Describe a subject that you would like to learn in the future - Bài mẫu IELTS Speaking

“Describe a subject that you would like to learn in the future” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a subject that you would like to learn in the future

You should say:

  • What it is
  • Where and how you want to learn it
  • Why you want to learn it

And explain if it will be difficult to learn it.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

I’d like to talk about astronomy, which is a subject I’m really interested in diving into. Well, astronomy is the study of celestial objects, space, and the universe as a whole. It covers everything from the movement of planets to the formation of galaxies, and it blows my mind how much there is to discover about the cosmos.

The reason why I’m so eager to delve into astronomy is that I’ve always been captivated by the night sky and all its mysteries. On top of that, there’s something incredibly inspiring about getting to the bottom of how the universe works and exploring the possibility of life beyond Earth. 

I’m thinking about taking up astronomy through a combination of online courses and possibly attending workshops or lectures at a local observatory. I believe online courses would give me a solid start, while hands-on experiences at an observatory would provide practical insights and allow me to see telescopes and other equipment in action.

Though, I have to admit, astronomy isn’t exactly a walk in the park because it involves quite a bit of complex math and physics, and the concepts can get pretty abstract. But honestly I’m up for the challenge and so ready to put in the work to wrap my mind around these fascinating ideas.

Từ vựng cần lưu ý:

  • astronomy (n): thiên văn học
  • celestial (adj): ngoài vũ trụ, thiên thể
  • formation (n): sự hình thành
  • cosmo (n): vũ trụ
  • delve into: đào sâu, nghiên cứu
  • captivate (v): thu hút
  • inspiring (adj): truyền cảm hứng
  • take sth up (phrasal verb): bắt đầu làm gì đó
  • solid (adj): vững chắc
  • hands-on: thực hành, thực tế
  • telescope (n): kính thiên văn, kính viễn vọng
  • a walk in the park (idiom): điều dễ dàng
  • abstract (adj): trừu tượng

Bài dịch:

Tôi muốn nói về thiên văn học, một chủ đề mà tôi thực sự muốn tìm hiểu sâu hơn. Thiên văn học là ngành nghiên cứu về các thiên thể, không gian và vũ trụ nói chung. Nó bao gồm mọi thứ từ chuyển động của các hành tinh đến sự hình thành của các thiên hà, và tôi thực sự kinh ngạc về việc có biết bao nhiêu điều để khám phá về vũ trụ.

Lý do khiến tôi háo hức nghiên cứu thiên văn học là vì tôi luôn bị cuốn hút bởi bầu trời đêm và tất cả những điều bí ẩn của nó. Trên hết, có điều gì đó vô cùng truyền cảm hứng khi đi đến tận cùng cách vũ trụ hoạt động và khám phá khả năng tồn tại sự sống ngoài Trái Đất.

Tôi đang nghĩ đến việc theo học thiên văn học thông qua sự kết hợp giữa các khóa học trực tuyến và có thể tham dự các hội thảo hoặc bài giảng tại một đài quan sát địa phương. Tôi tin rằng các khóa học trực tuyến sẽ giúp tôi có một khởi đầu vững chắc, trong khi các trải nghiệm thực tế tại một đài quan sát sẽ cung cấp những hiểu biết thực tế và cho phép tôi quan sát kính thiên văn và các thiết bị khác đang hoạt động.

Mặc dù vậy, tôi phải thừa nhận rằng thiên văn học không phải là một điều dễ dàng vì nó liên quan đến khá nhiều toán học và vật lý phức tạp, và các khái niệm có thể trở nên khá trừu tượng. Nhưng thành thật mà nói, tôi sẵn sàng cho thử thách và rất sẵn sàng bỏ công sức để hiểu được những ý tưởng hấp dẫn này.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1. What do you think about face-to-face learning with teachers?

Bạn nghĩ gì về việc học trực tiếp với giáo viên?

Bài mẫu:

“From my point of view, in-person learning comes with a host of advantages. First, it allows for immediate feedback and personalized instructions, which can be really instrumental for understanding complex topics. Second, engaging with peers in a classroom setting can significantly boost your learning experience through lively discussions and collaborative projects. However, this method can be less flexible compared to online learning, which might be a drawback for some individuals.”

Từ vựng:

  • personalized (adj): cá nhân hóa
  • instrumental (adj): là công cụ đắc lực
  • boost (v): thúc đẩy
  • collaborative (adj): hợp tác, tương tác
  • drawback (n): nhược điểm

Bài dịch:

Theo quan điểm của tôi, học trực tiếp có rất nhiều lợi thế. Đầu tiên, nó cho phép phản hồi ngay lập tức và hướng dẫn được cá nhân hóa, điều này thực sự hữu ích để hiểu các chủ đề phức tạp. Thứ hai, việc tương tác với các bạn cùng lớp trong lớp học có thể thúc đẩy đáng kể trải nghiệm học tập của bạn thông qua các cuộc thảo luận sôi nổi và các dự án hợp tác cùng nhau. Tuy nhiên, phương pháp này có thể kém linh hoạt hơn so với học trực tuyến, điều này có thể là một nhược điểm đối với một số người.

2.2. What is more important when choosing a job, high salary or interest?

Điều gì quan trọng hơn khi chọn công việc, mức lương cao hay sở thích?

Bài mẫu:

“To be honest, I would say that it depends on each individual. Some might think that having a genuine interest in your job is key, as it greatly influences both job satisfaction and motivation. However, others might argue that a high salary can provide financial security, which can motivate individuals to be more committed to their job. Ideally, I suppose that it’s best if a person could find a sweet spot where you’re doing something you love while also earning a decent paycheck.”

Từ vựng:

  • genuine (adj): thực sự
  • job satisfaction: sự hài lòng trong công việc
  • financial security: sự ổn định tài chính
  • decent (adj): khá ổn

Bài dịch:

Thành thật mà nói, tôi sẽ nói rằng điều đó phụ thuộc vào từng cá nhân. Một số người có thể nghĩ rằng có hứng thú thực sự với công việc của bạn là điều then chốt, vì nó ảnh hưởng rất lớn đến cả sự hài lòng và động lực trong công việc. Tuy nhiên, những người khác có thể cho rằng mức lương cao có thể mang lại sự ổn định về tài chính, điều này có thể thúc đẩy mọi người cam kết hơn với công việc của họ. Theo tôi, nó sẽ tốt nhất khi một người có thể tìm thấy một nơi lý tưởng để làm điều mình yêu thích đồng thời cũng kiếm được mức lương khá.

2.3. What subjects do most young people prefer to learn? Why?

Hầu hết những người trẻ thích học những môn học nào? Tại sao?

Bài mẫu:

“Well, without a doubt, I believe that young generations seem to gravitate towards subjects related to technology, such as computer science and digital media, given the fast-paced, tech-driven world we live in. These fields are dynamic and offer strong job prospects, making them highly appealing. Additionally, courses in business and entrepreneurship are in high demand because they equip students with practical skills that are applicable across various careers.”

Từ vựng:

  • gravitate (v): hướng đến
  • dynamic (adj): năng động
  • prospect (n): triển vọng
  • entrepreneurship (n): khởi nghiệp
  • applicable (adj): có thể áp dụng

Bài dịch:

Chắc chắn tôi tin rằng thế hệ trẻ có vẻ có xu hướng chọn các môn học liên quan đến công nghệ, chẳng hạn như khoa học máy tính và phương tiện kỹ thuật số, đặc biệt trong thế giới công nghệ phát triển nhanh như hiện nay. Những lĩnh vực này rất năng động và có triển vọng nghề nghiệp cao, khiến chúng trở nên vô cùng hấp dẫn. Ngoài ra, các khóa học về kinh doanh và khởi nghiệp rất được ưa chuộng vì chúng trang bị cho sinh viên những kỹ năng thực tế có thể áp dụng trong nhiều ngành nghề khác nhau.

2.4. What are the advantages and disadvantages of learning in a group?

Học nhóm có những ưu và nhược điểm gì?

Bài mẫu:

“Studying in a group has its own perks and drawbacks. On the plus side, it ​​provides the opportunity for collaborative problem-solving and the exchange of diverse perspectives, which can make the learning process more engaging. However, the flip side is that there could exist different levels of commitment and potential conflicts among group members. For instance, group dynamics might sometimes lead to distractions or unequal participation, which can affect the learning experience.”

Từ vựng:

  • perk (n): lợi ích
  • engaging (adj): thu hút, hấp dẫn
  • conflict (n): xung đột
  • unequal (adj): không bình đẳng

Bài dịch:

Học nhóm có những lợi ích và hạn chế riêng. Mặt tích cực là nó mang đến cơ hội giải quyết vấn đề theo nhóm và trao đổi nhiều quan điểm khác nhau, giúp quá trình học tập trở nên hấp dẫn hơn. Tuy nhiên, mặt trái của nó là nhóm có thể tồn tại các mức độ cam kết khác nhau và xung đột tiềm ẩn giữa các thành viên trong nhóm. Ví dụ, đôi khi sự năng động trong nhóm có thể dẫn đến mất tập trung hoặc sự tham gia không bình đẳng, điều này có thể ảnh hưởng đến trải nghiệm học tập.

2.5. Do you prefer to study alone or with a group of people?

Bạn thích học một mình hay học nhóm?

Bài mẫu:

“Actually, I generally prefer studying on my own because it allows me to dive deep into materials and progress at my own pace, which facilitates me to stay sharp and manage my time effectively. That being said, I do see the merits of teaming up with others for subjects that require discussion and collaboration. It’s really about finding the sweet spot between working independently and benefiting from group dynamics.”

Từ vựng:

  • progress (n): tiến bộ, phát triển
  • stay sharp: nhạy bén, tập trung
  • collaboration (n): sự hợp tác
  • independently (adv): độc lập

Bài dịch:

Thực tế, tôi thường thích tự học hơn vì nó cho phép tôi đào sâu vào tài liệu và tiến bộ theo tốc độ của riêng mình, điều giúp tôi luôn nhạy bén và quản lý thời gian hiệu quả. Tuy nhiên, tôi cũng thấy lợi ích của việc hợp tác với người khác đối với các môn học đòi hỏi phải thảo luận và hợp tác. Tôi nghĩ điều tốt nhất là nên tìm ra điểm giao thoa giữa làm việc độc lập và hưởng lợi từ động lực nhóm.

2.6. What are the differences between online learning and offline learning?

Sự khác biệt giữa học trực tuyến và học ngoại tuyến là gì?

Bài mẫu:

“For all I know, virtual learning offers significant flexibility and convenience, which allows individuals to access materials from anywhere at any time. Plus, the use of multimedia resources and interactive tools can significantly enhance the learning process. On the other hand, traditional learning offers valuable face-to-face interaction and hands-on experiences, which are hard to replicate online. Both approaches have their advantages, so I guess, the ideal method depends on the learning environment and individual needs.”

Từ vựng:

  • multimedia (adj): đa phương tiện
  • valuable (adj): đáng giá
  • hands-on: thực hành
  • replicate (v): tái hiện lại
  • ideal (adj): lý tưởng

Bài dịch:

Theo tôi biết, học trực tuyến mang lại sự linh hoạt và tiện lợi đáng kể, cho phép mọi người truy cập tài liệu từ mọi nơi vào mọi lúc. Thêm vào đó, việc sử dụng các nguồn tài nguyên đa phương tiện và các công cụ tương tác có thể cải thiện đáng kể quá trình học tập. Mặt khác, học tập truyền thống mang lại sự tương tác trực tiếp và trải nghiệm thực hành có giá trị, điều rất khó để tái hiện lại khi trực tuyến. Cả hai cách tiếp cận đều có ưu điểm riêng, vì vậy tôi cho rằng phương pháp lý tưởng sẽ phụ thuộc vào môi trường học tập và nhu cầu của từng cá nhân.

🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN + CHẤM CHỮA AI

Khóa học bao gồm:

🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh:

Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy.


🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples:

Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập.


📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp:

Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học.


🎙️Thực hành luyện nói:

Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy.


🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI:

Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình,gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a subject that you would like to learn in the future” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!