bài mẫu ielts speaking Describe a new development in the area where you live (e.g. shopping mall, park...)

“Describe a new development in the area where you live (e.g. shopping mall, park...)” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a new development in the area where you live (e.g. shopping mall, park...)

You should say:

  • What and where the development is
  • What it was like before
  • How long it took to complete it
  • How people feel about it

And explain how it has improved the area you live in

Bài mẫu band 8.0+:

One of the most exciting new developments in the area where I live is a large-scale park renovation project that has been underway for the past year. The park in question has been a fixture of the community for decades, but in recent years it had fallen into a state of disrepair and neglect. The local government recognized the importance of the park to the community and decided to undertake a complete renovation to bring it back to its former glory.

The project has been a massive undertaking, with the entire park being closed for the duration of the construction. However, the results have been well worth the wait. The new park is a beautiful green oasis in the middle of the city, with lush lawns, winding pathways, and plenty of shade trees. There are also new features such as a large pond with a fountain, a playground for children, and a fitness area for adults.

Since the park reopened, it has quickly become a hub of activity in the community. People of all ages gather to walk, run, play, and relax in the beautiful surroundings. It has brought new life to the area and has become a source of pride for the community.

In conclusion, the renovation of the local park has been a fantastic new development in my area. It has breathed new life into a beloved community space, and has given residents a beautiful new place to enjoy the outdoors. The attention to detail in the design and the inclusivity of the park's features make it a shining example of what can be accomplished when communities come together to make positive changes.

Từ vựng cần lưu ý:

  • renovation (n): sự cải tiến
  • underway (adj): đang được tiến hành
  • disrepair (n): hư hỏng
  • neglect (n): bị bỏ quên
  • massive (adj): rộng lớn
  • duration (n): khoảng thời gian
  • oasis (n): ốc đảo
  • lush lawn: bãi cỏ tươi tốt
  • winding (adj): quanh co
  • fountain (n): đài phun nước
  • gather (v): tụ họp 
  • accomplish (v): đạt được
  • inclusivity (n): tính toàn diện

Bài dịch:

Một trong những cải tiến mới thú vị nhất trong khu vực tôi sống là một dự án cải tạo công viên quy mô lớn đã được tiến hành trong năm qua. Công viên được đề cập bên trên đã là một phần cố định của cộng đồng trong nhiều thập kỷ, nhưng trong những năm gần đây, nó đã rơi vào tình trạng hư hỏng và bị bỏ quên. Chính quyền địa phương đã nhận ra tầm quan trọng của công viên đối với cộng đồng và quyết định tiến hành cải tạo hoàn toàn để đưa nó trở lại thời huy hoàng trước đây.

Đây là một dự án lớn, toàn bộ công viên đã bị đóng cửa trong suốt thời gian xây dựng. Tuy nhiên, kết quả rất đáng để chờ đợi. Công viên mới là một ốc đảo xanh tuyệt đẹp ở giữa thành phố, với những bãi cỏ tươi tốt, những con đường quanh co và nhiều cây bóng mát. Ngoài ra còn có các đặc điểm mới như cái hồ lớn với đài phun nước, sân chơi cho trẻ em và khu vực tập thể dục cho người lớn.

Kể từ khi công viên mở cửa trở lại, nó đã nhanh chóng trở thành một trung tâm hoạt động trong cộng đồng. Mọi người ở mọi lứa tuổi tụ tập để đi bộ, chạy, chơi và thư giãn trong khung cảnh tuyệt đẹp xung quanh. Nó đã mang lại sức sống mới cho khu vực, và trở thành nguồn tự hào cho cộng đồng.

Tóm lại, việc cải tạo công viên địa phương là một bước phát triển mới tuyệt vời trong khu vực của tôi. Nó đã thổi sức sống mới vào một không gian cộng đồng được yêu thích và mang đến cho cư dân một nơi mới tuyệt đẹp để tận hưởng không gian ngoài trời. Sự tỉ mỉ đến từng chi tiết trong thiết kế và tính toàn diện của các tính năng của công viên làm cho nó trở thành một ví dụ điển hình về những gì có thể đạt được khi các cộng đồng cùng nhau tạo ra những thay đổi tích cực.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

2.1. What transportation do you use the most?

Phương tiện nào bạn hay sử dụng nhất?

Bài mẫu:

"I mostly use my car for transportation as it's convenient and reliable. However, I also try to use public transportation whenever possible, especially when I need to travel to busy areas with limited parking. I find that buses and trains are often more cost-effective and environmentally friendly than driving, and they can also provide a more relaxed and stress-free travel experience. Overall, I think it's important to use a range of transportation options depending on the situation, in order to balance convenience, cost, and sustainability."

Từ vựng:

  • limited parking: chỗ đỗ xe hạn chế
  • cost-effective (adj): tiết kiệm chi phí
  • environmentally friendly: thân thiện với môi trường
  • stress-free (adj): thoải mái, không căng thẳng

Bài dịch:

Tôi chủ yếu sử dụng ô tô để di chuyển vì nó thuận tiện và đáng tin cậy. Tuy nhiên, tôi cũng cố gắng sử dụng phương tiện giao thông công cộng bất cứ khi nào có thể, đặc biệt là khi tôi cần đi đến những khu vực đông đúc với chỗ đậu xe hạn chế. Tôi thấy rằng xe buýt và tàu thường tiết kiệm chi phí và thân thiện với môi trường hơn so với lái xe, đồng thời chúng cũng có thể mang lại trải nghiệm du lịch thoải mái và ít căng thẳng hơn. Nhìn chung, tôi nghĩ điều quan trọng là sử dụng nhiều phương án vận chuyển tùy theo tình huống, để cân bằng giữa sự thuận tiện, chi phí và tính bền vững.

2.2. Is public transportation popular in Vietnam?

Phương tiện giao thông công cộng có phổ biến tại Việt Nam không?

Bài mẫu:

"Yes, public transportation is popular in Vietnam, especially in larger cities like Ho Chi Minh City and Hanoi. Many people rely on buses, taxis, and motorbikes to get around, as these modes of transportation are often more convenient and affordable than driving a car. Additionally, Vietnam has invested heavily in developing its public transportation infrastructure in recent years, including building new metro lines and expanding bus routes. This has helped to make public transportation more accessible and efficient for commuters."

Từ vựng:

  • rely on (phrasal verb): phụ thuộc vào
  • affordable (adj): giá cả phải chăng
  • invest (v): đầu tư
  • infrastructure (n): cơ sở hạ tầng
  • expand (v): mở rộng
  • commuter (n): hành khách, người di chuyển trên đường

Bài dịch:

Đúng, giao thông công cộng rất phổ biến ở Việt Nam, đặc biệt là ở các thành phố lớn như Thành phố Hồ Chí Minh và Hà Nội. Nhiều người sử dụng xe buýt, taxi và xe máy để di chuyển, vì những phương thức vận chuyển này thường thuận tiện và giá cả phải chăng hơn so với lái xe ô tô. Ngoài ra, Việt Nam đã đầu tư mạnh vào việc phát triển cơ sở hạ tầng giao thông công cộng trong những năm gần đây, bao gồm xây dựng các tuyến tàu điện ngầm mới và mở rộng các tuyến xe buýt. Điều này đã giúp làm cho giao thông công cộng để trở nên dễ tiếp cận và hiệu quả hơn cho hành khách.

2.3. What can be done to improve public transport services in your hometown?

Có những cách nào để cải thiện dịch vụ giao thông công cộng tại quê hương bạn không?

Bài mẫu:

"There are several ways to improve public transport services in my hometown. One approach could be to increase the number of buses or trains running on each route, to reduce wait times and overcrowding. Another option would be to invest in new technology, such as real-time tracking or electronic payment systems, to make the services more convenient and efficient for passengers. Overall, a combination of these measures could help to make public transport services in my hometown more effective and appealing to passengers."

Từ vựng:

  • approach (n): cách giải quyết
  • overcrowding (adj): quá tải
  • real-time (adj): thời gian thực
  • combination (n): kết hợp 
  • appealing (adj): hấp dẫn

Bài dịch:

Có một số cách để cải thiện dịch vụ giao thông công cộng ở quê tôi. Một cách giải quyết có tiềm năng là tăng số lượng xe buýt hoặc xe lửa chạy trên mỗi tuyến đường, để giảm thời gian chờ đợi và tình trạng quá tải. Một lựa chọn khác là đầu tư vào công nghệ mới, chẳng hạn như theo dõi thời gian thực hoặc hệ thống thanh toán điện tử, để làm cho các dịch vụ thuận tiện và hiệu quả hơn cho hành khách. Nhìn chung, sự kết hợp của các biện pháp này có thể giúp làm cho các dịch vụ giao thông công cộng ở quê hương tôi trở nên hiệu quả hơn và thu hút nhiều hành khách hơn.

2.4. What leisure facilities can be used by people of all ages?

Các cơ sở giải trí nào phù hợp với khách hàng từ mọi lứa tuổi?

Bài mẫu:

"There are several leisure facilities that can be enjoyed by people of all ages. For example, parks and playgrounds offer opportunities for exercise and outdoor activities, as well as a space to relax and enjoy nature. Swimming pools and sports centers can also be popular, as they offer a range of activities that can be enjoyed by both children and adults. Additionally, libraries and museums can provide opportunities for learning and cultural experiences, which can be enjoyed by people of all ages. Overall, there are many leisure facilities available that cater to a wide range of interests and abilities, making them accessible to people of all ages."

Từ vựng:

  • leisure facility: cơ sở giải trí 
  • sports center: trung tâm thể thao 
  • a range of: một loạt 
  • cater (v): phục vụ 
  • accessible (adj): có thể tiếp cận được

Bài dịch:

Có một số cơ sở giải trí mà mọi người ở mọi lứa tuổi có thể tận hưởng. Ví dụ, công viên và sân chơi mang đến cơ hội để tập thể dục và các hoạt động ngoài trời, cũng như không gian để thư giãn và tận hưởng thiên nhiên. Các bể bơi và trung tâm thể thao cũng có thể trở nên phổ biến vì chúng cung cấp một loạt các hoạt động mà cả trẻ em và người lớn đều có thể tham gia. Ngoài ra, các thư viện và viện bảo tàng mang đến cơ hội học tập và trải nghiệm văn hóa mà mọi người ở mọi lứa tuổi đều yêu thích. Nhìn chung, có rất nhiều phương tiện giải trí sẵn có phục vụ cho nhiều sở thích và từng khả năng khác nhau mà tất cả mọi người ở mọi lứa tuổi đều có thể tiếp cận được.

2.5. Do you think young people in your country like going to the cinema?

Bạn có nghĩ người trẻ tuổi ở đất nước bạn thích đi xem phim?

Bài mẫu:

"Yes, I believe that young people in my country enjoy going to the cinema. Many cinemas offer a range of films that appeal to different age groups, and there are often special discounts or promotions aimed at students and young people. Additionally, going to the cinema can be a popular social activity among young people, providing an opportunity to spend time with friends or go on a date. However, with the rise of streaming services and online platforms for watching films, it's possible that some young people may be opting for more convenient and cost-effective options for watching movies."

Từ vựng:

  • appeal (adj): thu hút
  • aim (v): hướng đến, dành cho
  • streaming service: dịch vụ phát trực tiếp
  • opt (v): kén chọn, chọn
  • cost-effective (adj): tiết kiệm chi phí

Bài dịch:

Có, tôi tin rằng giới trẻ ở đất nước tôi thích đi xem phim. Nhiều rạp chiếu phim cung cấp nhiều thể loại phim thu hút các nhóm tuổi khác nhau, và các rạp phim thường có các chương trình giảm giá hoặc khuyến mãi đặc biệt dành cho sinh viên và thanh niên. Ngoài ra, đi xem phim có thể là một hoạt động xã hội phổ biến trong giới trẻ, tạo cơ hội để dành thời gian với bạn bè hoặc hẹn hò. Tuy nhiên, với sự gia tăng của các dịch vụ phát trực tuyến và nền tảng trực tuyến để xem phim, có thể một số người trẻ sẽ chọn các phương án xem phim thuận tiện và tiết kiệm chi phí hơn.

2.6. How is the subway system developing in your country?

Hệ thống tàu điện ngầm đã và đang phát triển ở nước bạn như thế nào?

Bài mẫu:

"As far as I know, the subway system in my country is still in the early stages of development. Currently, only a few cities have subway systems, such as Ho Chi Minh City and Hanoi. However, there are plans to expand these systems and build new ones in other cities in the future. These developments are seen as an important step towards improving urban transport infrastructure and reducing traffic congestion in these rapidly growing cities. However, like any major infrastructure project, they are likely to face challenges and delays along the way."

Từ vựng:

  • subway system: hệ thống tàu điện ngầm
  • expand (v): mở rộng
  • towards (adv): hướng đến 
  • rapidly (adv): nhanh chóng
  • delay (n): sự chậm trễ, trì hoãn

Bài dịch:

Theo như tôi biết, hệ thống tàu điện ngầm ở nước tôi vẫn đang trong giai đoạn phát triển ban đầu. Hiện nay, chỉ một số thành phố có hệ thống tàu điện ngầm như TP.HCM và Hà Nội. Tuy nhiên, đang có kế hoạch mở rộng các hệ thống này và xây dựng những hệ thống mới ở các thành phố khác trong tương lai. Những cái tiến này được coi là một bước quan trọng để cải thiện cơ sở hạ tầng giao thông đô thị và giảm tắc nghẽn giao thông ở các thành phố đang phát triển nhanh chóng này. Tuy nhiên, giống như bất kỳ dự án cơ sở hạ tầng lớn nào, chúng rất có khả năng phải đối mặt với những thách thức và sự chậm trễ trong quá trình thực hiện.

Khóa học IELTS INTENSIVE SPEAKING của STUDY4 giúp bạn thực hành luyện tập IELTS Speaking

Khi kết thúc khóa học, bạn sẽ được:

1️⃣ Đạt mục tiêu tối thiểu 6.0 trong IELTS Speaking!

2️⃣ Làm chủ cách trả lời chủ đề thường gặp và mới nhất được update theo quý trong Part 1, 2 và 3!

3️⃣ Xây dựng kho từ vựng theo chủ đề cùng các cách diễn đạt ý hiệu quả!

4️⃣ Nắm chắc ngữ pháp, biết cách xác định và sửa những lỗi ngữ pháp thường gặp khi trả lời!

CÓ GÌ TẠI KHÓA HỌC CỦA STUDY4?

🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu trong tiếng Anh: Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa và bài tập luyện tập chữa phát âm tự động.

📝Sample cho đa dạng chủ đề được update liên tục: Bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập.

📒Luyện tập từ vựng, ngữ pháp: Nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, kèm theo phần luyện tập điền từ và ngữ pháp giúp nhớ lâu.

📢Thực hành luyện nói: Giúp bạn áp dụng PHƯƠNG PHÁP SHADOWING để nói lại và học từng câu hoặc cả đoạn. Có cả tính năng ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a new development in the area where you live (e.g. shopping mall, park...)” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!