Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 - Topic: History

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

I. Questions - Các câu hỏi

1. Do you like history as a subject in your school? Why?

2. When was the last time you read a book about history?

3. Have you visited any history museums?

4. Do you like watching documentaries/movies related to history?

5. What historical event do you find most interesting?

6. Do you think history is important?

7. Do you like to watch programs on TV about history?

8. Do you think the Internet is a good place to learn about history?

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 1 và các tips đạt điểm cao Speaking

II. Samples - Câu trả lời mẫu

1. Do you like history as a subject in your school? Why?

Bạn có thích môn học lịch sử ở trường không? Tại sao?

“Yes, I do like history as a subject in school. You see, it’s fascinating because it helps me understand how the past shapes our present. Plus, the stories from the past can be really intriguing.”

Từ vựng:

  • subject (n): môn học
  • fascinating (adj): hấp dẫn
  • past (n): quá khứ
  • present (n): hiện tại
  • shape (v): hình thành
  • intriguing (adj): thú vị

Bài dịch:

Có, tôi thích lịch sử như một môn học ở trường. Nó hấp dẫn vì nó giúp tôi hiểu cách mà quá khứ hình thành nên hiện tại của chúng ta. Thêm vào đó, những câu chuyện từ quá khứ có thể thực sự hấp dẫn.

2. When was the last time you read a book about history?

Lần cuối cùng bạn đọc sách về lịch sử là khi nào?

“Oh, I read a history book just last month. It was about ancient civilizations, and I was quite absorbed by the different cultures and how they evolved over time.”

Từ vựng:

  • history book (n): sách lịch sử 
  • ancient (adj): cổ xưa
  • civilization (n): nền văn minh
  • absorbed (adj): bị cuốn hút
  • culture (n): nền văn hóa
  • evolve (v): tiến hóa, phát triển

Bài dịch:

Ồ, tôi vừa đọc một cuốn sách lịch sử vào tháng trước. Nó kể về các nền văn minh cổ đại, và tôi đã bị thu hút bởi các nền văn hóa khác nhau và cách chúng phát triển theo thời gian.

3. Have you visited any history museums?

Bạn đã đến thăm bất kỳ bảo tàng lịch sử nào chưa?

“Yes, I have. I visited the War Remnants Museum in Ho Chi Minh City last year. It was quite an eye-opening experience, seeing all the artifacts and learning about the country's past conflicts.”

Từ vựng:

  • War Remnants Museum (n): Bảo tàng Chứng tích Chiến tranh 
  • eye-opening (adj): mở mang tầm mắt
  • artifact (n): hiện vật
  • conflict (n): xung đột, mâu thuẫn

Bài dịch:

Có. Tôi đã đến thăm Bảo tàng Chứng tích Chiến tranh ở Thành phố Hồ Chí Minh vào năm ngoái. Đó là một trải nghiệm khá mở mang tầm mắt, nhìn thấy tất cả các hiện vật và tìm hiểu về các cuộc xung đột trong quá khứ của đất nước.

4. Do you like watching documentaries/movies related to history?

Bạn có thích xem phim tài liệu / phim liên quan đến lịch sử không?

“Absolutely, I do enjoy watching documentaries and movies about history. They usually present information in a very engaging way, and it’s like watching the past come alive on screen.”

Từ vựng:

  • documentary (n): phim tài liệu
  • movie (n): phim điện ảnh
  • present (v): trình bày
  • engaging (adj): lôi cuốn, hấp dẫn
  • come alive on screen (verb clause): sống động trên màn ảnh thật, như sống lại trên màn ảnh

Bài dịch:

Chắc chắn là có, tôi thích xem phim tài liệu và phim về lịch sử. Chúng thường trình bày các thông tin theo một cách rất hấp dẫn, và nó giống như xem quá khứ được tái hiện trên màn ảnh vậy.

5. What historical event do you find most interesting?

Sự kiện lịch sử nào bạn thấy thú vị nhất?

“The historical event I find most interesting in Vietnam would probably be the Battle of Dien Bien Phu. It was a turning point in Vietnamese history and really showcased the resilience and strategies of the Vietnamese people.”

Từ vựng:

  • convenient (n): thuận tiện
  • train (n): tàu
  • extra time (n): thời gian thừa
  • catch up on (phrasal verb): bắt kịp với, đuổi kịp với, cho ai đó biết những thông tin mới nhất
  • hectic (adj): bận rộn, nhanh chóng

Bài dịch:

Sự kiện lịch sử mà tôi thấy thú vị nhất ở Việt Nam có lẽ là Trận Điện Biên Phủ. Đó là bước ngoặt trong lịch sử Việt Nam và thực sự thể hiện sự kiên cường, mưu lược của dân tộc Việt Nam.

6. Do you think history is important?

Bạn có nghĩ lịch sử quan trọng không?

“Definitely, history is important. It teaches us about our heritage, the mistakes to avoid, and the achievements we can build on. Understanding history is crucial for making informed decisions in the present.”

Từ vựng:

  • heritage (n): di sản
  • mistake (n): sai lầm
  • achievement (n): thành tựu
  • build on (v): tiếp tục xây dựng dựa trên những điều đã sẵn có
  • crucial (adj): quan trọng
  • informed decision (n): các quyết định được suy tính kỹ càng, quyết định sáng suốt

Bài dịch:

Chắc chắn rồi, lịch sử rất quan trọng. Nó dạy chúng ta về những di sản, những sai lầm cần tránh và những thành tích chúng ta có thể xây dựng. Hiểu biết lịch sử là điều cần thiết để đưa ra những quyết định sáng suốt trong hiện tại.

7. Do you like to watch programs on TV about history?

Bạn có thích xem các chương trình về lịch sử trên TV không?

“Yes, I like watching historical programs on TV. They're not only educational but also quite entertaining. It’s like traveling back in time from the comfort of my living room.”

Từ vựng:

  • historical programs (n): các chương trình lịch sử
  • educational (adj): mang tính giáo dục
  • entertaining (adj): mang tính giải trí
  • travel back in time from the comfort (v): du hành về quá khứ từ sự thoải mái ở hiện tại

Bài dịch:

Có, tôi thích xem các chương trình lịch sử trên TV. Chúng không chỉ mang tính giáo dục mà còn khá thú vị. Giống như du hành ngược thời gian ngay tại phòng khách của tôi.

8. Do you think the Internet is a good place to learn about history?

Bạn có nghĩ internet là một nơi tốt để học về lịch sử không?

“Yes, I think the Internet is a great place to learn about history. It offers a wealth of resources and perspectives, making it easier to access diverse information from all over the world. However, it's important to check the credibility of the sources.”

Từ vựng:

  • a great place (n): nơi tuyệt vời
  • wealth (n): sự giàu có
  • resource (n): nguồn, nguyên liệu
  • perspective (n): góc nhìn
  • access (v): truy cập, tiếp cận
  • diverse (adj): đa dạng
  • credibility (n): sự uy tín, độ tin cậy

Bài dịch:

Có, tôi nghĩ Internet là một nơi tuyệt vời để học về lịch sử. Nó cung cấp vô số tài liệu và góc nhìn, giúp bạn dễ dàng truy cập thông tin đa dạng từ khắp nơi trên thế giới. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải kiểm tra độ tin cậy của các nguồn.

🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN

➡️ĐẠT TỐI THIỂU 6+ SPEAKING!

Khóa học bao gồm:

🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh:

Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy.


🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples:

Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập.


📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp:

Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học.


🎙️Thực hành luyện nói:

Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy.


🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI:

Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình,gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn.

Lời kết

IELTS Speaking Part 1 là phần dễ nhất của đề thi, vậy nên hãy cố trả lời tốt nhất cho các câu này. Mong rằng bài viết này của STUDY4 đã cho bạn ý tưởng để trả lời các câu hỏi thuộc chủ đề “History”.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!