Describe a sport you watched and would like to try - Bài mẫu IELTS Speaking

“Describe a sport you watched and would like to try” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a sport you watched and would like to try

You should say:

  • When and where you watched it
  • Why you watched it
  • Who you watched it with
  • Whether you will do it in the future 

And explain how you felt about it.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

So, I’d like to talk about a sport I watched recently and I’d really love to try, it’s skiing. Actually, skiing had been on my radar for such a long time but it wasn't until the Winter Olympics that I became obsessed with it. It is still imprinted on my mind how my family  was all glued to the screen and in awe of the athletes’ exceptional performances.They were so talented, graceful and fast, zipping down the slopes with such control and balance. Honestly, their performances were out of this world.  

The main reason I watched it was because all winter sports tickle my fancy, even though I live in a tropical country where snow is nowhere to be found.I still vividly remember watching it with my siblings, and we all wondered how cool it would be to experience the sport and feel that adrenaline rush ourselves. Admittedly, skiing looks like it’s no walk in the park, but isn’t it fascinating to test your physical abilities, discover new potential, and enjoy the beauty of snowy landscapes—all at the same time?  

The exact word I’d use to describe my feeling while watching this unique and adventurous sport is excitement. I’m eager to give it a go in the future, maybe on a holiday to a place with proper ski resorts.

Từ vựng cần lưu ý:

  • skiing (n): trượt tuyết
  • on one’s radar (idiom): (ai đó) đã chú ý, suy nghĩ về nó
  • obsess (v): ám ảnh
  • imprint (v): dán mắt, chú ý 
  • exceptional (adj): ngoạn mục, kinh ngạc
  • slope (n): dốc
  • tickle one’s fancy (idiom): thích, muốn có 
  • tropical (adj): nhiệt tình
  • fascinating (adj): thú vị
  • adventurous (adj): phiêu lưu
  • proper (adj): thích hợp, 

Bài dịch:

Tôi muốn nói về một môn thể thao mà tôi đã xem gần đây và tôi thực sự muốn thử, đó là trượt tuyết. Thực ra, trượt tuyết đã nằm trong tầm ngắm của tôi từ rất lâu rồi nhưng mãi đến Thế vận hội mùa đông, tôi mới bị ám ảnh bởi nó. Tôi vẫn còn nhớ như in cảnh cả gia đình tôi dán mắt vào màn hình và kinh ngạc trước màn trình diễn đặc biệt của các vận động viên. Họ rất tài năng, duyên dáng và nhanh nhẹn, trượt xuống dốc với sự kiểm soát và cân bằng tuyệt vời. Thành thật mà nói, màn trình diễn của họ thật tuyệt vời.

Lý do chính khiến tôi xem nó là vì tất cả các môn thể thao mùa đông đều khiến tôi thích thú, mặc dù tôi sống ở một đất nước nhiệt đới, nơi không có tuyết. Tôi vẫn nhớ rất rõ cảnh xem nó cùng anh chị em của mình, và tất cả chúng tôi đều tự hỏi sẽ tuyệt vời như thế nào nếu được trải nghiệm môn thể thao này và tự mình cảm nhận được sự phấn khích đó. Phải thừa nhận rằng, trượt tuyết có vẻ không phải là một trò chơi dễ dàng, nhưng liệu việc thử thách khả năng thể chất của bạn, khám phá tiềm năng mới và tận hưởng vẻ đẹp của cảnh quan tuyết rơi cùng một lúc có phải là điều hấp dẫn không?

Từ ngữ chính xác mà tôi dùng để mô tả cảm giác của mình khi xem môn thể thao độc đáo và mạo hiểm này là sự phấn khích. Tôi rất háo hức muốn thử sức trong tương lai, có thể là trong một kỳ nghỉ đến một nơi có khu nghỉ dưỡng trượt tuyết thích hợp.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1. Do you think sportsmen would use the sports gears promoted in the commercials?

Bạn có nghĩ rằng các vận động viên sẽ sử dụng các thiết bị thể thao được quảng cáo trong quảng cáo không?

Bài mẫu:

“I’d say that it depends. Some athletes might use the gear they promote, especially if they genuinely like the brand or trust its quality. But often, it's more about the sponsorship deal than personal preference. For instance, They often have contracts that require them to promote certain products. However, professional athletes usually do have access to top-tier equipment, so they can afford to pick what’s best for them.”

