bài mẫu speaking part 1 chủ đề topic noise

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

I. Questions

1. Do you like to stay in a place with a lot of noise?

2. Do you think there is too much noise in today’s world?

3. Is making noise one of people’s rights?

4. What kinds of noises are there in the area where you live?

5. Do you want to move to a quieter place?

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 1 và các tips đạt điểm cao Speaking

II. Samples

1. Do you like to stay in a place with a lot of noise?

Bạn có thích ở một nơi có nhiều tiếng ồn không?

"No, I prefer quiet and peaceful environments. Excessive noise can be distracting and stressful for me. I find it easier to concentrate and relax in quieter surroundings. Whether at home or while studying, a calm atmosphere allows me to be more productive and at ease."

Từ vựng:

  • excessive (adj): quá mức, quá nhiều
  • distracting (adj): gây mất tập trung

Bài dịch:

Không, tôi thích môi trường yên tĩnh và thanh bình hơn. Tiếng ồn quá mức có thể khiến tôi mất tập trung và căng thẳng. Tôi thấy dễ tập trung và thư giãn hơn trong môi trường xung quanh yên tĩnh hơn. Dù ở nhà hay trong khi học, bầu không khí yên tĩnh giúp tôi làm việc hiệu quả và thoải mái hơn.

2. Do you think there is too much noise in today’s world?

Bạn có nghĩ rằng có quá nhiều tiếng ồn trong thế giới ngày nay?

"Yes, I believe there is an increasing amount of noise in today's world. With the constant buzz of technology, urban environments, and social media, it's challenging to find moments of quiet and solitude. This noise can be overwhelming and impact our well-being."

Từ vựng:

  • buzz (n): tiếng ồn (tiếng vù vù)
  • urban (adj): (thuộc về) đô thị
  • well-being (n): sức khỏe

Bài dịch:

Đúng, tôi tin rằng thế giới ngày nay đang ngày càng có nhiều tiếng ồn. Với sự ồn ào liên tục của công nghệ, môi trường đô thị và mạng xã hội, thật khó để tìm được những khoảnh khắc yên tĩnh và cô độc. Tiếng ồn này có thể quá lớn và ảnh hưởng đến sức khỏe của chúng ta.

luyện ielts speaking online study4

3. Is making noise one of people’s rights?

Gây ồn ào có phải là một trong những quyền của con người không?

"Making noise can be considered a right, but it should be controlled. Everyone has the freedom to express themselves and engage in activities that may produce noise. However, it should be balanced with consideration for others, leading to noise regulations and etiquettes."

Từ vựng:

  • consideration (n): sự quan tâm
  • regulation (n): quy định
  • etiquette (n): nghi thức

Bài dịch:

Gây ồn ào có thể được coi là một quyền nhưng cần được kiểm soát. Mọi người đều có quyền tự do thể hiện bản thân và tham gia vào các hoạt động có thể gây ồn ào. Tuy nhiên, nó cần được cân bằng với việc quan tâm đến người khác, dẫn đến các quy định và nghi thức về tiếng ồn.

4. What kinds of noises are there in the area where you live?

Có những loại tiếng ồn nào ở khu vực bạn sống?

"Well, in my neighborhood, we have occasional traffic noise, and sometimes dogs barking can be a bit bothersome, but we're all pretty understanding. It's all part of community life, and we find ways to cope and get along."

Từ vựng:

  • barking (n): tiếng sủa
  • bothersome (adj): phiền phức, khó chịu
  • cope (v): đối phó

Bản dịch:

Ở khu phố của tôi, thỉnh thoảng chúng tôi có tiếng ồn giao thông và đôi khi tiếng chó sủa có thể hơi khó chịu, nhưng tất cả chúng tôi đều khá thông cảm. Đó là một phần của cuộc sống cộng đồng và chúng tôi tìm cách đối phó và hòa hợp.

5. Do you want to move to a quieter place?

Bạn có muốn chuyển đến một nơi yên tĩnh hơn không?

"Not really. While the noise can be a bit much sometimes, I've grown attached to my neighborhood. I appreciate the vibrancy and convenience it offers. Plus, it's where my friends and community are, so I'm happy right where I am."

Từ vựng:

  • grow attached to: dần gắn bó
  • vibrancy (n): sự sống động

Bản dịch:

Không hẳn. Mặc dù đôi khi tiếng ồn có thể hơi quá nhưng tôi đã dần gắn bó với khu phố của mình. Tôi đánh giá cao sự sống động và tiện lợi mà nó mang lại. Ngoài ra, đó là nơi có bạn bè và cộng đồng của tôi nên tôi hạnh phúc ở nơi mình đang ở.

Lời kết

IELTS Speaking Part 1 là phần dễ nhất của đề thi, vậy nên hãy cố trả lời tốt nhất cho các câu này. Mong rằng bài viết này của STUDY4 đã cho bạn ý tưởng để trả lời các câu hỏi thuộc chủ đề “Noise”.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!