Describe a person who just moved into your community and brought positive influence Bài mẫu IELTS Speaking

“Describe a person who just moved into your community and brought positive influence” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a person who just moved into your community and brought positive influence

You should say:

  • Who this person is
  • When and where this person moved to your community
  • How you know this person

And explain how you feel about this person.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

One person who recently moved into my community and brought a positive influence is Vy. She relocated here about six months ago from a neighboring city and quickly became an integral part of our community.

I first met Vy at a neighborhood gathering shortly after she moved in. She introduced herself with a warm smile and an eagerness to connect with her new neighbors. Her friendly and outgoing nature made it easy for people to approach her, and she soon started forming bonds within the community.

Vy's positive influence is felt in various ways. For example, she initiated a neighborhood clean-up project, encouraging everyone to take part in maintaining our shared spaces. Her enthusiasm inspired many of us to get involved, and the neighborhood has become tidier and more beautiful as a result.

Personally, I feel grateful for Vy's presence in our community. Her efforts have not only improved our physical surroundings but have also created a stronger sense of community spirit. Her warmth and willingness to contribute to the betterment of our neighborhood have been truly uplifting.

In summary, Vy is a wonderful addition to our community. Her positive energy, community involvement, and friendly demeanor have made a significant and positive impact on our neighborhood, and I'm genuinely glad to have her as a neighbor and friend.

Từ vựng cần lưu ý:

  • relocate (v): chuyển chỗ
  • integral (adj): không thể thiếu
  • eagerness (n): sự mong muốn
  • outgoing (adj): cởi mở
  • bond (n): gắn kết
  • initiate (v): khởi xướng
  • take part in: tham gia
  • enthusiasm (n): sự đam mê, nhiệt huyết
  • grateful (adj): biết ơn
  • community spirit: tinh thần cộng đồng
  • uplifting (adj): mang lại cảm giác vui
  • demeanor (n): thái độ 
  • genuinely (adv): thực sự

Bài dịch:

Một người gần đây đã chuyển đến cộng đồng của tôi và mang lại ảnh hưởng tích cực là Vy. Cô ấy chuyển đến đây khoảng sáu tháng trước từ một thành phố lân cận và nhanh chóng trở thành một phần không thể thiếu trong cộng đồng của chúng tôi.

Tôi gặp Vy lần đầu tiên tại một buổi họp mặt hàng xóm ngay sau khi cô ấy chuyển đến. Cô ấy tự giới thiệu mình với nụ cười ấm áp và sự háo hức được kết nối với những người hàng xóm mới. Bản tính thân thiện và cởi mở của cô ấy khiến mọi người dễ dàng tiếp cận cô và cô sớm bắt đầu hình thành mối quan hệ trong cộng đồng.

Ảnh hưởng tích cực của Vy được cảm nhận theo nhiều cách khác nhau. Ví dụ, cô ấy đã khởi xướng một dự án dọn dẹp khu phố, khuyến khích mọi người tham gia duy trì không gian chung của chúng tôi. Sự nhiệt tình của cô ấy đã truyền cảm hứng cho nhiều người trong chúng tôi tham gia và kết quả là khu phố trở nên ngăn nắp và đẹp hơn.

Cá nhân tôi cảm thấy biết ơn vì sự hiện diện của Vy trong cộng đồng của chúng tôi. Những nỗ lực của cô ấy không chỉ cải thiện môi trường vật chất xung quanh chúng ta mà còn tạo ra tinh thần cộng đồng mạnh mẽ hơn. Sự ấm áp và sẵn sàng đóng góp để cải thiện khu phố của chúng tôi đã thực sự được nâng cao hơn nhiều.

Tóm lại, Vy là một nhân vật mới tuyệt vời cho cộng đồng của chúng tôi. Năng lượng tích cực, sự tham gia vào cộng đồng và thái độ thân thiện của cô ấy đã tạo ra tác động tích cực và đáng kể đến khu phố của chúng tôi, và tôi thực sự vui mừng khi có cô ấy là hàng xóm và bạn bè của tôi. 

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1. Why do some young people keep moving?

Tại sao một số người trẻ lại tiếp tục chuyển nơi ở?

Bài mẫu:

“Some young people are inclined to keep moving due to various factors. These include the pursuit of career opportunities, the desire for new experiences and adventures, the exploration of different cultures, or the need to adapt to changing circumstances. Young adults often have fewer responsibilities tying them down, making it easier for them to embrace mobility and seek personal and professional growth through travel and relocation.”

Từ vựng:

  • incline (v): có xu hướng
  • adapt (v): thích ứng 
  • embrace (v): tận dụng
  • relocation (n): tái định cư, di chuyển tới nơi ở khác

Bài dịch:

Một số người trẻ có xu hướng tiếp tục di chuyển do nhiều yếu tố khác nhau. Chúng bao gồm việc theo đuổi các cơ hội nghề nghiệp, mong muốn trải nghiệm và phiêu lưu mới, khám phá các nền văn hóa khác nhau hoặc nhu cầu thích ứng với hoàn cảnh thay đổi. Những người trẻ tuổi thường có ít trách nhiệm ràng buộc họ hơn, giúp họ dễ dàng tận dụng khả năng được di chuyển nhiều và tìm kiếm sự phát triển cá nhân và nghề nghiệp thông qua việc đi du lịch và tái định cư.

2.2. What skills do young people need to live with a dog?

Người trẻ cần có những kỹ năng gì để sống chung với chó?

Bài mẫu:

“Young people should develop several skills to live harmoniously with dogs. These include understanding dog behavior, effective communication with dogs, basic training techniques, and providing proper care, including feeding, grooming, and exercise. Besides, young individuals should learn about dog safety and how to create a safe and healthy environment for their furry companions. Developing empathy and patience is also vital for building a strong bond with dogs.”

Từ vựng:

  • harmoniously (adv): hòa hợp
  • proper (adj): thích hợp
  • grooming (n): chải lông
  • companion (n): bạn đồng hành

Bài dịch:

Những người trẻ nên phát triển một số kỹ năng để sống hòa hợp với chó. Chúng bao gồm hiểu hành vi của chó, giao tiếp hiệu quả với chó, kỹ thuật huấn luyện cơ bản và chăm sóc thích hợp, bao gồm cho ăn, chải lông và tập thể dục. Bên cạnh đó, các bạn trẻ nên tìm hiểu về sự an toàn của chó và cách tạo ra một môi trường an toàn và lành mạnh cho những người bạn đồng hành có lông của mình. Phát triển sự đồng cảm và kiên nhẫn cũng rất quan trọng để xây dựng mối liên kết bền chặt với chó.

luyện ielts speaking online study4

2.3. What do you think about living alone and living with others?

Bạn nghĩ thế nào về việc sống một mình và sống chung với người khác?

Bài mẫu:

“Living alone offers independence and solitude, promoting self-reliance, but it may lead to loneliness. Living with others fosters companionship, sharing responsibilities, and social interaction, but it requires compromise and can sometimes be challenging. Both have merits; the choice depends on individual preferences and lifestyle. Some may prefer the balance of both experiences at different stages of life.”

Từ vựng:

  • solitude (n): cô độc
  • self-reliance (n): tự chủ
  • compromise (n): sự thỏa hiệp 
  • merit (n): lợi ích

Bài dịch:

Sống một mình mang lại sự độc lập và cô độc, phát huy tính tự lập nhưng có thể dẫn đến sự cô đơn. Sống chung với người khác thúc đẩy tình bạn, chia sẻ trách nhiệm và tương tác xã hội, nhưng nó đòi hỏi cần có sự thỏa hiệp và đôi khi có thể đầy thử thách. Cả hai đều có lợi ích riêng; sự lựa chọn phụ thuộc vào sở thích và lối sống cá nhân. Một số có thể thích sự cân bằng của cả hai trải nghiệm ở các giai đoạn khác nhau của cuộc đời.

2.4. What skills do you think young people need to learn in order to live independently?

Bạn nghĩ người trẻ cần học những kỹ năng gì để sống tự lập?

Bài mẫu:

“Young people need various skills for independent living, including financial literacy, budgeting, and cooking. They should also develop problem-solving abilities, time management, and basic home maintenance skills. Effective communication, interpersonal skills, and resilience are crucial for handling challenges. Moreover, understanding how to navigate essential services like healthcare, legal matters, and transportation contributes to self-sufficiency and successful independent living.”

Từ vựng:

  • financial literacy: hiểu biết về tài chính
  • maintenance (n): bảo trì
  • legal (adj): pháp lý, hợp pháp
  • self-sufficiency (n): tự cung tự cấp

Bài dịch:

Những người trẻ tuổi cần nhiều kỹ năng khác nhau để sống độc lập, bao gồm hiểu biết về tài chính, lập ngân sách và nấu ăn. Họ cũng nên phát triển khả năng giải quyết vấn đề, quản lý thời gian và các kỹ năng bảo trì nhà cửa cơ bản. Giao tiếp hiệu quả, kỹ năng giao tiếp và khả năng phục hồi là rất quan trọng để xử lý các thách thức này. Hơn nữa, hiểu cách điều hướng các dịch vụ thiết yếu như chăm sóc sức khỏe, các vấn đề pháp lý và phương tiện giao thông góp phần mang lại khả năng tự cung tự cấp và cuộc sống độc lập thành công.

2.5. How can parents and teachers help young people to live independently?

Làm thế nào cha mẹ và giáo viên có thể giúp thanh thiếu niên sống tự lập?

Bài mẫu:

“Parents and teachers can empower young people to live independently by fostering essential life skills. This includes teaching financial literacy, time management, and household tasks. Encouraging critical thinking and problem-solving, providing guidance on decision-making, and offering emotional support during transitions are also vital. Also, exposing them to diverse experiences and gradually increasing responsibilities helps build confidence and independence in youth.”

Từ vựng:

  • empower (v): trao quyền
  • critical thinking: tư duy phản biện
  • problem-solving: giải quyết vấn đề
  • decision-making: đưa ra quyết định

Bài dịch:

Cha mẹ và giáo viên có thể trao quyền cho thanh niên sống độc lập bằng cách bồi dưỡng các kỹ năng sống thiết yếu. Điều này bao gồm việc dạy kiến thức tài chính, quản lý thời gian và các công việc gia đình. Khuyến khích tư duy phản biện và giải quyết vấn đề, cung cấp hướng dẫn về việc ra quyết định và hỗ trợ tinh thần trong quá trình chuyển đổi cũng rất quan trọng. Ngoài ra, việc cho các em tiếp xúc với những trải nghiệm đa dạng và tăng dần trách nhiệm sẽ giúp xây dựng sự tự tin và tính độc lập ở thanh thiếu niên.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a person who just moved into your community and brought positive influence” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!