Từ vựng:

  • gear (n): thiết bị 
  • sponsorship (n): tài trợ
  • contract (n): hợp đồng
  • top-tier (adj): hàng đầu 

Bài dịch:

Tôi cho rằng điều đó còn tùy. Một số vận động viên có thể sử dụng các thiết bị mà họ quảng cáo, đặc biệt là nếu họ thực sự thích thương hiệu hoặc tin tưởng vào chất lượng của nó. Nhưng thường thì vấn đề lại nằm ở thỏa thuận tài trợ hơn là sở thích cá nhân. Ví dụ, họ thường có hợp đồng yêu cầu họ phải quảng cáo một số sản phẩm nhất định. Tuy nhiên, các vận động viên chuyên nghiệp thường có quyền tiếp cận tới các thiết bị hàng đầu, vì vậy họ có thể đủ khả năng để lựa chọn những gì tốt nhất cho mình.

2.2. Many advertisers like to use sports stars' endorsements. What do you think are the reasons?

Nhiều nhà quảng cáo thích sử dụng sự chứng thực của các ngôi sao thể thao. Bạn nghĩ lý do là gì?

Bài mẫu:

“I think this can be attributed to the fact that sports stars have massive influence and broad appeal, so companies leverage their endorsements to tap into their fan base. When people see their favorite athlete using a product, they’re more inclined to trust it and make a purchase. It’s all about building credibility and creating a strong association between the athlete’s success and the product being promoted, which I think it’s a clever marketing strategy.”

Từ vựng:

  • attribute (v): bắt nguồn từ, do
  • massive (adj): rộng rãi
  • leverage (v): tận dụng
  • incline (v): có xu hướng
  • credibility (n): uy tín

Bài dịch:

Tôi nghĩ điều này có thể là do các ngôi sao thể thao có sức ảnh hưởng lớn và sức hấp dẫn rộng rãi, vì vậy các công ty tận dụng sự chứng thực của họ để khai thác lượng người hâm mộ của họ. Khi mọi người thấy vận động viên yêu thích của họ sử dụng một sản phẩm, họ có xu hướng tin tưởng sản phẩm đó hơn và mua hàng. Tất cả điều này đều xoay quanh việc xây dựng uy tín và tạo ra mối liên hệ chặt chẽ giữa thành công của vận động viên và sản phẩm được quảng cáo, điều tôi nghĩ là một chiến lược tiếp thị thông minh.

2.3. Do you think that international sports games are for money?

Bạn có nghĩ rằng các sân chơi thể thao quốc tế là vì tiền không?

Bài mẫu:

“To some extent, yes. International sports events rake in massive revenues from broadcasting rights, ticket sales, and sponsorship deals. However, it’s not just about money; these games also foster global unity, encourage sportsmanship, and give athletes a stage to showcase their talents. While there’s undoubtedly a commercial side to it, the spirit of competition and national pride still plays a big role.”

Từ vựng:

  • rake in sth (phrasal verb): kiếm được nhiều tiền
  • broadcasting (n): phát sóng
  • unity (n): tình đoàn kết
  • sportsmanship (n): tinh thần thể thao
  • pride (n): niềm tự hào

Bài dịch:

Ở một mức độ nào đó thì đúng. Các sự kiện thể thao quốc tế thu về doanh thu khổng lồ từ quyền phát sóng, bán vé và các hợp đồng tài trợ. Tuy nhiên, nó không chỉ xoay quanh tiền; những sân chơi này còn thúc đẩy sự đoàn kết toàn cầu, khuyến khích tinh thần thể thao và tạo sân khấu cho các vận động viên thể hiện tài năng của mình. Mặc dù chắc chắn sẽ có khía cạnh thương mại, nhưng tinh thần cạnh tranh và lòng tự hào dân tộc vẫn đóng vai trò lớn.

2.4. Why do so many people like to watch sports games?

Tại sao nhiều người thích xem các trò chơi thể thao như vậy?

