“Describe a beautiful city that you have visited” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!
Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:
- Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
- Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
- 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.
1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
Cue Card:
Describe a beautiful city that you have visited
You should say:
- Where the city is
- When you went there
- Why you went there
And explain why it is beautiful.
Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà
Bài mẫu band 8.0+:
One of the most stunning cities I've had the privilege to visit is Kyoto in Japan. Kyoto is a place where traditional Japanese culture and natural beauty converge in a breathtaking manner.
What immediately strikes you about Kyoto is its rich history and preservation of traditional architecture. The city is adorned with thousands of temples and shrines, each more beautiful than the last. The iconic Kinkaku-ji, or Golden Pavilion, with its shimmering gold leaf exterior, is a testament to architectural beauty.
Moreover, Kyoto's natural surroundings are equally awe-inspiring. The city is nestled in a valley surrounded by forested hills, and during the cherry blossom season, it transforms into a sea of pink blossoms, creating a surreal, dreamlike atmosphere.
What makes Kyoto even more enchanting is the traditional tea houses, the art of Geisha, and the meticulously maintained Japanese gardens. These cultural elements add layers of beauty to an already captivating city.
In summary, Kyoto's blend of historical architecture, natural beauty, and rich cultural traditions make it an incredibly beautiful city. It's a place where one can immerse themselves in the elegance and grace of traditional Japan while being surrounded by breathtaking landscapes. Kyoto remains etched in my memory as a city of timeless beauty and cultural richness.
Từ vựng cần lưu ý:
- stunning (adj): đẹp tuyệt vời
- privilege (n): vinh dự, vinh hạnh
- converge (v): hội tụ
- adorn (v): tô điểm
- shrine (n): đền thờ
- shimmering (adj): lung linh
- awe-inspiring (adj): đầy cảm hứng
- surreal (adj): mơ ảo, siêu thực, giống như mơ
- meticulously (adv): một cách tỉ mỉ
- captivating (adj): thu hút
- elegance (n): sang trọng
- etch (v): khắc
- timeless (adj): vượt thời gian
Bài dịch:
Một trong những thành phố tuyệt vời nhất mà tôi có hân hạnh được ghé thăm là Kyoto ở Nhật Bản. Kyoto là nơi hội tụ văn hóa truyền thống Nhật Bản và vẻ đẹp thiên nhiên một cách ngoạn mục.
Điều khiến bạn ấn tượng ngay lập tức về Kyoto là lịch sử phong phú và việc bảo tồn kiến trúc truyền thống. Thành phố được tô điểm bởi hàng ngàn ngôi chùa và đền thờ, cái sau đẹp hơn cái trước. Kinkaku-ji mang tính biểu tượng, hay Golden Pavilion, với bề ngoài lá vàng lung linh, là minh chứng cho vẻ đẹp kiến trúc.
Hơn nữa, khung cảnh thiên nhiên xung quanh Kyoto cũng truyền cảm hứng không kém. Thành phố ẩn mình trong một thung lũng được bao quanh bởi những ngọn đồi phủ rừng và vào mùa hoa anh đào, nơi đây biến thành biển hoa màu hồng, tạo nên khung cảnh đẹp đến siêu thực, mộng mơ.
Điều khiến Kyoto trở nên mê hoặc hơn nữa là những quán trà truyền thống, nghệ thuật của Geisha và những khu vườn Nhật Bản được chăm sóc tỉ mỉ. Những yếu tố văn hóa này tạo thêm vẻ đẹp cho một thành phố vốn đã quyến rũ sẵn.
Tóm lại, sự pha trộn giữa kiến trúc lịch sử, vẻ đẹp thiên nhiên và truyền thống văn hóa phong phú khiến Kyoto trở thành một thành phố vô cùng xinh đẹp. Đó là nơi mà người ta có thể đắm mình trong sự sang trọng và duyên dáng của truyền thống Nhật Bản trong khi được bao quanh bởi những cảnh quan ngoạn mục. Kyoto vẫn còn khắc sâu trong ký ức của tôi như một thành phố có vẻ đẹp vượt thời gian và sự phong phú về văn hóa.
2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3
Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà
2.1. What’s the difference between big cities and small cities? Why?
Sự khác biệt giữa thành phố lớn và thành phố nhỏ là gì? Tại sao?
Bài mẫu:
“Big cities and small cities differ in several ways. Big cities tend to have larger populations, more diverse cultural offerings, and numerous job opportunities. They often have better infrastructure but may also face issues like congestion and pollution. Small cities, on the other hand, offer a quieter and often more community-oriented lifestyle. They have less traffic but may have limited career prospects.”
Từ vựng:
- population (n): dân số
- congestion (n): tắc nghẽn
- pollution (n): ô nhiễm
- prospect (n): triển vọng
Bài dịch:
Các thành phố lớn và thành phố nhỏ khác nhau về nhiều mặt. Các thành phố lớn có xu hướng có dân số đông hơn, nền văn hóa đa dạng hơn và nhiều cơ hội việc làm. Họ thường có cơ sở hạ tầng tốt hơn nhưng cũng có thể phải đối mặt với các vấn đề như tắc nghẽn và ô nhiễm. Mặt khác, các thành phố nhỏ mang lại lối sống yên tĩnh hơn và thường hướng tới cộng đồng hơn. Họ có thể có ít lưu lượng người di chuyển hơn nhưng triển vọng nghề nghiệp lại hạn chế hơn.
