Describe an interesting place you have been to with a friend - Bài mẫu IELTS Speaking

“Describe an interesting place you have been to with a friend” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe an interesting place you have been to with a friend

You should say:

  • What and where the place is
  • Who you went with
  • When you went there
  • What you did there

And explain why you think it is interesting.

 

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

I’d like to talk about a really cool spot I visited with a friend of mine —a pottery studio. This studio is nestled in a charming corner of the city, in a beautifully restored old building that adds so much character to the place. I went there with my friend Linh who shares my passion for hands-on activities and exploring new things.

We decided to take a pottery-making workshop there about two months ago on a fine Saturday morning. The workshop was absolutely fantastic. We started off by getting the lowdown on different types of clay and basic techniques used in pottery. After that, we jumped right in and started crafting our own pieces. I had a blast shaping a bowl and playing around with various glazes to give it my personal touch. The studio had all the necessary materials and tools, and the instructors were top-notch—so patient and full of helpful tips.

What made this place so fascinating was the perfect blend of creativity and craftsmanship involved. It wasn’t just about getting your hands dirty; it was all about letting your artistic side shine and picking up a new skill. The studio had this cozy, welcoming ambiance, with the scent of clay in the air and stunning, handmade ceramics displayed all around.

All in all, it was an inspiring place that made the whole experience enjoyable and memorable. We both left feeling accomplished and excited about our new pottery skills, and it was definitely a day well spent together.

Từ vựng cần lưu ý:

  • pottery (n): gốm
  • nestle (v): nằm, tọa lạc
  • restored (adj): được khôi phục, cải tạo
  • passion (n): niềm đam mê
  • lowdown (n): thông tin
  • clay (n): đất sét
  • blast (n): thú vị, thích thú
  • glaze (n): men 
  • top-notch (adj): chất lượng bậc nhất
  • craftsmanship (n): thủ công
  • artistic (adj): nghệ thuật
  • ambiance (n): không khí
  • ceramics (n): gốm sứ
  • memorable (adj): đáng nhớ
  • accomplished (adj): cảm giác đạt được thành tựu, thỏa mãn

Bài dịch:

Tôi muốn nói về một địa điểm thực sự thú vị mà tôi đã đến thăm cùng một người bạn của mình — một xưởng gốm. Xưởng này nằm ở một góc quyến rũ của thành phố, trong một tòa nhà cũ đã được khôi phục đẹp đẽ, tạo nên nét riêng cho nơi này. Tôi đã đến đó cùng người bạn Linh, người chia sẻ niềm đam mê với các hoạt động thực hành và khám phá những điều mới mẻ với tôi.

Chúng tôi quyết định tham gia một buổi hội thảo làm gốm ở đó cách đây khoảng hai tháng vào một buổi sáng thứ Bảy đẹp trời. Buổi hội thảo thực sự tuyệt vời. Chúng tôi bắt đầu bằng cách tìm hiểu thông tin chi tiết về các loại đất sét khác nhau và các kỹ thuật cơ bản được sử dụng trong nghề gốm. Sau đó, chúng tôi bắt tay ngay vào việc và bắt đầu chế tác các tác phẩm của riêng mình. Tôi đã rất thích thú khi tạo hình một chiếc bát và thử nghiệm với nhiều loại men khác nhau để tạo nên chất riêng của mình. Xưởng có đầy đủ các vật liệu và dụng cụ cần thiết, và các giảng viên rất tận tình—họ rất kiên nhẫn và đưa ra nhiều lời khuyên hữu ích.

Điều khiến nơi này trở nên hấp dẫn chính là sự kết hợp hoàn hảo giữa sự sáng tạo và nghề thủ công. Nó không chỉ là việc bạn phải xắn tay vào làm; mà nó là để cho khía cạnh nghệ thuật của bạn tỏa sáng và học thêm một kỹ năng mới. Xưởng có bầu không khí ấm cúng và chào đón, với mùi đất sét trong không khí và đồ gốm thủ công tuyệt đẹp được trưng bày khắp nơi.

Nhìn chung, đó là một nơi truyền cảm hứng và khiến toàn bộ trải nghiệm trở nên thú vị và đáng nhớ. Cả hai chúng tôi đều cảm thấy thỏa mãn và phấn khích về kỹ năng làm gốm mới của mình, và đó chắc chắn là một ngày tuyệt vời bên nhau.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1. Do you prefer to go out with a group of friends or just with a few close friends?

