Describe a special day out which didn’t cost very much - Bài mẫu IELTS Speaking

“Describe a special day out which didn’t cost very much” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a special day out which didn’t cost very much

You should say:

  • Where and when you went
  • What you did
  • What you spent money on

And explain why you ẹnjoyed this special day out.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

One memorable day out that didn't break the bank was when I visited a local botanical garden with some friends last summer. We decided to explore the garden on a sunny Saturday morning when admission was free for the public. Upon arriving, we were greeted by a stunning array of colorful flowers, lush greenery, and tranquil ponds.

We spent the day leisurely strolling through the garden, admiring the diverse plant species and taking photos of the picturesque landscapes. We brought along some snacks and drinks from home, so we didn't have to spend any money on food or beverages. Instead, we indulged in a simple picnic in a shaded area, enjoying each other's company amidst the natural beauty surrounding us.

While we didn't spend much money on this outing, the experience was incredibly rewarding. Being immersed in nature's splendor and sharing laughter and conversation with friends made the day special. It was a refreshing break from our usual routines and provided an opportunity to unwind and appreciate the simple joys of life without worrying about expenses.

Overall, it was a delightful and budget-friendly day out that left us feeling rejuvenated and grateful.

Từ vựng cần lưu ý:

  • break the bank (idiom): tốn quá nhiều tiền
  • botanical garden: vườn thực vật
  • admission (n): vào cửa 
  • lush greenery: cây cỏ xanh tươi tốt 
  • tranquil (adj): yên bình 
  • admire (v): ngưỡng mộ, chiêm ngưỡng
  • picturesque (adj): đẹp như tranh vẽ 
  • beverage (n): đồ uống 
  • amidst (prep): ở giữa 
  • outing (n): chuyến đi chơi 
  • splendor (n): sự lộng lẫy 
  • unwind (v): nghỉ ngơi giải trí 
  • delightful (adj): thú vị 
  • rejuvenated (adj): trẻ hóa, trẻ lại 

Bài dịch:

Một ngày đi chơi đáng nhớ mà không tiêu tốn quá nhiều tiền là khi tôi đến thăm một vườn thực vật địa phương cùng với một số người bạn vào mùa hè năm ngoái. Chúng tôi quyết định khám phá khu vườn vào một buổi sáng thứ bảy đầy nắng khi mọi người đều được vào cửa miễn phí. Khi đến nơi, chúng tôi được chào đón bởi một loạt hoa đầy màu sắc, cây xanh tươi tốt và hồ nước yên bình.

Chúng tôi dành cả ngày thong thả dạo quanh khu vườn, chiêm ngưỡng các loài thực vật đa dạng và chụp ảnh những phong cảnh đẹp như tranh vẽ. Chúng tôi mang theo một ít đồ ăn nhẹ và đồ uống từ nhà để không phải tốn bất kỳ khoản tiền nào cho đồ ăn và đồ uống. Thay vào đó, chúng tôi tận hưởng một chuyến dã ngoại đơn giản trong một khu vực râm mát, tận hưởng sự có mặt của nhau giữa vẻ đẹp thiên nhiên xung quanh.

Mặc dù chúng tôi không chi nhiều tiền cho chuyến đi chơi này nhưng trải nghiệm này lại vô cùng đáng giá. Được hòa mình vào vẻ đẹp lộng lẫy của thiên nhiên và chia sẻ tiếng cười cũng như trò chuyện với bạn bè đã khiến ngày hôm đó trở nên đặc biệt. Đó là một khoảng thời gian nghỉ ngơi sảng khoái khỏi những thói quen thông thường của chúng tôi, mang đến cơ hội thư giãn và trân trọng những niềm vui đơn giản của cuộc sống mà không phải lo lắng về chi phí.

Nhìn chung, đó là một ngày đi chơi thú vị và tiết kiệm chi phí, khiến chúng tôi cảm thấy được trẻ lại và vô cùng biết ơn.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1. What type of places do people in Vietnam go for a day out?

Người dân Việt Nam đi chơi ở những địa điểm nào trong ngày?

Bài mẫu:

“In Vietnam, people often opt for various destinations for a day out, including parks, beaches, cafes, and cultural landmarks. These places offer diverse experiences, from serene natural surroundings to vibrant urban settings, catering to different preferences and interests.”

Từ vựng:

  • landmark (n): địa điểm
  • serene (adj): thanh bình 
  • cater (v): đáp ứng 

Bài dịch:

Ở Việt Nam, mọi người thường lựa chọn nhiều điểm đến khác nhau cho một ngày đi chơi, bao gồm công viên, bãi biển, quán cà phê và các địa điểm văn hóa. Những nơi này mang đến những trải nghiệm đa dạng, từ khung cảnh thiên nhiên thanh bình đến khung cảnh đô thị sôi động, đáp ứng những sở thích và mối quan tâm khác nhau.

2.2. Why do people want to have a day out?

Tại sao mọi người muốn có một ngày đi chơi?

Bài mẫu:

“The desire to have a day out stems from the need to break free from routine, unwind, and enjoy leisure activities. It provides an opportunity to escape the pressures of daily life, recharge energy levels, and create memorable experiences with friends or family.”

