cách dùng cấu trúc should

Người học tiếng Anh chắc chắn không còn xa lạ với câu khuyên nhủ sử dụng từ "should". Tuy nhiên, bạn có biết tất cả các cấu trúc khác có từ "nên" chưa? Bạn có biết nên sử dụng các cấu trúc như thế nào không? Trong bài viết này của STUDY4, bạn sẽ có thể hiểu được tất cả những gì bạn cần biết về cấu trúc Should. 

I. Cấu trúc Should là gì?

"Should" là một trợ động từ, hoặc cụ thể hơn, là một động từ tình thái. Thường thì cấu trúc "Should" thể hiện ý nghĩa của việc nên thực hiện một hành động hoặc cần phải thực hiện một hành động nào đó.

→ Ví dụ: Minh should prioritize regular exercise to improve overall fitness and well-being. (Minh nên ưu tiên việc tập thể dục đều đặn để cải thiện sức khỏe toàn diện và tinh thần.)

Cấu trúc Should là gì?

Cấu trúc Should là gì?

Khi áp dụng các cấu trúc với "should," có hai điều quan trọng mà bạn cần nhớ:

  • "Should" luôn giữ nguyên dạng, tức là không thêm "to" phía trước và không kèm theo các đuôi như s, ing, es.
  • "Should" không tự đứng một mình như làm động từ trong câu, mà luôn kết hợp với một động từ khác ở phía sau.

II. Các cấu trúc should trong tiếng Anh

Các cấu trúc should trong tiếng Anh

Các cấu trúc should trong tiếng Anh

1. Cấu trúc chung của Should 

Cấu trúc:

S + should (not) + V

Là một trợ động từ khiếm khuyết (modal auxiliary verb), "should" được sử dụng theo công thức "should + bare infinitive" (động từ nguyên mẫu không có "to"). Đây là cấu trúc "should" phổ biến và dễ áp dụng nhất. Thường xuyên, cấu trúc "should" này được sử dụng trong các tình huống sau:

  • Đưa ra lời khuyên hoặc đưa ra lời khuyến nghị

→ Ví dụ: Olivia should consider taking a break to recharge her energy. (Olivia nên xem xét việc nghỉ ngơi để nạp lại năng lượng.)

  • Nói về nghĩa vụ cần làm gì nhưng sắc thái không mạnh bằng “must”. 

→ Ví dụ: Employees should attend the monthly meetings to stay informed about company updates. (Nhân viên nên tham gia các cuộc họp hàng tháng để cập nhật thông tin về công ty.)

  • Nói về xác suất và kỳ vọng.

→  Ví dụ: The package should arrive by the end of the week. (Gói hàng có thể sẽ đến vào cuối tuần.)

  • Dùng trong điều kiện loại 1 dạng đảo ngữ.

→ Ví dụ: Should it rain tomorrow, we'll move the picnic indoors. (Nếu mai mưa, chúng ta sẽ chuyển bữa picnic vào trong nhà.)

2. Cấu trúc should have

Cấu trúc:

S + should (not) have + PP

Một cấu trúc quan trọng trong tiếng Anh là cấu trúc should have với phân từ hoàn thành. Cấu trúc này được sử dụng để mô tả những sự kiện trong quá khứ đã không xảy ra. Khi thêm "not" sau "should," cấu trúc này thường được sử dụng để nói về việc không nên xảy ra, nhưng đã xảy ra. Tuy nhiên, cấu trúc "should not have" thường được sử dụng như một biểu hiện lịch sự hơn là chỉ trích.

→ Ví dụ: Tom should have studied more for the exam. That's why he didn't perform well. (Tom lẽ ra nên học nhiều hơn cho kỳ thi. Đó là lý do anh ấy không thi đạt tốt.) [nghĩa là trước đây, Tom đã không học đủ cho kỳ thi]

3. Cấu trúc should be Ving

Cấu trúc:

S + should be + V-ing

Cấu trúc "Should be" mang hai ý nghĩa:

  • Diễn đạt về hành động có thể đang xảy ra vào thời điểm nói.

→ Ví dụ: It's 7pm, Tom should be finishedfinishing his work at the office by now. (Bây giờ là 7 giờ tối, Tom chắc bây giờ đang kết thúc công việc ở văn phòng.)

  • Ám chỉ rằng chủ ngữ không hoàn thành đúng nghĩa vụ của họ hoặc đang hành động không đúng, không hợp lý.

→ Ví dụ: Sarah, you should be paying attention during the meeting, not playing games on your phone. (Sarah, cô nên chú ý trong cuộc họp, chứ không phải chơi game trên điện thoại.)

4. Cấu trúc If should

Cấu trúc:

If + should + something

"If should" có thể được sử dụng để chỉ những sự kiện có thể xảy ra một cách tình cờ hoặc ngẫu nhiên.

 

→ Ví dụ: If you should forget your keys, there's a spare set in the office. (Nếu bạn tình cờ quên chìa khóa, có một bộ chìa khóa dự phòng ở trong văn phòng.)

5. Cấu trúc Should you

Cấu trúc:

Should + S + V

Trong các tình huống trang trọng, có thể sử dụng cấu trúc "Should you" thay cho "If" trong câu điều kiện.

→ Ví dụ: Should you need any further assistance, please do not hesitate to contact our customer service. (Nếu bạn cần bất kỳ sự giúp đỡ nào khác, hãy liên hệ với dịch vụ khách hàng của chúng tôi.)

III. Cách dùng cấu trúc should trong tiếng Anh

Should là một động từ tình thái/khiếm khuyết thông dụng trong tiếng Anh. Dưới đây là một số cách để sử dụng cấu trúc should.

Cách dùng cấu trúc should trong tiếng Anh

Cách dùng cấu trúc should trong tiếng Anh

1. Cách dùng should để đưa ra lời khuyên

Ngoài cấu trúc "advise sb to do sth" để đưa ra lời khuyên, bạn cũng có thể sử dụng cấu trúc "should" với chức năng tương tự. Động từ tình thái "should" kết hợp với động từ chính để gợi ý việc nên làm gì đó.

→ Ví dụ: What should I do to improve my English speaking skills? (Tôi nên làm gì để cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh?)

2. Cách dùng should để chỉ nghĩa vụ

Một cách sử dụng khác của "should" (cũng giống như động từ "ought to" trong tiếng Anh) là để chỉ nghĩa vụ, bổn phận, hoặc sự đúng đắn khi thực hiện một việc gì đó. Cấu trúc "should" này thường được sử dụng khi người nói muốn chỉ trích:

→ Ví dụ: Employees should submit their reports by the end of the week. (Nhân viên nên nộp báo cáo của họ vào cuối tuần.)

3. Cách sử dụng "should" để diễn đạt sự mong đợi

Cấu trúc "should" trong một số trường hợp còn được sử dụng để chỉ khả năng một sự việc nào đó xảy ra (theo quan điểm, sự mong đợi của người nói).

→ Ví dụ: We invited them, so they should arrive soon. (Chúng ta đã mời họ, vì vậy họ sẽ đến sớm.)

4. Cách dùng should nói về tình huống lý tưởng nhất

Ngoài ra, "should" còn được dùng để nói về tình huống lý tưởng nhất hoặc việc tốt nhất nên thực hiện. Trong các trường hợp này, "should" có thể mang nghĩa như "tốt nhất là."

→ Ví dụ: People should respect each other's opinions. (Mọi người nên tôn trọng ý kiến của nhau.)

5. Cách dùng should nói về khả năng cao là sự thật

Cấu trúc "should" cũng được sử dụng để đưa ra nhận định về một tình huống mà người nói kỳ vọng, mong đợi và có khả năng rất cao là sự thật.

→ Ví dụ: It's a well-known restaurant; the food should be excellent. (Đó là một nhà hàng nổi tiếng; thức ăn chắc hẳn tuyệt vời.)

Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:

👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z

👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS

👉[Complete TOEIC] Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp - Luyện nghe với Dictation [Tặng khoá TED Talks]

Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!

6. Cách dùng should để cảm ơn

Thay vì nói "Thank you," bạn có thể sử dụng cấu trúc "Should" để nói "You shouldn't have!" khi nhận một món quà hoặc sự giúp đỡ từ ai đó. Trường hợp này chỉ được sử dụng trong văn nói.

→ Ví dụ: 

  • A: I brought you a small gift. (Mình mang đến cho bạn một món quà nhỏ nè.)
  • B: You shouldn’t have! (Khách sáo quá, cảm ơn nhé!)

7. Cách dùng should trong câu điều kiện

  • Câu điều kiện (conditional sentences) là câu diễn đạt khả năng một sự việc có thể xảy ra khi điều kiện được nói đến xảy ra. Động từ tình thái "should" khi được sử dụng trong câu điều kiện sẽ nằm ở mệnh đề chính (thay cho "will" hoặc "would").

→ Ví dụ: If you encounter any difficulties during the process, you should seek assistance immediately. (Nếu bạn gặp bất kỳ khó khăn nào trong quá trình, bạn nên tìm sự giúp đỡ ngay lập tức.)

  • Ngoài ra, "should" trong câu điều kiện cũng có thể nằm ở mệnh đề "if." Lúc này, câu sẽ mang ý nghĩa là điều gì đó khó có khả năng xảy ra.

→ Ví dụ: Should the flight be delayed, passengers will be informed. (Nếu chuyến bay bị trễ, hành khách sẽ được thông báo.)

  • Nếu "should" đặt ở đầu câu, thì "if" sẽ được lược bỏ. Câu trên sẽ được viết lại là:

→ Ví dụ: Should the power go out, we should have backup generators to keep the essential systems running. (Nếu điện bị mất, chúng ta nên có máy phát điện dự phòng để duy trì hoạt động của các hệ thống cần thiết.)

  • "Should" còn được sử dụng để thay thế cho "would" khi đứng sau chủ ngữ là "I" hoặc "we" để tăng tính trang trọng cho câu văn.

→ Ví dụ: If the plan goes smoothly, we should launch the product next month. (Nếu kế hoạch diễn ra suôn sẻ, chúng ta sẽ ra mắt sản phẩm vào tháng sau.)

8. Cách sử dụng "should" thay thế thể giả định

  • Thể giả định (the subjunctive) là một cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh nâng cao. Thể giả định được sử dụng sau một số động từ như "advise," "insist," "propose," "require," "ask," "intend," "recommend," "suggest," "demand," "order," "regret," "urge," "desire," "prefer," "request," và "wish."

→ Ví dụ: The doctor recommended that Peter should take the prescribed medication. (Bác sĩ khuyên Peter nên dùng thuốc được kê đơn.)

IV. Phân biệt Should, Ought to, Would, Have to, Must

Trong tiếng Anh, cả cấu trúc "should" và cấu trúc "ought to," "would" có nghĩa giống nhau, tuy nhiên, chúng lại có một số khác biệt trong cách sử dụng. Hãy cùng STUDY4 phân biệt ngay nhé!

Phân biệt Should, Ought to, Would, Have to, Must

1. Phân biệt Should và Ought to

Giống nhau

Cả "Ought to" và "Should" đều có nghĩa là "nên làm gì," "cần làm gì." Cả hai từ này đều được sử dụng để thể hiện lời khuyên, nghĩa vụ hoặc bổn phận cần thực hiện.

Khác nhau

  • Should được sử dụng khi muốn bày tỏ ý kiến ​​chủ quan của người nói, có nghĩa là “những gì tôi nghĩ là tốt nhất”. 

→ Ví dụ: Lisa should reconsider her decision to quit the job. (Lisa nên xem xét lại quyết định nghỉ việc của mình.)

  • Ought to được sử dụng khi muốn thể hiện một sự thật khách quan, có nghĩa là “điều gì là cần thiết và không thể tránh khỏi”.

→ Ví dụ: The car is making strange noises; you ought to take it to the mechanic. (Chiếc xe đang kêu lạ; bạn nên mang nó đến thợ cơ khí.)

  • "Ought to" mang sắc thái mạnh mẽ hơn về nghĩa.
  • "Sử dụng "Should" sau "why" khi ta tìm kiếm lời giải thích hoặc lý do. Trong khi "Ought to" không bao giờ được sử dụng theo nghĩa này, do đó, bạn có thể phân biệt "Should" và "Ought to" nhờ vào đặc điểm này.

→ Ví dụ: Why should he be the one to apologize? (Tại sao anh ấy lại phải là người xin lỗi?)

  • "Should" có thể được sử dụng để thể hiện một sự dự đoán trong khi "Ought to" thì không. Đây là điểm khác biệt lớn khi phân biệt "Should" và "Ought to."

→ Ví dụ: The weather forecast suggests it should snow tomorrow. (Dự báo thời tiết nói rằng nên có tuyết vào ngày mai.)

2. Phân biệt Should và Would

Cấu trúc Should

Cấu trúc Would

 

Giống nhau

Cả hai cấu trúc "Should" và "Would" đều bao hàm ý nghĩa của việc nên thực hiện một hành động nào đó.

Khác nhau

  • Cấu trúc Should được sử dụng một cách trang trọng hơn cho Would với chủ ngữ “I” và “We” trong mệnh đề điều kiện. 

→ Ví dụ: We should invite Sarah to the party if we organize one. (Chúng ta nên mời Sarah đến bữa tiệc nếu chúng ta tổ chức một bữa tiệc.)

  • Cấu trúc Should được sử dụng một cách trang trọng hơn khi diến tả hành động gián tiếp

→ Ví dụ: She should believe that her hard work will pay off eventually. (Cô ấy nên tin rằng công sức của mình sẽ được đền đáp cuối cùng.)

V. Một số cụm từ đi kèm với Should trong tiếng Anh

Ngoài những cấu trúc "Should" cơ bản như đã đề cập, còn một số cụm từ thường đi kèm với "Should" để tạo thành các thành ngữ phổ biến như sau:

Cụm từ

Nghĩa

Ví dụ

I should hope/say/think so/not

Truyền đạt sự nhấn mạnh ý kiến của người nói.

“Will it rain tomorrow?” – “I should hope so! We need some rain for the crops.” (“Ngày mai có mưa không?” – “Tôi hy vọng là có! Chúng ta cần mưa cho cây trồng.”)

They should worry!

Gửi đi thông điệp rõ ràng đến ai đó, cho biết họ không cần phải lo lắng.

The car is brand new, and it's still under warranty. You should not worry about any repairs. (Chiếc xe mới tinh và vẫn còn trong thời gian bảo hành. Bạn không cần phải lo lắng về bất kỳ sửa chữa nào.)

You should be so lucky!

Mô tả tình trạng mà ai đó gặp khó khăn lớn để đạt được những gì họ mong muốn.

Martin plans to find a parking space in the city center during rush hour. He should be so lucky! (Martin dự định tìm một chỗ đậu xe ở trung tâm thành phố vào giờ cao điểm. Anh ấy khó mà có thể may mắn như vậy!)

You should get out more

Sử dụng để nói với ai đó rằng họ đang dành quá nhiều thời gian để thực hiện những công việc nhàm chán hoặc không quan trọng.

Hannah spends hours on social media every day. She should get out more and socialize in person. (Hannah dành hàng giờ trên mạng xã hội mỗi ngày. Cô ấy nên đi ra ngoài và giao tiếp trực tiếp hơn.)

VII. Bài tập cấu trúc Should có đáp án

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng

Câu hỏi

Đáp án

1. You should ……. your parents before deciding to study in the US.

A. consulting

 

B. consult

 

C. to consult

2. Tom ……. with his boss at yesterday’s meeting.

A. shouldn’t have argued

 

B. should be arguing

 

C. should argued

3. Tomorrow’s exam is very important. You ……. to bed early tonight to have a good mood.

A. should not

 

B. had better going

 

C. had better go

4. Tom is a meticulous person. You ……. his stuff on your own.

A. had not better use

 

B. had better not use

 

C. not had better use

5. ……. I become rich, we will move to a bigger apartment.

A. should

 

B. may

 

C. how

6. It’s past lunch break. Tom ……. working.

A. should not

 

B. should have

 

C. should be

7. Henry should have ……. his mother about the accident.

A. tell

 

B. talk

 

C. told

8. Should we ……. mom a new vacuum cleaner for her upcoming birthday?

A. gave

 

B. give

 

C. giving

9. The coming storm is very big. We ought to ……. the house right now.

A. evacuate

 

B. evacuated

 

C. being evacuate

10. This is my first time in this city. What places do you think I ……. visit?

A. should have

 

B. should

 

C. should be 

Đáp án

1. B

3. C

5. A

7. C

9. A

2. A

4. B

6. C

8. B

10. B

Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng cấu trúc Should.

1. It’s very cool, why don't you wear gloves?

2. If my company gave me a chance, I would go on a business trip to England now. 

3. We have a meeting today. I guess the secretary is printing the contract.

4. If you want to join the party, you'll have to get the housework done.

5. I’m not satisfied, you are not learning Spanish.

6. Jimmy got a B for his Geology course. He could get an A for his effort.

Đáp án:

1. It’s dark outside, Shouldn’t you wear gloves?

2. If my company gave me a chance, I should go on a business trip to England now. 

3. We have a test today. The secretary should be printing the contract.

4. Should you want to join the party, you'll have to get the housework done.

5. I’m not satisfied, you should be learning Spanish.

6. Jimmy got a B for his Geology course. He should have got an A for his effort.

Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:

👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z

👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS

👉[Complete TOEIC] Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp - Luyện nghe với Dictation [Tặng khoá TED Talks]

Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!

Lời kết

Vậy là trong bài viết này chúng ta đã cùng tìm hiểu về cấu trúc Should và các cách sử dụng của nó trong tiếng Anh.Hy vọng rằng sau khi đọc bài viết này, bạn sẽ có thể sử dụng những kiến thức này khi giao tiếp. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào liên quan đến kiến thức này, hãy để lại bình luận bên dưới nhé!