Some university students want to learn about other subjects in addition to their main subjects. Others believe it is more important to give all their time and attention to studying for a qualification. Discuss both views and give your opinion.

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Phân tích

1.1. Phân tích đề bài

Đề bài:

Some university students want to learn about other subjects in addition to their main subjects. Others believe it is more important to give all their time and attention to studying for a qualification. Discuss both views and give your opinion.

Một số sinh viên đại học muốn học về các môn học khác ngoài các môn học chính của họ. Số khác tin rằng dành toàn bộ thời gian và sự chú ý của họ để học lấy bằng cấp quan trọng hơn. Thảo luận về cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.

=> Đề bài thuộc dạng Discussion.

1.2. Dàn ý

Introduction:

  • Thể hiện ý kiến cá nhân: Mục tiêu chính của khoa học chắc chắn là nâng cao chất lượng sự tồn tại của con người.

=> The primary objective of science is undoubtedly to enhance the quality of human existence.

  • Giới thiệu bài viết: Bài này sẽ đi sâu vào lý do tại sao cải thiện cuộc sống của con người nên là mục tiêu trung tâm của các nỗ lực khoa học.

=> This essay will delve into the reasons why improving people's lives should be the central goal of scientific endeavors.

Body 1: Biện chứng số một:

  • Những tiến bộ khoa học mang đến những cải tiến đáng kể trong chăm sóc sức khỏe.

=> Scientific advancements have consistently led to significant improvements in healthcare. 

  • Ví dụ: Các nghiên cứu và đột phá về y học đã dẫn đến việc khám phá ra các phương pháp điều trị, vắc-xin và công cụ chẩn đoán cứu mạng người => kéo dài tuổi thọ và nâng cao sức khỏe tổng thể của các cá nhân bằng cách giảm thiểu đau khổ và cải thiện chất lượng cuộc sống.

=> Medical research and breakthroughs have resulted in the discovery of life-saving treatments, vaccines, and diagnostic tools=> prolonged lives and enhanced the overall well-being of individuals by mitigating suffering and improving quality of life.

Body 2: Biện chứng số hai:

  • tiến bộ khoa học đã dẫn đến những tiến bộ trong công nghệ và đổi mới, đã thay đổi các khía cạnh khác nhau của cuộc sống hàng ngày.

=> scientific progress has led to advancements in technology and innovation, which have transformed various aspects of daily life.

  • Ví dụ: phát minh ra điện và Internet cho đến sự phát triển của các hệ thống giao thông hiệu quả => cách mạng hóa cách mọi người giao tiếp, làm việc và điều hướng thế giới.

=> the invention of electricity and the Internet to the development of efficient transportation systems => revolutionized the way people communicate, work, and navigate the world.

Body 3: Biện chứng số ba:

  • khoa học đã đóng một vai trò quan trọng trong việc giải quyết các thách thức toàn cầu và cải thiện điều kiện sống.

=> science has played a pivotal role in addressing global challenges and improving living conditions.

  • Ví dụ: Năng lượng tái tạo, bảo vệ môi trường và nông nghiệp bền vững => xây dựng các giải pháp => giảm thiểu biến đổi khí hậu, bảo tồn tài nguyên thiên nhiên và đảm bảo an ninh lương thực.

=> Renewable energy, environmental conservation, and sustainable agriculture => the development of solutions => mitigate climate change, preserve natural resources, and ensure food security.

Conclusion:

  • Tóm tắt lại bài làm:

=> In conclusion, the central aim of science should unquestionably be to improve people's lives. 

2. Bài mẫu Band 8.0+

Some university students want to learn about other subjects in addition to their main subjects. Others believe it is more important to give all their time and attention to studying for a qualification. Discuss both views and give your opinion.

Nowadays, university students hold varying opinions on studying additional subjects alongside their main subjects. While some argue for the educational enrichment of exploring other subjects, others prioritize a sole focus on their qualification. In my opinion, a balanced approach that combines both perspectives is required.

On the one hand, those in favor of learning about other subjects argue that it broadens students' knowledge and enhances their critical thinking skills. By delving into different fields, students can make connections between disciplines, fostering a holistic understanding of the world. This interdisciplinary approach encourages creativity, problem-solving, and the ability to think outside the box. For example, a student majoring in computer science may choose to take a course in psychology, which can offer insights into human behavior and user experience. Additionally, exploring diverse subjects can uncover new interests and passions that may shape students' future career paths.

