tân ngữ là gì cách dùng tân ngữ object

“S + V + O” - bạn hiểu cấu trúc câu và biết rằng O (Object) là tân ngữ nhưng vẫn không hiểu tân ngữ thực chất là gì trong tiếng Anh? Hay làm như thế nào để phân loại tân ngữ và hình thức của tân ngữ? Hãy cùng STUDY4 ôn lại kiến thức về tân ngữ một một cách ngắn gọn nhưng đầy đủ nhé!

I. Tân ngữ là gì trong tiếng Anh? Chức năng tân ngữ?

Tân ngữ (Object) là từ hoặc cụm từ chỉ tác động đến người hoặc vật. Tân ngữ, thường là một phần của vị ngữ, là một phần của câu. Nó liên quan đến một cá nhân hoặc vật, sự vật có liên quan đến việc thực hiện hành động của chủ ngữ.

Chức năng chính của tân ngữ là đề cập đến đối tượng mà hành động của động từ được thực hiện lên. Mục đích của tân ngữ là để giúp truyền đạt ý nghĩa của câu một cách chính xác nhất.

Khi xác định tân ngữ, bên cạnh việc đứng sau động từ, các bạn có thể đặt câu hỏi: “Ai/ Cái gì nhận hành động?”

→ Ví dụ: They told me a funny story. (Họ kể một câu chuyện hài hước cho tôi.)

Tân ngữ là gì trong tiếng Anh? Chức năng tân ngữ?

Tân ngữ là gì trong tiếng Anh? Chức năng tân ngữ?

II. Phân loại tân ngữ trong tiếng Anh

Tiếng Anh chính có ba loại tân ngữ: tân ngữ trực tiếp, tân ngữ gián tiếp và tân ngữ của giới từ.

Phân loại tân ngữ trong tiếng Anh

Phân loại tân ngữ trong tiếng Anh

1. Tân ngữ trực tiếp (Direct object)

Tân ngữ trực tiếp là người hoặc vật nhận tác động trực tiếp từ hành động. Tân ngữ trực tiếp đứng sau động từ hành động và có thể là đại từ hoặc danh từ chỉ người hoặc vật. Những danh từ này có thể là người, vật thể hoặc sự vật và thường trả lời cho câu hỏi 'cái gì'."

→ Ví dụ: She bought a new car. (Cô ấy mua một chiếc ô tô mới.)

=> "A new car" là tân ngữ trực tiếp vì đây là vật mà hành động "bought" ảnh hưởng đến.

  • Danh từ đóng vai trò tân ngữ trực tiếp

Các danh từ, chẳng hạn như đồ vật, sự vật, con người, v.v., có thể được sử dụng cho danh từ đóng vai trò tân ngữ trực tiếp

→ Ví dụ: He painted the house. (Anh ấy đã sơn nhà.)

=> "The house" là danh từ đóng vai trò tân ngữ trực tiếp vì đó là đối tượng của hành động "painted."

  • Đại từ đóng vai trò tân ngữ trực tiếp

Có thể sử dụng đại từ như một direct object. Cần nhớ một điều quan trọng, khi sử dụng đại từ như một direct object, cần sử dụng dạng tân ngữ đại từ (object pronoun form) như me, you, her, ….

→ Ví dụ: He loves her. (Anh ấy yêu cô ấy.)

=>  "her" là đại từ đóng vai trò tân ngữ trực tiếp, đại diện cho người được yêu.

  • Cụm từ đóng vai trò tân ngữ trực tiếp

Gerunds (-ing) và cụm gerund cùng với từ nguyên mẫu (infinitives) [to do] và cụm từ nguyên mẫu (infinitive phrases) cũng có thể được sử dụng như một tân ngữ trực tiếp.

→ Ví dụ: Marry enjoys watching TV. (Mary thích xem TV.)

=> ‘watching TV’ (gerund phrase – cụm gerund ) có đóng vai trò là tân ngữ trực tiếp của động từ ‘enjoy‘.

  • Mệnh đề đóng vai trò tân ngữ trực tiếp

Mệnh đề chứa cả chủ ngữ và động từ. Dạng cụm từ dài này cũng có thể được sử dụng như một tân ngữ trực tiếp của một động từ nhưng nằm trong một mệnh đề khác.

→ Ví dụ: She believes that he is innocent. (Cô ấy tin rằng anh ấy vô tội.)

=> "that he is innocent" là mệnh đề đóng vai trò tân ngữ trực tiếp, vì nó là đối tượng của hành động "believes."

2. Tân ngữ gián tiếp (Indirect object)

  • Tân ngữ gián tiếp là đại từ hoặc danh từ chỉ người hoặc vật chịu tác động, ảnh hưởng của động từ một cách gián tiếp, thông qua một đối tượng trực tiếp nhận hành động trước đó. Tân ngữ gián tiếp xuất hiện trực tiếp giữa động từ và tân ngữ trực tiếp của nó.
  • Những danh từ này có thể là con người, vật thể hoặc sự vật và thường trả lời cho câu hỏi "cho ai"."

→ Ví dụ:  I gave my friend a book as a birthday present. (Tôi đã tặng bạn tôi một quyển sách làm quà sinh nhật.)

=> Trong câu trên:

  • "gave" là động từ hành động ở thì quá khứ đơn.
  • "a book" là danh từ với vai trò tân ngữ trực tiếp của hành động "give".
  • "my friend" là tân ngữ gián tiếp, là người nhận hành động gửi quà từ chủ ngữ "I".

*Lưu ý: Tân ngữ gián tiếp nằm trước giới từ (for, to) hoặc ngay sau động từ (khi không có giới từ) nếu trong câu có 2 tân ngữ.

Ví dụ: She showed her friend the new painting.

=> “ the new painting” là tân ngữ trực tiếp tiếp chịu tác động của hành động “show” và “her friend” là tân ngữ gián tiếp tiếp nhận hành động.

Ví dụ: She showed a new painting to her friend.

=> “to her brother” là cụm giới từ trong câu vì bắt đầu bằng giới từ “to” và cụm này có chứa tân ngữ gián tiếp “her friend”.

  • Danh từ đóng vai trò là tân ngữ gián tiếp

Tân ngữ gián tiếp có thể là danh từ (đồ vật, sự vật, con người, etc.).Thông thường, tân ngữ gián tiếp chỉ đến người hoặc một nhóm người. Lý do cho điều này là bởi vì chủ ngữ thường nhận được lợi ích từ hành động.

→ Ví dụ: She sent her brother a letter. (Cô ấy đã gửi anh trai mình một lá thư.)

=> "a letter" là tân ngữ trực tiếp, và "her brother" là tân ngữ gián tiếp.

  • Đại từ đóng vai trò là tân ngữ gián tiếp

Có thể sử dụng đại từ với vai trò là một tân ngữ gián tiếp. Cần nhớ một điều quan trọng, nếu sử dụng đại từ (pronouns) như một tân ngữ trực tiếp, cần phải sử dụng dạng tân ngữ đại từ (object pronoun form) như me, her, it, us,....

→ Ví dụ: He gave me his phone number. (Anh ấy đã đưa cho tôi số điện thoại của anh ấy.)

=> "Me" là đại từ đóng vai trò tân ngữ gián tiếp, là người nhận hành động "gave."

 

  • Cụm danh từ đóng vai trò tân ngữ gián tiếp

Cụm danh từ (là một cụm từ mô tả và kết thúc bằng một danh từ

→ Ví dụ: They assigned the team a challenging task. (Họ đã giao cho đội một nhiệm vụ thách thức.)

=> "a challenging task" là tân ngữ trực tiếp trong khi đó "the team" là tân ngữ gián tiếp.

  • Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses) đóng vai trò tân ngữ gián tiếp

→ Ví dụ: She explained to the students, who were struggling with the concept, the new mathematical formula. (Cô ấy giải thích cho những học sinh, người đang gặp khó khăn với khái niệm, công thức toán học mới.)

=> Trong câu

  • "explained" là động từ hành động ở thì quá khứ đơn.
  • "the new mathematical formula" là tân ngữ trực tiếp, là điều được giải thích.
  • "to the students" là tân ngữ gián tiếp, và "who were struggling with the concept" là mệnh đề quan hệ xác định đối tượng của hành động giải thích.

3. Tân ngữ của giới từ

Tân ngữ của giới từ trong tiếng Anh là những từ hoặc cụm từ đứng sau một giới từ bất kì trong câu.

→ Ví dụ: She is looking for her keys. (Cô ấy đang tìm chìa khóa của mình.)

III. Hình thức của tân ngữ

Hình thức của tân ngữ

Hình thức của tân ngữ

1. Tân ngữ ở dạng danh từ

Trong tiếng Anh, tân ngữ có thể là danh từ. Danh từ là tân ngữ trực tiếp hoặc gián tiếp. Ngoài ra, một số danh từ tập hợp có thể là tân ngữ trong tiếng Anh.

→ Ví dụ: John completed the project. (John đã hoàn thành dự án.)

2. Tân ngữ ở dạng đại từ nhân xưng (Personal Pronoun) 

Đại từ nhân xưng bao gồm đại từ chủ ngữ (subject pronouns) đóng vai trò là chủ ngữ và đại từ tân ngữ (object pronouns) được sử dụng làm tân ngữ.

Đại từ chủ ngữ

Đại từ tân ngữ 

Me

You

You 

He

Him

She

Her

It

It

They 

Them

→ Ví dụ: Lan like us  (Lan thích chúng ta) 

=>  “us” là tân ngữ đứng trước hành động “like” 

Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:

👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z

👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS

👉[Complete TOEIC] Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp - Luyện nghe với Dictation [Tặng khoá TED Talks]

Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!

3. Tân ngữ ở dạng động từ

Tân ngữ đóng vai trò động từ nguyên thể “to verb” hoặc danh động từ “Ving”

→ Ví dụ: I hope to study abroad next year. (Tôi mong đi du học vào năm tới.)

               She enjoys dancing at parties. (Cô ấy thích nhảy múa tại các buổi tiệc.)

  • Một số động từ đi với cấu trúc “to + Verb”: 

agree

desire

hope

plan

strive

attempt

expect

intend

prepare

tend

claim

fail

learn

pretend

want

decide

forget

need

refuse

wish

demand

hesitate

offer

seem

 
  • Một số động từ đi với cấu trúc “Ving”

admit

enjoy

suggest

appreciate

finish

consider

avoid

miss

mind

can’t help

postpone

recall

delay

practice

risk

deny

quit

repeat

resist

resume

resent

Đặc biệt, một số từ trong tiếng Anh có thể được coi là động từ nguyên mẫu hoặc động từ V-ing, có ý nghĩa không thay đổi:

begin

continue  

hate   

love        

start    

can’t stand

dread

like

prefer

try

→ Ví dụ: I begin to go out at 9:00 am (Tôi bắt đầu ra ngoài vào lúc 9 giờ sáng).

4. Tân ngữ ở dạng tính từ

Tân ngữ có thể đóng vai trò là một tính từ đại diện cho danh từ chỉ tập hợp 

→ Ví dụ: They should support the elderly. (Họ nên hỗ trợ người già.)

5. Tân ngữ ở dạng mệnh đề (Clause)

Tân ngữ trong tiếng Anh cũng có thể là một cụm từ hoặc một mệnh đề nào đó.

→ Ví dụ:  He doesn't understand why she is upset. (Anh ấy không hiểu tại sao cô ấy buồn bã.)

IV. Bài tập tân ngữ

Bài 1: Chọn đáp án đúng.

 1.

  1. Jennie sold to his aunt a computer.
  2. Jennie sold his aunt a computer.
  3. Jennie sold for his aunt a computer.
  4. Jennie sold his aunt to a computer.

2.

  1. Mark has written a letter for my grandparents.
  2. Mark has written a letter my grandparents.
  3. Mark has written a letter to my grandparents.
  4. Mark has written for a letter to my grandparents.

3.

  1. I told my friend about my plans to travel to Europe next summer.  
  2. I told for my friend my plans to travel to Europe next summer.  
  3. I told my friend to my plans to travel to Europe next summer.  
  4. I told for my friend about my plans to travel to Europe next summer.  

4.

  1. She will give some treats for the dog.
  2. She will give some treats to the dog.
  3. She will give about some treats to the dog.
  4. She will give for the dog some treats.

5.

  1. Jenny lend her buddy a calculator.
  2. Jenny lend to her buddy a calculator.
  3. Jenny lend for her buddy a calculator.
  4. Jenny lend a calculator to her buddy.

Đáp án

1.B   2.C              3.A              4.B              5.A

Bài 2: Điền đại từ thích hợp thay thế cho danh từ trong ngoặc:

  1. ……….is dancing. (John)
  2. ……….is black. (the car)
  3. ………. are on the table. (the books)
  4. ………. is eating. (the cat)
  5. ………. are cooking a meal. (my sister and I)
  6. ………. are in the garage. (the motorbikes)
  7. ………. is riding his motorbike. (Nick)
  8. ………. is from England. (Jessica)
  9. ………. has a sister. (Diana)
  10. Have ………. got a bike, Marry?

Đáp án:

  1. He is dancing. 
  2. It is black.
  3. They are on the table. 
  4. It is eating.
  5. We are cooking a meal.
  6. They are in the garage. 
  7. He is riding his motorbike. 
  8. She is from England.
  9. She has a sister. 
  10. Have you got a bike, Marry?

Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:

👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z

👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS

👉[Complete TOEIC] Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp - Luyện nghe với Dictation [Tặng khoá TED Talks]

Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!

Lời kết

STUDY4 hy vọng rằng những bạn học có thể phân biệt được sự khác biệt giữa tân ngữ trực tiếp và gián tiếp trong câu sau khi đọc bài viết trên. Bạn học sẽ cải thiện khả năng đọc hiểu câu tiếng Anh hiệu quả hơn và dần dần cải thiện khả năng viết sao cho đúng ngữ pháp và nghĩa của câu khi nắm chắc điểm ngữ pháp này.