Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

I. Questions

  1. Do you like wearing T-shirts?
  2. How often do you wear T-shirts?
  3. Do you like T-shirts with pictures or prints?
  4. Do you think older people who wear T-shirts are fashionable?
  5. Would you buy T-shirts as souvenirs on vacation?

II. Samples

1. Do you like wearing T-shirts?

Bạn có thích mặc áo phông không?

“Yes, I do enjoy wearing T-shirts. They are comfortable and versatile, making them suitable for various occasions. Whether I'm lounging at home or going out with friends, T-shirts provide a casual and relaxed style.”

Từ vựng:

  • versatile (adj): linh hoạt
  • casual (adj): đơn giản, giản dị

Bài dịch:

Có, tôi rất thích mặc áo phông. Chúng thoải mái và linh hoạt, khiến chúng phù hợp cho nhiều dịp khác nhau. Cho dù tôi đang ở nhà hay đi chơi với bạn bè, áo phông đều mang đến phong cách giản dị và thoải mái.

2. How often do you wear T-shirts?

Bạn có thường xuyên mặc áo phông không?

“I wear T-shirts quite frequently, especially during casual occasions or when the weather is warm. They are comfortable and versatile, making them a go-to choice for everyday wear. I usually wear T-shirts when hanging out with friends, running errands, or engaging in outdoor activities.”

Từ vựng:

  • occasion (n): dịp
  • errand (n): việc vặt

Bài dịch:

Tôi mặc áo phông khá thường xuyên, đặc biệt là trong những dịp bình thường hoặc khi thời tiết ấm áp. Chúng thoải mái và linh hoạt, khiến chúng trở thành lựa chọn hàng đầu cho trang phục hàng ngày. Tôi thường mặc áo phông khi đi chơi với bạn bè, chạy việc vặt hoặc tham gia các hoạt động ngoài trời.

3. Do you like T-shirts with pictures or prints?

Bạn thích áo phông có ảnh hay in hình không?

“Yes, I quite like T-shirts with pictures or prints. They add a touch of personality and uniqueness to my outfits. I often choose T-shirts with interesting graphics or designs that reflect my interests or hobbies.”

Từ vựng:

  • personality (n): cá tính
  • uniqueness (n): sự độc đáo

Bài dịch:

Có, tôi khá thích áo phông có ảnh hoặc hình in. Chúng tạo thêm nét cá tính và độc đáo cho trang phục của tôi. Tôi thường chọn những chiếc áo phông có họa tiết hoặc thiết kế thú vị phản ánh sở thích hoặc sở thích của tôi.

4. Do you think older people who wear T-shirts are fashionable?

Bạn có nghĩ rằng những người lớn tuổi mặc áo phông thời trang không?

“Yes, I do think older people who wear T-shirts can be fashionable. T-shirts can be versatile and can be styled in various ways to create a fashionable look regardless of age. With the right combination of colors, patterns, and accessories, older people can effortlessly showcase their unique style while wearing T-shirts.”

Từ vựng:

  • style (v): tạo kiểu
  • accessory (n): phụ kiện

Bài dịch:

Có, tôi nghĩ những người lớn tuổi mặc áo phông có thể thời trang. Áo phông có thể linh hoạt và có thể được tạo kiểu theo nhiều cách khác nhau để tạo ra vẻ ngoài thời trang bất kể tuổi tác. Với sự kết hợp phù hợp giữa màu sắc, hoa văn và phụ kiện, người lớn tuổi có thể dễ dàng thể hiện phong cách độc đáo của mình khi mặc áo phông.

5. Would you buy T-shirts as souvenirs on vacation?

Bạn có mua áo phông làm quà lưu niệm trong kỳ nghỉ không?

“Yes, I would definitely consider buying T-shirts as souvenirs on vacation. They are practical, easy to pack, and can serve as a tangible reminder of the places I've visited. T-shirts with unique designs or logos representing the destination can be a fun way to show off my travel experiences and share them with others.”

Từ vựng:

  • practical (adj): thiết thực
  • tangible (adj): hữu hình

Bài dịch:

Có, tôi chắc chắn sẽ cân nhắc việc mua áo phông làm quà lưu niệm trong kỳ nghỉ. Chúng thiết thực, dễ đóng gói và có thể đóng vai trò như một lời nhắc nhở hữu hình về những nơi tôi đã đến thăm. Áo phông có thiết kế hoặc logo độc đáo đại diện cho điểm đến có thể là một cách thú vị để thể hiện trải nghiệm du lịch của tôi và chia sẻ với những người khác.

Lời kết

IELTS Speaking Part 1 là phần dễ nhất của đề thi, vậy nên hãy cố trả lời tốt nhất cho các câu này. Mong rằng bài viết này của STUDY4 đã cho bạn ý tưởng để trả lời các câu hỏi thuộc chủ đề “T-Shirts”.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!