Phân biệt Between và Among trong tiếng Anh

Mặc dù “Between” và “Among” đều mang ý nghĩa liên quan đến “ở giữa,” nhưng thực tế chúng có những khác biệt quan trọng, dễ gây nhầm lẫn nếu bạn chưa nắm rõ. Hãy chuẩn bị giấy bút để ghi chép cách sử dụng của hai từ này cùng STUDY4 nhé!

I. Between là gì? Cách dùng between trong tiếng Anh

Between là gì? Cách dùng between trong tiếng Anh

Between là gì? Cách dùng between trong tiếng Anh

“Between” là một giới từ trong tiếng Anh, được dùng để diễn tả sự phân cách hoặc vị trí ở giữa hai hoặc nhiều đối tượng, ý tưởng, hay thời điểm. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cách sử dụng “between”:

  • Giới thiệu vị trí giữa hai đối tượng: “Between” thường được dùng để chỉ vị trí giữa hai vật thể hoặc người.

→ Ví dụ: The little dog nestled between its owners, feeling safe and warm. (Chú chó nhỏ nằm giữa hai người chủ của nó, cảm thấy an toàn và ấm áp.)

  • Diễn tả khoảng thời gian giữa hai mốc: “Between” còn được dùng để thể hiện thời gian ở giữa hai thời điểm.

→ Ví dụ: There will be a power outage between midnight and 4AM for maintenance. (Sẽ có một đợt cúp điện từ nửa đêm đến 4 giờ sáng để bảo trì.)

  • Nêu sự khác biệt hoặc lựa chọn: Nêu sự khác biệt hoặc lựa chọn: “Between” thường xuất hiện trong các cấu trúc so sánh để diễn đạt sự khác nhau giữa hai ý tưởng hoặc đối tượng.

→ Ví dụ: The contrast between his earlier work and his recent pieces is striking. (Sự tương phản giữa các tác phẩm trước đây và những tác phẩm gần đây của anh ấy thật nổi bật.)

  • Dùng khi chọn giữa hai lựa chọn: Khi bạn cần diễn tả việc phải chọn giữa hai điều gì đó, “between” cũng được sử dụng.

→ Ví dụ: The voters are split between supporting the incumbent and voting for the new candidate. (Cử tri đang chia thành hai phe: ủng hộ ứng viên đương nhiệm hoặc bầu cho ứng viên mới.)

  • Diễn tả tình huống hoặc trạng thái: “Between” có thể được dùng để miêu tả tình huống hoặc trạng thái của một cá nhân hay một nhóm người trong một mối quan hệ cụ thể.

→ Ví dụ: A deep sense of trust exists between the partners in the business. (Một cảm giác tin tưởng sâu sắc tồn tại giữa các đối tác trong doanh nghiệp.)

  • Một số cụm từ phổ biến với “between”:

Cụm từ

Ý nghĩa

Ví dụ

Between a rock and a hard place

Trong tình huống khó khăn không có lựa chọn tốt.

He felt between a rock and a hard place when he had to tell the truth or protect his friend. (Anh ấy cảm thấy mình ở trong tình huống khó khăn khi phải nói sự thật hoặc bảo vệ bạn mình.)

Between the lines

Hiểu điều gì đó không được nói rõ ràng.

If you read between the lines, you can see that she is not happy with the changes. (Nếu bạn đọc kỹ, bạn có thể thấy cô ấy không hài lòng với những thay đổi này.)

Between jobs

Thời gian không có việc làm giữa hai công việc.

She has been between jobs for a few months while searching for a new position. (Cô ấy đã thất nghiệp trong vài tháng để tìm kiếm một vị trí mới.)

Between now and then

Thời gian từ hiện tại đến một thời điểm trong tương lai.

A lot can change between now and then; we should stay flexible. (Nhiều thứ có thể thay đổi từ bây giờ cho đến lúc đó; chúng ta nên linh hoạt.)

II. Among là gì? Cách dùng among trong tiếng Anh

Among là gì? Cách dùng among trong tiếng Anh

Among là gì? Cách dùng among trong tiếng Anh

“Among” là một giới từ trong tiếng Anh, thường được dùng để diễn tả sự phân bố, tham gia, hoặc liên kết giữa ba hoặc nhiều đối tượng, nhóm, hoặc khái niệm. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng và những điểm cần lưu ý khi dùng “among”:

  • Diễn tả vị trí giữa nhiều đối tượng: “Among” được sử dụng để chỉ vị trí của một vật hoặc người nằm giữa nhiều vật thể hoặc cá nhân khác, mà không có sự phân chia rõ ràng như trong trường hợp của “between.”

→ Ví dụ: The rabbit darted quickly among the tall grass. (Con thỏ chạy nhanh giữa những cỏ cao.)

  • Sự kết nối giữa các nhóm: Khi muốn nói về mối quan hệ hoặc sự liên kết giữa nhiều nhóm, “among” có thể được sử dụng.

→ Ví dụ: The charity gala brought together influential figures among politics, business, and the arts, united by their commitment to social change. (Buổi gala từ thiện đã quy tụ những nhân vật có ảnh hưởng trong chính trị, kinh doanh và nghệ thuật, gắn kết bởi cam kết của họ đối với sự thay đổi xã hội.)

  • Cảm xúc trong một nhóm: Khi nói về cảm xúc hoặc suy nghĩ của một cá nhân trong mối quan hệ với một nhóm, “among” thường được sử dụng.

→ Ví dụ: There is a sense of camaraderie among the team members. (Có một cảm giác thân mật giữa các thành viên trong đội.)

III. Phân biệt between và among trong tiếng Anh

Phân biệt between và among trong tiếng Anh

Phân biệt between và among trong tiếng Anh

Tiêu chí

Between

Among

Ý nghĩa

Chỉ sự phân chia hoặc vị trí giữa hai hoặc nhiều đối tượng rõ ràng

Chỉ sự phân bố, liên kết, hoặc sự tham gia giữa ba hoặc nhiều đối tượng

Số lượng đối tượng

Thường sử dụng cho hai đối tượng 

Sử dụng cho ba đối tượng trở lên (không có sự phân chia rõ ràng)

Vị trí không gian

Dùng để chỉ vị trí giữa hai vật thể hoặc người

Dùng để chỉ vị trí giữa nhiều vật thể hoặc người

Ví dụ

The cat is sitting between the two chairs.

The cat was hiding among the bushes.

Phân phối/Chia sẻ

Không dùng để chỉ sự chia sẻ giữa nhiều đối tượng

Dùng để chỉ sự chia sẻ hoặc phân phối giữa nhiều đối tượng

Cảm xúc/Ý tưởng

Dùng để so sánh hoặc thể hiện sự khác biệt giữa hai ý tưởng

Thể hiện sự liên kết hoặc mối quan hệ trong một nhóm

Ví dụ 

The secret was shared between John and Sarah. 

The prize was shared among the three winners. 

Ngữ pháp

Thường đi kèm với các động từ như “to be,” “to exist” và thường không có động từ đi kèm

Thường đi kèm với các động từ như “to be,” “to exist,” và thường có động từ đi kèm

IV. Bài tập phân biệt between và among trong tiếng Anh

Bài 1: Chọn từ phù hợp (between / among) để hoàn thành các câu sau:

  1. The peaceful village was nestled _____ rolling hills, creating a picturesque view for all the visitors.
  2. After much deliberation, she finally decided to pick _____ the two books that had caught her interest the most.
  3. The trust that developed _____ the teammates was evident during the intense match they played together.
  4. As the negotiations continued, a clear understanding emerged _____ the involved countries regarding trade agreements.
  5. The ancient ruins were discovered _____ a dense jungle, hidden away from the world for centuries.
  6. She felt a sense of belonging _____ her classmates, who welcomed her warmly on her first day at school.
  7. He was torn _____ his loyalty to his friends and his desire to pursue his own dreams.
  8. The flowers were scattered _____ the garden, creating a colorful tapestry of blooming colors.
  9. I can't decide _____ the blue dress and the red one.
  10. There was a noticeable difference in the atmosphere _____ the calm, serene environment of the countryside and the bustling city life.

Đáp án

  1. among
  2. between
  3. between
  4. between
  5. among
  6. among
  7. between
  8. among
  9. between
  10. between

Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:

👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z

👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS

👉[Complete TOEIC] Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp - Luyện nghe với Dictation [Tặng khoá TED Talks]

Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!

Lời kết

Các thông tin chi tiết về cách phân biệt chính xác “Among” và “Between” đã được trình bày ở trên. Bạn có thể tìm hiểu thêm về từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh cơ bản tại trang web của STUDY4. Hy vọng những chia sẻ này sẽ hữu ích cho quá trình học tập của bạn.