bài mẫu ielts speaking Describe a water sport you would like to try in the future

“Describe a water sport you would like to try in the future” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a water sport you would like to try in the future

You should say:

  • What it is
  • Where you would like to try it
  • Whether it is difficult

And explain why you would like to try it.

Bài mẫu band 8.0+:

A water sport that I have always been fascinated by and would love to try in the future is paddleboarding. Paddleboarding is a relatively new and popular activity that involves standing on a large board and using a paddle to navigate through the water. The thought of gliding across calm waters, feeling the gentle ripples beneath my feet, and being surrounded by the beauty of nature is truly enticing.

I envision myself venturing out to serene lakes or tranquil coastal areas, where I can immerse myself in the peacefulness of the surroundings. The idea of being able to explore hidden coves, observe marine life beneath the surface, and enjoy the breathtaking views from a different perspective fills me with excitement.

Apart from the tranquility and connection with nature that paddleboarding offers, I am also drawn to the physical benefits it provides. Balancing on the board requires core strength and stability while paddling engages the upper body muscles, providing a full-body workout. It seems like a great way to stay active and enjoy the outdoors simultaneously.

Overall, paddleboarding appeals to me as an adventurous yet serene water sport that combines relaxation, exploration, and physical activity. I eagerly look forward to the opportunity to try it in the future and experience the joy and tranquility it promises.

Từ vựng cần lưu ý:

  • fascinate (v): mê hoặc 
  • paddleboarding (n): chèo ván
  • paddle (n): mái chèo
  • gliding (n): lướt qua
  • ripple (n): gợn sóng
  • enticing (adj): lôi cuốn, hấp dẫn
  • envision (v): tưởng tượng, hình dung
  • venture (v): mạo hiểm đi vapf
  • serene (adj): thanh bình
  • immerse (v): đắm chìm
  • peacefulness (n): sự yên bình
  • cove (n): vịnh nhỏ
  • marine (adj): hải dương, biển
  • core (adj): cốt lõi, chính
  • stability (n): sự ổn định, cân bằng
  • workout (n): tập thể dục
  • simultaneously (adv): một cách liên tục
  • appeal (v): thu hút
  • adventurous (adj): mạo hiểm, phiêu lưu
  • look forward to sth (phrasal verb): mong chờ điều gì đó

Bài dịch:

Một môn thể thao dưới nước mà tôi luôn say mê và muốn thử trong tương lai là chèo ván. Chèo ván đứng là một hoạt động tương đối mới và phổ biến liên quan đến việc đứng trên một tấm ván lớn và sử dụng mái chèo để di chuyển trên mặt nước. Ý nghĩ lướt trên mặt nước phẳng lặng, cảm nhận những gợn sóng nhẹ dưới chân và được bao quanh bởi vẻ đẹp của thiên nhiên thực sự rất hấp dẫn.

Tôi hình dung mình sẽ mạo hiểm đến những hồ nước thanh bình hoặc những vùng ven biển yên tĩnh, nơi tôi có thể đắm mình trong sự yên bình của môi trường xung quanh. Ý tưởng có thể khám phá những vịnh nhỏ bí ẩn, quan sát sinh vật biển bên dưới bề mặt và tận hưởng khung cảnh ngoạn mục từ một góc nhìn khác khiến tôi vô cùng phấn khích.

Ngoài sự yên tĩnh và kết nối với thiên nhiên mà chèo ván mang lại, tôi còn bị thu hút bởi những lợi ích về thể chất mà nó mang lại. Giữ thăng bằng trên ván đòi hỏi sức mạnh cơ cốt lõi và sự cân bằng trong khi chèo thuyền và phải vận động các cơ trên cơ thể, mang lại hiệu quả như tập thể dục toàn thân. Đây có vẻ là một cách tuyệt vời để duy trì sự năng động và tận hưởng hoạt động ngoài trời cùng một lúc.

Nhìn chung, chèo ván hấp dẫn tôi như một môn thể thao dưới nước mạo hiểm nhưng thanh bình, kết hợp giữa thư giãn, khám phá và hoạt động thể chất. Tôi háo hức mong chờ cơ hội để thử nó trong tương lai và trải nghiệm niềm vui và sự yên tĩnh mà nó hứa hẹn.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

2.1. What are the advantages of water transportation?

Giao thông đường thủy có những ưu điểm gì?

Bài mẫu:

“Water transportation offers several advantages. Firstly, it allows for the efficient movement of large quantities of goods, such as bulk cargo and heavy machinery. Secondly, it is a cost-effective mode of transport, as ships can carry a significant amount of cargo in a single voyage. Additionally, waterways provide access to remote areas and can facilitate international trade. Moreover, water transport has a lower carbon footprint compared to other modes of transport, contributing to environmental sustainability.”

Từ vựng:

  • efficient (adj): hiệu quả
  • bulk (n): tải trọng lớn
  • cost-effective (adj): tiết kiệm 
  • voyage (n): chuyến đi biển
  • waterway (n): tuyến đường thủy
  • environmental sustainability: môi trường bền vững

Bài dịch:

Giao thông đường thủy đem lại một số lợi ích. Thứ nhất, nó cho phép vận chuyển hiệu quả số lượng lớn hàng hóa, chẳng hạn như hàng hóa tải trọng lớn hay máy móc hạng nặng. Thứ hai, đây là phương thức vận tải tiết kiệm chi phí, vì tàu có thể chở một lượng hàng hóa đáng kể trong một chuyến đi. Ngoài ra, các tuyến đường thủy cung cấp khả năng tiếp cận các vùng sâu vùng xa và có thể tạo thuận lợi cho thương mại quốc tế. Hơn nữa, vận chuyển đường thủy có lượng khí thải carbon thấp hơn so với các phương thức vận tải khác, góp phần vào sự bền vững của môi trường.

2.2. Why do people like to live near water?

Vì sao con người thích sống gần nguồn nước?

Bài mẫu:

“People are drawn to live near water for various reasons. Firstly, water offers a sense of tranquility and relaxation, creating a peaceful environment. Additionally, water bodies provide recreational activities like swimming, boating, and fishing. The aesthetic appeal of waterfront views and the calming effect of the sound of waves can enhance well-being. Water also promotes a cooler climate and serves as a source of livelihood for activities like agriculture or tourism.”

Từ vựng:

  • tranquility (n): sự yên bình
  • aesthetic (adj): tính thẩm mỹ
  • appeal (n): sự thu hút
  • agriculture (n): ngành nông nghiệp

Bài dịch:

Mọi người bị thu hút để sống gần nước vì nhiều lý do. Thứ nhất, nước mang lại cảm giác yên tĩnh và thư thái, tạo nên một môi trường yên bình. Ngoài ra, các vùng nước cung cấp các hoạt động giải trí như bơi lội, chèo thuyền và câu cá. Sự hấp dẫn thẩm mỹ của quang cảnh bờ sông và hiệu ứng êm dịu của tiếng sóng có thể nâng cao sức khỏe. Nước cũng thúc đẩy khí hậu mát mẻ hơn và đóng vai trò là nguồn sinh kế cho các hoạt động như nông nghiệp hoặc du lịch.

2.3. What kinds of water sports are popular nowadays?

Những môn thể thao dưới nước nào phổ biến hiện nay?

Bài mẫu:

“Water sports that are currently popular include surfing, paddleboarding, kayaking, and jet skiing. These activities offer thrilling experiences and allow people to engage with nature and water bodies. Additionally, scuba diving and snorkeling are gaining popularity as people explore the underwater world. Water sports provide opportunities for physical exercise, adrenaline rushes, and a connection with the natural environment, making them a sought-after choice for adventure enthusiasts and those seeking recreational activities near water.”

Từ vựng:

  • scuba diving: lặn dưới biển
  • snorkeling (n): lặn bằng ống thở
  • sought-after (adj): được săn đón
  • enthusiast (n): người đam mê
  • recreational (adj): giải trí

Bài dịch:

Các môn thể thao dưới nước hiện đang phổ biến bao gồm lướt sóng, chèo thuyền, chèo thuyền kayak và trượt tuyết bằng máy bay phản lực. Những hoạt động này mang đến những trải nghiệm ly kỳ và cho phép mọi người hòa mình vào thiên nhiên tại những nơi có nước. Ngoài ra, lặn biển và lặn với ống thở đang trở nên phổ biến khi mọi người muốn khám phá thế giới dưới nước. Các môn thể thao dưới nước mang đến cơ hội rèn luyện thể chất, tăng cường adrenalin và kết nối với môi trường tự nhiên, khiến chúng trở thành lựa chọn được săn đón cho những người đam mê phiêu lưu và những người tìm kiếm các hoạt động giải trí gần nước.

2.4. Do you think it is good to teach swimming in schools?

Theo bạn dạy bơi trong trường học có tốt không?

Bài mẫu:

“Yes, I believe it is beneficial to teach swimming in schools. Swimming is not only a valuable life skill but also promotes physical fitness and water safety. It instills confidence, builds strength, and encourages teamwork. By introducing swimming as part of the school curriculum, students have the opportunity to learn a vital skill that can enhance their overall well-being. Moreover, it helps reduce the risk of drowning accidents and equips individuals with essential knowledge for a lifetime of aquatic activities.”

Từ vựng:

  • valuable (adj): vô giá
  • instill (v): thấm nhuần
  • vital (adj): quan trọng
  • drowning accident: tai nạn đuối nước
  • equip (v): trang bị 
  • aquatic (adj): thủy sinh, dưới nước

Bài dịch:

Có, tôi tin rằng việc dạy bơi trong trường học là rất có lợi. Bơi lội không chỉ là một kỹ năng sống quý giá mà còn giúp tăng cường thể lực và an toàn dưới nước. Nó thấm nhuần sự tự tin, xây dựng sức mạnh và khuyến khích tinh thần đồng đội. Bằng cách dạy bơi lội như một phần của chương trình giảng dạy ở trường, học sinh có cơ hội học một kỹ năng quan trọng có thể nâng cao sức khỏe tổng thể của các em. Hơn nữa, nó giúp giảm nguy cơ tai nạn đuối nước và trang bị cho các cá nhân những kiến thức cần thiết cho các hoạt động dưới nước suốt đời.

2.5. What do you think of the people who waste water?

Bạn nghĩ gì về những người lãng phí nước?

Bài mẫu:

“I believe that people who waste water should be more mindful of their actions. Water is a precious resource, and wasting it is not only environmentally irresponsible but also disregards the needs of others. It's important to educate individuals about water conservation and encourage responsible usage. By adopting simple habits like fixing leaks, using water-saving devices, and practicing conscious water consumption, we can contribute to a sustainable future and ensure equitable access to this vital resource.”

Từ vựng:

  • mindful (adj): chú ý
  • precious (adj): quý giá
  • disregard (v): coi thường
  • adopt (v): áp dụng
  • sustainable (adj): bền vững
  • equitable (adj): công bằng

Bài dịch:

Tôi tin rằng những người lãng phí nước nên chú ý hơn đến hành động của họ. Nước là một nguồn tài nguyên quý giá và việc lãng phí nước không chỉ là vô trách nhiệm với môi trường mà còn coi thường nhu cầu của người khác. Giáo dục các cá nhân về bảo tồn nước và khuyến khích sử dụng có trách nhiệm là điều rất quan trọng. Bằng cách áp dụng những thói quen đơn giản như khắc phục rò rỉ, sử dụng các thiết bị tiết kiệm nước và thực hành tiêu thụ nước có ý thức, chúng ta có thể đóng góp cho một tương lai bền vững và đảm bảo quyền tiếp cận công bằng đối với nguồn tài nguyên quan trọng này.

2.6. What are the characteristics of goods transported by water?

Hàng hóa vận chuyển bằng đường thủy có đặc điểm gì?

Bài mẫu:

“Goods transported by water possess several distinct characteristics. Firstly, they often include bulk commodities like coal, oil, and grain due to the large cargo capacity of ships. Additionally, water transport is suitable for heavy and bulky goods that are less time-sensitive. Moreover, perishable goods are less commonly transported by water due to longer transit times. Finally, water transport is cost-effective for long-distance haulage, enabling global trade and facilitating the movement of goods between countries and continents.”

Từ vựng:

  • time-sensitive (adj): có tính chất thời gian, cần nhanh
  • perishable (adj): dễ hỏng hóc
  • cost-effective (adj): tiết kiệm chi phí
  • haulage (n): sự chuyên chở

Bài dịch:

Hàng hóa vận chuyển bằng đường thủy có một số đặc điểm riêng biệt. Thứ nhất, chúng thường bao gồm các mặt hàng rời như than, dầu và ngũ cốc do sức chứa hàng hóa lớn của tàu. Ngoài ra, vận tải đường thủy phù hợp với hàng hóa nặng và cồng kềnh, ít cần phải vận chuyển gấp. Hơn nữa, hàng hóa dễ hỏng ít được vận chuyển bằng đường thủy do thời gian vận chuyển dài hơn. Cuối cùng, vận tải đường thủy mang lại hiệu quả về mặt chi phí đối với việc chuyên chở đường dài, tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại toàn cầu và giúp ích cho việc di chuyển hàng hóa giữa các quốc gia và lục địa.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a water sport you would like to try in the future” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!