Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 - Topic: Daily routine/ Morning Time

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

I. Questions - Các câu hỏi

1. What is your morning routine?

2. What is your weekend routine?

3. Is breakfast important?

4. Do you have breakfast every day?

5. Why is breakfast the most important meal of the day?

6. Do you want to change your morning routine?

7. Are there any differences between what you do in the morning now and what you did in the past?

8. Are there any differences between what you do on your weekends now and what you did in the past?

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 1 và các tips đạt điểm cao Speaking

II. Samples - Câu trả lời mẫu

1. What is your morning routine?

Thói quen buổi sáng của bạn như thế nào?

“Well, my morning routine starts with me waking up around 7 a.m. First thing, I check my phone, you know, to catch up on any messages or updates. Then, I usually have a quick shower, make breakfast, and spend some time reading or watching the news. It’s pretty straightforward but gets me ready for the day.”

Từ vựng:

  • routine (n): chu kỳ, quy trình
  • catch up on (ph.v): cập nhật, bắt kịp với một kiến thức nào đó
  • update (n): cập nhật mới

Bài dịch:

Thói quen buổi sáng của tôi bắt đầu từ 7 giờ sáng. Đầu tiên, tôi kiểm tra điện thoại để cập nhật tin nhắn hoặc thông báo. Sau đó, tôi thường tắm nhanh, nấu bữa sáng và dành thời gian đọc sách hoặc xem tin tức. Nó khá đơn giản nhưng giúp tôi sẵn sàng cho ngày mới.

2. What is your weekend routine?

Thói quen cuối tuần của bạn ra sao?

“On weekends, I like to take things a bit slower. I often sleep in a little, which is a nice break from the weekdays. Breakfast turns into more of a brunch, and I spend more time making something special. Then, the rest of the day is just for relaxing, maybe hanging out with friends or watching a movie.”

Từ vựng:

  • weekdays (n): ngày trong tuần
  • sleep in (ph.v): ngủ nướng
  • break (n): nghỉ ngơi
  • brunch (n): bữa sáng muộn
  • relaxing (v): thư giãn
  • hang out (ph.v): đi chơi, hẹn hò

Bài dịch:

Vào cuối tuần, tôi thích mọi thứ chậm rãi hơn. Tôi thường ngủ nướng một chút, đó là một sự nghỉ ngơi tuyệt vời sau những ngày trong tuần. Bữa sáng biến thành bữa sáng muộn, và tôi dành nhiều thời gian hơn để làm một cái gì đó đặc biệt. Sau đó, phần còn lại của ngày chỉ dành cho việc thư giãn, có thể đi chơi với bạn bè hoặc xem phim.

3. Is breakfast important?

Bữa sáng có quan trọng không?

“Absolutely, I think breakfast is important. It kind of sets the tone for the day, you know? Having a good breakfast can really give you the energy you need to tackle your tasks. Plus, it keeps you from feeling too hungry before lunch.”

Từ vựng:

  • important (adj): quan trọng
  • set the tone for the day (idiom): tạo ra cảm giác cho cả một ngày (có thể tiêu cực hay tích cực)
  • energy (n): năng lượng
  • tackle (v): giải quyết, xử lý
  • hungry (adj): đói

Bài dịch:

Chắc chắn rồi, tôi nghĩ bữa sáng rất quan trọng. Nó tạo nên bầu không khí cho cả ngày mới, bạn biết đấy. Ăn sáng ngon miệng thực sự có thể cung cấp cho bạn năng lượng cần thiết để giải quyết các công việc. Ngoài ra, nó còn giúp bạn không cảm thấy quá đói trước bữa trưa.

4. Do you have breakfast every day?

Bạn có ăn sáng mỗi ngày không?

“Yes, I do have breakfast every day. I find that if I skip it, I’m just not as efficient in the morning. My concentration isn’t as good, and I tend to feel a bit sluggish. So, I always make sure to have something, even if it’s just a piece of toast or a yogurt.”

Từ vựng:

  • skip (v): bỏ qua
  • efficient (adj): hiệu quả
  • concentration (v): sự tập trung
  • sluggish (adj): uể oải
  • make sure (ph.v): chắc chắn rằng
  • toast (n): bánh mì nướng
  • yogurt (n): sữa chua

Bài dịch:

Có, tôi ăn sáng mỗi ngày. Tôi thấy rằng nếu tôi bỏ qua bữa sáng, tôi sẽ không làm việc hiệu quả lắm vào buổi sáng. Khả năng tập trung của tôi không tốt và tôi có xu hướng cảm thấy hơi uể oải. Vì vậy, tôi luôn đảm bảo có gì đó để ăn, ngay cả khi đó chỉ là một miếng bánh mì nướng hoặc sữa chua.

5. Why is breakfast the most important meal of the day?

Tại sao bữa sáng là bữa ăn quan trọng nhất trong ngày?

“Breakfast is often called the most important meal of the day because it breaks the overnight fasting period, replenishes your supply of glucose, and provides other essential nutrients needed for good health. It really helps in maintaining energy levels and alertness throughout the morning.”

Từ vựng:

  • fasting (n): sự nhịn ăn
  • replenish (v): bổ sung
  • nutrient (n): chất dinh dưỡng
  • alertness (n): sự tỉnh táo

Bài dịch:

Bữa sáng thường được gọi là bữa ăn quan trọng nhất trong ngày vì nó phá vỡ thời gian nhịn ăn qua đêm, bổ sung nguồn cung cấp glucose và cung cấp các chất dinh dưỡng thiết yếu khác cần thiết cho sức khỏe tốt. Nó thực sự giúp duy trì mức năng lượng và sự tỉnh táo suốt buổi sáng.

6. Do you want to change your morning routine?

Bạn có muốn thay đổi thói quen buổi sáng của mình không?

“I’ve been thinking about trying to wake up a bit earlier to add some exercise to my morning routine. I’ve heard it’s a great way to boost your mood and energy levels, so maybe doing some light exercise or yoga could be a nice addition.”

Từ vựng:

  • wake up (ph.v): thức dậy
  • exercise (n): bài tập
  • boost (v): nâng cao, làm tăng thêm
  • mood (n): tâm trạng, cảm xúc
  • light (adj): nhẹ nhàng

Bài dịch:

Tôi đang nghĩ đến việc cố gắng dậy sớm hơn một chút để thêm một số bài tập vào thói quen buổi sáng của mình. Tôi đã nghe nói rằng đó là một cách tuyệt vời để nâng cao tâm trạng và mức năng lượng, vì vậy có thể tập thể dục nhẹ hoặc yoga sẽ là một điều tốt cho buổi sáng của tôi.

7. Are there any differences between what you do in the morning now and what you did in the past?

Có sự khác biệt nào giữa những việc bạn làm vào buổi sáng hiện tại và những việc bạn đã làm trong quá khứ không?

“There are definitely some differences. In the past, I used to skip breakfast and rush out the door, you know? But over time, I realized that it wasn’t the best start for my day. Now, I make sure to give myself more time in the morning to prepare for the day ahead.”

Từ vựng:

  • difference (n): sự khác biệt
  • rush out (ph.v): vội vàng ra khỏi đâu đó
  • start (n): khởi đầu

Bài dịch:

Chắc chắn có một số khác biệt. Trước đây, tôi thường bỏ bữa sáng và vội vàng ra khỏi cửa, bạn biết đấy? Nhưng theo thời gian, tôi nhận ra rằng đó không phải là khởi đầu tốt nhất cho ngày của tôi. Bây giờ, tôi đảm bảo dành nhiều thời gian hơn vào buổi sáng để chuẩn bị cho ngày mới.

8. Are there any differences between what you do on the weekends now and what you did in the past?

Có sự khác biệt nào giữa những việc bạn làm vào cuối tuần hiện tại và những việc bạn đã làm trong quá khứ không?

“Certainly, there are a few differences. Nowadays, I tend to spend my weekends mostly at home, perhaps reading or catching up on TV shows. In the past, I was more outgoing, often going hiking or meeting friends downtown.”

Từ vựng:

  • outgoing (adj): hướng ngoại, thích đi chơi
  • go hiking (v): đi bộ dài
  • downtown (adj): trung tâm thành phố

Bài dịch:

Chắc chắn rồi, có một vài điểm khác biệt. Bây giờ tôi thường dành phần lớn cuối tuần ở nhà, có thể đọc sách hoặc xem chương trình truyền hình. Trước đây, tôi hướng ngoại hơn, thường đi bộ đường dài hoặc gặp gỡ bạn bè ở trung tâm thành phố.

🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN

➡️ĐẠT TỐI THIỂU 6+ SPEAKING!

Khóa học bao gồm:

🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh:

Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy.


🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples:

Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập.


📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp:

Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học.


🎙️Thực hành luyện nói:

Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy.


🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI:

Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình,gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn.

Lời kết

IELTS Speaking Part 1 là phần dễ nhất của đề thi, vậy nên hãy cố trả lời tốt nhất cho các câu này. Mong rằng bài viết này của STUDY4 đã cho bạn ý tưởng để trả lời các câu hỏi thuộc chủ đề “Daily routine/ Morning Time”.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!