Từ vựng:

  • stem from: bắt nguồn từ
  • pressure (n): áp lực 
  • memorable (adj): đáng nhớ 

Bài dịch:

Mong muốn có một ngày đi chơi bắt nguồn từ nhu cầu thoát khỏi thói quen thường ngày, được thư giãn và tận hưởng các hoạt động giải trí. Nó mang đến cơ hội thoát khỏi những áp lực của cuộc sống hàng ngày, nạp lại năng lượng và tạo ra những trải nghiệm đáng nhớ với bạn bè hoặc gia đình.

2.3. What are the advantages and disadvantages of having a day out compared to staying home?

Việc đi chơi một ngày có những ưu điểm và nhược điểm gì so với việc ở nhà?

Bài mẫu:

“The advantages of having a day out include exposure to new experiences, opportunities for social interaction, and mental rejuvenation. It allows individuals to explore different environments, engage in recreational activities, and foster meaningful connections with others. However, potential disadvantages may include expenses associated with transportation, dining, or entertainment, as well as unforeseen disruptions like bad weather or travel delays.”

Từ vựng:

  • exposure (n): sự tiếp xúc 
  • mental rejuvenation: trẻ hóa tâm hồn 
  • associate (v): liên kết
  • unforeseen (adj): không lường trước được 

Bài dịch:

Những lợi ích của việc có một ngày đi chơi bao gồm khả năng tiếp xúc với những trải nghiệm mới, cơ hội giao tiếp xã hội và trẻ hóa tâm hồn. Nó cho phép các cá nhân khám phá những môi trường khác nhau, tham gia vào các hoạt động giải trí và thúc đẩy những kết nối có ý nghĩa với những người khác. Tuy nhiên, những bất lợi tiềm ẩn có thể bao gồm các chi phí liên quan đến vận chuyển, ăn uống hoặc giải trí cũng như những trường hợp bất khả kháng như thời tiết xấu hoặc việc đi lại bị chậm trễ.

2.4. What makes a day out enjoyable?

Điều gì khiến một ngày đi chơi trở nên thú vị?

Bài mẫu:

“A day out becomes enjoyable when it offers a balance of relaxation, recreation, and social engagement. Factors such as good company, engaging activities, pleasant weather, and appealing surroundings contribute to a positive and memorable experience.”

Từ vựng:

  • relaxation (n): sự thư giãn 
  • pleasant (adj): thoải mái 
  • appealing (adj): hấp dẫn 

Bài dịch:

Một ngày đi chơi trở nên thú vị khi nó mang lại sự cân bằng giữa thư giãn, giải trí và gắn kết xã hội. Các yếu tố như bạn đồng hành tốt, hoạt động thú vị, thời tiết dễ chịu và môi trường xung quanh hấp dẫn đều góp phần mang lại trải nghiệm tích cực và đáng nhớ.

2.5. How does the weather influence the enjoyment of going out?

Thời tiết ảnh hưởng thế nào đến việc đi chơi?

Bài mẫu:

“I would say weather significantly impacts the enjoyment of a day out, particularly for outdoor activities. Sunny days may enhance experiences like picnics, beach outings, or nature walks, while rainy or extreme weather conditions can limit options and dampen spirits, leading to cancellations or adjustments in plans.”

Từ vựng:

  • outdoor (adj): ngoài trời 
  • extreme weather condition: điều kiện thời tiết khắc nghiệt 
  • dampen (v): giảm
  • cancellation (n): sự hủy bỏ 

Bài dịch:

Tôi có thể nói rằng thời tiết ảnh hưởng đáng kể đến việc tận hưởng một ngày đi chơi, đặc biệt là đối với các hoạt động ngoài trời. Những ngày nắng có thể nâng cao trải nghiệm như dã ngoại, đi chơi trên bãi biển hoặc đi dạo giữa thiên nhiên, trong khi điều kiện thời tiết mưa hoặc khắc nghiệt có thể hạn chế các lựa chọn và làm giảm tinh thần, dẫn đến việc hủy bỏ hoặc điều chỉnh kế hoạch.

2.6. What is your opinion about the experience of going out with friends?

Bạn có quan điểm gì về trải nghiệm đi chơi cùng bạn bè?

Bài mẫu:

“From my point of view, going out with friends enhances the leisure experience by fostering companionship, shared laughter, and the opportunity to create lasting memories. It offers a sense of friendship, mutual support, and belonging, enriching the overall enjoyment of the day.”

Từ vựng:

  • companionship (n): tình bạn 
  • mutual (adj): chung 
  • enrich (v): làm phong phú 

Bài dịch:

Theo quan điểm của tôi, đi chơi với bạn bè sẽ nâng cao trải nghiệm giải trí bằng cách nuôi dưỡng tình bạn, chia sẻ tiếng cười và cơ hội tạo ra những kỷ niệm lâu dài. Nó mang lại cảm giác về tình bạn, sự hỗ trợ lẫn nhau và cảm giác được thuộc về, làm phong phú thêm niềm vui chung trong ngày.

2.7. Is spending money important in making a day out enjoyable? 

Việc tiêu tiền có quan trọng trong việc khiến một ngày đi chơi trở nên thú vị không?

Bài mẫu:

“While spending money can enhance certain aspects of a day out, such as dining at a nice restaurant or attending paid attractions, it is not always essential for enjoyment. Simple pleasures, such as outdoor picnics, exploring nature trails, or having a movie night at home, can be equally fulfilling without significant expenses.”

Từ vựng:

  • essential (adj): cần thiết 
  • pleasure (n): niềm vui 
  • fulfilling (adj): thỏa mãn 

Bài dịch:

Mặc dù việc tiêu tiền có thể cải thiện một số khía cạnh nhất định của một ngày đi chơi, chẳng hạn như ăn tối tại một nhà hàng sang trọng hoặc tham dự các điểm tham quan phải trả phí, nhưng việc tiêu tiền không phải lúc nào cũng cần thiết để tận hưởng niềm vui. Những niềm vui đơn giản, chẳng hạn như những buổi dã ngoại ngoài trời, khám phá những con đường mòn tự nhiên hoặc xem phim tại nhà đều có thể thỏa mãn như nhau mà không phải tốn kém nhiều.

2.8. Do you think technology has increased opportunities for leisure?

Bạn có nghĩ rằng công nghệ đã làm tăng thêm cơ hội để giải trí không?

Bài mẫu:

“Yes, technology has expanded leisure opportunities by providing access to a wide range of online entertainment, virtual experiences, and social networking platforms. It offers convenience and flexibility in leisure pursuits, enabling individuals to engage in activities from the comfort of their homes, connect with others globally, and explore new interests and hobbies.”

Từ vựng:

  • virtual (adj): ảo
  • flexibility (n): sự linh hoạt 
  • enable (v): cho phép 

Bài dịch:

Đúng vậy, công nghệ đã mở rộng các cơ hội giải trí bằng cách cung cấp quyền truy cập tới nhiều loại hình giải trí trực tuyến, trải nghiệm ảo và nền tảng mạng xã hội. Nó mang lại sự thuận tiện và linh hoạt trong việc tìm kiếm sự giải trí, cho phép các cá nhân tham gia vào các hoạt động thoải mái ngay tại nhà của họ, kết nối với những người khác trên toàn cầu và khám phá những mối quan tâm và sở thích mới.

2.9. Can only the young make leisure time an active experience?

Có phải chỉ người trẻ mới có thể biến thời gian giải trí thành một trải nghiệm tích cực không?

Bài mẫu:

“While younger individuals may have more energy and flexibility to actively participate in recreational activities, individuals of any age can make leisure time an active and fulfilling experience. It depends on personal interests, physical abilities, and lifestyle preferences, with opportunities for leisure being adaptable and accessible to people of all ages.”

Từ vựng:

  • recreational (adj): giải trí 
  • physical ability (n): khả năng về thể chất 
  • adaptable (adj): có thể thích ứng được 

Bài dịch:

Trong khi những người trẻ tuổi có thể có nhiều năng lượng và sự linh hoạt hơn để tích cực tham gia vào các hoạt động giải trí thì các cá nhân ở mọi lứa tuổi đều có thể biến thời gian giải trí thành một trải nghiệm tích cực và thỏa mãn. Nó phụ thuộc vào sở thích cá nhân, khả năng thể chất và sở thích về lối sống, với các cơ hội giải trí có thể thích ứng và tiếp cận được với mọi người ở mọi lứa tuổi.

2.10. What are the differences between people’s expectations about leisure time now and in the past?

Sự khác biệt giữa mong đợi của mọi người về thời gian giải trí hiện tại và trước đây là gì?

Bài mẫu:

“People's expectations about leisure time have evolved over time. In the past, leisure may have been more centered around simple pleasures and communal activities. Today, there is a greater emphasis on individual preferences, diverse leisure options, and the pursuit of personal fulfillment and well-being. Additionally, advancements in technology have expanded leisure possibilities and transformed the way people engage in recreational pursuits.”

Từ vựng:

  • emphasis (n): chú trọng 
  • diverse (adj): đa dạng 
  • well-being (n): hạnh phúc 
  • possibility (n): khả năng 
  • transform (v): biến đổi 

Bài dịch:

Kỳ vọng của mọi người về thời gian giải trí đã thay đổi theo thời gian. Trong quá khứ, việc giải trí có thể tập trung nhiều hơn vào những thú vui đơn giản và các hoạt động chung. Ngày nay, người ta chú trọng nhiều hơn đến sở thích cá nhân, các lựa chọn giải trí đa dạng và việc theo đuổi sự thỏa mãn và hạnh phúc cá nhân. Ngoài ra, những tiến bộ trong công nghệ đã mở rộng khả năng giải trí và thay đổi cách mọi người tham gia vào các hoạt động giải trí.

🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN + CHẤM CHỮA AI

Khóa học bao gồm:

🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh:

Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy.


🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples:

Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập.


📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp:

Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học.


🎙️Thực hành luyện nói:

Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy.


🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI:

Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình,gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a special day out which didn’t cost very much” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!