Bạn thích đi chơi với một nhóm bạn hay chỉ với một vài người bạn thân?

Bài mẫu:

“Personally, I gravitate toward spending time with a few close friends. With a smaller group, not only do the conversations become more heart-to-heart, but it’s also far easier to make plans. On top of that, there’s a tight-knit bond and understanding among close friends that’s hard to replicate in larger gatherings. That being said, I can’t turn a blind eye to the fact that larger groups have their own appeal, particularly for celebrations or events where a more buzzing atmosphere with lots of people is the goal.”

Từ vựng:

  • heart-to-heart: chân thành
  • tight-knit bond: mối liên kết chặt chẽ
  • replicate (v): tái hiện lại
  • turn a blind eye (idiom): làm ngơ, bỏ qua
  • buzzing (adj): sôi động

Bài dịch:

Cá nhân tôi thích dành thời gian với một vài người bạn thân hơn. Với một nhóm nhỏ hơn, không chỉ các cuộc trò chuyện trở nên chân thành hơn mà còn ta còn dễ dàng hơn nhiều khi muốn lập kế hoạch. Trên hết, có một mối liên kết chặt chẽ và sự hiểu biết giữa những người bạn thân, điều khó có thể có được trong các cuộc tụ họp lớn hơn. Mặc dù vậy, tôi không thể làm ngơ trước thực tế là các nhóm lớn hơn có sức hấp dẫn riêng, đặc biệt là đối với các lễ kỷ niệm hoặc sự kiện mà mục tiêu là tạo ra bầu không khí sôi động hơn với nhiều người.

2.2. Does technology help people communicate better with others?

Công nghệ có giúp mọi người giao tiếp tốt hơn với người khác không?

Bài mẫu:

“Without a doubt, technology has revolutionized the way we communicate, making it incredibly convenient and accessible. These days, we can reach out to people from anywhere in the world at the drop of a hat, thanks to social media, messaging apps, and video calls. That being said, this ease of communication sometimes leads to more superficial interactions, and the subtle nuances of face-to-face conversations can get lost in the mix. All in all, though, it remains a powerful tool for staying connected.”

Từ vựng:

  • revolutionize (v): cách mạng hóa
  • at the drop of a hat (idiom): ngay lập tức, trong chớp mắt
  • superficial (adj): hời hợt
  • nuance (n): sắc thái

Bài dịch:

Không còn nghi ngờ gì nữa, công nghệ đã cách mạng hóa cách chúng ta giao tiếp, khiến nó trở nên vô cùng tiện lợi và dễ tiếp cận. Ngày nay, chúng ta có thể liên lạc với mọi người từ bất kỳ đâu trên thế giới chỉ trong chớp mắt nhờ vào các phương tiện truyền thông xã hội, ứng dụng nhắn tin và cuộc gọi video. Tuy nhiên, sự giao tiếp dễ dàng này đôi khi dẫn đến những tương tác hời hợt hơn và những sắc thái tinh tế của các cuộc trò chuyện trực tiếp có thể bị bỏ qua. Tuy nhiên, nhìn chung, nó vẫn là một công cụ mạnh mẽ để duy trì kết nối.

2.3. Can talking with people improve social skills?

Nói chuyện với mọi người có thể cải thiện các kỹ năng xã hội không?

Bài mẫu:

“Absolutely. Regularly engaging in conversations helps develop social skills by allowing you to practice active listening, empathy, and effective communication. It also gives you the chance to learn how to handle different social situations and interact with various personalities. The more you engage, the more adept and at ease you become in social settings.”

Từ vựng:

  • active listening: lắng nghe chủ động
  • empathy (n): đồng cảm
  • handle (v): xử lý
  • adept (adj): thành thạo
  • at ease: dễ dàng, thoải mái

Bài dịch:

Chắc chắn rồi. Thường xuyên tham gia vào các cuộc trò chuyện giúp phát triển các kỹ năng xã hội bằng cách cho phép bạn thực hành lắng nghe chủ động, đồng cảm và giao tiếp hiệu quả. Nó cũng mang đến cho bạn cơ hội học cách xử lý các tình huống xã hội khác nhau và tương tác với nhiều kiểu tính cách khác nhau. Bạn càng tham gia nhiều, bạn càng trở nên thành thạo và thoải mái hơn trong các bối cảnh xã hội.

2.4. Why don’t some people like to socialise?

Tại sao một số người không thích giao lưu xã hội?

Bài mẫu:

“Well, I guess, some individuals might shy away from socializing due to their personal preferences. For instance, introverts often find social interactions draining and tend to keep to themselves. It's quite possible that certain people simply relish their solitude and find fulfillment in spending time alone or diving into solitary activities. On top of that, others might grapple with social anxiety, especially those who have had unpleasant social experiences that make such situations feel like a minefield.”

Từ vựng:

  • introvert (n): người hướng nội
  • draining (adj): kiệt sức
  • relish (v): thích, tận hưởng
  • solitude (n): sự cô đơn
  • grapple (v): vật lộn
  • minefield (n): tình huống ẩn chứa nhiều vấn đề

Bài dịch:

Tôi đoán là một số cá nhân có thể ngại giao lưu vì sở thích cá nhân của họ. Ví dụ, những người hướng nội thường thấy các tương tác xã hội làm họ kiệt sức và từ đó có xu hướng giữ mình lại. Rất có thể một số người chỉ đơn giản là thích tận hưởng sự cô đơn và tìm thấy sự thỏa mãn khi dành thời gian ở một mình hoặc đắm mình vào các hoạt động đơn độc. Ngoài ra, những người khác có thể vật lộn với chứng lo âu xã hội, đặc biệt là những người đã có những trải nghiệm xã hội khó chịu khiến những tình huống như vậy trở nên mệt mỏi và ẩn chứa nhiều vấn đề.

2.5. How do you communicate with friends?

Bạn giao tiếp với bạn bè như thế nào?

Bài mẫu:

“I usually keep in touch with friends through a mix of messaging apps and social media for quick updates and casual chats. For more in-depth conversations or catching up, we often make video calls or meet up in person when we can. Additionally, I enjoy sending voice messages or sharing photos and memes to keep the conversation lively and personal.”

Từ vựng:

  • casual (adj): thông thường
  • catch up: cập nhật tin tức, gặp gỡ nói chuyện
  • meet up: gặp gỡ
  • lively (adj): sống động, sôi nổi

Bài dịch:

Tôi thường giữ liên lạc với bạn bè thông qua sự kết hợp giữa các ứng dụng nhắn tin và phương tiện truyền thông xã hội để cập nhật nhanh chóng và trò chuyện hàng ngày. Với các trò chuyện sâu hơn hoặc buổi gặp gỡ nói chuyện, chúng tôi thường gọi điện video hoặc gặp mặt trực tiếp khi có thể. Ngoài ra, tôi thích gửi tin nhắn thoại hoặc chia sẻ ảnh và meme để cuộc trò chuyện trở nên sôi nổi và đậm tính cá nhân hơn.

2.6. Why do people need friends?

Tại sao mọi người cần bạn bè?

Bài mẫu:

“People need friends for companionship, support, and understanding. Friends have our backs during tough times, bring different viewpoints to the table, and help us feel like we belong. They also spice up our life by sharing activities, laughter, and memories. It's wonderful to have someone to stand by you through thick and thin and support you through all the ups and downs of life, you know.”

Từ vựng:

  • companionship (n): bầu bạn 
  • bring sth to the table (idiom): cung cấp điều gì đó có ích
  • through thick and thin (idiom): luôn ở cạnh và ủng hộ
  • ups and downs: thăng trầm

Bài dịch:

Mọi người cần bạn bè để bầu bạn, ủng hộ và thấu hiểu. Bạn bè ủng hộ chúng ta trong những thời điểm khó khăn, khiến chúng ta hiểu được những quan điểm khác nhau và giúp chúng ta cảm thấy mình được thuộc về. Họ cũng làm cuộc sống của chúng ta thêm thú vị bằng cách chia sẻ các hoạt động, tiếng cười và kỷ niệm. Bạn biết đấy, thật tuyệt khi có ai đó luôn bên cạnh bạn trong mọi hoàn cảnh và hỗ trợ bạn vượt qua mọi thăng trầm của cuộc sống.

🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN + CHẤM CHỮA AI

Khóa học bao gồm:

🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh:

Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy.


🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples:

Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập.


📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp:

Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học.


🎙️Thực hành luyện nói:

Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy.


🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI:

Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình,gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe an interesting place you have been to with a friend” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!