2.2. Do you like historical cities? Why?
Bạn có thích những thành phố lịch sử không? Tại sao?
Bài mẫu:
“Yes, I love historical cities. They offer a unique opportunity to immerse oneself in the past, explore rich cultural heritage, and witness architectural marvels. Historical cities often have a distinct charm, with narrow streets, ancient buildings, and stories embedded in every corner. They provide a deeper understanding of a region's history and evolution, making travel both educational and fascinating, which I find truly captivating and enriching.”
Từ vựng:
- immerse (v): đắm mình
- heritage (n): di sản
- embed (v): gắn liền
- enriching (adj): phong phú, giàu có
Bài dịch:
Có, tôi yêu những thành phố lịch sử. Chúng mang đến cơ hội độc đáo để đắm mình vào quá khứ, khám phá di sản văn hóa phong phú và chứng kiến những tuyệt tác kiến trúc. Các thành phố lịch sử thường có một nét quyến rũ riêng biệt, với những con đường hẹp, những tòa nhà cổ kính và những câu chuyện gắn liền với mọi ngóc ngách. Chúng mang đến sự hiểu biết sâu sắc hơn về lịch sử và sự phát triển của một khu vực, khiến chuyến du lịch vừa mang tính giáo dục vừa thú vị, điều mà tôi thấy thực sự hấp dẫn và phong phú.
2.3. How to protect historical cities? Why?
Làm thế nào để bảo vệ thành phố lịch sử? Tại sao?
Bài mẫu:
“Preserving historical cities is crucial to protect our cultural heritage. To do so, strict zoning regulations and building codes should be in place to prevent modern developments that could compromise historical integrity. Regular maintenance and restoration efforts are essential to repair and conserve historic structures. Furthermore, promoting responsible tourism, educating the public about the city's significance, and encouraging sustainability ensure these cities preserve their history for future generations.”
Từ vựng:
- cultural heritage: di sản văn hóa
- compromise (v): làm ảnh hưởng tới
- integrity (n): tính toàn vẹn
- sustainability (n): tính bền vững
- preserve (v): bảo tồn
Bài dịch:
Bảo tồn các thành phố lịch sử là rất quan trọng để bảo vệ di sản văn hóa của chúng ta. Để làm như vậy, cần phải có các quy định phân vùng và quy chuẩn xây dựng nghiêm ngặt để ngăn chặn sự phát triển hiện đại có thể làm ảnh hưởng đến tính toàn vẹn lịch sử. Những nỗ lực bảo trì và phục hồi thường xuyên là rất cần thiết để sửa chữa và bảo tồn các công trình lịch sử. Hơn nữa, thúc đẩy du lịch có trách nhiệm, giáo dục công chúng về tầm quan trọng của thành phố và khuyến khích các giải pháp bền vững sẽ đảm bảo các thành phố này được bảo tồn về mặt lịch sử cho các thế hệ tương lai.
2.4. Do you think old buildings should be broken down, and give place for modern buildings?
Bạn có nghĩ rằng những tòa nhà cũ nên được phá bỏ và nhường chỗ cho những tòa nhà hiện đại không?
Bài mẫu:
“The decision to demolish old buildings in favor of modern ones should be carefully considered. While modernization can be important for urban development, preserving historical and culturally significant structures is also vital. It's often beneficial to strike a balance between old and new, ensuring that valuable heritage is conserved while allowing room for necessary progress. Conservation efforts can maintain a city's identity and cultural richness, creating a harmonious blend of tradition and modernity.”
Từ vựng:
- demolish (v): phá hủy
- modernization (n): hiện đại hóa
- vital (adj): quan trọng
- harmonious (adj): hài hòa
Bài dịch:
Quyết định phá bỏ các công trình cũ để nhường chỗ cho những công trình hiện đại cần được cân nhắc kỹ lưỡng. Trong khi quy trình hiện đại hóa có thể quan trọng đối với sự phát triển đô thị thì việc bảo tồn các công trình kiến trúc mang ý nghĩa lịch sử và văn hóa cũng rất quan trọng. Thông thường sẽ rất có lợi nếu đạt được sự cân bằng giữa cái cũ và cái mới, đảm bảo rằng di sản có giá trị được bảo tồn đồng thời vẫn dành chỗ cho những tiến bộ, cải tiến cần thiết. Những nỗ lực bảo tồn có thể duy trì bản sắc và sự phong phú về văn hóa của thành phố, tạo ra sự pha trộn hài hòa giữa truyền thống và hiện đại.
Lời kết
Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a beautiful city that you have visited” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.
Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!
👉LỘ TRÌNH HỌC VÀ ÔN LUYỆN IELTS SPEAKING CỦA STUDY4👈
📢TRẢI NGHIỆM ĐỂ ĐẠT BAND ĐIỂM MƠ ƯỚC:
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment