Apply đi với giới từ gì?

Bạn đang ôn luyện thi tiếng Anh và gặp khó khăn với cách sử dụng từ "apply"? Bạn băn khoăn "apply đi với giới từ gì?" và cách phối hợp các cấu trúc ngữ pháp liên quan? Đừng lo lắng, STUDY4 sẽ giúp bạn giải đáp mọi thắc mắc trong bài viết chi tiết này!

I. Apply nghĩa là gì

Từ “apply” trong tiếng Anh có nghĩa là ứng dụng, áp dụng. Từ này thường được sử dụng cùng với những giới từ khác nhau để tạo ra những ngữ nghĩa đa dạng và phù hợp với hoàn cảnh, 

Sau đây là một vài biến thể của từ “complain” và ý nghĩa của chúng:

 

Loại từ

Định nghĩa 

Apply

Động từ

Ứng dụng, áp dụng hoặc yêu cầu một điều gì đó

Ví dụ: I've applied for a new job with the local newspaper.

Application

Danh từ

Một yêu cầu chính thức về một điều gì đó, thường ở dạng viết.

Ví dụ: I've sent off applications for four different jobs.

Applied

Tính từ 

Liên quan tới một chủ đề học thuật nào đó và có tính ứng dụng cao

Ví dụ: pure and applied mathematics/science

Applicant

Danh từ

Người ứng tuyển vào một sự kiện hoặc vị trí nào đó

Ví dụ: How many applicants did you have for the job?

Applicable

Tính từ

Có hiệu lực hoặc liên quan trực tiếp tới một người hoặc một việc nào đó

Ví dụ: This part of the law is only applicable to companies employing more than five people.

Applicability

Danh từ

Tính ứng dụng

Ví dụ: the general applicability of these basic principles

II. Apply đi với giới từ gì

Apply là một động từ. Do đó, Apply thường đi kèm các tân ngữ và mệnh đề khác để có thể thực hiện vai trò của mình trong câu. Cụ thể, cấu trúc Apply có dạng như sau:

S + apply + preposition + Object/Noun/clause

Ví dụ: By the time I saw the job advertised it was already too late to apply. (Khi tôi nhìn thấy công việc đó được quảng cáo, thì đã quá muộn để ứng tuyển rồi)

Lưu ý: Bạn hoàn toàn có thể thay đổi thì của động từ sao cho phù hợp với mục đích sử dụng. 

Ví dụ: I've applied for a new job with the local newspaper. (Tôi đã ứng tuyển vào một công việc mới tại tòa soạn báo địa phương.)

Sau khi đã hiểu về cấu trúc và cách sử dụng động từ complain, hãy cùng tìm hiểu về các giới từ đi kèm nhé! Dưới đây là một số giới từ phổ biến được sử dụng với "apply":

1. Apply với For

Khi sử dụng giới từ "for" với "apply", chúng ta thường diễn đạt về việc yêu cầu/ xin được gì đó.

Công thức: S1 + apply for + sth

Ví dụ: I'm going to apply for the secretary position.

2. Apply với With

Khi sử dụng giới từ "with" với "apply", chúng ta thường diễn đạt việc áp dụng một phương pháp, quy tắc hoặc quy trình cụ thể. 

Công thức: S + apply with + N/Ving

Ví dụ: It's important to apply with caution when using this chemical.

He applied with great care to ensure the accuracy of the measurements.

She applied with dedication to her studies and achieved excellent results.

They applied with precision to meet the project deadline.

3. Apply với To

Khi sử dụng giới từ "to" với "apply", chúng ta thường diễn đạt việc áp dụng hoặc nộp đơn cho một tổ chức cụ thể.  

Công thức: S + apply to + N/Ving

Ví dụ: He applied to several universities in the United States.

She applied to the local council for funding for her community project.

They applied to the government for a grant to renovate the historic building.

We should apply to the committee for permission to hold the event in the park.

Students are encouraged to apply to the program early.

III. Một số tips giúp bạn áp dụng cấu trúc “Apply” hiệu quả

Dưới đây là một số tips giúp bạn luyện tập cấu trúc sử dụng từ "apply" một cách hiệu quả:

  1. Hiểu rõ ngữ cảnh: Trước khi sử dụng từ "apply", hãy đảm bảo bạn hiểu rõ ngữ cảnh và ý nghĩa của từ đó trong câu. Xác định liệu bạn đang muốn áp dụng cho một vị trí, cơ hội, quy định, quy trình, hay một phương pháp cụ thể.
  2. Học các cấu trúc thường gặp: Nắm vững các cấu trúc phổ biến mà từ "apply" thường kết hợp với các giới từ như "for", "to", "with", và "against". Luyện tập sử dụng chúng trong các câu mẫu để làm quen và nhớ lâu hơn.
  3. Sử dụng trong các tình huống thực tế: Áp dụng từ "apply" vào các tình huống thực tế trong cuộc sống hàng ngày của bạn. Ví dụ, bạn có thể nói "I applied for a job at a local company" hoặc "She applied sunscreen to her skin before going to the beach".
  4. Đọc và nghe nhiều: Đọc và nghe các văn bản, bài báo, podcasts hoặc video liên quan đến việc sử dụng từ "apply". Điều này giúp bạn tiếp xúc với các ví dụ và cách sử dụng từ "apply" trong các ngữ cảnh khác nhau.
  5. Luyện tập viết và nói: Thực hành viết và nói các câu sử dụng từ "apply" và các giới từ tương ứng. Bạn có thể viết các đoạn văn ngắn hoặc thực hiện các bài tập phản xạ để luyện tập cách sử dụng từ này một cách tự tin và chính xác.
  6. Sử dụng từ điển và nguồn tài liệu học tập: Tìm kiếm các ví dụ và thông tin liên quan đến từ "apply" trong từ điển và nguồn tài liệu học tập. Điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về các nghĩa của từ này và cách sử dụng chúng trong các ngữ cảnh khác nhau.

IV. Bài tập luyện tập sử dụng "apply" và các giới từ

Như vậy, bạn đã hiểu rõ cách sử dụng Apply với nhiều loại giới từ khác nhau. Để giúp bạn sử dụng những cấu trúc này thuần thục hơn, hãy thử làm các bài tập sau nhé.

Bài tập 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống với "apply" và giới từ phù hợp:

  1. She wants to ___________ a scholarship ___________ study abroad.
  2. Have you decided to ___________ the job yet?
  3. It's important to ___________ the correct pressure when using this tool.
  4. We should ___________ the new regulations ___________ caution.
  5. Students are encouraged to ___________ the program ___________ enthusiasm and dedication.

Đáp án:

  1. apply for
  2. apply for
  3. apply with
  4. apply with
  5. apply to, with

Bài tập 2: Hoàn thành các câu sau với từ "apply" và giới từ thích hợp:

  1. He ___________ the local council ___________ funding for his community project.
  2. They have decided to ___________ several universities ___________ scholarships.
  3. It's important to ___________ caution when ___________ chemicals.
  4. She ___________ the job ___________ great enthusiasm.
  5. The team ___________ the new strategy ___________ precision and creativity.
  6. They ___________ the scholarship ___________ the prestigious university.
  7. It's advisable to ___________ sunscreen ___________ exposed skin.
  8. He ___________ the job ___________ his local supermarket.
  9. The artist ___________ for a grant ___________ the arts council.
  10. We need to ___________ these principles ___________ our daily lives.

Đáp án:

  1. applied to, for
  2. apply to, for
  3. apply with, handling
  4. applied for, with
  5. applied with, with
  6. applied for, to
  7. apply, to
  8. applied for, at
  9. applied, to
  10. apply, to

Bài tập 3: Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp để hoàn thành câu sau:

They decided to ___________ the new rule ___________ caution.

  1. apply with, with
  2. apply to, with
  3. apply for, for

The students ___________ the prestigious university ___________ scholarships.

  1. apply to, with
  2. apply for, for
  3. apply with, to

She ___________ the position ___________ the company.

  1. applied to, for
  2. applied for, with
  3. applied with, to

Đáp án:

  1. apply with, with
  2. apply for, for
  3. applied to, for

Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:

👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z

👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS

👉[Complete TOEIC] Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp - Luyện nghe với Dictation [Tặng khoá TED Talks]

Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!

Lời kết

Như vậy, STUDY4 đã giới thiệu cho bạn cách sử dụng từ Apply và luyện tập sử dụng chúng, giúp bạn củng cố kiến thức về cách sử dụng Apply và các giới từ liên quan. Đừng quên luyện tập hàng ngày để có thể ứng dụng và sử dụng thành thạo hơn nhé!