bài mẫu ielts speaking Describe a sport you enjoy watching

“Describe a sport you enjoy watching” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a sport you enjoy watching

You should say:

  • What it is
  • Where you watch it
  • Who you watch it with

And explain why you enjoyed watching the program.

Bài mẫu band 8.0+:

One sport that I thoroughly enjoy watching is basketball. I find the fast-paced nature and the skillful maneuvers of the players captivating. I often watch basketball games on television, particularly during major tournaments or when my favorite teams are playing. The convenience of watching from the comfort of my living room allows me to fully immerse myself in the excitement of the game.

While I occasionally watch games alone, I often gather with friends or family to watch basketball matches. The shared enthusiasm and friendly banter make the viewing experience even more enjoyable. We cheer for our preferred teams, discuss the strategies, and marvel at the players' incredible athleticism.

The reason I find watching basketball so enjoyable is the sheer entertainment value it offers. The players' agility, precision, and teamwork are awe-inspiring. I appreciate the strategic aspect of the game, observing how teams adapt their tactics in real time. The electrifying atmosphere of the stadium, the anticipation of a last-second shot, and the exhilaration of witnessing extraordinary feats on the court make basketball an enthralling spectacle.

Moreover, basketball transcends borders and unites people from different backgrounds. It fosters a sense of camaraderie among fans, creating a shared experience and a feeling of belonging. The thrill of watching a closely contested game and the ability to witness history in the making make basketball a sport that consistently captivates and entertains me.

Từ vựng cần lưu ý:

  • fast-paced (adj): nhịp độ nhanh
  • maneuver (n): chuyển động, thao tác khéo léo 
  • tournament (n): giải đấu 
  • immerse (v): đắm chìm
  • occasionally (adv): thỉnh thoảng
  • gather (v): tụ tập 
  • enthusiasm (n): sự nhiệt tình 
  • banter (n): lời nói đùa
  • cheer (v): cổ vũ 
  • marvel (v): (lấy làm) ngạc nhiên 
  • athleticism (n): tinh thần thể thao 
  • agility (n): sự nhanh nhẹn 
  • precision (n): sự chính xác 
  • awe-inspiring (adj): đầy cảm hứng 
  • tactic (n): chiến thuật 
  • electrifying (adj): cực kỳ phấn khích 
  • exhilaration (n): sự thú vị 
  • enthralling (adj): say mê
  • camaraderie (n): tình bạn bè thân thiết

Bài dịch:

Một môn thể thao mà tôi rất thích xem là bóng rổ. Tôi thấy tính chất trận đấu có nhịp độ nhanh và các thao tác khéo léo của các cầu thủ thật quyến rũ. Tôi thường xem các trận đấu bóng rổ trên truyền hình, đặc biệt là trong các giải đấu lớn hoặc khi các đội yêu thích của tôi thi đấu. Sự thoải mái khi xem các trận đấu trong phòng khách cho phép tôi hoàn toàn đắm mình trong sự phấn khích của nó.

Trong khi tôi thỉnh thoảng mới xem một mình, tôi thường tụ tập với bạn bè hoặc gia đình để xem các trận đấu bóng rổ. Niềm đam mê chung và những câu nói đùa vui vẻ làm cho trải nghiệm xem trở nên thú vị hơn. Chúng tôi cổ vũ cho các đội ưa thích của mình, thảo luận về các chiến lược và ngạc nhiên trước tinh thần thể thao đáng kinh ngạc của các cầu thủ.

Lý do tôi thấy thú vị khi xem bóng rổ là giá trị giải trí vô cùng nhiều mà nó mang lại. Sự nhanh nhẹn, chính xác và tinh thần đồng đội của các cầu thủ thật đáng kinh ngạc. Tôi đánh giá cao khía cạnh chiến lược của trò chơi, quan sát cách các đội điều chỉnh chiến thuật của họ trong thời gian thực. Bầu không khí sôi động của sân vận động, sự chờ đợi của một cú ném vào giây cuối cùng và niềm phấn khích khi chứng kiến những chiến công phi thường trên sân khiến bóng rổ trở thành một cảnh tượng mê hoặc với tôi.

Hơn nữa, bóng rổ vượt qua biên giới và kết nối mọi người từ các nền tảng khác nhau. Nó nuôi dưỡng cảm giác thân thiết giữa những người hâm mộ, tạo ra trải nghiệm chung và cảm giác thân thuộc. Cảm giác hồi hộp khi xem một trận đấu tranh tài nghẹt thở và việc chứng kiến quá trình hình thành lịch sử khiến bóng rổ trở thành môn thể thao luôn thu hút và giải trí đối với tôi.

luyện đề ielts online

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

2.1. Which sport do you think most people like to do? And why?

Môn thể thao nào bạn nghĩ mọi người thích chơi nhất? Và tại sao?

Bài mẫu:

“The sport that I believe most people enjoy participating in is soccer. It is a universally popular sport due to its simplicity, accessibility, and global appeal. Soccer requires minimal equipment, can be played in various settings, and encourages teamwork and physical activity. Additionally, the excitement of scoring goals, the competitive nature of the game, and the sense of community it fosters make soccer a favorite among people of all ages and backgrounds.”

Từ vựng:

  • simplicity (n): tính đơn giản
  • appeal (n): sức hấp dẫn 
  • minimal (adj): tối thiểu
  • competitive (adj): mang tính cạnh tranh 

Bài dịch:

Môn thể thao mà tôi tin rằng hầu hết mọi người đều thích tham gia là bóng đá. Đây là một môn thể thao phổ biến trên toàn thế giới do tính đơn giản, khả năng tiếp cận và sức hấp dẫn toàn cầu của nó. Bóng đá yêu cầu thiết bị ở mức tối thiểu, có thể chơi ở nhiều môi trường khác nhau và khuyến khích tinh thần đồng đội cũng như hoạt động thể chất. Ngoài ra, sự phấn khích khi ghi bàn, tính chất cạnh tranh của trò chơi và ý thức cộng đồng mà nó thúc đẩy khiến bóng đá trở thành môn thể thao yêu thích của mọi người ở mọi lứa tuổi và tầng lớp.

2.2. Do children need exercise?

Trẻ em có cần vận động không?

Bài mẫu:

“Yes, children absolutely need exercise. Regular physical activity is crucial for their overall development and well-being. Exercise promotes healthy growth, improves cardiovascular health, enhances motor skills, and strengthens muscles and bones. It also helps in maintaining a healthy weight and reduces the risk of chronic conditions. Additionally, exercise encourages social interaction, and teamwork, and boosts mental well-being. Encouraging children to engage in physical activities from an early age sets the foundation for a lifelong habit of being active and leads to a healthier lifestyle.”

Từ vựng:

  • cardiovascular (adj): tim mạch
  • strengthen (v): củng cố
  • chronic (adj): mãn tính 
  • social interaction: tương tác với xã hội
  • lifelong (adj): suốt đời

Bài dịch:

Có, trẻ em hoàn toàn cần tập thể dục. Hoạt động thể chất thường xuyên là rất quan trọng cho sự phát triển toàn diện và hạnh phúc của chúng. Tập thể dục thúc đẩy sự phát triển khỏe mạnh, cải thiện sức khỏe tim mạch, tăng cường kỹ năng vận động, giúp cơ và xương chắc khỏe. Nó cũng giúp duy trì cân nặng khỏe mạnh và giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính. Ngoài ra, tập thể dục khuyến khích sự tương tác xã hội, tinh thần đồng đội và tăng cường sức khỏe tinh thần. Khuyến khích trẻ em tham gia vào các hoạt động thể chất ngay từ khi còn nhỏ sẽ tạo nền tảng cho thói quen năng động suốt đời và dẫn đến một lối sống lành mạnh hơn.

2.3. What are the benefits of exercise?

Lợi ích của việc tập thể dục là gì?

Bài mẫu:

“Exercise offers numerous benefits. It enhances physical fitness, boosts energy levels, and improves cardiovascular health. Regular exercise helps manage weight, reduces the risk of chronic diseases like diabetes, and strengthens bones and muscles. It also improves mental well-being, reducing stress and anxiety while promoting better sleep. Additionally, exercise promotes social interaction and fosters a sense of community through participation in sports or group activities. Overall, exercise is vital for maintaining a healthy body and mind.”

Từ vựng:

  • cardiovascular (adj): tim mạch
  • chronic (adj): mãn tính 
  • diabetes (n): bệnh tiểu đường
  • mental well-being: sức khỏe tinh thần
  • anxiety (n): sự lo lắng
  • vital (adj): quan trọng

Bài dịch:

Tập thể dục mang lại nhiều lợi ích. Nó giúp tăng cường thể lực, tăng mức năng lượng và cải thiện sức khỏe tim mạch. Tập thể dục thường xuyên giúp kiểm soát cân nặng, giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính như tiểu đường, đồng thời giúp xương và cơ chắc khỏe. Nó cũng cải thiện sức khỏe tinh thần, giảm căng thẳng và lo lắng, đồng thời thúc đẩy giấc ngủ ngon hơn. Ngoài ra, tập thể dục còn thúc đẩy tương tác xã hội và tăng ý thức cộng đồng thông qua việc tham gia các hoạt động thể thao hoặc hoạt động nhóm. Nhìn chung, tập thể dục là rất quan trọng để duy trì một cơ thể và tâm trí khỏe mạnh.

2.4. What can be done to get children into sports?

Những gì có thể làm để khiến trẻ tham gia chơi thể thao?

Bài mẫu:

“To encourage children to participate in sports, several steps can be taken. Firstly, schools can incorporate physical education classes and offer a variety of sports options. Additionally, organizing sports events and competitions can spark interest. Providing accessible sports facilities and equipment, along with qualified coaches, is crucial. Furthermore, parents and guardians should actively promote and support their children's involvement in sports. Finally, raising awareness about the benefits of sports through media campaigns can inspire children to engage in physical activities.”

Từ vựng:

  • incorporate (v): tích hợp
  • spark (v): thu hút
  • guardian (n): người giám hộ  
  • campaign (n): chiến dịch

Bài dịch:

Để khuyến khích trẻ tham gia thể thao,  một số bước có thể được thực hiện. Đầu tiên, các trường học có thể kết hợp các lớp giáo dục thể chất và cung cấp nhiều lựa chọn chơi thể thao. Ngoài ra, việc tổ chức các sự kiện và cuộc thi thể thao có thể thu hút sự quan tâm của chúng. Cung cấp các cơ sở và thiết bị thể thao miễn phí, cùng với các huấn luyện viên có trình độ cũng là yếu tố rất quan trọng. Hơn nữa, cha mẹ và người giám hộ nên tích cực thúc đẩy và hỗ trợ con cái họ tham gia vào các môn thể thao. Cuối cùng, nâng cao nhận thức về lợi ích của chơi thể thao thông qua các chiến dịch truyền thông có thể truyền cảm hứng cho trẻ em tham gia vào các hoạt động thể chất.

2.5. What sports programs do people like to watch in your country?

Mọi người ở nước bạn thích xem chương trình thể thao nào?

Bài mẫu:

“In my country, people enjoy watching a variety of sports programs. Football holds a significant place in the hearts of many, with matches from domestic leagues and international tournaments being highly popular. Cricket also garners a massive following, with fans eagerly tuning in to watch national and international matches. Additionally, sports such as tennis, basketball, and motorsports have gained considerable viewership. The diversity of sports programs caters to different preferences, ensuring that there is something for everyone to enjoy.”

Từ vựng:

  • league (n): giải đấu
  • tournament (n): giải đấu
  • cricket (n): môn bóng gậy
  • massive (adj): rộng lớn
  • diversity (n): sự đa dạng

Bài dịch:

Ở nước tôi, mọi người thích xem nhiều kiểu chương trình thể thao. Bóng đá giữ một vị trí quan trọng trong trái tim của nhiều người, với các trận đấu cực kỳ phổ biến từ các giải đấu trong nước đến quốc tế. Môn bóng gậy cũng thu hút được một lượng lớn người theo dõi, với những người hâm mộ háo hức theo dõi các trận đấu cả quốc gia và quốc tế. Ngoài ra, các môn thể thao như quần vợt, bóng rổ và đua xe thể thao cũng đã đạt được lượng người xem đáng kể. Sự đa dạng của các chương trình thể thao phục vụ cho các sở thích khác nhau, đảm bảo rằng mọi người đều có thể thưởng thức.

2.6. What's the difference between watching sports on TV and watching it live?

Xem thể thao trên TV và xem trực tiếp có gì khác nhau?

Bài mẫu:

“Watching sports on TV and watching them live offer distinct experiences. On TV, you have the convenience of multiple camera angles, instant replays, and expert commentary. It provides a comfortable viewing environment. However, watching live offers an immersive atmosphere, with the energy of the crowd and the raw intensity of the game. Being physically present allows you to feel the emotions and witness the action firsthand. It creates a sense of camaraderie and adds an element of unpredictability that TV broadcasts may lack.”

Từ vựng:

  • immersive (adj): đắm chìm
  • intensity (n): cường độ 
  • firsthand (adv): lần đầu tiên, tận mắt
  • camaraderie (n): tình bạn đoàn kết thân thiết
  • broadcast (n): chương trình (trên TV)

Bài dịch:

Xem thể thao trên TV và xem trực tiếp mang lại những trải nghiệm khác biệt. Trên TV, bạn có sự tiện lợi với nhiều góc máy quay, phát lại tức thì và bình luận của chuyên gia. Nó đem lại một môi trường xem thoải mái. Tuy nhiên, xem trực tiếp mang đến bầu không khí đắm chìm, với năng lượng của đám đông và cường độ trực tiếp của trận đấu. Có mặt trực tiếp cho phép bạn cảm nhận được cảm xúc và tận mắt chứng kiến từng hành động. Nó tạo ra cảm giác thân thiết và tăng thêm yếu tố không thể đoán trước, thứ mà các chương trình truyền hình có thể không có.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a sport you enjoy watching” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!