell trong tiếng Anh? Làm thế nào chúng có thể được sử dụng trong giao tiếp? Trong bài viết này, STUDY4 sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về phân biệt say, talk, speak, tell trong tiếng Anh. Hãy nâng cao khả năng giao tiếp của bạn cũng như đạt điểm cao trong các kỳ thi như IELTS, TOEIC và THPT Quốc gia bằng cách tham khảo ngay cách sử dụng đúng đắn của các từ này cùng STUDY4 nhé!

I. Khái niệm và cách dùng say, talk, speak, tell

Khái niệm và cách dùng say, talk, speak, tell

1. Say là gì?

Say /seɪ/ là một động từ mô tả hành động "nói" và thường được dùng để trích dẫn lời nói của người khác hoặc truyền đạt thông điệp nói.

→ Ví dụ: I couldn't believe what she said to me yesterday. It was completely unexpected." (Tôi không thể tin vào những gì cô ấy nói với tôi hôm qua. Hoàn toàn bất ngờ.)

Cách dùng:

  • “Say” không bao giờ đứng trước tân ngữ chỉ người, và cần thêm giới từ “to” sau “say” khi muốn đề cập đến một người nghe hoặc tân ngữ khác.

→ Ví dụ: She said to her colleague, "Could you please pass me the document?"

(Cô ấy nói với đồng nghiệp của mình, "Bạn có thể vui lòng đưa tôi tài liệu được không?")

  • Mệnh đề trực tiếp hoặc mệnh đề gián tiếp thường được tìm thấy sau "Say" và được sử dụng để mô tả những gì ai đó đã nói.

Ví dụ: The weather forecast says that it will rain heavily tonight. (Dự báo thời tiết nói rằng sẽ mưa to vào tối nay.)

Một số cụm từ hay đi kèm với “Say”:

STT

Từ/ cụm từ

Nghĩa

Ví dụ

1

Say cheese

Cười lên nào

Đây là cách mà các nhiếp ảnh gia yêu cầu mọi người cười để chụp ảnh.

The photographer asked everyone to say cheese before taking the picture. (Nhiếp ảnh gia yêu cầu mọi người cười lên trước khi chụp ảnh.)

2

Say the word

Ra dấu hiệu

When you're ready to leave, just say the word, and I'll come pick you up. (Khi bạn sẵn sàng rời đi, chỉ cần ra dấu, và tôi sẽ đến đón bạn.)

3

It goes without saying

Điều đó hiển nhiên hoặc không cần phải nói ra.

In a team project, it goes without saying that communication among team members is essential for success. (Trong một dự án nhóm, điều đó hiển nhiên rằng việc giao tiếp giữa các thành viên nhóm là cần thiết để thành công.)

4

Say your piece

Ai đó nói hoặc thể hiện ý kiến của mình

During the town hall meeting, residents were encouraged to say their piece about the proposed construction project. (Trong cuộc họp thường kỳ của thị trấn, cư dân được khuyến khích để nói ý kiến của họ về dự án xây dựng được đề xuất.)

5

Say the least

Nói không quá lời, ít nhất là như vậy, không phải cường điệu

The new policy has caused quite a bit of confusion among the staff, to say the least. (Nói đúng thì chính sách mới đã gây ra khá nhiều sự nhầm lẫn giữa các nhân viên.)

2. Tell là gì?

Tell /tel/ là một động từ được sử dụng để trình bày, kể lại một sự việc hoặc để đưa ra mệnh lệnh, hướng dẫn.

→ Ví dụ: She told her employees to finish the report by the end of the day.

(Cô ấy ra lệnh cho nhân viên của mình hoàn thành báo cáo vào cuối ngày.)

Cách dùng:

  • “Tell” có thể sử dụng trực tiếp với tân ngữ chỉ người.

Ví dụ: She told me the news about the promotion. (Cô ấy nói với tôi tin tức về việc thăng chức.)

  • “Tell” thường có 2 tân ngữ đi kèm.

Ví dụ: Tell him his keys are on the kitchen counter. (Hãy nói với anh ấy rằng chìa khóa của anh ấy đặt trên bàn bếp.)

  • Để truyền đạt thông tin hoặc sự kiện, từ "Tell" thường được kết hợp với các từ để hỏi như when, how, what,...

→ Ví dụ: Can you tell me when the meeting is scheduled? (Bạn có thể nói tôi biết cuộc họp được lên lịch vào lúc nào không?)

  • “Tell” cũng được dùng khi khuyên bảo, hướng dẫn một ai đó.

→ Ví dụ: The doctor told her to take the medicine with food. (Bác sĩ khuyên cô ấy nên uống thuốc sau khi ăn.)

Một số cụm từ hay đi kèm với “Tell”:

STT

Từ/ cụm từ

Nghĩa

Ví dụ

1

Tell it to the judge

Cách nói một cách mỉa mai hoặc châm biếm, ý chỉ rằng lời nói của ai đó không được tin tưởng hoặc không quan trọng.

A: "I swear I didn't eat the last cookie!" ( "Tôi thề là tôi không ăn cái bánh quy cuối cùng đâu!")

B: "Tell it to the judge." (B: "Tôi không tin.")

2

Tell it like it is

Nói một cách trung thực và thẳng thắn về một vấn đề hoặc tình huống.

B: "Honestly, it doesn't suit you. You should stick to your previous style." (B: "Thực sự, nó không hợp với bạn. Bạn nên giữ lại kiểu tóc cũ của mình.")

A: "Thanks for telling it like it is." (A: "Cảm ơn bạn đã nói thẳng thắn như vậy.")

3

Tell on someone

Cung cấp thông tin về ai đó

Sarah saw her little brother stealing cookies from the jar, but she didn't want to tell on him to their parents. (Sarah nhìn thấy em trai đang lấy bánh quy từ hũ, nhưng cô ấy không muốn báo cáo với bố mẹ.)

4

Don't tell a soul

Không được tiết lộ cho bất kỳ ai nào khác

I'm about to share a secret with you, but please don't tell a soul. (Tôi sắp chia sẻ một bí mật với bạn, nhưng xin đừng tiết lộ cho bất kỳ ai nào khác.)

5

You're telling me!

Tôi hoàn toàn đồng ý 

A: "I can't believe how crowded the mall is today."

B: "You're telling me! I had to circle the parking lot three times before finding a spot."

(A: “Tôi không thể tin được hôm nay trung tâm thương mại đông đúc đến thế.”

B: "Đúng rồi! Tôi phải vòng quanh bãi đậu xe ba lần mới tìm được chỗ.")

3. Talk là gì?

Talk /tɔːk/ là một động từ, thường được sử dụng để diễn đạt việc nói chuyện hay trao đổi với ai đó. Bạn cũng có thể sử dụng từ "chat" để thay thế cho từ "talk" này.

→ Ví dụ: Sarah loves to talk about her travels whenever she meets new people. (Sarah thích nói về các chuyến đi của mình mỗi khi cô gặp người mới.)

Cách dùng: "Talk" thường được áp dụng trong các tình huống hoặc bối cảnh thoải mái, khi chúng ta tham gia vào các cuộc trò chuyện thông thường.

Ví dụ: Let's sit by the fireplace and talk about our favorite movies. (Hãy ngồi bên lò sưởi và nói về những bộ phim yêu thích của chúng ta.)

Một số cụm từ hay đi kèm với “Talk”:

STT

Từ/ cụm từ

Nghĩa

Ví dụ

1

Small talk

Nói chuyện phiếm

I ran into John at the coffee shop yesterday, and we made some small talk about the weather and upcoming weekend plans. (Tôi gặp John ở quán cà phê hôm qua, và chúng tôi nói chuyện phiếm về thời tiết và kế hoạch cuối tuần sắp tới.)

2

Talk someone's ear off

Nói chuyện với ai đó một cách liên tục và dài dòng đến mức làm phiền họ.

Whenever I see Sarah, she always talks my ear off about her latest vacation. (Mỗi khi tôi gặp Sarah, cô ấy luôn nói chuyện liên tục về chuyến đi nghỉ gần đây nhất của mình.)

3

Talk a blue streak 

Nói nhanh, nói liên tục

Susan was so excited about her new project that she talked a blue streak during the meeting. (Susan rất hào hứng về dự án mới của mình nên cô ấy nói liên tục trong cuộc họp.)

4

Talk back

Phản ứng một cách tức giận

When his teacher asked him to quiet down, instead of obeying, Mark talked back. (Khi cô giáo yêu cầu anh ấy im lặng, thay vì tuân thủ, Mark đã phản ứng tức giận.)

5

Talk around something

Tránh nói trực tiếp tới điều gì đó

During the meeting, instead of addressing the issue directly, the manager kept talking around it, avoiding any direct confrontation. (Trong cuộc họp, thay vì giải quyết vấn đề một cách trực tiếp, người quản lý đã tiếp tục tránh nói trực tiếp đến nó, tránh bất kỳ mối đối đầu trực tiếp nào.)

4. Speak là gì?

Động từ "speak" được hiểu là "nói chuyện, phát biểu" và cũng được sử dụng để thể hiện khả năng sử dụng một ngôn ngữ cụ thể.

→ Ví dụ: Although she's lived in France for only a year, Sarah speaks French fluently. (Mặc dù cô ấy chỉ sống ở Pháp chỉ một năm, nhưng Sarah nói tiếng Pháp lưu loát.)

Cách dùng: Thường thì, "speak" được sử dụng trong các hoàn cảnh trang trọng và có ý định nhấn mạnh một điều gì đó.

→ Ví dụ: During the trial, the defense attorney will speak for the accused, presenting their case to the jury. (Trong phiên tòa, luật sư bào chữa sẽ đại diện phát ngôn cho bị cáo, trình bày vụ án của họ trước ban giám định.)

Một số cụm từ hay đi kèm với “Talk”:

STT

Từ/ cụm từ

Nghĩa

Ví dụ

1

Be on speaking terms

Đủ thân thiện để nói chuyện

After their disagreement last month, John and Emily weren't on speaking terms for a while. (Sau cuộc bất đồng của họ vào tháng trước, John và Emily không đủ thân thiện để nói chuyện một thời gian.)

2

Speak one’s mind

Nói thẳng những gì bạn nghĩ mà không che đậy hoặc giấu diếm.

During the meeting, Sarah spoke her mind about the proposed changes to the project. (Trong cuộc họp, Sarah đã nói thẳng về những thay đổi đề xuất cho dự án.)

3

Speak of the devil

Được sử dụng khi một người mà bạn đang nói đến xuất hiện ngay tại thời điểm đó.

Alice: Did you hear that Mark got promoted?

Bob: Speak of the devil! Here he comes now.

(Alice: Cậu nghe tin Mark được thăng chức chưa?

Bob: Nói là làm, đây Mark đây.)

4

Speak volumes

Nói đến ý nghĩ về người hoặc việc gì mà không cần dùng lời

Although Maria didn't say anything, her actions spoke volumes about her dedication to the situation. (Mặc dù Maria không nói gì, nhưng hành động của cô ấy nói lên rất nhiều về sự tận tụy của cô ấy đối với tình huống đó.)

5

Speak up

Nói to hơn, hoặc nói rõ ràng hơn để người khác có thể nghe được.

During the presentation, the speaker was asked to speak up so that everyone in the audience could hear him clearly. (Trong bài thuyết trình, người phát biểu đã được yêu cầu nói to lên để mọi người trong khán giả có thể nghe rõ.)

II. Phân biệt say, talk, speak, tell trong tiếng Anh

Phân biệt say, talk, speak, tell trong tiếng Anh

Phần trên đã trình bày nghĩa cơ bản và cách sử dụng của 4 động từ "Say - Tell - Talk - Speak". Mặc dù chúng có sự tương đồng về nghĩa và có thể gây nhầm lẫn khi sử dụng trong thực tế, dưới đây là một số gợi ý đơn giản giúp phân biệt chúng.

 

Say

Tell

Talk

Speak

Khác nhau

Say được sử dụng khi người nói muốn truyền đạt thông tin hoặc hướng dẫn ai đó làm điều gì đó, tập trung vào việc thể hiện lời nói.

Tell cũng được sử dụng khi bạn muốn truyền đạt thông tin hoặc hướng dẫn ai đó làm điều gì đó, nhưng từ này đặc biệt chú trọng vào nội dung và thông điệp từ lời nói.

Talk được sử dụng khi hai hoặc nhiều người đang nói chuyện với nhau.

Speak và talk có ý nghĩa giống nhau, nhưng nói thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng hoặc lịch sự hơn so với "talk". Ngoài ra, "Speak" cũng có thể đề cập đến khả năng nói một ngôn ngữ của ai đó.

Ví dụ

She didn't say anything during the meeting. (Cô ấy không nói gì trong cuộc họp.)

 

Can you tell me what happened yesterday?

(Bạn có thể kể cho tôi biết chuyện gì đã xảy ra ngày hôm qua không?)

 

We need to talk about your performance at work. (

Chúng ta cần nói về hiệu suất làm việc của bạn.)

 

He can speak three languages fluently. (Anh ấy có thể nói trôi chảy ba thứ tiếng.)

 

III. Bài tập phân biệt say talk speak tell

Bài tập: Điền các từ Say, Tell, Talk, Speak thích hợp vào chỗ trống (chia dạng động từ nếu cần)

  1. He always _____ the truth, no matter how difficult it is.
  2. Let me _____ you a secret.
  3. We need to _____ about our plans for the upcoming trip.
  4. Can you _____ me the time, please?
  5. I heard him _____ something about the new project, but I didn't catch all the details.
  6. She _____ with such confidence during the presentation.
  7. It's impolite to _____ with your mouth full.
  8. Please _____ me if you need any help.
  9. The teacher _____ the class to be quiet and listen carefully.
  10. They _____ in whispers so nobody else could hear their conversation.
  11. I don’t know why he always _____ such silly things.
  12. He _____ to his friends about his recent travels abroad.
  13. She _____ with her therapist about her anxiety.
  14. Could you _____ me how to get to the nearest train station?
  15. He _____ that he would come to the party, but he didn't show up.
  16. Don't _____ nonsense! Focus on the task at hand.
  17. Let's _____ about this matter later when we have more time.
  18. They often talk on the phone for hours.
  19. The radio host _____ about the importance of environmental conservation.
  20. Can you _____ louder? I can't hear you over the noise.

Đáp án:

1. tell

2. tell 

3. talk

4. tell

5. say

6. spoke

7. talk

8. tell

9. told

10. talked

11. says

12. talked

13. talked

14. tell

15. said

16. talk

17. talked

18. talk

19. spoke

20. speak

Lời kết

Trên đây là một bài viết chi tiết xoay quanh các động từ "nói" trong tiếng Anh như Say, Tell, Talk và Speak. Hy vọng rằng qua những chia sẻ trong bài viết này của STUDY4, bạn đọc sẽ có khả năng phân biệt Say, Tell, Talk và Speak một cách chính xác và sử dụng chúng một cách hợp lý trong giao tiếp.