Describe a place where you thought things were too expensive - Bài mẫu IELTS Speaking part 2

“Describe a place where you thought things were too expensive” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a place where you thought things were too expensive

You should say:

  • What the place is like
  • Why you went there
  • Why things are expensive there

And explain how you feel about the place.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

Last year, I visited a high-end shopping district in downtown Tokyo, known for its luxury boutiques and designer stores. The area is incredibly sleek and modern, with beautifully designed shop fronts and an air of exclusivity that you can feel just walking down the street.

I went there initially out of curiosity and a bit of a desire to indulge in some window shopping. I was particularly interested in checking out some designer clothes and perhaps picking up a gift for my mom, whose birthday was coming up.

However, I quickly realized that the prices were way beyond what I had anticipated. Everything was expensive, from simple accessories to basic apparel. The reason for this is quite straightforward: the district caters to a wealthier clientele who are willing to pay a premium for brand names and luxury items. The shops boast of the highest quality materials and often limited edition items, which also bumps up the prices.

Honestly, I felt a mix of awe and a bit of dismay about the place. While it was exciting to see all these high-end products and the level of craftsmanship involved, it was also a stark reminder of the vast differences in purchasing power. The experience made me more aware of the value of money and the reality of luxury markets. It was interesting to visit, but it's not a place where I would regularly shop, given the high prices.

Từ vựng cần lưu ý:

  • high-end (adj): cao cấp 
  • boutique (n): cửa hàng thời trang 
  • sleek (adj): đẹp mắt, bóng loáng 
  • exclusivity (n): đặc biệt, độc quyền 
  • curiosity (n): tò mò 
  • indulge (v): thỏa sức, nuông chiều 
  • anticipate (v): dự đoán 
  • apparel (n): trang phục, quần áo bình thường
  • straightforward (adj): đơn giản 
  • clientele (n): tệp khách hàng 
  • premium (adj): cao cấp 
  • bump up: tăng 
  • dismay (n): thất vọng 
  • stark (adj): rõ ràng 
  • luxury (n): xa xỉ 

Bài dịch:

Năm ngoái, tôi đã đến thăm một khu mua sắm cao cấp ở trung tâm thành phố Tokyo, nơi nổi tiếng với những cửa hàng thời trang sang trọng và cửa hàng bán đồ thiết kế. Khu vực này cực kỳ đẹp mắt và hiện đại, với mặt tiền cửa hàng được thiết kế lung linh và bầu không khí đặc biệt mà bạn có thể cảm nhận được ngay khi đi bộ xuống phố.

Ban đầu tôi đến đó vì tò mò và một chút mong muốn được thỏa sức ngắm nhìn. Tôi đặc biệt quan tâm đến việc xem một số quần áo hàng hiệu và có lẽ là chọn một món quà cho mẹ tôi, người sắp tới ngày sinh nhật.

Tuy nhiên, tôi nhanh chóng nhận ra rằng giá cả vượt xa những gì tôi dự đoán. Mọi thứ đều đắt tiền, từ những phụ kiện đơn giản đến trang phục cơ bản. Lý do cho điều này khá đơn giản: nơi này phục vụ những tệp khách hàng giàu có hơn, những người sẵn sàng trả giá cao cho hàng hiệu và các mặt hàng xa xỉ. Các cửa hàng tự hào về những vật liệu chất lượng cao nhất và thường có các mặt hàng phiên bản giới hạn, điều này cũng làm tăng giá.

Thành thật mà nói, tôi cảm thấy vừa sợ hãi vừa có chút thất vọng về nơi này. Mặc dù thật thú vị khi được chiêm ngưỡng tất cả các sản phẩm cao cấp này và độ tinh xảo của nó nhưng đó cũng là một lời nhắc nhở rõ ràng về sự khác biệt lớn về sức mua. Trải nghiệm này khiến tôi nhận thức rõ hơn về giá trị của đồng tiền và thực tế của thị trường xa xỉ. Thật thú vị khi ghé thăm nơi này, nhưng đó không phải là nơi tôi thường xuyên mua sắm vì giá cao.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1. Why do some people still use cash?

Tại sao một số người vẫn sử dụng tiền mặt?

Bài mẫu:

“Some people still use cash because it offers a sense of control over their spending, helping them manage their budget more effectively. Cash transactions also ensure privacy and do not require technological means, which can be a relief for those wary of digital security issues or those who find digital payments complex. Additionally, in areas where digital infrastructure is lacking or unreliable, cash remains a necessary and sometimes the only option.”

Từ vựng:

  • budget (n): ngân sách 
  • transaction (n): giao dịch 
  • complex (adj): phức tạp 
  • unreliable (adj): thiếu tin cậy 

Bài dịch:

Một số người vẫn sử dụng tiền mặt vì nó mang lại cảm giác kiểm soát chi tiêu, giúp họ quản lý ngân sách hiệu quả hơn. Giao dịch bằng tiền mặt cũng đảm bảo quyền riêng tư và không yêu cầu phương tiện công nghệ, điều này có thể giúp ích cho những người cảnh giác với các vấn đề bảo mật kỹ thuật số hoặc những người thấy thanh toán kỹ thuật số phức tạp. Ngoài ra, ở những khu vực thiếu chưa được trang bị thiết bị kỹ thuật số hoặc có những thiết bị không đáng tin cậy, tiền mặt vẫn là lựa chọn cần thiết và đôi khi là duy nhất.

2.2. Will the payment be paperless in the future?

Liệu việc thanh toán sẽ không cần dùng tiền mặt trong tương lai không?

Bài mẫu:

“It's likely that payments will become predominantly paperless in the future due to the increasing convenience, security, and efficiency of digital transactions. The trend towards digital and contactless payment methods has been accelerated by technological advancements and by circumstances such as the COVID-19 pandemic, which pushed for less physical interaction. However, complete paperlessness may not be immediate or absolute, as some sectors and individuals may continue to prefer cash for various reasons, including technology accessibility and personal preference.”

Từ vựng:

  • predominantly (adv): chủ yếu 
  • contactless (adj): không tiếp xúc
  • accelerate (v): tăng cường, thúc đẩy 
  • absolute (adj): tuyệt đối, hoàn toàn 
  • accessibility (n): khả năng tiếp cận 

Bài dịch:

Có khả năng thanh toán sẽ dần trở nên chủ yếu không dùng tiền mặt trong tương lai do sự tiện lợi, an toàn và hiệu quả ngày càng tăng của các giao dịch số. Xu hướng sử dụng các phương thức thanh toán kỹ thuật số và không tiếp xúc đã được thúc đẩy bởi các tiến bộ công nghệ và các tình huống như đại dịch COVID-19, điều này đẩy mạnh nhu cầu giảm thiểu tương tác vật lý. Tuy nhiên, việc hoàn toàn không dùng tiền mặt có thể sẽ không xảy ra ngay lập tức hoặc hoàn toàn, vì một số ngành nghề và cá nhân vẫn có thể tiếp tục ưa chuộng tiền mặt vì nhiều lý do, bao gồm khả năng tiếp cận công nghệ và sở thích cá nhân.

2.3. What do you think of the view that time is as important as money?

Bạn nghĩ gì về quan điểm cho rằng thời gian cũng quan trọng như tiền bạc?

Bài mẫu:

“The view that time is as important as money is quite valid. Time, like money, is a resource that can be invested, saved, and spent. The value of time becomes especially clear when considering work-life balance, personal fulfillment, and relationships. People often trade money to gain more time, such as by paying for services that save them time. Ultimately, how one values and uses time can significantly impact one’s quality of life, just as financial decisions do.”

Từ vựng:

  • valid (adj): có cơ sở 
  • invest (v): đầu tư 
  • fulfillment (n): thỏa mãn 
  • quality of life: chất lượng cuộc sống 

Bài dịch:

Quan điểm cho rằng thời gian cũng quan trọng như tiền bạc là hoàn toàn có cơ sở. Thời gian, giống như tiền bạc, là nguồn tài nguyên có thể đầu tư, tiết kiệm và chi tiêu. Giá trị của thời gian trở nên đặc biệt rõ ràng khi xem xét sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống, sự thỏa mãn cá nhân và các mối quan hệ. Mọi người thường đánh đổi tiền để có thêm thời gian, chẳng hạn như trả tiền cho những dịch vụ giúp họ tiết kiệm thời gian. Cuối cùng, cách một người coi trọng và sử dụng thời gian có thể tác động đáng kể đến chất lượng cuộc sống của họ, tương tự như các quyết định tài chính.

2.4. Is it more important to choose a job with a high salary or with more time off?

Chọn công việc lương cao hay thời gian nghỉ nhiều thì quan trọng hơn?

Bài mẫu:

“Choosing between a job with a high salary or more time off depends on individual priorities and life circumstances. A high salary can offer financial security and the means to enjoy luxurious experiences, save for future goals, and provide for dependents. Conversely, having more time off can lead to better work-life balance, reduced stress, and more opportunities for personal activities and family time. Each option has its merits, and the right choice often depends on one’s current financial needs, career goals, and personal values regarding time and money.”