Bài mẫu:

“I think this can be ascribed to the fact that sports ignite a sense of excitement and community. Watching a game can be exhilarating, especially when you’re rooting for your favorite team or athlete. Plus, sports have this unique ability to bring people together—whether it’s family, friends, or complete strangers, there’s always that shared enthusiasm. It’s also a great way to escape everyday life and experience high-stakes competition.”

Từ vựng:

  • ignite (v): khơi dậy
  • exhilarating (adj): phấn khích
  • root (v): cổ vụ
  • enthusiasm (n): sự nhiệt tình
  • high-stakes (adj): mức rủi ro cao

Bài dịch:

Tôi nghĩ điều này có thể là do thể thao thường khơi dậy cảm giác phấn khích và cộng đồng. Xem một trò chơi có thể rất phấn khích, đặc biệt là khi bạn cổ vũ cho đội hoặc vận động viên yêu thích của mình. Thêm vào đó, thể thao có khả năng độc đáo là gắn kết mọi người lại với nhau—cho dù đó là gia đình, bạn bè hay những người hoàn toàn xa lạ, thì họ cũng luôn có sự nhiệt tình chung đó. Đây cũng là một cách tuyệt vời để thoát khỏi cuộc sống thường ngày và trải nghiệm sự cạnh tranh có mức rủi ro cao.

2.5. What kinds of sports games do young and old people like to watch in your country?

Những loại trò chơi thể thao nào mà người trẻ và người già thích xem ở quốc gia của bạn?

Bài mẫu:

“In my country, young people are really into fast-paced sports like football and basketball. These games are exciting and often attract a massive following, especially with social media fueling the hype/ ramping up the excitement. Older generations, on the other hand, usually gravitate towards tennis—slower, more strategic games that they’ve grown up with. However, some sports, like football, seem to appeal to all age groups.”

Từ vựng:

  • hype (n): sự cường điệu
  • ramp sth up (phrasal verb): nâng cao
  • gravitate (v): hướng tới
  • strategic (adj): chiến lược

Bài dịch:

Ở quốc gia của tôi, những người trẻ tuổi thực sự thích các môn thể thao có nhịp độ nhanh như bóng đá và bóng rổ. Những trò chơi này rất thú vị và thường thu hút lượng người theo dõi đông đảo, đặc biệt là khi mạng xã hội thổi bùng sự cường điệu và làm tăng sự phấn khích đó. Mặt khác, thế hệ cũ thường hướng đến quần vợt—trò chơi chậm hơn, mang tính chiến lược hơn mà họ đã quen thuộc. Tuy nhiên, một số môn thể thao như bóng đá lại hấp dẫn mọi lứa tuổi.

2.6. Why do many people like to buy expensive sportswear for playing ball games?

Tại sao nhiều người thích mua đồ thể thao đắt tiền để chơi trò chơi với bóng?

Bài mẫu:

“I think the primary reason is the quality that comes with higher-end gear. Expensive sportswear is often designed to be more comfortable, durable, and breathable, which can significantly enhance your performance.Additionally, there’s a psychological aspect—people feel more confident when they’re wearing premium brands. Sometimes it’s also about keeping up with trends, as many athletes and influencers promote these brands.”

Từ vựng:

  • sportswear (n): đồ thể thao 
  • durable (adj): bền
  • breathable (adj): thoáng khí
  • premium (n): cao cấp
  • keep up with (phrasal verb): bắt kịp

Bài dịch:

Tôi nghĩ lý do chính cho việc này đó là sự chất lượng sẽ đi kèm với đồ dùng cao cấp hơn. Đồ thể thao đắt tiền thường được thiết kế để người mặc thấy thoải mái hơn, bền hơn và thoáng khí hơn, điều có thể nâng cao đáng kể hiệu suất của bạn. Ngoài ra, còn có một khía cạnh tâm lý—mọi người cảm thấy tự tin hơn khi mặc đồ của các thương hiệu cao cấp. Đôi khi đó cũng là để bắt kịp xu hướng, vì nhiều vận động viên và người có sức ảnh hưởng quảng bá cho các thương hiệu này.

🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN + CHẤM CHỮA AI

Khóa học bao gồm:

🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh:

Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy.


🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples:

Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập.


📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp:

Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học.


🎙️Thực hành luyện nói:

Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy.


🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI:

Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình,gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a sport you watched and would like to try” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!