bài mẫu ielts speaking Describe a movie you watched recently that you felt disappointed about

“Describe a movie you watched recently that you felt disappointed about” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a movie you watched recently that you felt disappointed about

You should say:

  • What it is
  • What it is about
  • Why you decided to watch it

And explain why you felt disappointed about it.

Bài mẫu band 8.0+:

Recently, I watched a movie titled "The Lost Journey," which I had high hopes for based on the intriguing trailer and positive reviews. The film revolved around a group of explorers venturing into a mysterious realm in search of a legendary treasure that promised unimaginable powers. Intrigued by the adventure and fantasy elements, I eagerly decided to watch it.

Unfortunately, the movie fell short of my expectations, leaving me disappointed. Firstly, despite the captivating premise, the plot lacked depth and failed to develop the characters adequately. The story felt rushed, and important details were left unexplained. Moreover, the dialogue felt cliché and lacked the emotional impact I was anticipating.

Additionally, the visual effects, which were heavily advertised, turned out to be underwhelming. The CGI appeared poorly executed and failed to immerse me in the fantastical world as promised. The pacing was uneven, with slow moments that disrupted the overall flow.

Overall, the movie lacked the substance and execution needed to fulfill its potential. It left me feeling unsatisfied, as I had expected a thrilling and immersive experience but instead encountered a superficial and poorly executed production. It served as a reminder that even with promising trailers and positive reviews, films can still disappoint, emphasizing the importance of managing expectations when it comes to entertainment choices.

Từ vựng cần lưu ý:

  • intriguing (adj): hấp dẫn
  • venture (v): mạo hiểm
  • mysterious (adj): bí ẩn
  • realm (n): vương quốc
  • unimaginable (adj): không tưởng
  • premise (n): tiền đề
  • plot (n): cốt truyện
  • adequately (adv): một cách đầy đủ
  • cliché (adj): sáo rỗng
  • underwhelming (adj): không mấy ấn tượng
  • execute (v): thực hiện
  • uneven (adj): không đồng đều
  • thrilling (adj): thú vị
  • immersive (adj): đắm chìm, nhập vai
  • encounter (v): gặp phải
  • superficial (adj): hời hợt, kém sâu sắc
  • emphasize (v): nhấn mạnh

Bài dịch:

Gần đây, tôi đã xem một bộ phim có tựa đề "The Lost Journey", bộ phim mà tôi rất kỳ vọng dựa trên đoạn giới thiệu hấp dẫn và những đánh giá tích cực. Phim xoay quanh một nhóm nhà thám hiểm dấn thân vào một vương quốc bí ẩn để tìm kiếm một kho báu huyền thoại hứa hẹn những sức mạnh không tưởng. Bị hấp dẫn bởi yếu tố phiêu lưu và giả tưởng, tôi háo hức quyết định xem nó.

Thật không may, bộ phim không đạt đến kỳ vọng của tôi, khiến tôi thất vọng. Thứ nhất, mặc dù tiền đề hấp dẫn, nhưng cốt truyện thiếu chiều sâu và không phát triển được các nhân vật một cách đầy đủ. Câu chuyện triển khai rất vội vàng, và các chi tiết quan trọng không được giải thích. Hơn nữa, lời thoại khá sáo rỗng và thiếu tác động cảm xúc mà tôi mong đợi.

Ngoài ra, các hiệu ứng hình ảnh vốn được quảng cáo rầm rộ hóa ra lại không mấy ấn tượng. CGI có vẻ được thực hiện kém chất lượng và không thể đưa tôi vào thế giới kỳ ảo như đã hứa hẹn. Nhịp độ không đồng đều, với những khoảnh khắc chậm làm gián đoạn toàn bộ mạch phim.

Nhìn chung, bộ phim thiếu cốt truyện và cách sản xuất cần thiết để phát huy hết tiềm năng của nó. Nó khiến tôi cảm thấy không hài lòng, vì tôi đã mong đợi một trải nghiệm ly kỳ và đắm chìm nhưng thay vào đó lại gặp phải một quá trình sản xuất hời hợt và kém hiệu quả. Nó như một lời nhắc nhở rằng ngay cả với những đoạn giới thiệu hứa hẹn và những đánh giá tích cực, các bộ phim vẫn có thể gây thất vọng, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kiểm soát kỳ vọng của bạn khi nói đến các lựa chọn giải trí.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

2.1. Do you believe in movie reviews?

Bạn có tin vào đánh giá phim không?

Bài mẫu:

“Yes, I do believe in movie reviews to some extent. They can provide valuable insights and help me gauge whether a movie aligns with my preferences. However, I also understand that individual opinions may vary. I find it beneficial to consider a range of reviews from reputable sources and fellow movie enthusiasts. Ultimately, personal taste plays a significant role, and I like to balance reviews with my own judgment before deciding to watch a film.”

Từ vựng:

  • gauge (v): đánh giá
  • align (v): phù hợp
  • reputable (adj): có tiếng
  • enthusiast (n): người đam mê (gì đó)

Bài dịch:

Có, tôi tin vào các bài phê bình phim ở một mức độ nào đó. Chúng có thể cung cấp thông tin chi tiết có giá trị và giúp tôi đánh giá xem một bộ phim liệu có phù hợp với sở thích của tôi hay không. Tuy nhiên, tôi cũng hiểu rằng ý kiến cá nhân có thể khác nhau. Tôi thấy có ích khi xem xét một loạt các bài đánh giá từ các nguồn có uy tín và những người đam mê điện ảnh. Cuối cùng, sở thích cá nhân đóng một vai trò quan trọng và tôi muốn cân bằng các bài đánh giá với nhận định của riêng mình trước khi quyết định xem một bộ phim.

2.2. What are the different types of films in your country?

Các thể loại phim khác nhau ở nước bạn là gì?

Bài mẫu:

“In my country, there are various types of films that cater to different preferences and interests. We have a wide range of genres, including romantic comedies, action-packed thrillers, thought-provoking dramas, captivating documentaries, and exciting adventure films. Additionally, we have a thriving film industry that produces regional movies showcasing the culture and traditions of different parts of the country. These diverse film options ensure that there is something for everyone to enjoy and engage with on the big screen.”

Từ vựng:

  • cater (v): phục vụ
  • genre (n): thể loại
  • thought-provoking (adj): kích thích tư duy
  • thriving (adj): phát triển mạnh

Bài dịch:

Ở đất nước tôi, có nhiều thể loại phim phục vụ cho các sở thích và mối quan tâm khác nhau. Chúng tôi có nhiều thể loại, bao gồm phim hài lãng mạn, phim kinh dị hành động, phim chính kịch kích thích tư duy, phim tài liệu hấp dẫn và phim phiêu lưu thú vị. Ngoài ra, chúng tôi có một ngành công nghiệp điện ảnh phát triển mạnh chuyên sản xuất các bộ phim trong lĩnh vực văn hóa và truyền thống của các vùng miền khác nhau trên đất nước. Các tùy chọn phim đa dạng này đảm bảo rằng mọi người đều có thể thưởng thức và tương tác trên màn ảnh rộng.

2.3. Are historical films popular in your country? Why?

Phim lịch sử có phổ biến ở nước bạn không? Tại sao?

Bài mẫu:

“Yes, historical films are quite popular in Vietnam. They hold great significance as they help educate and remind people of our rich history and cultural heritage. Historical films often depict significant events, heroic figures, and cultural traditions, resonating with Vietnamese audiences' patriotic sentiments. These films serve as a means of preserving and promoting our national identity, fostering a sense of pride, and encouraging a deeper understanding of our past. Additionally, the captivating storytelling and visual grandeur of historical films make them an engaging and entertaining choice for moviegoers.”

Từ vựng:

  • cultural heritage: di sản văn hóa
  • depict (v): minh họa
  • resonate (v): gây tiếng vang
  • patriotic (adj): lòng yêu nước
  • foster (v): nuôi dưỡng
  • grandeur (n): sự hoành tráng
  • moviegoer (n): khán giả xem phim

Bài dịch:

Có, phim lịch sử khá phổ biến ở Việt Nam. Chúng có ý nghĩa to lớn vì chúng giúp giáo dục và nhắc nhở mọi người về lịch sử và di sản văn hóa phong phú của chúng ta. Phim lịch sử thường mô tả các sự kiện quan trọng, các nhân vật anh hùng và truyền thống văn hóa, gây được tiếng vang với tình cảm yêu nước của khán giả Việt Nam. Những bộ phim này đóng vai trò như một phương tiện để bảo tồn và phát huy bản sắc dân tộc của chúng ta, nuôi dưỡng lòng tự hào và khuyến khích sự hiểu biết sâu sắc hơn về quá khứ của chúng ta. Ngoài ra, cách kể chuyện hấp dẫn và hình ảnh hoành tráng của phim lịch sử khiến chúng trở thành lựa chọn hấp dẫn và giải trí cho khán giả xem phim.

2.4. Do you think films with famous actors or actresses would be more popular?

Bạn có nghĩ rằng những bộ phim có diễn viên nổi tiếng sẽ được yêu thích hơn không?

Bài mẫu:

“Yes, films featuring famous actors or actresses tend to attract a larger audience. Their star power, reputation, and fan base often contribute to the popularity of a movie. Audiences are drawn to watch films that showcase their favorite actors, as they trust their talent and expect a high-quality performance. The presence of renowned actors can generate excitement, boost ticket sales, and create a buzz around the film, making it more likely to be successful at the box office.”

Từ vựng:

  • feature (v): sở hữu, đóng phim
  • renowned (adj): nổi tiếng
  • generate (v): tạo ra
  • buzz (n): tiếng vang

Bài dịch:

Đúng vậy, những bộ phim có các diễn viên nổi tiếng có xu hướng thu hút lượng khán giả lớn hơn. Sức mạnh của ngôi sao, danh tiếng và lượng người hâm mộ của họ thường góp phần vào sự nổi tiếng của một bộ phim. Khán giả bị thu hút xem những bộ phim giới thiệu các diễn viên yêu thích của họ, vì họ tin tưởng vào tài năng của họ và mong đợi một màn trình diễn chất lượng cao. Sự hiện diện của các diễn viên nổi tiếng có thể tạo ra sự phấn khích, thúc đẩy doanh thu bán vé và tạo ra tiếng vang xung quanh bộ phim, khiến bộ phim có nhiều khả năng thành công hơn ở phòng vé.

2.5. Why are Japanese animated films so popular?

Tại sao phim hoạt hình Nhật Bản lại được yêu thích đến vậy?

Bài mẫu:

“Japanese animated films, commonly known as anime, have gained immense popularity worldwide due to several reasons. Firstly, anime offers unique storytelling with compelling narratives that appeal to diverse audiences. The captivating visuals, distinct art styles, and vibrant characters create a distinct viewing experience. Additionally, anime explores a wide range of genres, catering to various interests. The cultural richness, attention to detail, and complex themes explored in anime contribute to its global appeal, making it a beloved form of entertainment for many.”

Từ vựng:

  • immense (adj): rộng lớn
  • compelling (adj): hấp dẫn
  • narrative (n): cách kể chuyện
  • distinct (adj): riêng biệt
  • cultural richness: văn hóa đa dạng, phong phú

Bài dịch:

Phim hoạt hình Nhật Bản, thường được gọi là anime, đã trở nên nổi tiếng trên toàn thế giới vì một số lý do. Thứ nhất, anime mang đến cách kể chuyện độc đáo với những câu chuyện hấp dẫn thu hút nhiều đối tượng khán giả khác nhau. Hình ảnh thu hút, phong cách nghệ thuật riêng biệt và các nhân vật sống động tạo nên trải nghiệm xem khác biệt. Ngoài ra, anime khai thác nhiều thể loại, phục vụ cho nhiều sở thích khác nhau. Sự phong phú về văn hóa, sự tỉ mỉ đến từng chi tiết và các chủ đề phức tạp được khai thác trong anime góp phần tạo nên sức hấp dẫn toàn cầu của anime, khiến nó trở thành một hình thức giải trí được yêu thích của nhiều người.

2.6. Should the director pay a lot of money to famous actors?

Đạo diễn có nên trả nhiều tiền cho diễn viên nổi tiếng không?

Bài mẫu:

“I think the question of whether directors should pay substantial amounts to famous actors is subjective. While some argue that star power can attract audiences and contribute to a film's success, others believe that talent and performance should be the main factors determining actors' salaries. Balancing budget constraints and ensuring fair compensation for all actors can be a challenge. Ultimately, it depends on the specific circumstances and goals of the production, as well as the director's vision for the project.”

Từ vựng:

  • substantial (adj): đáng kể, nhiều
  • subjective (adj): mang tính chủ quan
  • constraint (n): eo hẹp
  • compensation (n): tiền thù lao

Bài dịch:

Tôi nghĩ câu hỏi liệu các đạo diễn có nên trả nhiều tiền cho các diễn viên nổi tiếng hay không mang tính chủ quan. Trong khi một số người cho rằng sức mạnh của ngôi sao có thể thu hút khán giả và đóng góp vào thành công của một bộ phim, thì những người khác tin rằng tài năng và diễn xuất mới là yếu tố chính quyết định mức lương của diễn viên. Việc cân bằng các hạn chế về ngân sách và đảm bảo thù lao công bằng cho tất cả các bên tham gia có thể là một thách thức. Cuối cùng, nó phụ thuộc vào hoàn cảnh cụ thể và mục tiêu sản xuất, cũng như tầm nhìn của đạo diễn đối với dự án đó.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a movie you watched recently that you felt disappointed about” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!