bài mẫu speaking Describe a rule that is important in your school or at work

“Describe a rule that is important in your school or at work” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a rule that is important in your school or at work

You should say:

  • What the rule is
  • If the people break this rule, what will happen

Why do you think this is an important rule?

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

One of the most critical rules both at my workplace and during my school years is the rule of punctuality. The rule is straightforward: all employees and students are expected to be on time for work or class.

If this rule is violated, the consequences can be significant. In the workplace, repeated tardiness may lead to disciplinary actions, affect one's professional reputation, or even result in job termination. In school, arriving late can disrupt lessons, impact academic performance, and result in penalties such as detention or loss of attendance marks.

Punctuality is a crucial rule because it demonstrates respect for others' time and commitments. It ensures that work and learning environments run efficiently and smoothly. Being on time fosters a sense of responsibility and discipline, qualities that are valuable not only in school or work but throughout life.

Moreover, it cultivates a habit of reliability and accountability, which are essential for personal and professional success. Punctuality also sets a positive example for others, promoting a culture of discipline and efficiency in both educational and professional settings.

In summary, punctuality is a fundamental rule that helps individuals and organizations operate effectively and respectfully.

Từ vựng cần lưu ý:

  • punctuality (n): đúng giờ
  • straightforward (adj): đơn giản, dễ
  • consequence (n): hệ quả, hậu quả
  • tardiness (n): sự chậm trễ
  • termination (n): sự đình chỉ, chấm dứt
  • penalty (n): hình phạt
  • detention (n): cấm túc
  • foster (v): thúc đẩy
  • cultivate (v): nuôi dưỡng
  • fundamental (adj): căn bản

Bài dịch:

Một trong những quy tắc quan trọng nhất ở nơi làm việc và trong những năm đi học của tôi là quy tắc đúng giờ. Quy tắc rất đơn giản: tất cả nhân viên và sinh viên phải đến làm việc hoặc đến lớp đúng giờ.

Nếu vi phạm quy tắc này, hậu quả có thể rất lớn. Tại nơi làm việc, việc đi trễ nhiều lần có thể khiến bạn phải chịu các biện pháp kỷ luật, ảnh hưởng đến danh tiếng nghề nghiệp của một người hoặc thậm chí dẫn đến việc chấm dứt công việc. Ở trường, việc đến muộn có thể làm gián đoạn bài học, ảnh hưởng đến kết quả học tập và dẫn đến các hình phạt như bị cấm túc hoặc mất điểm chuyên cần.

Đúng giờ là một quy tắc quan trọng vì nó thể hiện sự tôn trọng thời gian và cam kết với người khác. Nó đảm bảo rằng môi trường làm việc và học tập diễn ra hiệu quả và suôn sẻ. Sự đúng giờ nuôi dưỡng tinh thần trách nhiệm và kỷ luật, đó là những phẩm chất có giá trị không chỉ trong trường học hay công việc mà còn trong suốt cuộc đời.

Hơn nữa, nó nuôi dưỡng thói quen của tính tin cậy và trách nhiệm, những điều cần thiết cho sự thành công cá nhân và nghề nghiệp. Đúng giờ cũng là tấm gương tích cực cho những người khác, thúc đẩy văn hóa kỷ luật và hiệu quả trong cả môi trường giáo dục và nghề nghiệp.

Tóm lại, đúng giờ là nguyên tắc cơ bản giúp các cá nhân, tổ chức hoạt động một cách hiệu quả và chỉn chu.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1. What rules should children abide by at home in your country?

Trẻ em phải tuân theo những quy tắc nào ở nhà ở nước bạn?

Bài mẫu:

“In Vietnam, children are expected to follow rules like respecting elders, completing their homework, and helping with household chores. They should also be polite and obedient, especially to parents and teachers. Besides, it's common for children to have set bedtime hours to ensure they get enough rest for school. These rules aim to instill discipline, respect, and responsibility in children while maintaining a harmonious family environment.”

Từ vựng:

  • obedient (adj): vâng lời
  • instill (v): thấm nhuần
  • responsibility (n): trách nhiệm
  • harmonious (adj): hài hòa

Bài dịch:

Ở Việt Nam, trẻ em phải tuân theo các quy tắc như tôn trọng người lớn tuổi, hoàn thành bài tập về nhà và giúp đỡ việc nhà. Chúng cũng nên lịch sự và vâng lời, đặc biệt là với cha mẹ và giáo viên. Ngoài ra, trẻ em thường cần được đặt ra giờ đi ngủ để đảm bảo được nghỉ ngơi đầy đủ cho việc tới trường hôm sau. Những quy tắc này nhằm mục đích rèn luyện kỷ luật, sự tôn trọng và trách nhiệm ở trẻ em đồng thời duy trì môi trường gia đình hòa thuận.

