Complain đi với giới từ gì?

Bạn đang ôn luyện thi tiếng Anh và gặp khó khăn với từ "complain"? Bạn thắc mắc Complain đi với giới từ gì và cách sử dụng cấu trúc complain sao cho chính xác? Trong bài viết này, STUDY4 sẽ hướng dẫn bạn chi tiết cách sử dụng cấu trúc complain nhé! 

I. Complain nghĩa là gì?

Từ "complain" là một trong những từ vựng phổ biến trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn đạt sự phàn nàn hoặc than phiền về một vấn đề nào đó. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cách sử dụng từ "complain" kèm theo các giới từ phù hợp, giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc và ngữ cảnh sử dụng của từ này.

Sau đây là một vài biến thể của từ “complain” và ý nghĩa của chúng:

 

Loại từ

Định nghĩa 

Complain

Động từ

Hành động than phiền

Ví dụ: She always complains about the weather, no matter if it's sunny or rainy.

Complainant

Danh từ

Người khiếu nại

Ví dụ: The burden of proof is on the complainant to bring forth any evidence they have.

Complaining

Động từ 

Hành động than phiền về một điều gì đó

Ví dụ: I hear a lot of complaining about the technology not working as it should.

Complaint

Danh từ

Lời than phiền về một điều gì đó

Ví dụ: We've received a complaint from one of our listeners about offensive language.

Complainingly

Trạng từ

Biểu thị trạng thái cảm thấy rất phiền phức của một hành động nào đó 

Ví dụ: "You always walk too fast for me," she said complainingly.

II. Complain đi với giới từ gì

Complain là một động từ. Do đó, complain thường đi kèm các tân ngữ và mệnh đề khác để có thể thực hiện vai trò của mình trong câu. Cụ thể, cấu trúc complain có dạng như sau:

S + complain + preposition + Object/Noun/clause

Ví dụ: She always complains about the poor service. (Cô ấy luôn phàn nàn về dịch vụ kém chất lượng.)

Lưu ý: Bạn hoàn toàn có thể thay đổi thì của động từ to be sao cho phù hợp với mục đích sử dụng. 

Ví dụ: I complained about the noise from the neighbors. (Tôi đã phàn nàn về tiếng ồn từ nhà hàng xóm.)

Sau khi đã hiểu về cấu trúc và cách sử dụng động từ complain, hãy cùng tìm hiểu về các giới từ đi kèm nhé! Dưới đây là một số giới từ phổ biến được sử dụng với "complain":

1. Complain với To

Khi sử dụng giới từ "to" với "complain", chúng ta thường diễn đạt về việc phàn nàn hoặc than phiền với một cá nhân hoặc tổ chức cụ thể.

Công thức: S1 + complain to + S2 + about + N/V-ing

Ví dụ: I'm going to complain to the manager about this.

2. Complain với About

Complain about là cấu trúc phổ biến nhất khi sử dụng từ "complain", để diễn đạt về việc phàn nàn hoặc than phiền về một vấn đề cụ thể nào đó. 

Công thức: S + complain about + N/Ving

Ví dụ: She always complains about the weather, no matter if it's sunny or rainy.

We should stop complaining about the workload and focus on finding solutions.

Customers often complain about the poor service quality at this restaurant.

3. Complain với Of

Khi sử dụng giới từ "of" với "complain", chúng ta thường diễn đạt về việc phàn nàn hoặc than phiền về một triệu chứng hoặc vấn đề sức khỏe cụ thể.

Công thức: S + complain of + N/Ving

Ví dụ: She complained of a headache after staring at the computer screen for too long.

He often complains of back pain due to his sedentary lifestyle.

4. Complain với Against

Khi sử dụng giới từ "against" với "complain", chúng ta thường diễn đạt về việc phàn nàn hoặc than phiền về hành động hoặc quyết định của một cá nhân hoặc tổ chức. 

Công thức: S + complain against + N/Ving

Ví dụ: The protesters complained against the government's decision to increase taxes.

Many employees complained against the company's unfair treatment of its workers.

III. Bài tập luyện tập sử dụng "complain" và các giới từ

Như vậy, bạn đã hiểu rõ cách sử dụng Complain với nhiều loại giới từ khác nhau. Để giúp bạn sử dụng những cấu trúc này thuần thục hơn, hãy thử làm các bài tập sau nhé.

Bài tập 1: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau:

  1. The student __________ the teacher's unfair grading. 
  2. She __________ her noisy neighbors to the landlord. 
  3. The manager was flooded with __________ from customers about the poor service. 
  4. I have nothing __________ about the hotel. 
  5. He __________ the long working hours to his boss. 
  6. The citizens are complaining ______ the high taxes. 
  7. The students were planning to complain _____ the new school policy. 
  8. She always ___________ the noise from her neighbors.
  9. The students ___________ the lack of facilities in the school.
  10. He ___________ his colleague's behavior to the manager.
  11. Customers often ___________ the long waiting times at the restaurant.
  12. I don't want to ___________ the food, but it's too salty.
  13. They often ___________ the quality of service at the hotel.
  14. The employees ___________ the lack of training opportunities to the management.
  15. She ___________ her parents ___________ the unfair treatment by her teacher.
  16. The customer ___________ the rude behavior of the cashier ___________ the store manager.

Đáp án:

  1. complained about
  2. complained to
  3. complaints
  4. to complain
  5. complained about
  6. complaining against
  7. complain against
  8. complains about
  9. complain about
  10. complained about
  11. complain about
  12. complain about
  13. complain about
  14. complained about, to
  15. complained, to, about
  16. complained about, to

Bài tập 2: Sắp xếp các từ ngữ lộn xộn thành câu hoàn chỉnh sử dụng từ "complain" và giới từ thích hợp:

  1. manager - the - noisy - customers - to - complained - about
  2. service - the - bad - experience - of - her - she - complained
  3. pollution - the - local - authorities - about - residents - complained - to
  4. unfair - the - treatment - of - his - employee - complained - to - manager - the
  5. product - the - faulty - company - about - customer - complained - to - the

Đáp án:

  1. The manager complained about the noisy customers.
  2. She complained about the bad experience of her service.
  3. The local residents complained to the authorities about the pollution.
  4. The employee complained to the manager about the unfair treatment of him.
  5. The customer complained to the company about the faulty product.

Bài tập 3: Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp để hoàn thành câu sau:

1. They have decided to ___________ the noisy neighbors.

  1. complain to
  2. complain of
  3. complain against

2. The employees ___________ the company's unfair policies.

  1. complain about
  2. complain to
  3. complain against

3. She ___________ the poor service quality at the restaurant.

  1. complains to
  2. complains about
  3. complains of

4. They decided to ___________ the poor condition of the roads in their neighborhood.

  1. complain to
  2. complain about
  3. complain against

Đáp án:

1. complain to 

2. complain against

3. complains about

4. complains about

Lời khuyên cho bạn:

  • Để làm tốt các bài tập này, bạn cần nắm vững lý thuyết cách sử dụng Complain với các giới từ thích hợp.
  • Hãy luyện tập thường xuyên để ghi nhớ và sử dụng thành thạo các cấu trúc này.
  • Bạn cũng có thể tham khảo thêm các tài liệu về ngữ pháp tiếng Anh để trau dồi kiến thức của mình.

Bằng cách luyện tập thường xuyên và học tập hiệu quả, bạn sẽ có thể sử dụng "complain" và các giới từ thích hợp để diễn tả tốt ý của mình.

Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:

👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z

👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS

👉[Complete TOEIC] Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp - Luyện nghe với Dictation [Tặng khoá TED Talks]

Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!

Lời kết

Như vậy, STUDY4 đã giới thiệu cho bạn cách sử dụng từ complain và luyện tập sử dụng chúng, giúp bạn củng cố kiến thức về cách sử dụng complain và các giới từ liên quan. Đừng quên luyện tập hàng ngày để có thể ứng dụng và sử dụng thành thạo hơn nhé!