Describe a time you answer a phone call from someone you don't know in a public place - Bài mẫu IELTS Speaking

“Describe a time you answer a phone call from someone you don't know in a public place” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a time you answer a phone call from someone you don't know in a public place

You should say:

  • Where it happened
  • What he/she said
  • How you corresponded

And explain how you felt about the experience.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

So, a while back, I had an experience with an unexpected phone call while I was at a café in town. I was sitting by the window, sipping on my coffee, and enjoying a book when my phone rang. The number on the screen was unfamiliar, but I decided to answer it, thinking it might be something important.

The caller introduced himself with a very formal tone and claimed to be from a financial institution. He said there was an urgent issue with my account that needed immediate attention. I have to admit, the way he spoke with all those technical terms and a sense of urgency was quite convincing. He mentioned some sort of suspicious activity and warned that my account could be at risk if I didn’t act quickly.

I felt a bit uneasy yet decided to stay calm. I asked him for more details, like his name and the official contact information of the office so I could verify the claims. To my surprise, the caller hesitated and gave vague responses, which raised my suspicions. He insisted that I provide personal information to resolve the issue right away, which I definitely refused to do.

After that, I hung up the call and called my bank directly. They confirmed it was a scam and my account was fine. I felt relieved but frustrated by the intrusion.

All in all, this situation reminded me to stay vigilant with such calls, especially in public places where distractions are common.

Từ vựng cần lưu ý:

  • unexpected (adj): bất ngờ
  • unfamiliar (adj): không quen thuộc
  • institution (n): tổ chức
  • urgent (adj): khẩn cấp
  • convincing (adj): thuyết phục
  • suspicious (adj): nghi ngờ
  • uneasy (adj): lo lắng
  • verify (v): xác nhận 
  • hesitate (v): ngần ngại
  • vague (adj): mơ hồ
  • resolve (v): giải quyết
  • scam (n): lừa đảo
  • intrusion (n): sự xâm phạm
  • vigilant (adj): cảnh giác

Bài dịch:

Một thời gian trước, tôi đã có một trải nghiệm liên quan tới một cuộc gọi điện thoại bất ngờ khi tôi đang ở một quán cà phê trong thị trấn. Tôi đang ngồi bên cửa sổ, nhâm nhi tách cà phê và đọc sách thì điện thoại reo. Số điện thoại trên màn hình không quen thuộc, nhưng tôi quyết định trả lời, nghĩ rằng đó có thể là một điều gì đó quan trọng.

Người gọi tự giới thiệu mình với giọng điệu rất trang trọng và tự nhận là từ một tổ chức tài chính. Anh ta nói rằng có một vấn đề khẩn cấp với tài khoản của tôi cần được giải quyết ngay lập tức. Tôi phải thừa nhận rằng cách anh ta nói chuyện với tất cả những thuật ngữ kỹ thuật cùng cảm giác cấp bách khá thuyết phục. Anh ta đề cập đến một số hoạt động đáng ngờ và cảnh báo rằng tài khoản của tôi có thể gặp rủi ro nếu tôi không hành động nhanh chóng.

Tôi cảm thấy hơi lo lắng nhưng quyết định giữ bình tĩnh. Tôi hỏi anh ta thêm thông tin chi tiết, như tên anh ta và thông tin liên lạc chính thức của văn phòng để tôi có thể xác minh các khiếu nại. Thật ngạc nhiên, người gọi đã do dự và đưa ra những câu trả lời mơ hồ, điều này làm dấy lên nghi ngờ của tôi. Anh ta khăng khăng yêu cầu tôi cung cấp thông tin cá nhân để giải quyết vấn đề ngay lập tức, điều mà tôi chắc chắn đã từ chối sau đó. 

Sau đó, tôi cúp máy và gọi trực tiếp đến ngân hàng của mình. Họ xác nhận đó là một vụ lừa đảo và tài khoản của tôi vẫn ổn. Tôi cảm thấy nhẹ nhõm nhưng rất bực bội vì sự xâm phạm này.

Nhìn chung, tình huống này nhắc nhở tôi phải cảnh giác với những cuộc gọi như vậy, đặc biệt là ở những nơi công cộng thường xảy ra tình trạng mất tập trung.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1. Do most people mind others talking on the phone in public places?

Hầu hết mọi người có để ý đến việc người khác nói chuyện điện thoại ở nơi công cộng không?

Bài mẫu:

“Yeah, a lot of people do get annoyed when others talk loudly on the phone in public. It can be really distracting, especially if you’re trying to focus or enjoy a quiet moment. It’s one thing if it’s a casual setting, but in places like libraries or nice restaurants, it can really bother people.”

