bài mẫu speaking Describe a problem you have when you use computer

“Describe a problem you have when you use a computer” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a problem you have when you use a computer

You should say:

  • What the problem is?
  • When and where does it happen?

And explain how do you solve the problem.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

A significant problem I encountered while using my computer was a virus infection. It was a distressing experience that disrupted my work and personal activities.

The trouble began when I noticed unusual pop-up ads, sluggish performance, and frequent system crashes. These signs raised my suspicion, and I realized my computer had likely fallen victim to a virus or malware.

The virus compromised my data security, and I worried about losing important files. To resolve the issue, I took several steps. First, I ran a reputable antivirus program to scan and detect the malicious software. After identifying the virus, I quarantined and removed it.

However, the aftermath was challenging. I had to reinstall the operating system, which resulted in the loss of some files. It was time-consuming and frustrating to restore my computer to its previous state.

To prevent future infections, I became more cautious about the websites I visited and the files I downloaded, and I regularly updated my antivirus software.

In hindsight, this incident highlighted the importance of cybersecurity and being vigilant while using computers. It was a valuable lesson in safeguarding digital assets and maintaining a secure online environment.

Từ vựng cần lưu ý:

  • encounter (v): gặp phải
  • virus infection: nhiễm vi rút
  • distressing (adj): đau buồn, phiền muộn
  • disrupt (v): làm gián đoạn
  • suspicion (n): nghi ngờ
  • malware (n): phần mềm độc hại
  • compromise (v): làm ảnh hưởng
  • reputable (adj): có uy tín
  • time-consuming (adj): tốn thời gian
  • cautious (adj): thận trọng
  • vigilant (adj): cảnh giác, cẩn thận
  • safeguarding (n): bảo vệ, an ninh

Bài dịch:

Một vấn đề nghiêm trọng mà tôi đã từng gặp phải khi sử dụng máy tính là nhiễm vi-rút. Đó là một trải nghiệm đau buồn đã làm gián đoạn công việc và hoạt động cá nhân của tôi.

Rắc rối bắt đầu khi tôi nhận thấy các quảng cáo bật lên bất thường, hiệu suất máy chậm chạp và hệ thống thường xuyên gặp sự cố. Những dấu hiệu này đã làm tôi nghi ngờ và tôi nhận ra rằng máy tính của mình có thể đã trở thành nạn nhân của vi-rút hoặc phần mềm độc hại.

Virus đã xâm phạm tới sự bảo mật dữ liệu của tôi và tôi lo lắng về việc mất các tập tin quan trọng. Để giải quyết vấn đề, tôi đã thực hiện một số bước. Đầu tiên, tôi chạy một chương trình diệt virus uy tín để quét và phát hiện phần mềm độc hại. Sau khi xác định được virus, tôi đã cách ly và loại bỏ nó.

Tuy nhiên, sau đó khó khăn mới thật sự bắt đầu. Tôi đã phải cài đặt lại hệ điều hành dẫn đến mất một số tập tin. Việc khôi phục máy tính của tôi về trạng thái trước đó thật tốn thời gian và bực bội.

Để ngăn chặn sự lây nhiễm trong tương lai, tôi trở nên thận trọng hơn với các trang web tôi đã truy cập và các tệp tôi đã tải xuống, đồng thời tôi thường xuyên cập nhật phần mềm chống vi-rút của mình.

Nhìn lại, sự việc này nêu bật tầm quan trọng của an ninh mạng và việc cảnh giác khi sử dụng máy tính. Đó là một bài học quý giá trong việc bảo vệ tài sản kỹ thuật số và duy trì môi trường trực tuyến an toàn.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1. How do people learn to use an equipment?

Mọi người học cách sử dụng thiết bị như thế nào?

Bài mẫu:

“People typically learn to use equipment through a combination of methods. Instruction manuals and user guides provide step-by-step information. Hands-on practice is crucial, as it allows individuals to apply theoretical knowledge. Many also benefit from watching tutorial videos online or seeking guidance from more experienced users. Some equipment may require formal training or certification, especially in professional settings, to ensure safe and proficient use. Overall, learning equipment usage involves a mix of reading, watching, practicing, and, at times, formal education or training.”

Từ vựng:

  • instruction manual: hướng dẫn sử dụng
  • hands-on (adj): thực hành
  • guidance (n): hướng dẫn
  • proficient (adj): thành thạo
  • at times: thỉnh thoảng

Bài dịch:

Mọi người thường học cách sử dụng thiết bị thông qua sự kết hợp của nhiều phương pháp. Sách hướng dẫn người dùng và hướng dẫn sử dụng cung cấp thông tin theo từng bước. Thực hành là rất quan trọng vì nó cho phép các cá nhân áp dụng kiến thức lý thuyết. Nhiều người cũng được hưởng lợi từ việc xem video hướng dẫn trực tuyến hoặc tìm kiếm hướng dẫn từ những người dùng có kinh nghiệm hơn. Một số thiết bị có thể yêu cầu đào tạo hoặc chứng nhận chính thức, đặc biệt là trong môi trường chuyên nghiệp, để đảm bảo sử dụng an toàn và thành thạo. Nhìn chung, việc học cách sử dụng thiết bị bao gồm sự kết hợp giữa đọc, xem, thực hành và đôi khi là đào tạo hoặc giáo dục chính quy.

2.2. Why do some people not know how to solve these problems?

Tại sao một số người không biết cách giải quyết những vấn đề này?

Bài mẫu:

“Several factors contribute to people's difficulties in solving computer problems. First, technology evolves rapidly, and not everyone keeps up with the latest advancements. Also, some individuals lack technical training or exposure to computers. Secondly, computer issues can be complex, requiring specific knowledge to troubleshoot effectively. Finally, fear of making things worse or a lack of confidence can deter people from attempting to solve problems. In essence, a mix of factors, like knowledge gaps and fear, can make computer problem-solving challenging for some.”

Từ vựng:

  • evolve (v):: phát triển
  • advancement (n): tiến bộ
  • troubleshoot (v): khắc phục sự cố
  • deter (v): ngăn cản
  • problem-solving (n): giải quyết vấn đề 

Bài dịch:

Có nhiều yếu tố góp phần gây ra khó khăn cho mọi người trong việc giải quyết các vấn đề về máy tính. Đầu tiên, công nghệ phát triển nhanh chóng và không phải ai cũng theo kịp những tiến bộ mới nhất. Ngoài ra, một số cá nhân không được đào tạo về kỹ thuật hoặc tiếp xúc với máy tính thường xuyên. Thứ hai, các sự cố máy tính có thể phức tạp, đòi hỏi kiến thức cụ thể để khắc phục sự cố một cách hiệu quả. Cuối cùng, nỗi sợ làm mọi việc trở nên tồi tệ hơn hoặc sự thiếu tự tin có thể ngăn cản mọi người khi đang cố gắng giải quyết vấn đề. Về bản chất, sự kết hợp của nhiều yếu tố, như lỗ hổng kiến thức và nỗi sợ hãi, có thể khiến một số người gặp khó khăn khi giải quyết vấn đề liên quan tới máy tính.

luyện ielts speaking online study4

2.3. Why do teenagers spend a lot of time on their screens?

Tại sao thanh thiếu niên dành nhiều thời gian trước màn hình máy tính?

Bài mẫu:

“Teenagers spend a lot of time on screens primarily due to the digital age's influence. Screens offer access to social media, entertainment, and educational resources. They provide a platform for socializing with peers, which is crucial for adolescent development. However, excessive screen time can lead to concerns like reduced physical activity and disrupted sleep patterns. Balancing screen use with other activities is important for their overall well-being.”

Từ vựng:

  • social media (n): phương tiện truyền thông xã hội
  • peer (n): bạn bè, bạn đồng trang lứa
  • sleep pattern: chu kỳ giấc ngủ
  • well-being (n): sức khỏe tổng thể

Bài dịch:

Thanh thiếu niên dành nhiều thời gian trên máy tính chủ yếu do ảnh hưởng của thời đại kỹ thuật số. Màn hình máy tính cung cấp quyền truy cập vào phương tiện truyền thông xã hội, giải trí và tài nguyên giáo dục. Chúng cung cấp một nền tảng để giao tiếp với bạn bè, điều này rất quan trọng cho sự phát triển của thanh thiếu niên. Tuy nhiên, thời gian sử dụng thiết bị quá nhiều có thể dẫn đến những lo ngại như giảm hoạt động thể chất hay gián đoạn giấc ngủ. Cân bằng việc sử dụng máy tính với các hoạt động khác là điều quan trọng đối với sức khỏe tổng thể của trẻ.

2.4. Do you think teenagers can live without technology stuff?

Bạn có nghĩ thanh thiếu niên có thể sống thiếu đồ công nghệ không?

Bài mẫu:

“While it's possible for teenagers to live without technology, it's increasingly challenging in today's digital world. Technology has become deeply integrated into education, communication, and daily life. While some may choose to limit tech use, complete avoidance can hinder access to vital resources and opportunities. It's essential for teenagers to strike a balance, using technology responsibly while still engaging in offline activities for a well-rounded lifestyle.”

Từ vựng:

  • integrate (v): tích hợp
  • hinder (v): làm cản trở
  • strike (v): đạt được
  • well-rounded (adj): toàn diện

Bài dịch:

Mặc dù thanh thiếu niên có thể sống mà không có công nghệ nhưng điều này ngày càng trở nên khó khăn hơn trong thế giới kỹ thuật số ngày nay. Công nghệ đã được tích hợp sâu vào giáo dục, truyền thông và cuộc sống hàng ngày. Mặc dù một số người có thể chọn hạn chế sử dụng công nghệ, nhưng việc tránh né hoàn toàn có thể cản trở việc tiếp cận các nguồn lực và cơ hội quan trọng. Điều cần thiết là thanh thiếu niên phải đạt được sự cân bằng, sử dụng công nghệ một cách có trách nhiệm trong khi vẫn tham gia vào các hoạt động bên ngoài để có một lối sống toàn diện.

2.5. Should students be allowed to use computers at school?

Có nên cho phép học sinh sử dụng máy tính ở trường không?

Bài mẫu:

“Yes, students should be allowed to use computers at school. Computers can enhance learning by providing access to a vast amount of information, aiding in research, and facilitating interactive and engaging educational tools. However, responsible usage and supervision are essential to prevent distractions and misuse. Balancing traditional teaching methods with technology can offer a well-rounded educational experience for students.”

Từ vựng:

  • facilitate (v): tạo điều kiện
  • supervision (n): sự giám sát

Bài dịch:

Có, học sinh nên được phép sử dụng máy tính ở trường. Máy tính có thể nâng cao khả năng học tập bằng cách cung cấp quyền truy cập vào lượng thông tin khổng lồ, hỗ trợ nghiên cứu và tạo điều kiện cho các công cụ giáo dục tương tác và hấp dẫn. Tuy nhiên, việc sử dụng và giám sát có trách nhiệm là điều cần thiết để ngăn ngừa sự xao lãng và lạm dụng. Cân bằng giữa phương pháp giảng dạy truyền thống với công nghệ có thể mang lại trải nghiệm giáo dục toàn diện cho học sinh.

2.6. What do you think of people who are addicted to playing computers?

Bạn nghĩ gì về những người nghiện chơi máy tính?

Bài mẫu:

“I think people who are addicted to playing computer games should be approached with empathy and understanding. Addiction, whether to computers or anything else, can have negative consequences on one's life. It's essential to encourage those struggling with addiction to seek help and support them in finding a balance between their online activities and their overall well-being. Addiction is a complex issue, and judgment should be replaced with compassion and assistance.”

Từ vựng:

  • consequence (n): hậu quả
  • addiction (n): sự nghiện

Bài dịch:

Tôi nghĩ những người nghiện chơi game trên máy tính nên được tiếp cận bằng sự đồng cảm và thấu hiểu. Nghiện, dù là máy tính hay bất cứ thứ gì khác, đều có thể gây ra những hậu quả tiêu cực đến cuộc sống của một người. Điều cần thiết là khuyến khích những người đang vật lộn với cơn nghiện tìm kiếm sự giúp đỡ và hỗ trợ họ trong việc tìm kiếm sự cân bằng giữa các hoạt động trực tuyến và sức khỏe tổng thể của họ. Nghiện ngập là một vấn đề phức tạp và sự phán xét cần được thay thế bằng lòng trắc ẩn và sự giúp đỡ.

2.7. Do you think computers make our lives simpler or more complex?

Bạn nghĩ máy tính làm cho cuộc sống của chúng ta đơn giản hơn hay phức tạp hơn?

Bài mẫu:

“Computers have made our lives both simpler and more complex. They simplify tasks like communication, information retrieval, and automation. However, they can also complicate our lives with issues like information overload, security concerns, and dependency. It depends on how we use them and our ability to strike a balance between leveraging their advantages and managing their complexities.”

Từ vựng:

  • simplify (v): đơn giản hóa
  • complicate (v): phức tạp hóa
  • complexity (n): sự phức tạp

Bài dịch:

Máy tính đã làm cho cuộc sống của chúng ta vừa đơn giản vừa phức tạp hơn. Chúng đơn giản hóa các nhiệm vụ như liên lạc, truy xuất thông tin và tự động hóa. Tuy nhiên, chúng cũng có thể làm phức tạp cuộc sống của chúng ta với các vấn đề như quá tải thông tin, lo ngại về bảo mật và sự phụ thuộc. Nó phụ thuộc vào cách chúng ta sử dụng chúng và khả năng đạt được sự cân bằng giữa việc tận dụng lợi thế của chúng và quản lý sự phức tạp của chúng.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a problem you have when you use a computer” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!

👉LỘ TRÌNH HỌC VÀ ÔN LUYỆN IELTS SPEAKING CỦA STUDY4👈

📢TRẢI NGHIỆM ĐỂ ĐẠT BAND ĐIỂM MƠ ƯỚC: