Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 - Topic: Shopping and fashion

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

I. Questions - Các câu hỏi

1. What’s your favourite shop?

2. Are there any shops near your house?

3. What kinds of shops are there where you live?

4. Do you like going to a supermarket or a store?

5. Do you enjoy shopping?

6. How often do you go shopping?

7. Do you like going to shopping centres?

8. What do you think about online shopping?

9. Do you enjoy shopping at traditional markets?

10. How much money do you spend on clothes?

11. What types of clothes do you enjoy wearing?

12. Do you prefer summer clothes or winter clothes?

13. What would you wear to a formal event like a wedding?

14. Are you a fashionable person?

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 1 và các tips đạt điểm cao Speaking

II. Samples - Câu trả lời mẫu

1. What’s your favourite shop?

Cửa hàng yêu thích của bạn là gì?

"My favorite shop has to be this little bookstore downtown. You know, it's got a cozy vibe, and I just love browsing through the shelves, discovering new authors and classic novels."

Từ vựng:

  • downtown (n): trung tâm thành phố (khu vực kinh doanh sầm uất)
  • cozy (adj): ấm cúng, ấm áp

Bài dịch:

Cửa hàng yêu thích của tôi chắc hẳn là hiệu sách nhỏ này ở trung tâm thành phố. Bạn biết đấy, nó có một cảm giác ấm cúng, và tôi chỉ thích lướt qua các kệ, khám phá những tác giả mới và những cuốn tiểu thuyết cổ điển.

2. Are there any shops near your house?

Có cửa hàng nào gần nhà bạn không?

"Yeah, there are a few shops near my house, actually. There's a bakery, a pharmacy, and a small grocery store. It's quite convenient, especially when I need something last minute."

Từ vựng:

  • bakery (n): tiệm bánh
  • pharmacy (n): hiệu thuốc
  • grocery store (n): cửa hàng tạp hóa

Bài dịch:

Thực ra có vài cửa hàng gần nhà tôi. Có một tiệm bánh, một hiệu thuốc và một cửa hàng tạp hóa nhỏ. Nó khá thuận tiện, đặc biệt là khi tôi cần thứ gì đó vào phút cuối.

3. What kinds of shops are there where you live?

Nơi bạn sống có những loại cửa hàng nào?

"Where I live, there's a variety of shops. Besides the essentials like grocery stores and pharmacies, we've got a couple of cafes, a hardware store, and a thrift shop, which is pretty cool."

Từ vựng:

  • hardware store (n): cửa hàng vật liệu, dụng cụ
  • thrift shop (n): cửa hàng đồ cũ

Bài dịch:

Nơi tôi sống có rất nhiều cửa hàng. Bên cạnh những thứ cần thiết như cửa hàng tạp hóa và hiệu thuốc, chúng tôi còn có một vài quán cà phê, một cửa hàng vật liệu và một cửa hàng đồ cũ, khá tuyệt.

4. Do you like going to a supermarket or a store?

Bạn thích đi siêu thị hay cửa hàng?

"I'd say I prefer going to a supermarket because it's like a one-stop shop for everything. It's just easier to find all I need in one place, and sometimes you can stumble upon some interesting deals too."

Từ vựng:

  • one-stop (adj): tổng hợp, đầy đủ
  • stumble upon (phrasal v): bắt gặp
  • deal (n): ưu đãi

Bài dịch:

Tôi thích đi siêu thị hơn vì nó giống như một cửa hàng tổng hợp cho mọi thứ. Việc tìm thấy tất cả những gì tôi cần ở một nơi sẽ dễ dàng hơn và đôi khi bạn cũng có thể bắt gặp một số ưu đãi thú vị.

5. Do you enjoy shopping?

Bạn có thích mua sắm không?

"I absolutely love shopping! It's a fun way to discover new trends and treat myself occasionally. I like exploring different stores, trying on clothes, and finding unique items. It's not just about buying things; it's a social and leisure activity that I find enjoyable."

Từ vựng:

  • treat (v): chiêu đãi, thưởng 
  • enjoyable (adj): thú vị 

Bài dịch:

Tôi thực sự thích mua sắm! Đó là một cách thú vị để khám phá các xu hướng mới và thỉnh thoảng tự thưởng cho bản thân. Tôi thích khám phá các cửa hàng khác nhau, thử quần áo và tìm những món đồ độc đáo. Đó không chỉ đơn giản là mua đồ mà còn là một hoạt động xã hội và giải trí mà tôi cảm thấy thú vị.

6. How often do you go shopping?

Bao lâu bạn mới đi mua sắm một lần?

"I go shopping regularly, maybe a couple of times a week. It depends on my needs and the availability of time. I often do grocery shopping and occasionally shop for clothes or household items. It's a practical way to manage day-to-day necessities and indulge in some retail therapy."

Từ vựng:

  • grocery shopping: đi chợ 
  • indulge (v): nuông chiều 
  • retail therapy: mua sắm để xả stress

Bài dịch:

Tôi đi mua sắm thường xuyên, có thể vài lần một tuần. Điều đó tùy thuộc vào nhu cầu của tôi và thời gian tôi có. Tôi thường đi chợ và thỉnh thoảng mua quần áo hoặc đồ gia dụng. Đó là một cách thiết thực để quản lý nhu cầu hàng ngày về những thứ cần thiết và đồng thời tận hưởng việc mua sắm để xả stress.

7. Do you like going to shopping centres?

Bạn có thích đến các trung tâm mua sắm không?

"Yeah, I enjoy going to shopping centers. It's not just about shopping; it's the vibe, variety, and sometimes just strolling around. I find it a social and leisure experience, exploring different stores, grabbing a coffee, and discovering new things—it adds a bit of excitement to the day."

Từ vựng:

  • stroll around: đi dạo vòng quanh 
  • excitement (n): phấn khích, thú vị 

Bài dịch:

Có, tôi thích đến các trung tâm mua sắm. Nó không chỉ đơn thuần là mua sắm; nó còn là bầu không khí, sự đa dạng và đôi khi chỉ là đi dạo xung quanh ngắm nghía. Tôi thấy đó là một trải nghiệm xã hội và thư giãn, khám phá các cửa hàng khác nhau, uống cà phê và khám phá những điều mới mẻ— nó tăng thêm một chút phấn khích trong ngày với tôi.

8. What do you think about online shopping?

Bạn nghĩ gì về mua sắm trực tuyến?

"I really like online shopping for its convenience. It's great to have so many options just a click away, and I love the doorstep delivery. Sure, there's sometimes a bit of a wait, but it's worth it for the ease and variety it offers, especially when I'm super busy."

Từ vựng:

  • convenience (n): sự tiện lợi 
  • doorstep delivery: dịch vụ giao hàng tận nhà 

Bài dịch:

Tôi thực sự thích mua sắm trực tuyến vì sự tiện lợi của nó. Thật tuyệt khi có nhiều lựa chọn chỉ bằng một cú nhấp chuột và tôi thích dịch vụ giao hàng tận nhà. Chắc chắn rồi, đôi khi phải chờ đợi một chút, nhưng điều đó đáng giá vì sự dễ dàng và đa dạng mà nó mang lại , đặc biệt là khi tôi cực kỳ bận rộn.

9. Do you enjoy shopping at traditional markets?

Bạn có thích mua sắm ở chợ truyền thống không?

"Absolutely, I love shopping at traditional markets! The lively atmosphere and colorful stalls make the experience enjoyable. It's great to see a variety of local products and interact with vendors. Plus, there's always something new to discover, from fresh produce to handmade crafts. It's a vibrant and engaging experience."

Từ vựng:

  • stall (n): quầy hàng 
  • vendor (n): người bán hàng rong 
  • vibrant (adj): sống động, sôi động 

Bài dịch:

Chắc chắn rồi, tôi thích mua sắm ở các chợ truyền thống! Không khí sôi động và các quầy hàng đầy màu sắc khiến trải nghiệm trở nên thú vị. Thật tuyệt khi được xem nhiều loại sản phẩm địa phương và giao lưu với người bán hàng. Ngoài ra, luôn có những điều mới mẻ để khám phá, từ sản phẩm tươi sống đến đồ thủ công . Đó thật sự là một trải nghiệm sôi động và hấp dẫn.

10. How much money do you spend on clothes?

Bạn chi bao nhiêu tiền cho quần áo?

"I usually spend a moderate amount on clothes, prioritizing quality over quantity. I believe in buying a few durable pieces rather than many low-quality items. My spending varies seasonally; I might splurge a bit more during sales or when updating my wardrobe for a new season."

Từ vựng:

  • prioritize (v): ưu tiên 
  • durable (adj): bền 
  • splurge (v): vung tiền 

Bài dịch:

Tôi thường chi tiêu vừa phải cho quần áo, ưu tiên chất lượng hơn số lượng. Tôi tin vào việc mua một vài món đồ bền thay vì nhiều món đồ kém chất lượng. Mức chi tiêu của tôi thay đổi theo mùa; tôi có thể vung tiền nhiều hơn một chút trong đợt giảm giá hoặc khi cần cập nhật tủ quần áo của mình khi đến mùa mới.

11. What types of clothes do you enjoy wearing?

Bạn thích mặc những loại quần áo nào?

"I really enjoy wearing casual and comfortable clothes, like jeans and t-shirts. They suit my everyday activities and I feel relaxed in them. For special occasions, I prefer something a bit more formal, like a dress or a tailored shirt, which makes those events feel extra special."

Từ vựng:

  • casual (adj): thoải mái 
  • formal (adj): trang trọng 
  • tailored (adj): may đo, thiết kế riêng 

Bài dịch:

Tôi thực sự thích mặc quần áo bình thường và thoải mái, như quần jean và áo phông. Chúng phù hợp với hoạt động hàng ngày của tôi và tôi cảm thấy thoải mái khi mặc chúng. Trong những dịp đặc biệt, tôi thích thứ gì đó trang trọng hơn một chút, như váy hoặc áo sơ mi được thiết kế riêng, chúng làm cho những sự kiện đó trở nên đặc biệt hơn.

12. Do you prefer summer clothes or winter clothes?

Bạn thích quần áo mùa hè hay quần áo mùa đông?

"I definitely prefer summer clothes. They're usually lighter and more colorful, which suits my style. I love the feeling of sunshine on my skin, and summer outfits, like dresses and shorts, are perfect for that. Plus, they're easier to choose and wear, making getting ready on warm days a breeze!"

Từ vựng:

  • sunshine (n): ánh nắng 
  • get ready: chuẩn bị 

Bài dịch:

Tôi chắc chắn thích quần áo mùa hè hơn. Chúng thường nhẹ hơn và nhiều màu sắc hơn, phù hợp với phong cách của tôi. Tôi thích cảm giác ánh nắng chiếu vào da mình và những trang phục mùa hè như váy và quần short là hoàn hảo cho điều đó. Ngoài ra, chúng còn dễ lựa chọn và dễ mặc hơn, giúp việc chuẩn bị cho những ngày ấm áp trở nên dễ dàng hơn!

13. What would you wear to a formal event like a wedding?

Bạn sẽ mặc gì cho một sự kiện trang trọng như đám cưới?

"For a formal event like a wedding, I'd choose a classic, elegant outfit. Perhaps a tailored suit or a formal dress, depending on the occasion's theme. I'd complement it with subtle accessories and comfortable, stylish shoes to ensure I look polished yet can enjoy the event comfortably."

Từ vựng:

  • elegant (adj): thanh lịch 
  • complement (v): bổ sung
  • subtle (adj): tinh tế
  • polished (adj): lịch sự, bóng bẩy 

Bài dịch:

Đối với một sự kiện trang trọng như đám cưới, tôi sẽ chọn một bộ trang phục cổ điển, thanh lịch. Có thể sẽ là một bộ vest được thiết kế riêng hoặc một chiếc váy trang trọng, tùy thuộc vào chủ đề của sự kiện. Tôi sẽ bổ sung nó bằng những phụ kiện tinh tế và đôi giày thoải mái, sành điệu để đảm bảo tôi trông lịch sự mà vẫn có thể tận hưởng sự kiện một cách thoải mái.

14. Are you a fashionable person?

Bạn có phải là một người thời trang không?

"I wouldn't say I'm extremely fashionable, but I do enjoy keeping up with some trends. Mostly, I prefer comfortable and practical clothes that suit my lifestyle. I believe in wearing what makes you feel good, rather than strictly following fashion norms. It's more about personal style for me."

Từ vựng:

  • keep up with: theo, cập nhật 
  • practical (adj): thiết thực
  • norm (n): chuẩn mực 

Bài dịch:

Tôi không nói mình là người cực kỳ thời trang, nhưng tôi thích theo một số xu hướng. Hầu hết, tôi thích những bộ quần áo thoải mái và thiết thực, phù hợp với phong cách sống của mình. Tôi tin vào việc mặc những gì khiến bạn cảm thấy thoải mái hơn là tuân thủ nghiêm ngặt các chuẩn mực thời trang. Đối với tôi nó thiên về phong cách cá nhân hơn.

🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN

➡️ĐẠT TỐI THIỂU 6+ SPEAKING!

Khóa học bao gồm:

🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh:

Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy.


🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples:

Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập.


📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp:

Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học.


🎙️Thực hành luyện nói:

Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy.


🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI:

Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình,gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn.

Lời kết

IELTS Speaking Part 1 là phần dễ nhất của đề thi, vậy nên hãy cố trả lời tốt nhất cho các câu này. Mong rằng bài viết này của STUDY4 đã cho bạn ý tưởng để trả lời các câu hỏi thuộc chủ đề “Shopping and fashion”.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!