bài mẫu ielts speaking Describe a science subject that you are interested in (Biology, Robotics, etc.)

“Describe a science subject that you are interested in (Biology, Robotics, etc.)” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a science subject that you are interested in (Biology, Robotics, etc.)

You should say

  • Which subject is it?
  • How and where did you know this subject?
  • How do you usually get information about this subject?

And explain why you are interested in this subject.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

One science subject that has always captivated my interest is Biology. Biology, the study of life, explores the incredible diversity and complexity of living organisms on our planet, from the tiniest microorganisms to the grandeur of entire ecosystems.

What I find most intriguing about biology is its relevance to our daily lives. It explains the fundamental processes that sustain life, from genetics and evolution to ecology and physiology. Learning about DNA and genetics, for instance, unveils the secrets of inheritance and hereditary diseases. Studying ecology deepens our understanding of the delicate balance of ecosystems and the impact of human activities on our environment.

Biology also fosters a sense of wonder about the natural world. Observing the intricacies of plant growth, animal behavior, and the marvels of biodiversity in nature is both humbling and awe-inspiring.

Overall, my interest in biology stems from its capacity to unravel the mysteries of life, enhance our quality of life through medical advancements, and raise awareness about the importance of conserving our planet's fragile ecosystems.

It's a subject that not only educates but also instills a deep appreciation for the wonders of the natural world.

Từ vựng cần lưu ý:

  • captivate (v): thu hút
  • complexity (n): sự phức tạp
  • organism (n): sinh vật
  • grandeur (n): sự vĩ đại
  • intriguing (adj): thu hút (một cách kỳ lạ)
  • sustain (v): duy trì
  • unveil (v): tiết lộ
  • inheritance (n): sự thừa hưởng
  • hereditary (adj): di truyền
  • intricacy (n): sự phức tạp
  • marvel (n): sự kỳ diệu
  • awe-inspiring (adj): choáng ngợp
  • unravel (v): làm sáng tỏ
  • fragile (adj): mong manh
  • instill (v): thấm nhuần, khơi dậy

Bài dịch:

Một môn khoa học luôn thu hút sự quan tâm của tôi là Sinh học. Sinh học, nghiên cứu về sự sống, khám phá sự đa dạng và phức tạp đáng kinh ngạc của các sinh vật sống trên hành tinh của chúng ta, từ những vi sinh vật nhỏ nhất đến sự vĩ đại của toàn bộ hệ sinh thái.

Điều tôi thấy hấp dẫn nhất về sinh học là tính liên quan của nó với cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Nó giải thích các quá trình cơ bản duy trì sự sống, từ di truyền và tiến hóa đến hệ sinh thái và sinh lý học. Ví dụ, tìm hiểu về DNA và di truyền học sẽ tiết lộ những bí mật về di truyền và các bệnh di truyền. Nghiên cứu sinh thái giúp chúng ta hiểu sâu hơn về sự cân bằng mong manh của hệ sinh thái và tác động của các hoạt động của con người đối với môi trường của chúng ta.

Sinh học cũng nuôi dưỡng cảm giác tò mò về thế giới tự nhiên. Việc quan sát sự phức tạp của việc phát triển của thực vật, hành vi của động vật và những điều kỳ diệu của đa dạng sinh học trong tự nhiên vừa khiêm tốn vừa choáng ngợp.

Nhìn chung, mối quan tâm của tôi đối với sinh học bắt nguồn từ khả năng làm sáng tỏ những bí ẩn của cuộc sống, nâng cao chất lượng cuộc sống của chúng ta thông qua những tiến bộ y tế và nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của việc bảo tồn hệ sinh thái mỏng manh của hành tinh chúng ta.

Đây là môn học không chỉ mang tính giáo dục mà còn khơi dậy trong tôi sự trân trọng sâu sắc đối với những điều kỳ diệu của thế giới tự nhiên.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1. Did you ever tell anybody that you are interested in this subject?

Bạn đã bao giờ nói với ai rằng bạn quan tâm đến chủ đề này chưa?

Bài mẫu:

“Yes, I have shared my interest in biology with friends and family. I find it fascinating to discuss topics like genetics, ecology, and evolution. It's a great way to exchange knowledge and engage in meaningful conversations about the natural world. Sharing my passion for biology has also led to interesting discussions and even inspired some of my friends and family members to explore the subject further.”

Từ vựng:

  • genetics (n): di truyền học
  • evolution (n): sự tiến hóa
  • passion (n): niềm đam mê
  • inspire (v): truyền cảm hứng

Bài dịch:

Có, tôi đã chia sẻ sở thích về môn sinh học của mình với bạn bè và gia đình. Tôi thấy thật thú vị khi thảo luận về các chủ đề như di truyền, sinh thái và tiến hóa. Đó là một cách tuyệt vời để trao đổi kiến thức và tham gia vào các cuộc trò chuyện có ý nghĩa về thế giới tự nhiên. Việc chia sẻ niềm đam mê sinh học của tôi cũng đã mang đến những cuộc thảo luận thú vị và thậm chí còn truyền cảm hứng cho một số bạn bè và thành viên gia đình của tôi khám phá về chủ đề này sâu hơn.

2.2. Some children don't like to study science subjects in school, why?

Một số trẻ không thích học các môn khoa học ở trường, tại sao?

Bài mẫu:

“Some children may not enjoy studying science subjects in school because they find them challenging or less engaging than other subjects. Science often involves complex concepts and requires critical thinking, which can be intimidating. Additionally, the way science is taught may not always be interactive or hands-on, making it less appealing to some students.”

Từ vựng:

  • challenging (adj): khó nhằn
  • critical thinking: tư duy phản biện
  • intimidating (adj): sợ hãi, mệt mỏi
  • hands-on (adj): thực tiễn

Bài dịch:

Một số trẻ có thể không thích học các môn khoa học ở trường vì chúng thấy chúng khó hoặc kém hấp dẫn hơn các môn học khác. Khoa học thường liên quan đến những khái niệm phức tạp và đòi hỏi tư duy phản biện, điều này có thể khá mệt mỏi. Ngoài ra, cách dạy môn khoa học có thể không phải lúc nào cũng mang tính tương tác hoặc thực tiễn, khiến nó kém hấp dẫn hơn đối với một số học sinh.

luyện ielts speaking online study4

2.3. Is it important to study science in school?

Việc học khoa học ở trường có quan trọng không?

Bài mẫu:

“Studying science in school is crucial. It equips students with essential knowledge about the natural world, fosters critical thinking, and encourages curiosity. Science education underpins many aspects of modern life, from technology and healthcare to environmental issues. It empowers students to make informed decisions, contribute to societal progress, and solve real-world problems. Furthermore, it encourages scientific literacy, enabling individuals to engage with complex issues and make informed choices in an increasingly scientific and technological world.”

Từ vựng:

  • equip (v): trang bị
  • critical thinking: tư duy phản biện 
  • underpin (v): củng cố 
  • empower (v): trao quyền, giúp ai đó làm gì

Bài dịch:

Nghiên cứu khoa học ở trường là rất quan trọng. Nó trang bị cho học sinh những kiến thức cần thiết về thế giới tự nhiên, nuôi dưỡng tư duy phản biện và khuyến khích trí tò mò. Giáo dục khoa học củng cố nhiều khía cạnh của cuộc sống hiện đại, từ công nghệ, chăm sóc sức khỏe đến các vấn đề môi trường. Nó trao quyền cho sinh viên đưa ra quyết định sáng suốt, đóng góp cho tiến bộ xã hội và giải quyết các vấn đề trong thế giới thực. Hơn nữa, nó khuyến khích hiểu biết khoa học, cho phép các cá nhân tham gia vào các vấn đề phức tạp và đưa ra những lựa chọn sáng suốt trong một thế giới khoa học và công nghệ ngày càng phát triển.

2.4. Which science subject is the most important for children to study?

Trẻ em học môn khoa học nào quan trọng nhất?

Bài mẫu:

“The importance of science subjects for children depends on their interests and future goals. Subjects like biology, physics, and chemistry all have value. Biology helps to understand life and the environment, while physics and chemistry delve into the physical world. A well-rounded education in science is crucial, and children should have the opportunity to explore various subjects before specializing based on their interests and career aspirations.”

Từ vựng:

  • delve (v): đào sâu
  • crucial (adj): quan trọng
  • specialize (v): khám phá, học tập chuyên sâu
  • aspiration (n): nguyện vọng, mong muốn

Bài dịch:

Tầm quan trọng của các môn khoa học đối với trẻ phụ thuộc vào sở thích và mục tiêu tương lai của trẻ. Các môn học như sinh học, vật lý, hóa học đều có giá trị của chúng. Sinh học giúp hiểu rõ về cuộc sống và môi trường, trong khi vật lý và hóa học đi sâu vào thế giới vật chất. Một nền giáo dục toàn diện về khoa học là rất quan trọng và trẻ em nên có cơ hội khám phá nhiều môn học khác nhau trước khi khám phá chuyên sâu dựa trên sở thích và nguyện vọng nghề nghiệp của chúng.

2.5. Should people continue to study science after graduation?

Mọi người có nên tiếp tục nghiên cứu khoa học sau khi tốt nghiệp?

Bài mẫu:

“Yes, it's beneficial for people to continue studying science after graduation. Science is ever-evolving, and ongoing learning keeps individuals informed about new discoveries and developments. It's especially crucial for professionals in scientific fields to stay updated. Furthermore, a general understanding of science helps people make informed decisions in everyday life, such as regarding health, technology, and environmental issues.”

Từ vựng:

  • ever-evolving (adj): không ngừng phát triển
  • stay updated: liên tục được cập nhật
  • informed (adj): sáng suốt
  • issue (n): vấn đề

Bài dịch:

Đúng, việc mọi người tiếp tục nghiên cứu khoa học sau khi tốt nghiệp sẽ mang lại lợi ích nhiều. Khoa học không ngừng phát triển và việc học tập liên tục giúp các cá nhân luôn cập nhật thông tin về những khám phá và phát triển mới. Điều đặc biệt quan trọng đối với các chuyên gia trong lĩnh vực khoa học là luôn cập nhật liên tục. Hơn nữa, sự hiểu biết chung về khoa học giúp mọi người đưa ra những quyết định sáng suốt trong cuộc sống hàng ngày, chẳng hạn như liên quan đến các vấn đề sức khỏe, công nghệ và môi trường.

2.6. What channels do you use to learn about scientific research news?

Bạn sử dụng kênh nào để tìm hiểu tin tức nghiên cứu khoa học?

Bài mẫu:

“I primarily use online channels to learn about scientific research news. Websites of reputable institutions, academic journals, and science-focused news outlets provide up-to-date information. Social media platforms like Twitter and LinkedIn also offer a quick way to access and follow research developments. Additionally, podcasts, webinars, and science magazines are valuable sources for gaining insights into the latest scientific discoveries and breakthroughs.”

Từ vựng:

  • reputable (adj): uy tín
  • institution (n): tổ chức
  • journal (n): tạp chí, báo 
  • outlet (n): tổ chức truyền thông
  • webinar (n): hội thảo trực tuyến
  • breakthrough (n): đột phá

Bài dịch:

Tôi chủ yếu sử dụng các kênh trực tuyến để tìm hiểu tin tức nghiên cứu khoa học. Trang web của các tổ chức có uy tín, tạp chí học thuật và các hãng tin tức khoa học cung cấp thông tin cập nhật mới nhất. Các nền tảng truyền thông xã hội như Twitter và LinkedIn cũng cung cấp cách nhanh chóng để truy cập và theo dõi các phát triển trong nghiên cứu khoa học. Ngoài ra, podcast, hội thảo trực tuyến và tạp chí khoa học là những nguồn có giá trị để hiểu rõ hơn về những khám phá và đột phá khoa học mới nhất.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a science subject that you are interested in (Biology, Robotics, etc.)” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!

👉LỘ TRÌNH HỌC VÀ ÔN LUYỆN IELTS SPEAKING CỦA STUDY4👈

📢TRẢI NGHIỆM ĐỂ ĐẠT BAND ĐIỂM MƠ ƯỚC: