Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

I. Questions

  1. Is there anything that has made you feel happy lately?
  2. What made you happy when you were little?
  3. What do you think will make you feel happy in the future?
  4. When do you feel happy at work? Why?
  5. Do you feel happy when buying new things?
  6. Do you think people are happy when buying new things?

II. Samples

1. Is there anything that has made you feel happy lately?

Gần đây có điều gì khiến bạn cảm thấy vui vẻ không?

“Yes, there is something that has made me feel happy recently. I recently adopted a rescue dog from a local shelter. The unconditional love and joy that my new furry friend brings into my life have truly brightened my days. It's heartwarming to see the dog's wagging tail and excited greetings every time I come home.”

Từ vựng:

  • joy (n): niềm vui
  • brighten (v): làm tươi sáng hơn

Bài dịch:

Có, có một cái gì đó đã làm cho tôi cảm thấy hạnh phúc gần đây. Gần đây tôi đã nhận nuôi một chú chó cứu hộ từ một nơi trú ẩn địa phương. Tình yêu và niềm vui vô điều kiện mà người bạn lông lá mới của tôi mang đến cho cuộc sống của tôi đã thực sự làm cho những ngày của tôi tươi sáng hơn. Thật ấm lòng khi thấy con chó vẫy đuôi và những lời chào mừng phấn khởi mỗi khi tôi về nhà.

2. What made you happy when you were little?

Điều gì làm bạn hạnh phúc khi bạn còn nhỏ?

“When I was little, spending time with my grandparents always made me happy. They would tell me stories, play games with me, and take me on walks in the park. I always felt loved and cherished in their company, and those memories still bring a smile to my face.”

Từ vựng:

  • cherish (v): trân trọng
  • memory (n): ký ức, kỷ niệm

Bài dịch:

Khi tôi còn nhỏ, dành thời gian với ông bà luôn khiến tôi hạnh phúc. Họ sẽ kể cho tôi nghe những câu chuyện, chơi trò chơi với tôi và đưa tôi đi dạo trong công viên. Tôi luôn cảm thấy được yêu thương và trân trọng khi ở bên họ, và những kỷ niệm đó vẫn mang lại nụ cười trên khuôn mặt tôi.

3. What do you think will make you feel happy in the future?

Bạn nghĩ điều gì sẽ khiến bạn cảm thấy hạnh phúc trong tương lai?

“I think being surrounded by loved ones, pursuing meaningful goals, and maintaining good health will contribute to my happiness in the future. Additionally, having financial stability and the ability to travel and experience new things would also bring me joy. Ultimately, I believe that finding contentment in the present moment is key to a happy future.”

Từ vựng:

  • meaningful (adj): ý nghĩa
  • stability (n): sự ổn định
  • contentment (n): sự hài lòng

Bài dịch:

Tôi nghĩ rằng được bao quanh bởi những người thân yêu, theo đuổi những mục tiêu có ý nghĩa và duy trì sức khỏe tốt sẽ góp phần mang lại hạnh phúc cho tôi trong tương lai. Ngoài ra, có sự ổn định tài chính và khả năng đi du lịch và trải nghiệm những điều mới cũng sẽ mang lại cho tôi niềm vui. Cuối cùng, tôi tin rằng việc tìm thấy sự hài lòng trong thời điểm hiện tại là chìa khóa dẫn đến một tương lai hạnh phúc.

4. When do you feel happy at work? Why?

Khi nào bạn cảm thấy hạnh phúc trong công việc? Tại sao?

“I feel happy at work when I accomplish meaningful tasks and make a positive impact. For example, when I receive positive feedback from clients or colleagues, it boosts my morale and sense of achievement. Moreover, collaborating with supportive and inspiring coworkers creates a positive work environment that fosters happiness.”

Từ vựng:

  • positive (adj): tích cực
  • morale (n): tinh thần
  • foster (v): nuôi dưỡng

Bài dịch:

Tôi cảm thấy hạnh phúc trong công việc khi tôi hoàn thành những nhiệm vụ có ý nghĩa và tạo ra tác động tích cực. Ví dụ, khi tôi nhận được phản hồi tích cực từ khách hàng hoặc đồng nghiệp, nó sẽ nâng cao tinh thần và ý thức đạt được thành tích của tôi. Hơn nữa, cộng tác với những đồng nghiệp hỗ trợ và truyền cảm hứng sẽ tạo ra một môi trường làm việc tích cực, nuôi dưỡng hạnh phúc.

5. Do you feel happy when buying new things?

Bạn có cảm thấy hạnh phúc khi mua những thứ mới không?

“Yes, I do feel happy when buying new things. For example, recently I bought a new pair of running shoes, and it brought me a sense of excitement and anticipation. Having new things can make me feel a sense of accomplishment and satisfaction.”

Từ vựng:

  • excitement (n): sự thích thú
  • anticipation (n): sự hào hứng, mong chờ
  • satisfaction (n): sự hài lòng

Bài dịch:

Có, tôi cảm thấy hạnh phúc khi mua những thứ mới. Ví dụ, gần đây tôi đã mua một đôi giày chạy bộ mới, và nó mang lại cho tôi cảm giác thích thú và hào hứng. Có những thứ mới có thể khiến tôi cảm thấy thành tựu và hài lòng.

6. Do you think people are happy when buying new things?

Bạn có nghĩ rằng mọi người hạnh phúc khi mua những thứ mới không?

“Yes, I believe people often experience happiness when buying new things. Purchasing items they desire can bring a sense of excitement, satisfaction, and fulfillment. It's a moment of acquiring something new and potentially improving their quality of life.”

Từ vựng:

  • desire (v): mong muốn
  • fulfillment (n): sự mãn nguyện

Bài dịch:

Có, tôi tin rằng mọi người thường cảm thấy hạnh phúc khi mua những thứ mới. Mua những món đồ mà họ mong muốn có thể mang lại cảm giác phấn khích, hài lòng và mãn nguyện. Đó là khoảnh khắc đạt được điều gì đó mới mẻ và có khả năng cải thiện chất lượng cuộc sống của họ.

Lời kết

IELTS Speaking Part 1 là phần dễ nhất của đề thi, vậy nên hãy cố trả lời tốt nhất cho các câu này. Mong rằng bài viết này của STUDY4 đã cho bạn ý tưởng để trả lời các câu hỏi thuộc chủ đề “Happy things”.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!