Từ vựng:

  • financial security: sự ổn định tài chính 
  • dependent (n): người phụ thuộc 
  • merit (n): lợi ích 
  • current (adj): hiện tại 

Bài dịch:

Việc lựa chọn giữa một công việc có mức lương cao hay nhiều thời gian nghỉ hơn tùy thuộc vào ưu tiên cá nhân và hoàn cảnh sống. Mức lương cao có thể mang lại sự đảm bảo về tài chính và phương tiện để tận hưởng những trải nghiệm sang trọng, tiết kiệm cho các mục tiêu trong tương lai và chu cấp cho những người phụ thuộc. Ngược lại, có nhiều thời gian nghỉ hơn có thể giúp cân bằng cuộc sống và công việc tốt hơn, giảm căng thẳng và có nhiều cơ hội hơn cho các hoạt động cá nhân và thời gian dành cho gia đình. Mỗi lựa chọn đều có giá trị riêng và sự lựa chọn đúng đắn thường phụ thuộc vào nhu cầu tài chính hiện tại, mục tiêu nghề nghiệp và giá trị cá nhân liên quan đến thời gian và tiền bạc.

2.5. How important is it to have a variety of payment options?

Việc có nhiều lựa chọn thanh toán khác nhau quan trọng như thế nào?

Bài mẫu:

“Having a variety of payment options is increasingly important in today’s diverse and technologically advanced marketplace. Different customers have different preferences and needs; for instance, some may prefer the security of credit cards, while others might favor the immediacy of cash or the convenience of mobile payments. Offering multiple payment options can enhance customer satisfaction, increase accessibility, and potentially boost sales by making transactions smoother and more accommodating to individual preferences.”

Từ vựng:

  • credit card: thẻ tín dụng 
  • immediacy (n): tính nhanh chóng 
  • customer satisfaction: sự hài lòng của khách hàng 
  • accommodate (v): đáp ứng, cung cấp 

Bài dịch:

Việc có nhiều lựa chọn thanh toán ngày càng quan trọng trong thị trường đa dạng và công nghệ tiên tiến ngày nay. Những khách hàng khác nhau có sở thích và nhu cầu khác nhau; chẳng hạn, một số có thể thích sự an toàn của thẻ tín dụng, trong khi những người khác có thể thích tính nhanh chóng của tiền mặt hoặc sự tiện lợi của thanh toán di động. Việc cung cấp nhiều tùy chọn thanh toán có thể nâng cao sự hài lòng của khách hàng, tăng khả năng tiếp cận và có khả năng thúc đẩy doanh số bán hàng bằng cách thực hiện các giao dịch suôn sẻ hơn và phù hợp hơn với sở thích cá nhân.

2.6. Why are things more expensive in some places than in others?

Tại sao mọi thứ ở một số nơi lại đắt hơn ở những nơi khác?

Bài mẫu:

“Prices can vary widely between different locations due to factors such as cost of living, taxes, demand, availability of goods, and economic conditions. In areas with higher rents and wages, such as city centers or affluent neighborhoods, businesses often pass these costs onto consumers. Additionally, products might be more expensive in remote or isolated areas due to higher transportation and logistics costs. Market competition and local economic policies can also influence pricing, making some places more expensive than others.”

Từ vựng:

  • cost of living: chi phí sinh hoạt 
  • affluent (adj): giàu có 
  • isolated (adj): biệt lập 
  • logistics (n): hậu cần, kho vận 

Bài dịch:

Giá cả có thể rất khác nhau giữa các địa điểm khác nhau do các yếu tố như chi phí sinh hoạt, thuế, nhu cầu, sự sẵn có của hàng hóa và điều kiện kinh tế. Ở những khu vực có giá thuê nhà và tiền lương cao hơn, chẳng hạn như trung tâm thành phố hoặc khu dân cư giàu có, các doanh nghiệp thường chuyển những chi phí này sang người tiêu dùng. Ngoài ra, sản phẩm có thể đắt hơn ở các vùng sâu vùng xa hoặc biệt lập do chi phí vận chuyển và hậu cần cao hơn. Sự cạnh tranh trên thị trường và chính sách kinh tế địa phương cũng có thể gây ảnh hưởng đến giá cả, khiến một số nơi trở nên đắt đỏ hơn những nơi khác.

 

🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN

➡️ĐẠT TỐI THIỂU 6+ SPEAKING!

Khóa học bao gồm:

🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh:

Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy.


🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples:

Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập.


📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp:

Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học.


🎙️Thực hành luyện nói:

Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy.


🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI:

Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình,gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a place where you thought things were too expensive” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!