Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

I. Questions

  1. Do you always bring a lot of keys with you?
  2. Have you ever lost your keys?
  3. Do you often forget the keys and lock yourself out?
  4. Do you think it's a good idea to leave your keys with a neighbor?

II. Samples

1. Do you always bring a lot of keys with you?

Bạn có luôn mang theo rất nhiều chìa khóa bên mình không?

“No, I don't always bring a lot of keys with me. I usually carry only two keys - one for my house and one for my bike lock. I find it inconvenient to carry too many keys, and I try to keep my keychain as minimal as possible.”

Từ vựng:

  • lock (n): khóa
  • keychain (n): móc khóa

Bài dịch:

Không, tôi không luôn mang theo nhiều chìa khóa bên mình. Tôi thường chỉ mang theo hai chìa khóa - một chìa khóa nhà và một chìa khóa xe đạp. Tôi cảm thấy bất tiện khi mang theo quá nhiều chìa khóa và tôi cố gắng giữ cho chiếc móc khóa của mình ở mức tối thiểu nhất có thể.

2. Have you ever lost your keys?

Bạn đã bao giờ bị mất chìa khóa chưa?

“Yes, I have lost my keys a few times in the past. It's always frustrating when it happens, especially when I'm in a hurry. I now have a designated spot for my keys at home, and I try to be more mindful of where I place them when I'm out and about.”

Từ vựng:

  • frustrating (adj): bực bội, khó chịu
  • designated spot (n): vị trí đặc biệt, vị trí riêng
  • mindful (adj): chú ý, để tâm

Bài dịch:

Có, trước đây tôi đã làm mất chìa khóa vài lần. Việc đó luôn luôn bực bội khi xảy ra, đặc biệt là khi tôi đang vội. Bây giờ tôi có một vị trí dành riêng cho chìa khóa của mình ở nhà và tôi cố gắng chú ý hơn đến nơi tôi đặt chúng khi ra ngoài.

3. Do you often forget the keys and lock yourself out?

Bạn có thường xuyên quên chìa khóa và khóa mình bên ngoài không?

“No, fortunately, I don't often forget my keys and lock myself out. I'm usually quite mindful of keeping my keys in a designated place and ensuring I have them with me before leaving. However, there have been a few rare occasions when I've absentmindedly left my keys inside the house, but those instances are few and far between.”

Từ vựng:

  • absentmindedly (adv): một cách lơ đãng
  • instance (n): trường hợp

Bài dịch:

Không, may mắn thay, tôi không thường xuyên quên chìa khóa và tự nhốt mình ở ngoài. Tôi thường khá lưu tâm đến việc cất chìa khóa của mình ở một nơi được định sẵn và đảm bảo rằng tôi luôn mang theo bên mình trước khi rời đi. Tuy nhiên, đã có một vài trường hợp hiếm hoi khi tôi lơ đãng để quên chìa khóa trong nhà, nhưng những trường hợp đó rất hiếm.

4. Do you think it's a good idea to leave your keys with a neighbor?

Bạn có nghĩ rằng nên để lại chìa khóa cho hàng xóm không?

“Yes, I believe it can be a good idea to leave your keys with a trusted neighbor. It can provide an added layer of security, especially when you are away for an extended period or in case of emergencies. However, it's crucial to choose a trustworthy neighbor whom you have a good relationship with to ensure the safety of your home and belongings.”

Từ vựng:

  • security (n): sự bảo mật
  • trustworthy (adj): đáng tin cậy
  • belonging (n): đồ đạc, tài sản

Bài dịch:

Có, tôi nghĩ rằng nên để chìa khóa của mình cho một người hàng xóm đáng tin cậy. Nó có thể cung cấp thêm một lớp bảo mật, đặc biệt là khi bạn đi vắng trong thời gian dài hoặc trong trường hợp khẩn cấp. Tuy nhiên, điều quan trọng là chọn một người hàng xóm đáng tin cậy mà bạn có mối quan hệ tốt để đảm bảo an toàn cho ngôi nhà và đồ đạc của bạn.

Lời kết

IELTS Speaking Part 1 là phần dễ nhất của đề thi, vậy nên hãy cố trả lời tốt nhất cho các câu này. Mong rằng bài viết này của STUDY4 đã cho bạn ý tưởng để trả lời các câu hỏi thuộc chủ đề “Keys”.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!