On the other hand, proponents of dedicating all time and attention to studying for a qualification emphasize the importance of specialization and depth of knowledge. They argue that focusing exclusively on one subject allows students to acquire in-depth expertise, ensuring they are well-prepared for their chosen profession. For instance, a medical student might argue that dedicating sufficient time to mastering human anatomy, physiology, and medical procedures is crucial for becoming a competent doctor. By investing adequate time in mastering the core concepts and skills of their field, students can develop a competitive edge and increase their chances of success in the job market.

To conclude, while there are merits to both dedicating all attention to studying for a qualification and exploring other subjects, a balanced approach that combines specialization with interdisciplinary learning is advantageous.

Số từ: 278

  • prioritize (v): ưu tiên
  • sole (adj): duy nhất
  • balanced (adj): cân đối, cân bằng
  • perspective (n): quan điểm
  • broaden (v): mở rộng
  • discipline (n): nhánh kiến thức
  • holistic (adj): toàn diện
  • interdisciplinary (adj): liên ngành
  • computer science (n): khoa học máy tính
  • psychology (n): tâm lý học
  • diverse (adj): đa dạng, phong phú
  • uncover (v): khám phá, phát hiện
  • specialization (n): sự chuyên môn hóa
  • expertise (n): kiến thức chuyên môn
  • sufficient (adj): hợp lý
  • anatomy (n): giải phẫu học
  • physiology (n): sinh lý học
  • procedure (n): quy trình
  • competent (adj): thành thạo, có năng lực

Bài dịch:

Hiện nay, sinh viên đại học có nhiều quan điểm khác nhau về việc học các môn phụ bên cạnh môn chính. Trong khi một số người ủng hộ việc khám phá các môn học khác để làm phong phú thêm kiến thức, thì những người khác ưu tiên tập trung duy nhất vào trình độ chuyên môn của họ. Theo tôi, cần phải có một cách tiếp cận cân bằng kết hợp cả hai quan điểm.

Một mặt, những người ủng hộ việc học về các môn học khác lập luận rằng nó mở rộng kiến thức của học sinh và nâng cao kỹ năng tư duy phản biện của họ. Bằng cách đào sâu vào các lĩnh vực khác nhau, học sinh có thể tạo mối liên hệ giữa các nhánh kiến thức, thúc đẩy sự hiểu biết toàn diện về thế giới. Cách tiếp cận liên ngành này khuyến khích sự sáng tạo, giải quyết vấn đề và khả năng suy nghĩ sáng tạo. Ví dụ: một sinh viên chuyên ngành khoa học máy tính có thể chọn tham gia một khóa học về tâm lý học, khóa học này có thể cung cấp thông tin chuyên sâu về hành vi con người và trải nghiệm người dùng. Ngoài ra, khám phá các môn học đa dạng có thể phát hiện ra những sở thích và niềm đam mê mới có thể định hình con đường sự nghiệp tương lai của học sinh.

Mặt khác, những người ủng hộ việc dành toàn bộ thời gian và sự chú ý để học lấy bằng cấp nhấn mạnh tầm quan trọng của chuyên môn hóa và chiều sâu của kiến thức. Họ lập luận rằng việc tập trung hoàn toàn vào một môn học cho phép sinh viên có được chuyên môn sâu, đảm bảo họ được chuẩn bị tốt cho nghề nghiệp đã chọn. Chẳng hạn, một sinh viên y khoa có thể lập luận rằng việc dành đủ thời gian để nắm vững về giải phẫu học, sinh lý học và các quy trình y tế của con người là rất quan trọng để trở thành một bác sĩ có năng lực. Bằng cách đầu tư đủ thời gian để nắm vững các khái niệm và kỹ năng cốt lõi trong lĩnh vực của mình, sinh viên có thể phát triển lợi thế cạnh tranh và tăng cơ hội thành công trong thị trường việc làm.

Tóm lại, mặc dù có những ưu điểm khi vừa dành toàn bộ sự chú ý cho việc học tập để lấy bằng cấp vừa khám phá các môn học khác, nhưng một cách tiếp cận cân bằng kết hợp chuyên môn hóa với học tập liên ngành là một lợi thế.

Lời kết

Hy vọng rằng bài giải mẫu của STUDY4 cho đề thi IELTS Writing Task 2 thuộc Topic University Subject đã cho các bạn cách làm bài sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!

👉LỘ TRÌNH HỌC VÀ ÔN LUYỆN IELTS WRITING CỦA STUDY4👈

VỚI 6.5+ WRITING NGAY TRONG TẦM TAY!