bài mẫu ielts speaking Describe a speech that you gave in public

“Describe a speech that you gave in public” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a speech that you gave in public.

You should say:

  • Who you gave the speech to
  • What the speech was about
  • Why you gave the speech

And explain how you felt about the speech.

Bài mẫu band 8.0+:

One memorable experience of giving a speech in public occurred during my final year of high school. As the head prefect, I was entrusted with delivering a farewell speech on behalf of the graduating class during our school's annual prize-giving ceremony.

Preparation for this significant event involved careful planning and research. I crafted a speech that acknowledged the accomplishments of my fellow students, expressed gratitude to our teachers and parents, and reflected on our collective journey through the years.

When the day arrived, standing on the stage in front of a sea of faces was both exhilarating and nerve-wracking. However, I drew upon my preparation and took a deep breath to steady myself. As I began speaking, I focused on projecting my voice, maintaining eye contact, and using confident body language.

Throughout the speech, I observed a positive response from the audience. Their attentive expressions and occasional nods indicated their engagement with my words. As I shared anecdotes and lessons learned, there were moments of laughter and reflection, fostering a sense of connection among everyone present.

Concluding the speech with a heartfelt message of hope and gratitude, I received a round of applause and warm congratulations afterwards. This experience of delivering a speech in public not only boosted my confidence but also allowed me to witness the power of effective communication and its ability to inspire and connect with others.

Từ vựng cần lưu ý:

  • occur (v): xảy ra
  • entrust (v): giao phó
  • farewell (exclamation): cuối cùng, tạm biệt
  • acknowledge (v): thừa nhận
  • accomplishment (n): thành tích
  • gratitude (n): lòng biết ơn
  • exhilarating (adj): thú vị
  • nerve-wracking (adj): căng thẳng
  • body language: ngôn ngữ cơ thể
  • nod (n): gật đầu
  • anecdote (n): chuyện vặt, giai thoại
  • applause (n):tràng pháo tay
  • witness (v): chứng kiến
  • inspire (v): truyền cảm hứng

Bài dịch:

Một trải nghiệm đáng nhớ khi diễn thuyết trước đám đông xảy ra vào năm cuối trung học của tôi. Với tư cách là lớp trưởng, tôi được giao nhiệm vụ thay mặt cho lớp tốt nghiệp phát biểu bài phát biểu chia tay trong buổi lễ trao giải thưởng hàng năm của trường chúng tôi.

Để chuẩn bị cho sự kiện quan trọng này cần lập kế hoạch và nghiên cứu thật cẩn thận. Tôi đã viết một bài phát biểu về thành tích của các bạn học, bày tỏ lòng biết ơn đối với các giáo viên và phụ huynh của chúng tôi, và phản ánh về hành trình chung của chúng tôi trong những năm qua.

Khi ngày đó tới, đứng trên sân khấu trước một biển gương mặt thật sự vừa phấn khích vừa hồi hộp. Tuy nhiên, tôi đã dựa vào sự chuẩn bị của mình và hít một hơi thật sâu để ổn định bản thân. Khi bắt đầu nói, tôi tập trung vào việc thể hiện giọng nói của mình, duy trì giao tiếp bằng mắt và sử dụng ngôn ngữ cơ thể thật tự tin.

Trong suốt bài phát biểu, tôi quan sát thấy phản ứng tích cực từ khán giả. Vẻ mặt chăm chú và thỉnh thoảng gật đầu của họ cho thấy họ đã đồng ý với lời nói của tôi. Khi tôi chia sẻ những giai thoại và bài học kinh nghiệm, đã có những khoảnh khắc cười và suy ngẫm, thúc đẩy cảm giác kết nối giữa những người có mặt.

Kết thúc bài phát biểu với một thông điệp chân thành về hy vọng và lòng biết ơn, tôi đã nhận được một tràng pháo tay và những lời chúc mừng nồng nhiệt sau đó. Trải nghiệm diễn thuyết trước đám đông này không chỉ giúp tôi tự tin hơn mà còn giúp tôi chứng kiến sức mạnh của giao tiếp hiệu quả cũng như khả năng truyền cảm hứng và kết nối với người khác.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

2.1. What benefits does the Internet bring to communication?

Internet mang lại lợi ích gì cho việc liên lạc?

Bài mẫu:

“The Internet offers numerous benefits to communication. It enables instant global connectivity, allowing people to communicate across vast distances effortlessly. Through email, messaging apps, and video calls, individuals can stay in touch with friends, family, and colleagues worldwide. Additionally, social media platforms facilitate networking and sharing ideas. The internet also provides access to a wealth of information, fostering knowledge exchange and enhancing educational opportunities.”

Từ vựng:

  • enable (v): cho phép
  • instant (adj): ngay lập tức
  • facilitate (v): tạo điều kiện
  • wealth (n): vô số, nhiều
  • foster (v): thúc đẩy

Bài dịch:

Internet tạo ra rất nhiều lợi ích cho việc giao tiếp. Nó cho phép kết nối toàn cầu ngay lập tức, cho phép mọi người giao tiếp từ những khoảng cách rộng lớn một cách dễ dàng. Thông qua email, ứng dụng nhắn tin và cuộc gọi video, các cá nhân có thể giữ liên lạc với bạn bè, gia đình và đồng nghiệp trên toàn thế giới. Ngoài ra, các nền tảng truyền thông xã hội tạo điều kiện kết nối mạng và chia sẻ ý tưởng. Internet cũng cung cấp quyền truy cập vào vô số nguồn thông tin, thúc đẩy trao đổi kiến thức và tăng cường các cơ hội giáo dục.

2.2. Which one is better, being a communicator or a listener?

Người nói hay người nghe thì tốt hơn?

Bài mẫu:

“Both being a communicator and a listener are essential skills, but their importance may vary depending on the context. Effective communication is crucial for expressing ideas and building relationships. However, being a good listener promotes understanding, empathy, and effective collaboration. Both roles complement each other, as a good communicator needs active listeners, and vice versa. Ultimately, it's about finding a balance between speaking and listening, adapting to different situations, and understanding the needs of the communication exchange.”

Từ vựng:

  • crucial (adj): quan trọng
  • promote (v): thúc đẩy
  • empathy (n): sự đồng cảm
  • collaboration (n): sự hợp tác
  • vice versa (adv): ngược lại

Bài dịch:

Cả việc trở thành người nói và người nghe đều là những kỹ năng cần thiết, nhưng tầm quan trọng của chúng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Giao tiếp hiệu quả là rất quan trọng để thể hiện ý tưởng và xây dựng mối quan hệ. Tuy nhiên, trở thành một người biết lắng nghe sẽ thúc đẩy sự thấu hiểu, đồng cảm và hợp tác hiệu quả. Cả hai vai trò bổ sung cho nhau, vì một người giao tiếp tốt cần những người lắng nghe tích cực và ngược lại. Cuối cùng, bạn vẫn nên tìm kiếm sự cân bằng giữa nói và nghe, thích ứng với các tình huống khác nhau và hiểu nhu cầu trao đổi thông tin liên lạc.

2.3. What qualities does a person need to have to be a communicator?

Một người cần phải có những phẩm chất gì để trở thành một diễn giả?

Bài mẫu:

“To be an effective communicator, a person needs several qualities. Firstly, good listening skills are crucial to be able to understand others' perspectives. Additionally, clear and concise expression helps convey ideas effectively. Being empathetic fosters understanding and connection. Flexibility allows adapting communication styles to different situations. Confidence instills credibility. Lastly, non-verbal cues, such as body language and eye contact, enhance communication.”

Từ vựng:

  • concise (adj): ngắn gọn
  • convey (v): truyền tải
  • empathetic (adj): đồng cảm
  • instill (v): thấm nhuần, nuôi dưỡng
  • credibility (n): sự tín nhiệm
  • non-verbal (adj): phi ngôn ngữ 

Bài dịch:

Để trở thành một diễn giả tốt, một người cần có một số phẩm chất. Đầu tiên, kỹ năng lắng nghe tốt là rất quan trọng để có thể hiểu quan điểm của người khác. Ngoài ra, cách diễn đạt rõ ràng và ngắn gọn giúp truyền đạt ý tưởng một cách hiệu quả. Đồng cảm thúc đẩy sự hiểu biết và kết nối. Tính linh hoạt cho phép điều chỉnh phong cách giao tiếp cho các tình huống khác nhau. Sự tự tin nuôi dưỡng sự tín nhiệm. Cuối cùng, các tín hiệu phi ngôn ngữ, chẳng hạn như ngôn ngữ cơ thể và giao tiếp bằng mắt cũng giúp thúc đẩy việc giao tiếp.

2.4. What qualities do people need to speak in public?

Người nói trước đám đông cần có những đức tính gì?

Bài mẫu:

“To speak in public effectively, individuals require several key qualities. Confidence is crucial, allowing them to deliver their message with conviction. Good communication skills are essential, including clear articulation and appropriate body language. Being well-prepared, organized, and knowledgeable on the topic enables them to engage the audience. Additionally, adaptability helps in adjusting to unforeseen circumstances. Lastly, effective public speakers exhibit charisma, connecting with listeners and leaving a lasting impact.”

Từ vựng:

  • conviction (n): lòng tin, sự thuyết phục
  • articulation (n): phát âm
  • knowledgeable (adj): hiểu biết
  • adaptability (n): khả năng thích ứng
  • exhibit (v): thể hiện ra
  • charisma (n): sức lôi cuốn

Bài dịch:

Để diễn thuyết trước công chúng một cách hiệu quả, các cá nhân cần có một số phẩm chất chính. Sự tự tin là rất quan trọng, cho phép họ truyền tải thông điệp của mình một cách thuyết phục. Kỹ năng giao tiếp tốt là rất cần thiết, bao gồm phát âm rõ ràng và ngôn ngữ cơ thể phù hợp. Chuẩn bị kỹ lưỡng, có tổ chức và hiểu biết về chủ đề này sẽ giúp họ thu hút khán giả. Ngoài ra, khả năng thích ứng giúp ứng phó với các tình huống không lường trước được. Cuối cùng, những diễn giả hiệu quả trước công chúng thể hiện sức lôi cuốn, kết nối với người nghe và để lại ảnh hưởng lâu dài.

2.5. What kinds of people often give speeches?

Những kiểu người nào thường có những bài phát biểu?

Bài mẫu:

“Various individuals frequently give speeches, such as politicians, academics, business leaders, and public figures. Additionally, professionals in fields like education, activism, and entertainment often deliver speeches. Toastmasters, motivational speakers, and individuals involved in conferences or seminars are also common speakers. Ultimately, anyone with expertise, influence, or a message to convey can engage in public speaking, making it a diverse platform for communication and expression.”

Từ vựng:

  • politician (n): chính trị gia
  • academic (n): học giả
  • activism (n): hoạt động tích  cực
  • toastmaster: tổ chức giáo dục phi lợi nhuận lớn của thế giới cung cấp kiến thức về kỹ năng giao tiếp trước công chúng 
  • seminar (n): hội thảo

Bài dịch:

Nhiều cá nhân thường xuyên phát biểu, chẳng hạn như các chính trị gia, học giả, lãnh đạo doanh nghiệp hay nhân vật của công chúng. Ngoài ra, các chuyên gia trong các lĩnh vực như giáo dục, hoạt động tích cực và giải trí thường có bài phát biểu. Thành viên câu lạc bộ Toastmaster, diễn giả tạo động lực và các cá nhân tham gia vào các hội nghị hoặc hội thảo cũng là những diễn giả phổ biến. Cuối cùng, bất kỳ ai có chuyên môn, tầm ảnh hưởng hoặc thông điệp muốn truyền tải đều có thể tham gia nói trước công chúng, biến nó thành một nền tảng đa dạng để giao tiếp và thể hiện.

2.6. How important it is to be a good listener in communication?

Việc biết lắng nghe trong giao tiếp quan trọng như thế nào?

Bài mẫu:

“Being a good listener is crucial in effective communication. It demonstrates respect, empathy, and understanding towards the speaker. Active listening allows us to comprehend messages accurately, ask relevant questions, and provide thoughtful responses. It enhances interpersonal relationships, prevents misunderstandings, and promotes meaningful connections. In conclusion, being a good listener is vital for effective communication and contributes to successful interactions in both personal and professional settings.”

Từ vựng:

  • demonstrate (v): thể hiện, minh chứng
  • comprehend (v): hiểu
  • thoughtful (adj): chính xác, thấu đáo
  • interpersonal (adj): giữa các cá nhân
  • vital (adj): quan trọng

Bài dịch:

Trở thành một người biết lắng nghe là rất quan trọng trong giao tiếp hiệu quả. Nó thể hiện sự tôn trọng, đồng cảm và thấu hiểu đối với người nói. Lắng nghe tích cực cho phép chúng ta hiểu thông điệp một cách chính xác, đặt câu hỏi có liên quan và đưa ra câu trả lời chính xác. Nó tăng cường mối quan hệ giữa các cá nhân, ngăn chặn sự hiểu lầm và thúc đẩy các kết nối có ý nghĩa. Tóm lại, trở thành một người biết lắng nghe là rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả và góp phần tạo nên sự tương tác thành công trong cả môi trường cá nhân và nghề nghiệp.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a speech that you gave in public” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!