Cách phát âm Ch trong tiếng Anh

Vì âm "ch" không còn xa lạ với người Việt nên những người học tiếng Anh không gặp nhiều khó khăn khi phát âm được âm "ch", nhưng họ vẫn chưa phát âm chuẩn. Âm "ch" trong tiếng Anh có cách phát âm khác so với âm "ch" của tiếng Việt, mặc dù chúng có tương đồng. Ngoài ra, có một số trường hợp khiến âm "ch" phát âm khác. Vì vậy, bài viết này của STUDY4 sẽ cung cấp hướng dẫn về cách phát âm "ch" trong tiếng Anh đầy đủ và chính xác nhất

I. Âm ch là gì?

Âm /tʃ/ (ch) là kết hợp của âm /t/ (t) và âm /ʃ/ (sh). Đây là một âm thuộc nhóm phụ âm (consonants) và vô thanh (unvoiced), vì vậy bạn sẽ không cảm thấy sự rung ở cổ họng khi phát âm âm này. 

 Âm ch là gì?

II. Âm ch đọc như thế nào? 

Âm ch đọc như thế nào? 

Âm ch đọc như thế nào? 

1. Cách phát âm ch /ʃ/

Một số từ có âm "sh" thường có âm phát ch là /ʃ/. Phần lớn các từ có âm ch cũng có cách phát âm là /ʃ/. Tập khẩu hình miệng dưới đây để phát âm được âm /ʃ/.

  • Bước 1: Để chặn hơi, đặt phần đầu lưỡi vào ngạc trên.
  • Bước 2: Để nhả hơi ra, đưa phần đầu lưỡi ra sau ngạc trên.

Cách phát âm này khá giống với âm thanh của tiếng Việt.

→ Ví dụ: Machine /məˈʃiːn/: máy móc, Parachute /ˈpærəˌʃuːt/: nhảy dù

2. Cách phát âm ch là /k/

Việc phát âm 'ch' trong tiếng Anh là /k/ dễ luyện tập hơn so với phát âm 'ch' là /ʃ/. Để phát âm đúng, bạn có thể làm theo các bước sau:

  • Bước 1: Chạm thân lưỡi lên phần sau của vòng vòm họng để phát âm chính xác.
  • Bước 2: Di chuyển lưỡi để đẩy hơi ra: Khi bật hơi ra từ cuống lưỡi, bạn sẽ phát ra âm mạnh và ngắn hơn âm "kh" trong tiếng Việt.

Mặc dù ngắn và mạnh hơn, nhưng cách phát âm này rất giống với âm kh trong tiếng Việt.

→ Ví dụ: Chronic /ˈkrɒn.ɪk/: kinh niên, mãn tính, Orchid /ˈɔː.kɪd/: hoa loan, Monarch /ˈmɒn.ək/: vua chúa

 

3. Cách phát âm ch là /tʃ/

Phát âm phổ biến nhất của tiếng Anh là "ch" là /tʃ/. Âm vô thanh /t/ và /ʃ/ tạo thành âm m. Âm này là một âm vô thanh được hình thành từ 2 âm riêng lẻ là /t/ và /ʃ/.

Để có thể phát âm được âm này, bạn có thể thực hiện các bước sau:

  • Bước 1: Đưa phần đầu lưỡi gần chạm với phần sườn răng trên
  • Bước 2: Đưa phần đầu lưỡi ra sau gần chạm vào phần vòm họng

Khẩu hình miệng như sau: môi tròn, lưỡi hơi cong lên rồi đẩy hơi ra ngoài, cách đọc tương tự như âm "s" trong tiếng Việt. Bạn có thể hình dung cách phát âm âm "tr" trong tiếng Việt nhưng chỉ sử dụng âm gió.

→ Ví dụ: Chair /tʃɛər/: cái ghế; Cheese /tʃiːz/: phô mai, Church /tʃɜːrtʃ/: nhà thờ, Kitchen /ˈkɪtʃ.ən/: nhà bếp

=> Phương pháp nhanh nhất để phát âm /ch/

Âm /ch/ có thể được phát âm như một âm vô thanh. Chính vì vậy, điều đầu tiên khi phát âm là bạn phải chú ý đến cổ họng của mình và giữ nó không rung. Tập chu miệng và khởi động miệng hàng ngày là cần thiết để luyện âm /tʃ/ và âm /ʃ/. Bạn sẽ nhanh chóng vào từ khi môi miệng bạn đã.

Khi bạn tập luyện, bạn có thể tưởng tượng mình đang xì hơi hoặc lùa gà ở bất kỳ nơi nào rỗi mà không có ai quan sát. Điều này sẽ giúp bạn chinh phục âm /ch/ và

III. Cách đọc Ch Trong Tiếng Anh với các trường hợp đặc biệt

Cách đọc Ch Trong Tiếng Anh với các trường hợp đặc biệt

Cách đọc Ch Trong Tiếng Anh với các trường hợp đặc biệt

Có tới 3 cách đọc "ch" trong tiếng Anh, điều này thường dẫn đến sự phát âm sai, gây hiểu nhầm trong giao tiếp. Đặc biệt, các cách phát âm này không tuân theo quy luật nhất định, vì vậy việc tra từ điển là cách nhanh nhất để biết cách phát âm chính xác của từ.

Dưới đây là một số từ chứa "ch" thường bị phát âm sai mà bạn cần lưu ý:

Từ

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Crochet

/kroʊˈʃeɪ/

Sự đan, thêu

Mustache

/ˈmʌstæʃ/

Ria

Brochure

/broʊˈʃʊr/

Cuốn sách nhỏ

Chef

/ʃef/

Đầu bếp

Fuchsia

/ˈfjuːʃə/ 

Hoa vân anh

Chagrin

/ʃəˈɡrɪn/

Sự chản nản, thất vọng

Chauffeur

/ʃoʊˈfɜːr/

Tài xế

Ricochet

/ˈrɪkəʃeɪ/

Ném thia lia, bắn thia lia

Chauvinist

/ˈʃoʊvɪnɪst/

Người theo chủ nghĩa Sô vanh

Chandelier

/ˌʃændəˈlɪr/ 

Đèn treo

Quiche

/kiːʃ/

Khoái khẩu

Chiffon

/ʃɪˈfɑːn/

Voan

Cache

/kæʃ/

Bộ nhớ đệm

IV. Dấu hiệu nhận biết âm ch trong tiếng Anh

Dấu hiệu nhận biết âm ch trong tiếng Anh

Dấu hiệu nhận biết âm ch trong tiếng Anh

1. Tùy thuộc vào loại từ vựng, các âm ch, c và t thường được phát âm là /tʃ/.

  • Khi "ch" đứng ở đầu, cuối hoặc ở giữa từ, như trong các từ như chalk /tʃɔːk/:  phấn, cheer /tʃɪr/: sự vui vẻ, cherish /ˈtʃerɪʃ/: trân trọng, chocolate /ˈtʃɒk.lət/: sô cô la,....

     

  • Khi "t" đứng ở đầu, cuối hoặc ở giữa từ, như trong các từ như lecture /ˈlektʃər/: bài giảng, literature /ˈlɪtrətʃʊr/: văn hoá, actual /ˈæktʃuəl/: thực sự, mixture /ˈmɪkstʃər/: hỗn hợp,...

     

  • Khi "c" đứng ở đầu hoặc giữa từ, như trong các từ như cello /ˈtʃeləʊ/ (đàn xê lô)

     

2. Ngoài ra, "ch" cũng có thể phát âm là /tʃ/ khi xuất hiện ở đầu, có chứa, hoặc kết thúc bằng tổ hợp "ch"

→ Ví dụ: cheap: /tʃiːp/: rẻ, voucher: /ˈvaʊ.tʃɚ/: phiếu giảm giá, church /tʃɜːrtʃ/: nhà thờ,...

3. "ch" cũng có thể được phát âm là /tʃ/ khi xuất hiện trong từ có chứa hoặc kết thúc bằng tổ hợp "tch"

→ Ví dụ: wretched: /ˈretʃ.ɪd/: đáng thương, watch: /wɑːtʃ/: xem, stitch /stɪtʃ/: đường may, match /mætʃ/: trận đấu,...

4. Cuối cùng, khi "ch" kết thúc các từ có hậu tố "-ture", nó được phát âm là /ʧə

→ Ví dụ: creature: /ˈkriː.tʃɚ/: sinh vật, architecture /ˈɑː.kɪ.tek.tʃər/: kiến trúc, nature /ˈneɪ.tʃər/: tự nhiên,...

5. Ngoài ra, "ch" cũng có thể được phát âm là /k/ trong nhiều trường hợp, đặc biệt khi "ch" đi cùng với một phụ âm khác.

→ Ví dụ: chronological: /ˌkrɒn.əˈlɑː.dʒɪ.kəl/: theo trình tự thời gian, stomach /ˈstʌm.ək/: dạ dày, chaos /ˈkeɪ.ɒs/: hỗn loạn

