bài mẫu ielts speaking Describe something you did that was new or exciting

“Describe something you did that was new or exciting” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe something you did that was new or exciting.

You should say: 

  • what you did
  • where and when you did this
  • who you shared the activity with

And explain why this activity was new or exciting for you.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

One exhilarating experience that stands out in my memory is the time I went skydiving for the first time. It was a breathtaking adventure that took place at a skydiving center located on the outskirts of a picturesque coastal town in California. I shared this heart-pounding activity with a group of adventurous friends.

The day we went skydiving was a clear and sunny summer day. As we boarded the small plane that would take us to dizzying heights, I couldn't help but feel a mixture of excitement and nervousness. Strapped to my tandem instructor, I peered out of the plane's window as we ascended to the jump altitude.

The moment we leapt from the plane, I felt an incredible rush of adrenaline. Freefalling from thousands of feet above the Earth was an exhilarating and surreal experience. The wind roared in my ears, and the sensation of plummeting through the sky was unlike anything I had ever felt.

When the parachute deployed, it was as if I had entered a different world – a peaceful and serene one. Floating gently back to the ground allowed me to take in the breathtaking views of the coastline and the vast expanse of the ocean.

This skydiving adventure was new and exciting for me because it pushed me way out of my comfort zone. It was a thrilling way to conquer fears, experience a true adrenaline rush, and create lasting memories with friends.

Từ vựng cần lưu ý:

  • exhilarating (adj): thú vị 
  • breathtaking (adj): đẹp như tranh vẽ
  • skydiving (n): nhảy dù
  • heart-pounding (adj): thót tim
  • dizzying (adj): chóng mặt, choáng váng
  • tandem (adj): bên cạnh, song song 
  • peer (v): nhìn cẩn thận
  • ascend (v): lên cao
  • leap (v): nhảy, bước ra
  • surreal (adj): siêu thực
  • plummet (v): lao gấp xuống
  • parachute (n): dù
  • serene (adj): thanh bình 
  • conquer (v): chinh phục 

Bài dịch:

Một trải nghiệm thú vị in sâu trong trí nhớ của tôi là lần đầu tiên tôi đi nhảy dù. Đó là một cuộc phiêu lưu ngoạn mục diễn ra tại một trung tâm nhảy dù nằm ở ngoại ô một thị trấn ven biển đẹp như tranh vẽ ở California. Tôi đã cùng tham gia hoạt động thót tim này với một nhóm bạn thích phiêu lưu.

Ngày chúng tôi đi nhảy dù là một ngày hè trong xanh và đầy nắng. Khi chúng tôi bước lên chiếc máy bay nhỏ sẽ đưa chúng tôi lên độ cao chóng mặt, tôi không thể không cảm thấy vừa phấn khích vừa lo lắng. Bị trói buộc bởi người hướng dẫn bên cạnh của mình, tôi nhìn cẩn thận ra ngoài cửa sổ máy bay khi chúng tôi đã đạt đến độ cao nhảy.

Khoảnh khắc chúng tôi bước ra khỏi máy bay, tôi cảm thấy adrenaline dâng trào một cách đáng kinh ngạc. Rơi tự do từ độ cao hàng nghìn feet so với trái đất là một trải nghiệm thú vị và siêu thực. Gió gào thét bên tai tôi, và cảm giác lao thẳng xuống bầu trời không giống bất cứ điều gì tôi từng cảm thấy.

Khi chiếc dù bung ra, tôi như bước vào một thế giới khác – một thế giới yên bình và thanh thản. Nổi nhẹ nhàng trở lại mặt đất cho phép tôi ngắm nhìn khung cảnh ngoạn mục của bờ biển và đại dương rộng lớn.

Cuộc phiêu lưu nhảy dù này thật mới mẻ và thú vị đối với tôi vì nó đẩy tôi ra khỏi vùng an toàn của mình. Đó là một cách ly kỳ để chinh phục nỗi sợ hãi, trải nghiệm cảm giác adrenaline dâng trào thực sự và tạo ra những kỷ niệm khó quên với bạn bè.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1. Why do you think some people like doing new things?

Bạn nghĩ tại sao một số người thích làm những điều mới?

Bài mẫu:

“Some people enjoy trying new things because it brings novelty and excitement to their lives. Exploring new experiences can be stimulating and fulfilling, offering opportunities for personal growth and learning. It breaks monotony, sparks creativity, and allows individuals to discover their passions. Also, embracing new challenges can boost confidence and self-esteem, making life more interesting and rewarding.”

Từ vựng:

  • novelty (n): sự mới lạ
  • stimulating (adj): kích thích
  • monotony (n): sự đơn điệu
  • self-esteem (n): lòng tự trọng

Bài dịch:

Một số người thích thử những điều mới vì nó mang lại sự mới lạ và hứng thú cho cuộc sống của họ. Khám phá những trải nghiệm mới có thể mang lại sự kích thích và thỏa mãn, mang lại cơ hội học tập và phát triển cá nhân. Nó phá vỡ sự đơn điệu, khơi dậy sự sáng tạo và cho phép các cá nhân khám phá niềm đam mê của mình. Ngoài ra, đón nhận những thử thách mới có thể nâng cao sự tự tin và lòng tự trọng, khiến cuộc sống trở nên thú vị và bổ ích hơn.

2.2. What problems can people have when they try new activities for the first time?

Mọi người có thể gặp những vấn đề gì khi thử các hoạt động mới lần đầu tiên?

Bài mẫu:

“When trying new activities, people often face challenges like a lack of skill or knowledge, fear of failure, or discomfort stepping out of their comfort zone. They may also encounter physical limitations or difficulties adapting to unfamiliar environments. However, these initial hurdles often lead to growth, learning, and a sense of accomplishment once overcome, making new experiences valuable despite the initial difficulties.”

Từ vựng:

  • lack (n): thiếu 
  • discomfort (n): sự không thoải mái
  • encounter (v): gặp phải
  • hurdle (n): vấn đề, trở ngại
  • overcome (v): vượt qua

Bài dịch:

Khi thử các hoạt động mới, mọi người thường phải đối mặt với những thách thức như thiếu kỹ năng hoặc kiến thức, sợ thất bại hoặc không thoải mái khi bước ra khỏi vùng an toàn của mình. Họ cũng có thể gặp phải những hạn chế về mặt thể chất hoặc khó khăn trong việc thích nghi với môi trường xa lạ. Tuy nhiên, những trở ngại ban đầu này thường dẫn đến sự trưởng thành, học hỏi và cảm giác đạt được thành tựu sau khi vượt qua, khiến những trải nghiệm mới trở nên có giá trị bất chấp những khó khăn ban đầu.

luyện ielts speaking online study4

2.3. Do you think it’s best to do new things on your own or with other people? Why?

Bạn nghĩ tốt nhất là nên tự mình làm những điều mới hoặc cùng với người khác? Tại sao?

Bài mẫu:

“Whether it's better to do new things alone or with others depends on the activity and personal preferences. Some tasks may be more efficient or enjoyable when done alone for self-discovery and focus, while group activities can provide support, diverse perspectives, and social interaction. In the end, the choice should align with the specific goals and nature of the new experience.”

Từ vựng:

  • efficient (adj): hiệu quả
  • self-discovery (n): tự khám phá bản thân
  • diverse (adj): đa dạng
  • align (v): phù hợp

Bài dịch:

Việc làm những điều mới một mình hay cùng với người khác sẽ tốt hơn tùy thuộc vào hoạt động và sở thích cá nhân của bạn. Một số nhiệm vụ có thể sẽ hiệu quả hoặc thú vị hơn khi được thực hiện một mình để có thể tự khám phá và tập trung hơn, trong khi các hoạt động nhóm có thể mang lại sự hỗ trợ, quan điểm đa dạng và tương tác xã hội nhiều hơn. Cuối cùng, sự lựa chọn phải phù hợp với mục tiêu cụ thể và bản chất của trải nghiệm mới đó.

2.4. What kinds of things do children learn to do when they are very young? How important are these things?

Trẻ em học làm những việc gì khi còn nhỏ? Những điều này quan trọng như thế nào?

Bài mẫu:

“Young children learn fundamental skills like walking, talking, and basic social interactions. These skills are crucial for their development, enabling them to navigate the world and communicate effectively. Early learning forms the foundation for later education and life. Moreover, social and emotional development at a young age helps children build healthy relationships and cope with challenges, emphasizing the significance of these early learning experiences.”

Từ vựng:

  • fundamental (adj): cơ bản, cốt lõi
  • enable (v): cho phép
  • cope (v): đương đầu
  • emphasize (v): nhấn mạnh

Bài dịch:

Trẻ nhỏ học các kỹ năng cơ bản như đi lại, nói chuyện và các tương tác xã hội cơ bản. Những kỹ năng này rất quan trọng cho sự phát triển của các em, giúp các em có thể định hướng trong thế giới và giao tiếp hiệu quả. Việc học tập sớm tạo nền tảng cho giáo dục và cuộc sống sau này. Hơn nữa, sự phát triển về mặt xã hội và cảm xúc ngay từ khi còn nhỏ giúp trẻ xây dựng các mối quan hệ lành mạnh và có thể đương đầu với những thử thách, nhấn mạnh tầm quan trọng của những trải nghiệm học tập sớm này.

2.5. Do you think children and adults learn to do new things in the same way? How is their learning style different?

Bạn có nghĩ trẻ em và người lớn học cách làm những điều mới giống nhau không? Phong cách học tập của họ khác nhau như thế nào?

Bài mẫu:

“Children and adults tend to have different learning styles when acquiring new skills. Children often learn through play, exploration, and imitation, with a focus on curiosity and trial and error. Adults, on the other hand, often approach learning with more structure and a goal-oriented mindset. They may use prior knowledge and seek formal education or training. While the fundamentals of learning remain similar, the methods and motivations differ based on age and experience.”

Từ vựng:

  • acquire (v): đạt được
  • imitation (n): sự bắt chước
  • goal-oriented (adj): tư duy hướng đến mục tiêu
  • prior (adj): trước đó, có sẵn
  • motivation (n): động lực 

Bài dịch:

Trẻ em và người lớn có xu hướng có phong cách học tập khác nhau khi tiếp thu các kỹ năng mới. Trẻ em thường học thông qua vui chơi, khám phá và bắt chước, tập trung vào sự tò mò và thử thật nhiều cách. Mặt khác, người lớn thường tiếp cận việc học bài bản hơn và tư duy hướng đến mục tiêu rõ hơn. Họ có thể sử dụng kiến thức có sẵn và tìm kiếm sự đào tạo hoặc giáo dục chính quy. Mặc dù các nguyên tắc cơ bản của việc học vẫn giống nhau nhưng phương pháp và động lực học tập lại khác nhau tùy theo độ tuổi và kinh nghiệm.

2.6. Some people say that it is more important to be able to learn new things now than it was in the past. Do you agree or disagree with that? Why?

Một số người nói rằng hiện nay việc học những điều mới bây giờ quan trọng hơn trước đây. Bạn đồng ý hay không đồng ý với điều đó? Tại sao?

Bài mẫu:

“I agree that learning new things is more crucial today. In the past, information and skills were relatively stable, but in our fast-paced, technology-driven world, knowledge quickly becomes outdated. Continuous learning is essential for staying relevant in the job market and adapting to evolving technologies. Moreover, learning fosters personal growth and problem-solving abilities, making it a vital skill for navigating contemporary challenges and opportunities.”

Từ vựng:

  • stable (adj): ổn định 
  • fast-paced (adj): phát triển nhanh
  • outdated (adj): lỗi thời
  • evolving (adj): phát triển không ngừng
  • contemporary (adj): đương thời 

Bài dịch:

Tôi đồng ý rằng việc học những điều mới ngày nay quan trọng hơn. Trước đây, thông tin và kỹ năng đã tương đối ổn định, nhưng trong thế giới phát triển nhanh chóng, được thúc đẩy bởi công nghệ, kiến thức rất nhanh chóng trở nên lỗi thời. Học tập liên tục là điều cần thiết để duy trì sự phù hợp trong thị trường việc làm và thích ứng với các công nghệ đang phát triển. Hơn nữa, học tập thúc đẩy sự phát triển cá nhân và khả năng giải quyết vấn đề, khiến nó trở thành một kỹ năng quan trọng để xác định và vượt qua những thách thức và cơ hội đương thời.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe something you did that was new or exciting” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!

👉LỘ TRÌNH HỌC VÀ ÔN LUYỆN IELTS SPEAKING CỦA STUDY4👈

📢TRẢI NGHIỆM ĐỂ ĐẠT BAND ĐIỂM MƠ ƯỚC: