Responsible đi với giới từ gì

"Responsible" là một từ tiếng Anh thường được sử dụng để diễn đạt việc có trách nhiệm quản lý hoặc phụ trách một công việc, nhiệm vụ hay vị trí nào đó. Việc hiểu rõ về cách sử dụng từ này cùng với các giới từ phù hợp sẽ giúp bạn trở nên linh hoạt và chính xác hơn trong việc giao tiếp và viết bài. Trong bài viết sau đây, STUDY4 sẽ giới thiệu cho bạn cách sử dụng “Responsible” với các giới từ phù hợp nhé. 

I. Responsible nghĩa là gì?

“Responsible” trong tiếng Anh có nghĩa là “chịu trách nhiệm”. Cụ thể, “responsible” còn có thể mang nghĩa là “có nghĩa vụ hoàn thành một nhiệm vụ hoặc công việc.”, “phải trả lời cho hành động hoặc quyết định của bản thân.”, “có ảnh hưởng hoặc tác động đến một kết quả nào đó” hay “có khả năng kiểm soát hoặc quản lý một tình huống.”

“Responsible” trong tiếng Anh có nghĩa là “chịu trách nhiệm”

Sau đây là một vài biến thể của từ “responsible” và ý nghĩa của chúng:

 

Loại từ

Định nghĩa 

Responsible

Tính từ

Có trách nhiệm

Ví dụ: We are all responsible for our actions.

Responsibility

Danh từ

Sự chịu trách nhiệm cho một hành vi nào đó.

Ví dụ: She takes her responsibilities as a nurse very seriously.

Responsibly

Trạng từ 

Người hoặc tổ chức cung cấp hoặc cung cấp dịch vụ.

Ví dụ: The healthcare provider offers a range of medical services.

Irresponsible

Tính từ

Vô trách nhiệm

Ví dụ: It would be irresponsible to ignore these warnings.

Irresponsibility

Danh từ

Sự vô trách nhiệm

Ví dụ: It was an act of gross irresponsibility to leave someone who wasn't properly trained in charge of the machine.

Irresponsibly

Trạng từ

Một cách vô trách nhiệm

Ví dụ: It's unlike you to behave so irresponsibly.

II. Responsible đi với giới từ gì

Responsible là một tính từ. Do đó, responsible cần phải được đi kèm động từ phù hợp (thường là động từ to be)  để thực hiện vai trò của mình trong câu. Cụ thể:

S + be + responsible + preposition + Object/Noun

Ví dụ: The government is responsible in making decisions that affect the country. (Chính phủ chịu trách nhiệm trong việc đưa ra các quyết định ảnh hưởng đến đất nước.)

Lưu ý: Bạn hoàn toàn có thể thay đổi thì của động từ to be sao cho phù hợp với mục đích sử dụng. 

Ví dụ: The sailors are responsible at the helm of the ship. (Các thủy thủ chịu trách nhiệm ở bánh lái của con tàu.)

Sau khi đã hiểu về cấu trúc và cách sử dụng động từ responsible, hãy cùng tìm hiểu về các giới từ đi kèm nhé! Dưới đây là một số giới từ phổ biến được sử dụng với "responsible":

1. Responsible với For

Responsible đi với giới từ for dùng để diễn tả việc có trách nhiệm về điều gì đó, chịu trách nhiệm về việc gì đó. 

Công thức: S + be responsible for + N/V-ing

Ví dụ: She is responsible for managing the project. (Cô ấy chịu trách nhiệm quản lý dự án này)

2. Responsible với With

Responsible đi với giới từ at dùng để thể hiện sự ó khả năng quản lý hoặc xử lý một vấn đề hoặc tình huống cụ thể.

Công thức: S + be responsible with + N

Ví dụ: He is responsible with handling customer complaints. (Anh ấy có thể giải quyết các phản hồi xấu của khách hàng)

3. Responsible với To

Responsible đi với giới từ to dùng để thể hiện sự phải tuân thủ, chịu sự quản lý hoặc kiểm soát của ai đó hoặc một tổ chức nào đó. 

Công thức: S + be responsible to + N/Sb

Ví dụ: Employees are responsible to their supervisors. (Các nhân viên chịu sự quản lý của những giám sát viên)

III. Ngữ cảnh có thể sử dụng Responsible

Tùy thuộc vào ngữ cảnh và tình huống, chúng ta có thể sử dụng từ "responsible" một cách linh hoạt để diễn đạt hành động cung cấp hoặc cung cấp thông tin. Dưới đây là một số ví dụ về ngữ cảnh sử dụng của từ này:

  • Responsible for - Chịu trách nhiệm quản lý hoặc điều hành một dự án hoặc hoạt động cụ thể: Ví dụ: The project manager is responsible for meeting deadlines (Quản lý dự án chịu trách nhiệm về tiến độ dự án).
  • Responsible to - Tuân thủ hoặc chịu sự kiểm soát của một người hoặc tổ chức cụ thể: Ví dụ: Employees are responsible to their supervisors for their performance. (Nhân viên chịu sự kiểm soát của quản lý về biểu hiện trong công việc)
  • Responsible with - Có khả năng xử lý hoặc giải quyết một vấn đề hoặc tình huống cụ thể: Ví dụ: She is responsible with handling customer inquiries. (Cô ấy có khả năng xử lý các yêu cầu của khách hàng)

III. Bài tập luyện tập sử dụng "excited" và các giới từ

Như vậy, bạn đã hiểu rõ cách sử dụng Responsible với nhiều loại giới từ khác nhau. Để giúp bạn sử dụng những cấu trúc này thuần thục hơn, hãy thử làm các bài tập sau nhé.

Điền vào chỗ trống với giới từ thích hợp (with, for, to) và responsible sao cho hoàn chỉnh câu:

  1. The teacher _________ the students _________ extra help after class.
  2. The company is _________ ensuring the safety of its products.
  3. Employees are ___________ their supervisors for their performance.
  4. The manager is _________ the team _________ completing the project on time.
  5. The witness was _________ the information that led to the arrest of the suspect.
  6. The charity organization _________ food and shelter _________ homeless people.
  7. The parents are _________ their children's education.
  8. He is ___________ handling customer complaints.
  9. Employees are ___________ following company policies and procedures.
  10. Every citizen is ___________ contribute to the welfare of society.

Đáp án:

  1. responsible for
  2. responsible for
  3. responsible to
  4. responsible for
  5. responsible for
  6. provides with
  7. responsible for
  8. responsible with
  9. responsible to
  10. responsible to

Lời khuyên cho bạn:

  • Để làm tốt các bài tập này, bạn cần nắm vững lý thuyết cách sử dụng Responsible với các giới từ thích hợp.
  • Hãy luyện tập thường xuyên để ghi nhớ và sử dụng thành thạo các cấu trúc này.
  • Bạn cũng có thể tham khảo thêm các tài liệu về ngữ pháp tiếng Anh để trau dồi kiến thức của mình.

Bằng cách luyện tập thường xuyên và học tập hiệu quả, bạn sẽ có thể sử dụng "provide" và các giới từ thích hợp để diễn tả tốt ý của mình.

Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:

👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z

👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS

👉[Complete TOEIC] Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp - Luyện nghe với Dictation [Tặng khoá TED Talks]

Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!

Lời kết

Như vậy, STUDY4 đã giới thiệu cho bạn cách sử dụng từ Responsible và luyện tập sử dụng chúng, giúp bạn củng cố kiến thức về cách sử dụng Responsible và các giới từ liên quan. Đừng quên luyện tập hàng ngày để có thể ứng dụng và sử dụng thành thạo hơn nhé!