Từ vựng:

  • loudly (adv): to
  • distracting (adj): mất tập trung
  • bother (v): làm phiền

Bài dịch:

Đúng vậy, rất nhiều người cảm thấy khó chịu khi người khác nói chuyện điện thoại lớn tiếng ở nơi công cộng. Điều này thực sự gây mất tập trung, đặc biệt là khi bạn đang cố gắng tập trung hoặc tận hưởng khoảnh khắc yên tĩnh tại đó. Nếu đó là bối cảnh bình thường thì không sao, nhưng ở những nơi như thư viện hoặc nhà hàng sang trọng, điều này thực sự có thể làm phiền mọi người.

2.2. What are the differences between sitting beside a person who keeps talking on the phone and a person who keeps talking to you?

Sự khác biệt giữa việc ngồi cạnh một người liên tục nói chuyện điện thoại và một người liên tục nói chuyện với bạn là gì?

Bài mẫu:

“On the one hand, sitting next to someone on the phone can be pretty uncomfortable because you overhear their conversation without being part of it. It can feel intrusive. On the other hand, when someone’s talking directly to you, you’re involved in the conversation, which is usually more engaging and personal. Plus, you can control the flow of the chat and contribute to it.”

Từ vựng:

  • overhear (v): nghe lén
  • involve (v): tham gia
  • engaging (adj): thu hút
  • flow (n): dòng chảy, nhịp độ

Bài dịch:

Một mặt, việc ngồi cạnh ai đó nói chuyện điện thoại có thể khá khó chịu vì bạn vô tình nghe lén cuộc trò chuyện của họ khi không trong cuộc trò chuyện đó. Điều đó có thể gây cảm giác xâm phạm. Mặt khác, khi ai đó nói chuyện trực tiếp với bạn, bạn sẽ tham gia vào cuộc trò chuyện, điều mà thường hấp dẫn và riêng tư hơn. Thêm vào đó, bạn còn có thể kiểm soát nhịp độ cuộc trò chuyện và đóng góp vào cuộc trò chuyện đó.

2.3. Why do some people not care about what they do in public places?

Tại sao một số người không quan tâm đến những gì họ làm ở nơi công cộng?

Bài mẫu:

“Some people might not realize how their actions affect others, or they’re just not thinking about it. Sometimes people get so wrapped up in their own world that they forget about common courtesy. It’s like they’re in their own bubble and don’t notice how their behavior impacts those around them.”

Từ vựng:

  • wrapped up: đắm chìm
  • courtesy (n): phép lịch sự
  • impact (v): ảnh hưởng

Bài dịch:

Một số người có thể không nhận ra hành động của họ ảnh hưởng đến người khác như thế nào hoặc đơn giản là họ chỉ không nghĩ đến điều đó. Đôi khi mọi người quá đắm chìm trong thế giới riêng của mình đến nỗi quên mất phép lịch sự thông thường. Giống như họ đang ở trong thế giới của riêng mình và không nhận ra hành vi của họ ảnh hưởng đến những người xung quanh như thế nào.

2.4. Do you think parents should teach their children not to behave badly in public places?

Bạn có nghĩ rằng cha mẹ nên dạy con mình không được cư xử tệ ở nơi công cộng không?

Bài mẫu:

“Absolutely. Parents should definitely teach their kids about good manners and being considerate in public. It’s important for children to learn how to behave properly, respect others’ space, and understand social norms. This helps them interact well with others and makes public spaces more pleasant for everyone.”

Từ vựng:

  • good manner: cách cư xử tốt
  • considerate (adj): chu đáo, quan tâm
  • social norms: chuẩn mực xã hội
  • interact (v): tương tác

Bài dịch:

Chắc chắn là có. Cha mẹ chắc chắn nên dạy con mình về cách cư xử tốt và biết chú ý đến mọi người ở nơi công cộng. Điều quan trọng là trẻ em phải học cách cư xử đúng mực, tôn trọng không gian của người khác và hiểu các chuẩn mực xã hội. Điều này giúp trẻ tương tác tốt hơn với người khác và khiến không gian công cộng trở nên dễ chịu hơn đối với mọi người.

🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN + CHẤM CHỮA AI

Khóa học bao gồm:

🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh:

Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy.


🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples:

Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập.


📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp:

Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học.


🎙️Thực hành luyện nói:

Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy.


🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI:

Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình,gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a time you answer a phone call from someone you don't know in a public place” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!