Nếu bạn học TOEIC, chắc chắn bạn sẽ nhận thấy trong quá trình luyện đề, chắc chắn sẽ có một số chủ đề từ vựng TOEIC Reading thường gặp trong các đề thi. Lý do cho việc này là bởi TOEIC là bài thi kiểm tra khả năng sử dụng ngôn ngữ trong môi trường công việc hay cuộc sống hàng ngày, chính vì thế ta sẽ bắt gặp các chủ đề từ vựng TOEIC Reading phổ biến. Bài viết sau đây của STUDY4 sẽ cung cấp cho bạn các chủ đề từ vựng TOEIC Reading thường gặp để giúp cho quá trình ôn luyện của bạn trở nên dễ dàng hơn nhé!
I. Từ vựng TOEIC Reading: Part 5
Part 5 của bài thi TOEIC nằm trong phần Reading, được gọi là "Incomplete Sentences" (Câu chưa hoàn chỉnh). Trong phần này, bạn sẽ gặp các câu hỏi dưới dạng câu chưa hoàn chỉnh và nhiệm vụ của họ là chọn đáp án đúng để hoàn thành câu. Cụ thể, mỗi câu hỏi sẽ có một chỗ trống và người thi phải chọn từ hoặc cụm từ thích hợp trong bốn lựa chọn để điền vào chỗ trống đó. Phần này tập trung vào việc kiểm tra kiến thức ngữ pháp và từ vựng của thí sinh.
Dưới đây là bảng tổng hợp một số từ vựng TOEIC Reading Part 5
Từ vựng |
Phiên âm IPA |
Nghĩa tiếng Việt |
Câu ví dụ |
Candidate (n) |
/ˈkændɪdət/ |
Ứng viên |
Each candidate must submit their resume before the interview. |
Interruption (n) |
/ˌɪntəˈrʌpʃən/ |
Sự gián đoạn |
Despite the interruption, the meeting continued smoothly. |
Negligence (n) |
/ˈneɡlɪdʒəns/ |
Sự lơ là |
The accident was caused by negligence. |
Gratitude (n) |
/ˈɡrætɪtjuːd/ |
Lòng biết ơn |
She showed her gratitude by sending thank-you notes. |
Assistance (n) |
/əˈsɪstəns/ |
Sự giúp đỡ |
We completed the project with the assistance of our colleagues. |
Critic (n) |
/ˈkrɪtɪk/ |
Nhà phê bình |
The film received positive reviews from critics. |
Preference (n) |
/ˈprefərəns/ |
Sự ưu tiên, thiên vị |
She has a preference for morning meetings. |
Conclusion (n) |
/kənˈkluːʒən/ |
Kết luận |
The report draws a conclusion based on the data collected. |
Distribution (n) |
/ˌdɪstrɪˈbjuːʃən/ |
Sự phân phối |
The distribution of the new product will start next month. |
Tendency (n) |
/ˈtendənsi/ |
Xu hướng |
There is a growing tendency to work from home. |
Request (v) |
/rɪˈkwest/ |
Yêu cầu |
She requested a copy of the report. |
Encounter (v) |
/ɪnˈkaʊntər/ |
Gặp phải |
During the hike, we encountered several obstacles. |
Anticipate (v) |
/ænˈtɪsɪpeɪt/ |
Dự đoán |
We anticipate that sales will increase in the summer. |
Assume (v) |
/əˈsjuːm/ |
Cho rằng |
Don't assume that everyone agrees with your opinion. |
Generate (v) |
/ˈdʒenəreɪt/ |
Tạo ra |
The new policy is expected to generate more revenue. |
Explore (v) |
/ɪkˈsplɔːr/ |
Khám phá |
We plan to explore new markets in Asia. |