V. Một số từ phát âm /ch/

Các từ tiếng Anh có âm ch ở đầu

Từ

Phiên âm

Nghĩa

Cheetah

/ˈʧiːtə/

Con báo

Chicken

/ˈʧɪkɪn/

Con gà

Chocolate

/ˈʧɒkəlɪt/

Sô cô la

Challenge

/ˈʧælɪnʤ/

Thử thách

Chopstick

/ˈʧɒpstɪks/

Đôi đũa

Chestnut

/ˈʧɛsnʌt/

Hạt dẻ

Children

/ˈʧɪldrən/

Trẻ em

Chemical

/ˈkɛmɪkəl/

Hóa học

Charcoal

/ˈʧɑːkəʊl/

Than củi

Chimney

/ˈʧɪmni/

Ống khói

Charity

/ˈʧærɪti/

Từ thiện

Cherry

/ˈʧɛri/

Quả sơri

Cheese

/ʧiːz/

Phô mai

Chorus

/ˈkɔːrəs/

Điệp khúc

Cheap

/ʧiːp/

Rẻ

Choir

/ˈkwaɪə/

Hợp xướng

Chronically

/ˈkrɒnɪk(ə)li/

Kinh niên

Characteristic

/ˌkærɪktəˈrɪstɪk/

Đặc tính

Các từ có âm ch ở giữa

Từ

Phiên âm

Nghĩa

Kitchen

/ˈkɪʧɪn/

Phòng bếp

Teacher

/ˈtiːʧə/

Giáo viên

Purchase

/ˈpɜːʧəs/

Mua hàng

Speechless

/ˈspiːʧlɪs/

Không nói nên lời

Echo

/ˈɛkəʊ/

Tiếng vang

Anchor

/ˈæŋkə/

Mỏ neo

Mischief

/ˈmɪsʧɪf/

Tinh nghịch

Achy

/ˈeɪ.ki/

Đau

Teaching

/ˈtiːʧɪŋ/

Giảng dạy

Orchid 

/ˈɔːkɪd /

Phong lan

Brochure

/ˈbrəʊʃjʊə/

Quyển brochure

Lychee

/ˈliː.tʃiː/

Quả vải

Bronchitis

/brɑːŋˈkaɪ.t̬əs/

Viêm phế quản

Technology

/tɛkˈnɒləʤi/

Công nghệ

Psychological

/ˌsaɪkəˈlɒʤɪkəl/

Tâm lý

Merchandise

/ˈmɜːʧəndaɪz/

Hàng hóa

Monochromatic

/ˌmɒnəkrəʊˈmætɪk/

Đơn sắc

Architecture

/ˈɑːkɪtɛkʧə/

Ngành kiến trúc

Achievement

/əˈʧiːvmənt/

Thành tích

Mischievous

/ˈmɪsʧɪvəs/

Tinh nghịch

Attachment

/əˈtæʧmənt/

Tập tin đính kèm

Sketchbook

/ˈskɛʧbʊk/

Sách phác họa

Mechanism

/ˈmɛkənɪzm/

Cơ chế

Orchestra

/ˈɔːkɪstrə/

Dàn nhạc

Scholarship

/ˈskɒləʃɪp/

Học bổng

Exchange

/ɪksˈʧeɪnʤ/

Trao đổi

Bachelor

/ˈbæʧələ/

Cử nhân

Headache

/ˈhɛdeɪk/

Đau đầu

Merchant

/ˈmɜːʧənt/

Người bán hàng

Crunchy

/ˈkrʌnʧi/

Giòn

Fuchsia

/ˈfjuːʃə/

Hoa lồng đèn

Scheme

/skiːm/

Cơ chế

Catchy

/ˈkæʧi/

Bắt tai

Creche

/kreɪʃ/

Nhà trẻ

Ache

/eɪk/

Đau nhức

Các từ tiếng Anh có âm ch ở cuối

Từ

Phiên âm

Nghĩa

Lunch

/lʌnʧ/

Bữa trưa

Dutch

/dʌʧ/

Tiếng Hà Lan

Rich

/rɪʧ/

Giàu có

Coach

/kəʊʧ/

Huấn luyện viên

Bench

/bɛnʧ/

Băng ghế

Teach

/tiːʧ/

Dạy

Beach

/biːʧ/

Bãi biển

Detach

/dɪˈtæʧ/

Tách ra

Church

/ʧɜːʧ/

Nhà thờ

Attach

/əˈtæʧ/

Gắn

Stomach

/ˈstʌmək/

Bụng

Sandwich

/ˈsænwɪʤ/

Bánh kẹp

Research 

/rɪˈsɜːʧ /

Nghiên cứu

Declutch

/ˌdiːˈklʌʧ/

Nhả số (xe ô tô)

VI. Bài tập đọc âm /ch/

Bài 1: Lựa chọn 1 trong các cách phiên âm /ʃ/, /k/, /tʃ/ hoặc âm câm và điền vào chỗ trống thích hợp.

  1. Champagne /__æm'peɪn/ (rượu sâm panh)
  2. Chicken /__ɪkɪn/ (gà)
  3. Chocolate /ˈ__ɒk.lət/ (sô cô la)
  4. Orchestra /ˈɔːr__ɪstrə/ (dàn nhạc)
  5. Technique /te__ˈniːk/ (kỹ thuật)
  6. Architect /ˈɑː__ɪtekt/ (kiến trúc sư)
  7. Technician /te__ˈnɪʃən/ (kỹ thuật viên)
  8. Scholarship /ˈs__ɒləʃɪp/ (học bổng)
  9. Orchid /ˈɔːr__ɪd/ (lan)
  10. Chemistry /ˈ__emɪstri/ (hoá học)

Đáp án:

  1. /ʃæm'peɪn/
  2. /ˈtʃɪkɪn/
  3. /ˈtʃɒk.lət/
  4. /ˈɔːrkɪstrə/
  5. /tekˈniːk/
  6. /ˈɑːkɪtekt/
  7. /tekˈnɪʃən/
  8. /ˈskɒləʃɪp/
  9. /ˈɔːrkɪd/
  10. /ˈkemɪstri/

Bài 2: Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với các từ còn lại. Vận dụng kiến thức về cách phát âm ch trong tiếng Anh.

  1. A. chip B. cheap C. brochure D. chest
  2. A. chat B. Christmas C. chatroom D. change
  3. A. match B. march C. chronic D. much
  4. A. machine B. parachute C. chef D. charm
  5. A. choice B. chop C. chock D. characteristic
  6. A. church B. mechanic C. character D. orchestra
  7. A. chapter B. mustache C. chopstick D. challenge
  8. A. champagne B. teach C. beach D. reach

Đáp án:

  1. C. brochure
  2. B. Christmas
  3. C. chronic
  4. D. charm
  5. D. characteristic
  6. A. church
  7. B. mustache
  8. A. champagne

Bài 3: Luyện đọc đoạn văn sau

Charlie Chapman cherished his cherished childhood memories of chasing cheerful chirping birds in the charming countryside. He chuckled at the charming charm of the old church where he used to attend choir practice. Childhood challenges challenged him, but he chose to champion change with a cheerful demeanor. His character was characterized by his charming charm and his cheerful, chatty nature. Even in chaotic situations, he remained calm and chose to channel his energy into positive change. His cheerful charisma charmed everyone he met, and his cherished childhood dreams of change continued to shape his choices as he grew older.

Đáp án:

/ˈʧɑːli ˈʧæpmən ˈʧɛrɪʃt hɪz ˈʧɛrɪʃt ˈʧaɪldhʊd ˈmɛmᵊriz ɒv ˈʧeɪsɪŋ ˈʧɪəfᵊl ˈʧɜːpɪŋ bɜːdz ɪn ðə ˈʧɑːmɪŋ ˈkʌntrɪsaɪd. hiː ˈʧʌkᵊld æt ðə ˈʧɑːmɪŋ ʧɑːm ɒv ði əʊld ʧɜːʧ weə hiː juːzd tuː əˈtɛnd ˈkwaɪə ˈpræktɪs. ˈʧaɪldhʊd ˈʧælɪnʤɪz ˈʧælɪnʤd hɪm, bʌt hiː ʧəʊz tuː ˈʧæmpiən ʧeɪnʤ wɪð ə ˈʧɪəfᵊl dɪˈmiːnə. hɪz ˈkærəktə wɒz ˈkærɪktəraɪzd baɪ hɪz ˈʧɑːmɪŋ ʧɑːm ænd hɪz ˈʧɪəfᵊl, ˈʧæti ˈneɪʧə. ˈiːvᵊn ɪn keɪˈɒtɪk ˌsɪʧuˈeɪʃᵊnz, hiː rɪˈmeɪnd kɑːm ænd ʧəʊz tuː ˈʧænᵊl hɪz ˈɛnəʤi ˈɪntuː ˈpɒzətɪv ʧeɪnʤ. hɪz ˈʧɪəfᵊl kəˈrɪzmə ʧɑːmd ˈɛvriwʌn hiː mɛt, ænd hɪz ˈʧɛrɪʃt ˈʧaɪldhʊd driːmz ɒv ʧeɪnʤ kənˈtɪnjuːd tuː ʃeɪp hɪz ˈʧɔɪsɪz æz hiː ɡruː ˈəʊldə./

Lời kết

Vậy là bạn đọc đã học được ba cách phát âm ch chuẩn giống như người bản xứ trong bài viết trên của STUDY4. Bạn hãy nhớ học thường xuyên luyện tập phát âm, dù là với từ đơn, câu hay văn bản, để cải thiện khả năng phát âm nhé. Chúc bạn học tốt!