2.2. What rules can be forgiven for children breaking at home?

Ở nhà, những quy tắc nào khi trẻ em vi phạm thì có thể được tha thứ?

Bài mẫu:

“At home, some rules for children can be forgiven if they are minor or unintentional, like accidentally spilling a drink or making a small mess while playing. Forgiveness in such situations helps children learn from their mistakes without feeling overly restricted. However, rules related to safety, respect, and consideration for others should be upheld consistently to instill important values and boundaries in children.”

Từ vựng:

  • unintentional (adj): vô tình
  • restricted (adj): hạn chế
  • uphold (v): ủng hộ, khuyến khích
  • instill (v): nuôi dưỡng, thấm nhuần

Bài dịch:

Ở nhà, một số quy tắc khi trẻ vi phạm có thể được tha thứ nếu chúng là trẻ vị thành niên hoặc vô ý, chẳng hạn như vô tình làm đổ đồ uống hoặc làm bày bừa bộn khi chơi. Sự tha thứ trong những tình huống như vậy giúp trẻ học hỏi từ những lỗi lầm của mình mà không cảm thấy bị hạn chế quá mức. Tuy nhiên, các quy tắc liên quan đến sự an toàn, tôn trọng và quan tâm đến người khác cần được duy trì một cách nhất quán để thấm nhuần các giá trị và ranh giới quan trọng ở trẻ em.

luyện ielts speaking online study4

2.3. What rules should people obey in public transportation?

Mọi người nên tuân thủ những quy tắc nào khi tham gia giao thông công cộng?

Bài mẫu:

“In public transportation, people should follow basic etiquette and rules. This includes respecting fellow passengers by not playing loud music, keeping conversations at a reasonable volume, and refraining from disruptive behavior. Passengers should also queue in an orderly manner, give up seats for those in need, and keep the space clean by disposing of trash properly. Following these rules ensures a pleasant and safe commuting experience for everyone.”

Từ vựng:

  • etiquette (n): phép lịch sự
  • fellow (adj): cùng hoàn cảnh, đi cùng
  • refrain (v): ngưng, kiềm chế
  • in need: đang cần, có nhu cầu
  • dispose (v): vứt, xả

Bài dịch:

Trong giao thông công cộng, mọi người nên tuân theo các quy tắc và phép lịch sự cơ bản. Điều này bao gồm việc tôn trọng hành khách bằng cách không mở nhạc lớn, duy trì cuộc trò chuyện ở âm lượng vừa phải và kiềm chế những hành vi gây rối. Hành khách cũng nên xếp hàng đúng trật tự, nhường chỗ cho người có nhu cầu và giữ không gian sạch sẽ bằng cách vứt rác đúng cách. Việc tuân thủ các quy tắc này đảm bảo trải nghiệm đi lại dễ chịu và an toàn cho mọi người.

2.4. Should schools have rules?

Trường học có nên có nội quy không?

Bài mẫu:

“Yes, schools should have rules. Rules provide a structured and safe learning environment for students. They establish expectations for behavior, ensuring that classrooms are conducive to learning. Rules also promote fairness and discipline, teaching students valuable life skills about following guidelines and respecting authority. However, it's essential that rules are reasonable, fair, and regularly reviewed to ensure they meet the evolving needs of students and society.”

Từ vựng:

  • expectation (n): kỳ vọng
  • fairness (n): sự công bằng
  • discipline (n): kỷ luật
  • authority (n): chính quyền, người có quyền

Bài dịch:

Đúng, trường học nên có nội quy. Các quy định cung cấp một môi trường học tập có cấu trúc và an toàn cho học sinh. Họ thiết lập những kỳ vọng về hành vi, đảm bảo rằng lớp học có lợi cho việc học tập. Các quy tắc cũng thúc đẩy sự công bằng và kỷ luật, dạy học sinh những kỹ năng sống có giá trị về việc tuân theo các hướng dẫn và tôn trọng chính quyền. Tuy nhiên, điều quan trọng là các quy tắc phải hợp lý, công bằng và được xem xét thường xuyên để đảm bảo đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của sinh viên và xã hội.

2.5. Should schools (or workplaces) decide how long the working hours should be?

Trường học (hoặc nơi làm việc) có nên quyết định thời gian làm việc là bao lâu không?

Bài mẫu:

“The determination of working hours is a complex issue. While schools and workplaces should have a say in work hours to ensure productivity and well-being, government regulations are also essential to safeguard students/ workers' rights and prevent exploitation. A balance is crucial, with laws setting minimum standards, and organizations having some flexibility to cater to their specific needs, all while considering the welfare of employees/ students.”

Từ vựng:

  • productivity (n): năng suất
  • government (n): chính phủ
  • safeguard (v): bảo vệ
  • exploitation (n): sự bóc lột
  • welfare (n): phúc lợi

Bài dịch:

Việc xác định thời giờ làm việc là một vấn đề phức tạp. Trong khi trường học và nơi làm việc cần có tiếng nói về giờ làm việc để đảm bảo năng suất và phúc lợi, các quy định của chính phủ cũng rất cần thiết để bảo vệ quyền của học sinh/ người lao động và ngăn chặn tình trạng bóc lột. Sự cân bằng là rất quan trọng, với luật đặt ra các tiêu chuẩn tối thiểu và các tổ chức có sự linh hoạt nhất định để đáp ứng nhu cầu cụ thể của họ, đồng thời xem xét phúc lợi của nhân viên/ học sinh..

2.6. What are the reasons that cause people to break rules?

Những lý do khiến mọi người phá vỡ các quy tắc là gì?

Bài mẫu:

“People break rules for many reasons. Sometimes, they may not understand the rules or perceive them as unfair. In other cases, external pressures or desperation can lead to rule-breaking. Personal gain, such as financial or social benefits, can also tempt individuals to break rules. Additionally, a lack of enforcement or consequences can contribute to rule violations. Understanding the underlying motives is essential for addressing rule-breaking behavior effectively.”

Từ vựng:

  • desperation (n): sự tuyệt vọng, cùng đường
  • tempt (v): dụ dỗ, cám dỗ
  • enforcement (n): sự thực thi, thi hành
  • violation (n): sự vi phạm
  • motive (n): động cơ

Bài dịch:

Mọi người phá vỡ các quy tắc vì nhiều lý do. Đôi khi, họ có thể không hiểu các quy tắc hoặc cho rằng chúng không công bằng. Trong những trường hợp khác, áp lực hoặc sự tuyệt vọng từ bên ngoài có thể dẫn đến việc vi phạm quy tắc. Lợi ích cá nhân, chẳng hạn như lợi ích tài chính hoặc xã hội, cũng có thể cám dỗ các cá nhân phá vỡ các quy tắc. Ngoài ra, việc thiếu thực thi hoặc hậu quả có thể góp phần vi phạm quy tắc. Hiểu được động cơ cơ bản là điều cần thiết để giải quyết hành vi vi phạm quy tắc một cách hiệu quả.

2.7. What kinds of rules do people need to follow in public places?

Những loại quy tắc nào mọi người cần phải tuân theo ở những nơi công cộng?

Bài mẫu:

“In public places, people should follow rules related to behavior, safety, and respect. These rules often include no smoking or littering, queuing in an orderly manner, respecting noise levels, and adhering to traffic regulations. The goal is to ensure the well-being and comfort of all individuals in shared spaces. Compliance with these rules fosters a harmonious and considerate community experience.”

Từ vựng:

  • litter (v): xả rác
  • regulation (n): quy định
  • compliance (n): sự tuân thủ

Bài dịch:

Ở những nơi công cộng, mọi người nên tuân theo các quy tắc liên quan đến hành vi, sự an toàn và sự tôn trọng. Những quy tắc này thường bao gồm không hút thuốc hoặc xả rác, xếp hàng có trật tự, tôn trọng mức độ tiếng ồn và tuân thủ các quy định giao thông. Mục tiêu là đảm bảo sức khỏe và sự thoải mái của tất cả các cá nhân trong không gian chung. Việc tuân thủ các quy tắc này sẽ thúc đẩy trải nghiệm cộng đồng hài hòa và chu đáo.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a rule that is important in your school or at work” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!

 

👉LỘ TRÌNH HỌC VÀ ÔN LUYỆN IELTS SPEAKING CỦA STUDY4👈

📢TRẢI NGHIỆM ĐỂ ĐẠT BAND ĐIỂM MƠ ƯỚC: