Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Topic Volunteering Charity

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

I. Questions

1. Do you ever give money to charity?

2. Have you ever done any volunteer work?

3. Would you like to work as a volunteer?

4. What could you do to help if you had no money?

5. Why do you think people volunteer?

6. Is volunteering worth the time it takes?

7. Would you volunteer to help people outside your community?

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 1 và các tips đạt điểm cao Speaking

II. Samples

1. Do you ever give money to charity?

Bạn có bao giờ quyên góp tiền để làm từ thiện không?

"Yes, I do give money to charity regularly. I believe in the importance of supporting those in need and contributing to causes that I care about. Donating to charity is a way to make a positive impact on society and help those less fortunate."

Từ vựng:

  • be in need: thiếu thốn, khó khăn
  • donate (v): quyên góp
  • fortunate (adj): may mắn

Bài dịch:

Có, tôi thường xuyên quyên góp tiền từ thiện. Tôi tin vào tầm quan trọng của việc hỗ trợ những người gặp khó khăn và đóng góp cho những mục đích mà tôi quan tâm. Quyên góp từ thiện là một cách để tạo ra tác động tích cực cho xã hội và giúp đỡ những người kém may mắn.

2. Have you ever done any volunteer work?

Bạn đã từng làm công việc tình nguyện nào chưa?

“I've participated in volunteer work, specifically tree planting initiatives. It was a rewarding experience to contribute to environmental conservation. I've also been involved in volunteer work, specifically with dog rescue organizations.”

Từ vựng:

  • initiative (n): sáng kiến, việc khởi xướng
  • environmental (adj): (thuộc về) môi trường
  • conservation (n): sự bảo tồn

Bài dịch:

Tôi đã tham gia công việc tình nguyện, đặc biệt là sáng kiến trồng cây. Đó là một kinh nghiệm bổ ích để góp phần bảo vệ môi trường. Tôi cũng đã tham gia vào công việc tình nguyện, đặc biệt là với các tổ chức cứu hộ chó.

luyện ielts speaking online study4

3. Would you like to work as a volunteer?

Bạn có muốn làm việc tình nguyện viên không?

"I'm really eager to volunteer. It's a chance to give back, connect with others, and support causes I'm passionate about. Volunteering fosters personal growth and social responsibility while making a positive impact in the community."

Từ vựng:

  • foster (v): nuôi dưỡng, thúc đẩy
  • responsibility (n): trách nhiệm
  • community (n): cộng đồng

Bài dịch:

Tôi thực sự háo hức tham gia tình nguyện. Đó là cơ hội để đền đáp, kết nối với những người khác và hỗ trợ những mục đích mà tôi đam mê. Hoạt động tình nguyện thúc đẩy sự phát triển cá nhân và trách nhiệm xã hội đồng thời tạo ra tác động tích cực trong cộng đồng.

4. What could you do to help if you had no money?

Bạn có thể làm gì để giúp đỡ nếu bạn không có tiền?

"If I had no money, I would explore various ways to help others and myself. I'd volunteer my skills to charities, help loved ones, and barter or share resources in my community. Creativity and community support can go a long way in such situations."

Từ vựng:

  • loved one: người thân thiết, thân yêu
  • resource (n): tài nguyên

Bài dịch:

Nếu không có tiền, tôi sẽ tìm nhiều cách khác nhau để giúp đỡ người khác và bản thân. Tôi sẽ tình nguyện cống hiến các kỹ năng của mình cho các tổ chức từ thiện, giúp đỡ những người thân yêu và trao đổi hoặc chia sẻ các nguồn lực trong cộng đồng của mình. Sự sáng tạo và hỗ trợ cộng đồng có thể giúp ích rất nhiều trong những tình huống như vậy.

5. Why do you think people volunteer?

Tại sao bạn nghĩ mọi người tình nguyện?

"People volunteer for various reasons. Some do it to give back to their community, others want to make a positive impact, and many find it personally rewarding. It's a way to connect with others, develop new skills, and create a sense of fulfillment while making the world a better place."

Từ vựng:

  • community (n): cộng đồng
  • fulfillment (n): sự thỏa mãn

Bản dịch:

Mọi người tình nguyện vì nhiều lý do. Một số làm điều đó để cống hiến cho cộng đồng của họ, những người khác muốn tạo ra tác động tích cực và nhiều người thấy điều đó mang lại lợi ích cá nhân. Đó là một cách để kết nối với những người khác, phát triển các kỹ năng mới và tạo cảm giác thỏa mãn đồng thời biến thế giới thành một nơi tốt đẹp hơn.

6. Is volunteering worth the time it takes?

Việc tình nguyện có xứng đáng với thời gian bỏ ra không?

"Absolutely, volunteering is totally worth the time. It's incredibly fulfilling to make a positive impact on your community or a cause you care about. Plus, it's a chance to learn new skills, meet great people, and create lasting memories. It's time well spent, in my opinion."

Từ vựng:

  • cause (n): nguyên do, mục đích (hướng đến)
  • well spent (adj): được sử dụng tốt (xứng đáng)

Bản dịch:

Dĩ nhiên, hoạt động tình nguyện là hoàn toàn xứng đáng với thời gian. Thật vô cùng mãn nguyện khi tạo ra tác động tích cực đến cộng đồng của bạn hoặc một mục đích mà bạn quan tâm. Ngoài ra, đây còn là cơ hội để học những kỹ năng mới, gặp gỡ những người tuyệt vời và tạo ra những kỷ niệm khó quên. Theo ý kiến của tôi, đó là thời gian được sử dụng tốt.

7. Would you volunteer to help people outside your community?

Bạn có tình nguyện giúp đỡ những người bên ngoài cộng đồng của bạn không?

"Of course! Helping people beyond my community is a rewarding experience. Whether it's disaster relief, charity work, or supporting global initiatives, lending a hand to those in need is a way to make a positive impact on a broader scale and foster a sense of global solidarity."

Từ vựng:

  • disaster relief: cứu trợ thiên tai
  • solidarity (n): sự đoàn kết

Bản dịch:

Tất nhiên rồi! Giúp đỡ những người ngoài cộng đồng của tôi là một trải nghiệm bổ ích. Cho dù đó là cứu trợ thiên tai, hoạt động từ thiện hay hỗ trợ các sáng kiến toàn cầu, giúp đỡ những người gặp khó khăn là một cách để tạo ra tác động tích cực trên quy mô rộng hơn và thúc đẩy tinh thần đoàn kết toàn cầu.

Lời kết

IELTS Speaking Part 1 là phần dễ nhất của đề thi, vậy nên hãy cố trả lời tốt nhất cho các câu này. Mong rằng bài viết này của STUDY4 đã cho bạn ý tưởng để trả lời các câu hỏi thuộc chủ đề “Volunteering and Charity”.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!