Submit (v) |
/səbˈmɪt/ |
Nộp, gửi |
Please submit your application by the end of the week. |
Redefine (v) |
/ˌriːdɪˈfaɪn/ |
Định nghĩa lại |
The company aims to redefine its corporate image. |
Verify (v) |
/ˈverɪfaɪ/ |
Xác minh |
Please verify your email address to continue. |
Locate (v) |
/ləʊˈkeɪt/ |
Định vị, xác định vị trí |
Can you locate the nearest gas station on the map? |
Effective (adj) |
/ɪˈfektɪv/ |
Hiệu quả |
The new training program is very effective. |
Groundbreaking (adj) |
/ˈɡraʊndˌbreɪkɪŋ/ |
Đột phá |
This groundbreaking technology will change the industry. |
Superior (adj) |
/suːˈpɪərɪər/ |
Vượt trội |
Her performance was superior to her peers. |
Cautious (adj) |
/ˈkɔːʃəs/ |
Cẩn trọng |
She is very cautious when making decisions. |
Vague (adj) |
/veɪɡ/ |
Mơ hồ |
Her instructions were too vague to follow. |
Extraordinary (adj) |
/ɪkˈstrɔːdɪnəri/ |
Phi thường |
He has an extraordinary talent for music. |
Apparent (adj) |
/əˈpærənt/ |
Rõ ràng |
It became apparent that the project would not be completed on time. |
Determined (adj) |
/dɪˈtɜːmɪnd/ |
Quyết tâm |
He is determined to succeed in his career. |
Authentic (adj) |
/ɔːˈθentɪk/ |
Thật, chính xác |
The painting was confirmed to be authentic. |
Extensive (adj) |
/ɪkˈstensɪv/ |
Rộng rãi, sâu rộng |
She has extensive experience in marketing. |
Annual budget (collocation) |
/ˈænjuəl ˈbʌdʒɪt/ |
Ngân sách hàng năm |
The annual budget needs to be approved by the board. |
Job fair |
/dʒɒb feər/ |
Hội chợ việc làm |
The job fair attracted many recent graduates looking for opportunities. |
Employee handbook |
/ɪmˈplɔɪi: ˈhændbʊk/ |
Sổ tay cho nhân viên |
The employee handbook outlines the company's policies. |
Safety deposit box |
/ˈseɪfti dɪˈpɒzɪt bɒks/ |
Két an toàn |
She keeps her valuable documents in a safety deposit box. |
Technical Description |
/ˈteknɪkəl dɪˈskrɪpʃən/ |
Miêu tả kỹ thuật |
The technical description should include all specifications. |
II. Từ vựng TOEIC Reading: Part 6
TOEIC Part 6, với tên gọi "Text Completion" (Hoàn thành đoạn văn) là một phần trong bài thi Reading của TOEIC, gồm 16 câu hỏi chia thành 4 đoạn văn ngắn. Trong phần này, mỗi đoạn văn có một số chỗ trống cần được điền bằng các từ hoặc cụm từ phù hợp từ bốn lựa chọn cho sẵn.
Các đoạn văn thường là email, thông báo, hoặc bài viết liên quan đến môi trường làm việc hàng ngày. Thí sinh cần có kiến thức vững về ngữ pháp, từ vựng phong phú và khả năng hiểu ngữ cảnh để chọn đáp án đúng, đảm bảo đoạn văn hoàn chỉnh và có ý nghĩa. Đây là phần thi giúp đánh giá khả năng đọc hiểu và sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt trong các tình huống giao tiếp thực tế.
Dưới đây là bảng tổng hợp một số từ vựng TOEIC Reading Part 6
Từ vựng |
Phiên âm IPA |
Nghĩa tiếng Việt |
Câu ví dụ |
Area (n) |
/ˈeəriə/ |
Khu vực |
There are many parks in the rural areas of New Jersey. |
Asset (n) |
/ˈæset/ |
Tài sản |
Quick reflexes were his chief asset in sports. |
Authority (n) |
/ɔːˈθɒrəti/ |
Thẩm quyền |
He had absolute authority over his team members. |
Awareness (n) |
/əˈweənəs/ |
Sự nhận thức |
We need to raise public awareness of environmental issues. |
Background (n) |
/ˈbækɡraʊnd/ |
Xuất thân |
Victoria shared details about her cultural background. |
Barcode (n) |
/ˈbɑːkəʊd/ |
Mã vạch |
Scan the barcode to get more information about the product. |
Branch (n) |
/brɑːntʃ/ |
Chi nhánh |
The bank has a branch in every major city. |
Budget (n) |
/ˈbʌdʒɪt/ |
Ngân sách |
We need to keep within the household budget this month. |
Bulletin (n) |
/ˈbʊlətɪn/ |
Đoạn tin ngắn |
My parents watched the news bulletin on TV this morning. |
Capital (n) |
/ˈkæpɪtəl/ |
Thủ đô |
Hanoi is the capital of Vietnam. |
Chain (n) |
/tʃeɪn/ |
Chuỗi |
He put the safety chain across the door for extra security. |
Clerk (n) |
/klɑːk/ |
Thư ký, người bán hàng |
The clerk at the store was very helpful. |
Climate (n) |
/ˈklaɪmət/ |
Khí hậu |
Our cold, wet climate affects our daily activities. |
Closure (n) |
/ˈkləʊʒər/ |
Đóng cửa |
The school faces closure due to low enrollment. |
Coach (n) |
/kəʊtʃ/ |
Huấn luyện viên |
He is a brilliant coach who inspires his team. |
Commission (n) |
/kəˈmɪʃən/ |
Tiền hoa hồng |
He received a commission for the sales he made. |
Committee (n) |
/kəˈmɪti/ |
Ủy ban |
The housing committee will meet tomorrow. |
Competitor (n) |
/kəmˈpetɪtər/ |
Đối thủ |
Two competitors were banned for taking performance-enhancing drugs. |
Complex (n) |
/ˈkɒmpleks/ |
Tổ hợp |
The building has a complex network of hallways. |
Connection (n) |
/kəˈnekʃən/ |
Sự kết nối |
The connection between exercise and health is well established. |
Consequence (n) |
/ˈkɒnsɪkwəns/ |
Hậu quả |
Many people were affected by the consequences of the policy. |
Delight (n) |
/dɪˈlaɪt/ |
Niềm vui thích |
Her surprise visit was a delight to everyone. |
Argue (v) |
/ˈɑːɡjuː/ |
Tranh luận |
“It stands to reason,” she argued during the meeting. |
Arrange (v) |
/əˈreɪndʒ/ |
Sắp xếp |
She had just finished arranging the flowers for the event. |
Assemble (v) |
/əˈsembəl/ |
Lắp ráp |
He used to assemble his toy cars every weekend. |
Assist (v) |
/əˈsɪst/ |
Trợ giúp |
A senior academic would assist him in his research. |
Behave (v) |
/bɪˈheɪv/ |
Hành xử |
He always behaved politely in public. |
Commence (v) |
/kəˈmens/ |
Bắt đầu |
His design team commenced work on the new project. |
Complain (v) |
/kəmˈpleɪn/ |
Phàn nàn |
Local residents complained about the noise from the construction site. |
Conclude (v) |
/kənˈkluːd/ |
Kết luận |
They concluded their research with a summary of findings. |
Deduct (v) |
/dɪˈdʌkt/ |
Khấu trừ |
Taxes are deducted from your paycheck. |
Delay (v) |
/dɪˈleɪ/ |
Trì hoãn |
The flight was delayed due to bad weather. |
Dismiss (v) |
/dɪˈsmɪs/ |
Sa thải |
She was dismissed from her job without any notice. |
Display (v) |
/dɪˈspleɪ/ |
Trưng bày |
The museum displays a variety of artifacts. |
Basic (adj) |
/ˈbeɪsɪk/ |
Cơ bản |
Certain basic rules must be followed in the lab. |
Cautious (adj) |
/ˈkɔːʃəs/ |
Thận trọng |
Jimmy is a cautious driver, always following traffic rules. |
Cheap (adj) |
/tʃiːp/ |
Rẻ |
This is a cheap dress, but it's still stylish. |
Complex (adj) |
/ˈkɒmpleks/ |
Phức tạp |
The software has a complex interface that takes time to learn. |
Comprehensive (adj) |
/ˌkɒmprɪˈhensɪv/ |
Toàn diện |
They provided a comprehensive list of all the supplies needed. |
Compulsory (adj) |
/kəmˈpʌlsəri/ |
Bắt buộc |
Attendance at the meeting is compulsory for all members. |
Economical (adj) |
/ˌiːkəˈnɒmɪkəl/ |
Tiết kiệm |
A small, economical car is perfect for city driving. |
Rural area (collocation) |
/ˈrʊrəl ˈeəriə/ |
Khu vực nông thôn |
The rural areas of New Jersey are known for their scenic beauty. |
Public awareness |
/ˈpʌblɪk əˈweənəs/ |
Sự nhận thức cộng đồng |
The campaign aims to increase public awareness about recycling. |
Cultural background (collocation) |
/ˈkʌltʃərəl ˈbækɡraʊnd/ |
Nền tảng văn hóa |
She is proud of her rich cultural background. |
III. Từ vựng TOEIC Reading: Part 7
TOEIC Part 7 hay còn được gọi là "Short Talks" (Câu chuyện ngắn) hoặc "Short Conversations" (Cuộc đối thoại ngắn) là một phần quan trọng trong bài thi TOEIC, tập trung vào khả năng nghe và hiểu tiếng Anh trong các tình huống giao tiếp hàng ngày và môi trường làm việc.
Phần này bao gồm 54 câu hỏi với 29 câu cho các đoạn văn đơn và 25 câu cho các đoạn văn đôi. Đây là phần thi giúp đánh giá và đo lường khả năng đọc hiểu tiếng Anh trong các tình huống giao tiếp thực tế thay vì đánh giá từ vựng và ngữ pháp như hai phần trước.
Trong Part 7, bạn sẽ có thể bắt gặp những chủ đề như sau trong đề thi: Fax, Thư, Email, Quảng cáo, Thư báo, Thông báo, Bài báo hay Ghi chú,...
1. Từ vựng TOEIC Reading Part 7: Fax
Từ vựng |
Phiên âm IPA |
Nghĩa tiếng Việt |
Câu ví dụ |
Transmission (n) |
/trænzˈmɪʃən/ |
Truyền |
The transmission of the fax was interrupted by a power outage. |
Machine (n) |
/məˈʃiːn/ |
Máy |
The office has a new fax machine. |
Receive (v) |
/rɪˈsiːv/ |
Nhận |
I received the fax from our client. |
Send (v) |
/send/ |
Gửi |
Please send the document by fax. |
Paper jam |
/ˈpeɪpər dʒæm/ |
Kẹt giấy |
The fax machine had a paper jam, so I couldn't send the document. |
Dial (v) |
/daɪəl/ |
Quay số |
He dialed the fax number incorrectly. |
Print (v) |
/prɪnt/ |
In ấn |
The fax machine can also print documents. |
Quality (n) |
/ˈkwɒləti/ |
Chất lượng |
The quality of the faxed document was poor. |
Confirmation (n) |
/kɒnfəˈmeɪʃən/ |
Xác nhận |
I received a confirmation of the fax transmission. |
Fax number (n) |
/fæks ˈnʌmbər/ |
Số fax |
Please provide your fax number for verification. |
Transmit (v) |
/trænzˈmɪt/ |
Truyền đi |
The fax machine can transmit documents quickly. |
Receiver (n) |
/rɪˈsiːvər/ |
Máy nhận |
The receiver of the fax is out of paper. |
Document (n) |
/ˈdɒkjəmənt/ |
Tài liệu |
I need to send this document via fax. |
Confidential (adj) |
/ˌkɒnfɪˈdenʃəl/ |
Bí mật |
The fax contained confidential information. |
Speed (n) |
/spiːd/ |
Tốc độ |
The fax machine has a high-speed transmission. |
Error (n) |
/ˈerər/ |
Lỗi |
There was an error in transmitting the fax. |
Ink (n) |
/ɪŋk/ |
Mực |
The fax machine is running out of ink. |
Cover page (n) |
/ˈkʌvər peɪdʒ/ |
Trang bìa |
Don't forget to include a cover page with the fax. |
2. Từ vựng TOEIC Reading Part 7: Thư, Email
Từ vựng |
Phiên âm IPA |
Nghĩa tiếng Việt |
Câu ví dụ |
Attachment (n) |
/əˈtætʃmənt/ |
Tệp đính kèm |
Please find the attachment in this email. |
Body (n) |
/ˈbɒdi/ |
Nội dung chính, phần thân |
The body of the email contains important information. |
Recipient (n) |
/rɪˈsɪpiənt/ |
Người nhận |
The recipient of the letter was pleased with the news. |
Sender (n) |
/ˈsendər/ |
Người gửi |
The sender's address is at the top of the letter. |
Subject (n) |
/ˈsʌbdʒekt/ |
Chủ đề |
The email subject should be clear and concise. |
Signature (n) |
/ˈsɪɡnətʃər/ |
Chữ ký |
She added her signature at the end of the email. |
Salutation (n) |
/ˌsæljəˈteɪʃən/ |
Lời chào đầu thư |
The letter began with a formal salutation. |
Carbon copy (CC) (n) |
/ˈkɑːbən ˈkɒpi/ |
Bản sao |
I included my manager in the CC of the email. |
Draft (n) |
/drɑːft/ |
Bản nháp |
She saved the email as a draft to review later. |
Compose (v) |
/kəmˈpəʊz/ |
Soạn thảo |
She took a moment to compose her thoughts before writing the email. |
Forward (v) |
/ˈfɔːwəd/ |
Chuyển tiếp |
I will forward this email to the team. |
Reply (v) |
/rɪˈplaɪ/ |
Trả lời |
Please reply to the email as soon as possible. |
Send (v) |
/send/ |
Gửi |
He clicked send after finishing the letter. |
Receive (v) |
/rɪˈsiːv/ |
Nhận |
I received an important letter today. |
Delete (v) |
/dɪˈliːt/ |
Xóa |
She accidentally deleted the email. |
Save (v) |
/seɪv/ |
Lưu |
Remember to save your draft before closing. |
Open (v) |
/ˈəʊpən/ |
Mở |
She opened the email immediately. |
Print (v) |
/prɪnt/ |
In |
He printed the letter for his records. |
Formal (adj) |
/ˈfɔːməl/ |
Trang trọng |
The letter was written in a formal tone. |
Informal (adj) |
/ɪnˈfɔːməl/ |
Không trang trọng |
She used an informal style in her email to a friend. |
Urgent (adj) |
/ˈɜːdʒənt/ |
Khẩn cấp |
Please mark this email as urgent. |
Brief (adj) |
/briːf/ |
Ngắn gọn |
The letter was brief but informative. |
Professional (adj) |
/prəˈfeʃənəl/ |
Chuyên nghiệp |
Her email signature looked very professional. |
Automated (adj) |
/ˈɔːtəmeɪtɪd/ |
Tự động |
We use an automated email system. |
Personalized (adj) |
/ˈpɜːsənəlaɪz/ |
Cá nhân hóa |
He sent a personalized letter to each client. |
Letter of recommendation (n) |
/ˈletər əv ˌrekəmˌmendəˈʃən/ |
Thư giới thiệu |
She wrote a letter of recommendation for her colleague. |
Postal address |
/ˈpəʊstəl əˈdres/ |
Địa chỉ |
The postal address is required for sending physical letters. |
Email signature |
/ˈiːmeɪl ˈsɪɡnətʃər/ |
Chữ ký điện tử trên email |
Her email signature included her job title and contact information. |
Junk mail |
/dʒʌŋk meɪl/ |
Thư rác |
The email was flagged as junk mail. |
3. Từ vựng TOEIC Reading Part 7: Quảng cáo (Advertisement)
Từ vựng |
Phiên âm IPA |
Nghĩa tiếng Việt |
Câu ví dụ |
Campaign (n) |
/kæmˈpeɪn/ |
Chiến dịch quảng cáo |
Our new advertising campaign has been very successful. |
Commercial (n) |
/kəˈmɜːʃl/ |
Quảng cáo thương mại |
The commercial breaks during the show were too frequent. |
Promotion (n) |
/prəˈməʊʃn/ |
Sự quảng bá |
We need a strong promotion to boost our sales this quarter. |
Slogan (n) |
/ˈsləʊɡən/ |
Khẩu hiệu quảng cáo |
The company's new slogan is very catchy. |
Banner (n) |
/ˈbænər/ |
Biểu ngữ quảng cáo |
They put up a banner to advertise the new product. |
Flyer (n) |
/ˈflaɪər/ |
Tờ rơi quảng cáo |
He handed out flyers for the upcoming event. |
Billboard (n) |
/ˈbɪlbɔːd/ |
Biển quảng cáo |
The billboard was placed in a high-traffic area for maximum exposure. |
Brochure (n) |
/brəʊˈʃər/ |
Tờ gấp quảng cáo |
I picked up a brochure about the new fitness program. |
Endorse (v) |
/ɪnˈdɔːs/ |
Chứng thực, xác nhận |
The celebrity endorsed the new skincare product. |
Launch (v) |
/lɔːntʃ/ |
Ra mắt |
They plan to launch a new advertising campaign next month. |
Target (v) |
/ˈtɑːɡɪt/ |
Nhắm mục tiêu |
Our advertisements target young professionals. |
Persuade (v) |
/pəˈsweɪd/ |
Thuyết phục |
The advertisement persuaded him to try the new product. |
Creative (adj) |
/kriˈeɪtɪv/ |
Sáng tạo |
The new advertisement was very creative. |
Eye-catching (adj) |
/ˈaɪ kætʃɪŋ/ |
Bắt mắt |
The advertisement had an eye-catching design. |
Effective (adj) |
/ɪˈfektɪv/ |
Hiệu quả |
The online ads were very effective in boosting sales. |
Informative (adj) |
/ɪnˈfɔːmətɪv/ |
Giàu thông tin |
The advertisement was informative and helped customers understand the product. |
Media plan |
/ˈmiːdiə plæn/ |
Kế hoạch truyền thông |
The media plan includes advertisements in both print and digital formats. |
Advertising budget |
/ˈædvəˌtaɪzɪŋ ˈbʌdʒɪt/ |
Ngân sách cho quảng cáo |
We need to allocate more funds to our advertising budget. |
Advertising agency |
/ˈædvəˌtaɪzɪŋ ˈeɪdʒənsi/ |
Công ty quảng cáo |
They hired an advertising agency to handle their new campaign. |
4. Từ vựng TOEIC Reading Part 7: Thông báo (Notice)
Từ vựng |
Phiên âm IPA |
Nghĩa tiếng Việt |
Câu ví dụ |
Notification (n) |
/ˌnəʊtɪfɪˈkeɪʃən/ |
Sự thông báo |
You will receive a notification by email. |
Bulletin (n) |
/ˈbʊlətɪn/ |
Bản tin |
The latest bulletin includes updates on the project. |
Memo (n) |
/ˈmemoʊ/ |
Bản ghi nhớ |
I received a memo about the new policy changes. |
Alert (n) |
/əˈlɜːt/ |
Cảnh báo |
A fire alert was issued for the building. |
Poster (n) |
/ˈpəʊstər/ |
Áp phích |
The poster provided details about the upcoming event. |
Agenda (n) |
/əˈdʒendə/ |
Chương trình nghị sự |
The meeting agenda was distributed to all attendees. |
Update (n) |
/ˈʌpdeɪt/ |
Cập nhật |
We will provide you with regular updates. |
Reminder (n) |
/rɪˈmaɪndər/ |
Nhắc nhở |
I set a reminder to attend the meeting. |
Directive (n) |
/daɪˈrektɪv/ |
Chỉ thị |
A new directive was issued by the management. |
Notify (v) |
/ˈnəʊtɪfaɪ/ |
Thông báo |
Please notify me if there are any changes. |
Inform (v) |
/ɪnˈfɔːm/ |
Thông báo |
We will inform you of any updates as soon as possible. |
Post (v) |
/pəʊst/ |
Đăng tải |
They will post the notice on the main bulletin board. |
Issue (v) |
/ˈɪʃuː/ |
Phát hành, đưa ra |
The company will issue a statement later today. |
Urgent (adj) |
/ˈɜːdʒənt/ |
Khẩn cấp |
This is an urgent notice; please read it immediately. |
Official announcement |
/əˈfɪʃəl əˈnaʊnsmənt/ |
Thông báo chính thức |
An official announcement was made regarding the policy changes. |
5. Từ vựng TOEIC Reading Part 7: Bài báo (Article)
Từ vựng |
Phiên âm IPA |
Nghĩa tiếng Việt |
Câu ví dụ |
Headline (n) |
/ˈhedlaɪn/ |
Tiêu đề chính |
The headline caught everyone's attention. |
Paragraph (n) |
/ˈpærəɡrɑːf/ |
Đoạn văn |
Each paragraph in the article provides new information. |
Journalist (n) |
/ˈdʒɜːnəlɪst/ |
Nhà báo |
The journalist interviewed several experts for the article. |
Editor (n) |
/ˈedɪtər/ |
Biên tập viên |
The editor revised the article before publication. |
Review (n) |
/rɪˈvjuː/ |
Bài đánh giá |
The movie review in the article was very detailed. |
Feature (n) |
/ˈfiːtʃər/ |
Bài đặc biệt |
The magazine's feature article was about climate change. |
Publication (n) |
/ˌpʌblɪˈkeɪʃn/ |
Sự xuất bản |
The publication of the article was delayed. |
Source (n) |
/sɔːs/ |
Nguồn tin |
The journalist verified the source before writing the article. |
Deadline (n) |
/ˈdedlaɪn/ |
Hạn chót |
The article's deadline is next Friday. |
Publish (v) |
/ˈpʌblɪʃ/ |
Xuất bản |
They will publish the article in the next issue. |
Edit (v) |
/ˈedɪt/ |
Biên tập |
He needs to edit the article before submission. |
Insightful (adj) |
/ˈɪnsaɪtfəl/ |
Sâu sắc |
The article was insightful and thought-provoking. |
In-depth (adj) |
/ˈɪnˌdepθ/ |
Sâu rộng |
The magazine published an in-depth article on the subject. |
Breaking news |
/ˈbreɪkɪŋ njuːz/ |
Tin nóng |
The article was about the latest breaking news. |
Exclusive interview |
/ɪkˈskluːsɪv ˈɪntəvjuː/ |
Phỏng vấn độc quyền |
The article included an exclusive interview with the author. |
Editorial team |
/ˌedɪˈtɔːriəl tiːm/ |
Đội ngũ biên tập |
The editorial team worked hard to prepare the article for release. |
Khóa học Complete TOEIC sẽ giúp bạn nắm được đầy đủ Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp và luyện nghe theo phương pháp Dictation. Khi kết thúc khóa học, bạn sẽ được: 1️⃣ Có nền tảng ngữ pháp vững chắc và xây dựng vốn từ vựng 99% sẽ xuất hiện trong bài thi TOEIC; 2️⃣ Cải thiện kỹ năng nghe, khắc phục các vấn đề khi nghe như miss thông tin, âm nối, tốc độ nói nhanh; 3️⃣ Nắm vững cách làm tất cả các dạng câu hỏi trong bài thi TOEIC Listening và Reading. CÓ GÌ TẠI KHÓA HỌC CỦA STUDY4? 📖Học từ vựng TOEIC: Khóa học cung cấp 1200 từ vựng 99% sẽ xuất hiện trong bài thi TOEIC. Mỗi flashcard gồm ảnh, nghĩa tiếng Việt - tiếng Anh, phát âm, phiên âm và ví dụ. Bạn có thể luyện tập thêm các list từ với đa dạng các bài tập mini-games. 📝Nắm chắc ngữ pháp TOEIC: Khóa học cung cấp 17 chủ đề ngữ pháp quan trọng kèm theo bài tập trắc nghiệm có giải thích chi tiết để bạn thực hành. 🧠Chiến lược và phương pháp làm bài: Khóa học cung cấp video bài giảng hướng dẫn chi tiết cách làm từng dạng câu hỏi trong TOEIC Reading và Listening kèm theo hơn 1000 câu hỏi trắc nghiệm có giải thích chi tiết. 🎧Thực hành nghe chép chính tả TOEIC: Bạn có thể luyện tập nghe điền từ hoặc chép lại cả câu. Để đạt hiệu quả tốt nhất, mỗi ngày bạn nên luyện tập ít nhất 20 phút với phương pháp này. Tốc độ nghe có thể được điều chỉnh nhanh hay chậm tùy theo khả năng của bạn. |
Lời kết
Trên đây, STUDY4 đã chia sẻ cho bạn các chủ đề từ vựng TOEIC Reading phổ biến rồi đó.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc hay câu hỏi nào, hãy bình luận bên dưới để STUDY4 giải đáp cho bạn nhé!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment