Describe a popular person (who) you know - Bài mẫu IELTS Speaking

“Describe a popular person (who) you know” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a popular person (who) you know.

You should say:

  • Who this person is
  • What this person does
  • How you know them (him or her)

And explain why (you think) they are popular.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

One of the most popular individuals I know is my friend, Minh. Minh is a talented musician and songwriter. I first met him in college when we were both studying music. Since then, we've become close friends.

Minh's popularity is well-deserved for several reasons. Firstly, his musical talent is exceptional. He has a beautiful singing voice and is a skilled multi-instrumentalist. His original songs are both melodically captivating and emotionally profound, often exploring universal themes like love, loss, and personal growth. His music has a broad appeal, resonating with people from diverse backgrounds.

Secondly, Minh is a passionate and dedicated performer. He regularly plays at local venues and maintains a robust online presence, sharing music on platforms like YouTube and social media. His live performances are captivating, drawing in large and enthusiastic audiences.

Moreover, Minh's authenticity sets him apart. He is down-to-earth and connects with his fans on a personal level, which fosters a loyal following. Minh also uses his music to address important social issues, making him not only an entertainer but also a source of inspiration for many.

In a world where authenticity, talent, and relatability are valued, Minh's authenticity, musical talent, and relatability have catapulted him to popularity in the music scene. His rising success promises an even brighter future.

Từ vựng cần lưu ý:

  • talented (adj): có tài năng 
  • well-deserved (adj): xứng đáng
  • multi-instrumentalist: người nhạc sĩ chơi được nhiều nhạc cụ
  • captivating (adj): thu hút
  • appeal (n): sức hấp dẫn
  • resonate (v): tạo sức ảnh hưởng
  • robust (adj): mạnh mẽ
  • social media: phương tiện truyền thông xã hội
  • enthusiastic (adj): đam mê
  • down-to-earth (adj): thực tế
  • inspiration (n): nguồn cảm hứng 
  • authenticity (n): tính độc nhất
  • catapulte (v): đưa, phóng lên

Bài dịch:

Một trong những người nổi tiếng nhất mà tôi biết là bạn tôi, Minh. Minh là một nhạc sĩ, nhạc sĩ tài năng. Lần đầu tiên tôi gặp anh ấy là ở trường đại học khi cả hai chúng tôi đều đang học nhạc. Kể từ đó, chúng tôi trở thành bạn thân.

Sự nổi tiếng của Minh rất xứng đáng vì nhiều lý do. Thứ nhất, tài năng âm nhạc của anh ấy rất đặc biệt. Anh có giọng hát hay và chơi được nhiều nhạc cụ điêu luyện. Các bài hát gốc của anh đều có giai điệu lôi cuốn và sâu sắc về mặt cảm xúc, thường khám phá các chủ đề phổ quát như tình yêu, sự mất mát và sự phát triển cá nhân. Âm nhạc của anh có sức hấp dẫn rộng rãi, gây được tiếng vang với mọi người từ nhiều hoàn cảnh khác nhau.

Thứ hai, Minh là người đam mê biểu diễn và tận tâm. Anh ấy thường xuyên biểu diễn tại các địa điểm địa phương và duy trì sự hiện diện trực tuyến mạnh mẽ, chia sẻ âm nhạc trên các nền tảng như YouTube và mạng xã hội. Các buổi biểu diễn trực tiếp của anh ấy rất lôi cuốn, thu hút một lượng lớn khán giả nhiệt tình.

Hơn nữa, tính độc đáo, chân thực của Minh khiến anh trở nên khác biệt. Anh ấy là người thực tế và kết nối với người hâm mộ ở cấp độ cá nhân, điều này giúp anh ấy có lượng người theo dõi trung thành. Minh cũng sử dụng âm nhạc của mình để giải quyết các vấn đề xã hội quan trọng, khiến anh không chỉ là một nghệ sĩ giải trí mà còn là nguồn cảm hứng cho nhiều người.

Trong một thế giới nơi tính độc đáo, tài năng và sự đồng cảm được đánh giá cao, sự chân thực, tài năng âm nhạc và đồng cảm của Minh đã đưa anh trở nên nổi tiếng trong làng âm nhạc. Thành công ngày càng tăng của anh hứa hẹn một tương lai thậm chí còn tươi sáng hơn.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1. What kinds of people are popular?

Những loại người nào phổ biến?

Bài mẫu:

“Popularity can vary widely, but generally, individuals who are friendly, approachable, confident, and relatable tend to be more popular. Those with good communication skills, empathy, and a positive attitude often attract others. Popularity can also depend on context; in school, academic achievements or sports prowess may contribute, while in the entertainment industry, talent and charisma are key. Ultimately, it's about connecting with others in a genuine and appealing way.”

Từ vựng:

  • approachable (adj): dễ gần 
  • prowess (n): năng lực
  • charisma (n): sự thu hút
  • genuine (adj): chân thực

Bài dịch:

Mức độ nổi tiếng có thể rất khác nhau, nhưng nhìn chung, những cá nhân thân thiện, dễ gần, tự tin và đồng cảm thường có xu hướng được yêu thích hơn. Những người có kỹ năng giao tiếp tốt, có sự đồng cảm và thái độ tích cực thường thu hút người khác. Mức độ nổi tiếng cũng có thể phụ thuộc vào ngữ cảnh; ở trường, thành tích học tập hoặc năng lực thể thao có thể là lý do, trong khi ở ngành giải trí, tài năng và sức thu hút mới là yếu tố then chốt. Cuối cùng, đó là việc kết nối với người khác một cách chân thực và hấp dẫn nhất.

2.2. Can you explain why some students at school are more popular than others?

Bạn có thể giải thích tại sao một số sinh viên ở trường lại nổi tiếng hơn những sinh viên khác không?

Bài mẫu:

“Popularity among students often hinges on various factors, including charisma, social skills, and involvement in extracurricular activities. At the same time, appearance, fashion, and personality traits play roles. Those who are friendly, approachable, and engaged in school life tend to be more popular. However, popularity can be subjective, and individual interests and values differ, so not everyone seeks or values the same qualities of their peers.”

Từ vựng:

  • hinge on (phrasal verb): phụ thuộc vào
  • involvement (n): tham gia
  • subjective (adj): mang tính chủ quan
  • value (v): đánh giá cao

Bài dịch:

Sự nổi tiếng của sinh viên thường phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm sức thu hút, kỹ năng xã hội và sự tham gia vào các hoạt động ngoại khóa. Đồng thời, ngoại hình, thời trang và đặc điểm tính cách đều đóng vai trò quan trọng. Những người thân thiện, dễ gần và tham gia vào hoạt động học đường thường được yêu mến hơn. Tuy nhiên, sự nổi tiếng có thể mang tính chủ quan, và lợi ích và giá trị cá nhân cũng thường khác nhau, vì vậy không phải ai cũng tìm kiếm hoặc đánh giá cao những phẩm chất giống nhau của những người cùng lứa tuổi.

luyện ielts speaking online study4

2.3. Do you think a popular teacher is always a good teacher?

Bạn có nghĩ giáo viên nổi tiếng luôn là giáo viên giỏi không?

Bài mẫu:

“Not necessarily. Popularity doesn't always correlate with teaching effectiveness. While a popular teacher may engage students and create a positive classroom atmosphere, teaching quality involves more than likability. Effective educators should also possess subject knowledge, pedagogical skills, and the ability to meet diverse learning needs. Popularity can be a bonus, but it doesn't guarantee a teacher's ability to facilitate meaningful learning experiences.”

Từ vựng:

  • correlate (v): tương quan
  • likability (n): sự yêu thích
  • pedagogical (adj): thuộc về sư phạm
  • guarantee (v): đảm bảo

Bài dịch:

Không cần thiết. Mức độ phổ biến không phải lúc nào cũng tương quan với hiệu quả giảng dạy. Trong khi một giáo viên nổi tiếng có thể thu hút học sinh và tạo ra bầu không khí lớp học tích cực thì chất lượng giảng dạy không chỉ là mỗi sự yêu thích. Các nhà giáo dục hiệu quả cũng phải có kiến thức về môn học, kỹ năng sư phạm và khả năng đáp ứng nhu cầu học tập đa dạng. Sự nổi tiếng có thể là một phần thưởng nhưng nó không đảm bảo khả năng của giáo viên trong việc tạo điều kiện cho những trải nghiệm học tập có ý nghĩa.

2.4. Do you think it's easier to be popular if you are wealthy than if you are poor?

Bạn có nghĩ rằng nếu bạn giàu thì sẽ dễ nổi tiếng hơn là nếu bạn nghèo?

Bài mẫu:

“Being wealthy can facilitate popularity to some extent, as it may provide access to resources and opportunities that can boost one's image. However, true popularity often relies on a combination of factors, including personality, talents, and social skills. Popularity is not solely determined by wealth; individuals from various backgrounds can achieve it through charisma, accomplishments, or community involvement.”

Từ vựng:

  • wealthy (adj): giàu có
  • solely (adv): mỗi mình, một mình
  • charisma (n): sự thu hút
  • accomplishment (n): thành tựu 

Bài dịch:

Trở nên giàu có có thể tạo điều kiện thuận lợi cho sự nổi tiếng ở một mức độ nào đó, vì nó có thể mang lại khả năng tiếp cận các nguồn lực và cơ hội có thể nâng cao hình ảnh của một người. Tuy nhiên, sự nổi tiếng thực sự thường phụ thuộc vào sự kết hợp của nhiều yếu tố , bao gồm tính cách, tài năng và kỹ năng xã hội. Sự nổi tiếng không chỉ được quyết định bởi sự giàu có; các cá nhân từ nhiều nơi khác nhau có thể đạt được điều đó thông qua sức thu hút, thành tựu hoặc sự tham gia của cộng đồng.

2.5. Can you explain why some people are popular (or famous) for many years while others are only popular (or famous) for a short time?

Bạn có thể giải thích tại sao một số người nổi tiếng trong nhiều năm trong khi những người khác chỉ nổi tiếng trong một thời gian ngắn?

Bài mẫu:

“Certainly, some individuals maintain long-lasting popularity or fame due to consistent talent, charisma, and adaptability, allowing them to evolve with changing trends. Others may experience fleeting fame because of short-lived trends or one-hit wonders. Longevity often hinges on an individual's ability to resonate with a broad audience, maintain relevance, and adapt to shifting societal preferences, while shorter-lived fame may result from niche appeal or a lack of sustained talent or innovation.”

Từ vựng:

  • long-lasting (adj): lâu dài
  • consistent (adj): kiên trì, nhất quán
  • fleeting (adj): nhanh
  • longevity (n): tuổi thọ, tuổi đời
  • resonate (v): cộng hưởng

Bài dịch:

Chắc chắn rồi, một số cá nhân duy trì được sự nổi tiếng hoặc danh tiếng lâu dài nhờ tài năng, sức thu hút và khả năng thích ứng nhất quán, cho phép họ phát triển theo các xu hướng thay đổi. Những người khác có thể nổi tiếng nhanh chóng vì những xu hướng ngắn ngủi hoặc những điều kỳ diệu chỉ xảy ra một lần. Thời gian nổi tiếng thường phụ thuộc vào khả năng của một cá nhân trong việc cộng hưởng với nhiều đối tượng, duy trì mức độ phù hợp và thích ứng với những sở thích đang thay đổi của xã hội, trong khi danh tiếng ngắn ngủi có thể xuất phát từ sự hấp dẫn bất chợt hoặc thiếu đi tài năng hoặc sự đổi mới lâu dài.

2.6. Do you think that a 3 or 4-year-old child can become popular?

Bạn có nghĩ rằng một đứa trẻ 3, 4 tuổi có thể trở nên nổi tiếng?

Bài mẫu:

“It's unlikely for a 3 or 4-year-old child to become popular in the conventional sense as they are very young and their abilities to achieve fame are limited. However, with the rise of social media, children may gain popularity through viral videos or social media accounts managed by their parents. Still, it's crucial to prioritize their well-being and privacy when considering any level of public attention at such a young age.”

Từ vựng:

  • conventional (adj): thông thường
  • viral (adj): lan truyền
  • prioritize (v): ưu tiên
  • privacy (n): sự riêng tư

Bài dịch:

Một đứa trẻ 3 hoặc 4 tuổi khó có thể trở nên nổi tiếng theo nghĩa thông thường vì chúng còn rất nhỏ và khả năng đạt được danh tiếng còn hạn chế. Tuy nhiên, với sự phát triển của mạng xã hội, trẻ em có thể trở nên nổi tiếng thông qua các video lan truyền hoặc tài khoản mạng xã hội do cha mẹ quản lý. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải ưu tiên sức khỏe và quyền riêng tư của các em khi xem xét bất kỳ mức độ chú ý nào của công chúng ở độ tuổi trẻ như vậy.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a popular person (who) you know” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!