Describe a person you know who likes to talk a lot - Bài mẫu IELTS Speaking

“Describe a person you know who likes to talk a lot” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a person you know who likes to talk a lot

You should say:

  • Who this person is
  • How you know this person
  • What he/she usually talks about

And explain how you felt about him/her.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

One individual who immediately comes to mind when discussing someone with a penchant for talking is my cousin An. An has always been the life of the party, effortlessly captivating everyone around her with her lively conversations.

Whenever we have family gatherings or social events, An consistently steals the spotlight. Her infectious enthusiasm and natural talent for connecting with people of diverse backgrounds and ages make her conversations lively, whether she's discussing current events, sharing stories, or voicing her opinions.

An's genuine interest in others shines through as she attentively listens and engages with thoughtful or humorous remarks, sustaining dynamic conversations. Although some might find her talkative nature a bit much, many value her lively personality and knack for energizing any gathering.

Moreover, An's talent for storytelling is unparalleled. Her narratives are vivid, filled with colorful details and expressive gestures that bring her tales to life. While she may talk a lot, An's stories are always entertaining, leaving listeners eagerly awaiting her next captivating narrative.

In conclusion, An's penchant for talking arises from her charisma, sincere interest in others, and exceptional storytelling abilities. Though verbose, her discussions always make a lasting impact, cementing her as a memorable presence in any environment.

Từ vựng cần lưu ý:

  • penchant (n): thiên hướng, xu hướng 
  • captivate (v): thu hút 
  • gathering (n): buổi tụ họp 
  • infectious (adj): có sức lan tỏa 
  • voice (v): đưa ra quan điểm 
  • thoughtful (adj): chu đáo 
  • sustain (v): duy trì 
  • energize (v): tiếp thêm năng lượng 
  • unparalleled (adj): vô song 
  • gesture (n): cử chỉ 
  • narrative (n): câu chuyện 
  • charisma (n): sự lôi cuốn 
  • verbose (adj): dài dòng 
  • cement (v): củng cố, khiến cho 

Bài dịch:

Một cá nhân ngay lập tức xuất hiện trong đầu khi thảo luận về một người có xu hướng thích nói chuyện là em họ của tôi. An luôn luôn là tâm điểm của bữa tiệc, dễ dàng thu hút mọi người xung quanh cô bằng những cuộc trò chuyện sôi nổi của cô.

Bất cứ khi nào chúng tôi có các cuộc họp mặt gia đình hoặc các sự kiện xã hội, An sẽ luôn liên tục trở thành tâm điểm. Sự nhiệt tình có sức lan tỏa và tài năng tự nhiên của cô ấy để kết nối với những người có nguồn gốc và lứa tuổi đa dạng làm cho các cuộc trò chuyện của cô ấy trở nên sống động, cho dù cô ấy đang thảo luận về các sự kiện hiện tại, chia sẻ câu chuyện hay nói lên ý kiến của cô ấy.

Sự quan tâm thực sự tới người khác của An còn tỏa sáng khi cô chăm chú lắng nghe và đưa ra những nhận xét chu đáo hoặc hài hước, duy trì các cuộc trò chuyện sống động. Mặc dù một số người có thể thấy cô ấy hơi nói nhiều một chút, nhưng nhiều người vẫn coi trọng tính cách và sở trường năng động của cô ấy để tiếp thêm năng lượng cho bất kỳ buổi tụ tập nào.

Hơn nữa, tài năng kể chuyện của An là vô song. Những câu chuyện kể của cô rất sống động, chứa đầy những chi tiết đầy màu sắc và những cử chỉ đầy tính biểu cảm góp phần đưa câu chuyện của cô ra ngoài đời thực. Trong khi cô ấy có thể nói rất nhiều, những câu chuyện của An luôn giải trí, khiến người nghe háo hức chờ đợi câu chuyện thu hút tiếp theo của cô ấy.

Tóm lại, xu hướng nói chuyện của An bắt nguồn từ sự lôi cuốn của cô, sự quan tâm chân thành đối với người khác và khả năng kể chuyện đặc biệt. Mặc dù dài dòng, các cuộc thảo luận của cô luôn tạo ra một tác động lâu dài, khiến cô trở thành một sự hiện diện đáng nhớ trong bất kỳ môi trường nào.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1. How should parents encourage their children?

Cha mẹ nên khuyến khích con cái như thế nào?

Bài mẫu:

“Parents can encourage their children by providing positive reinforcement, celebrating achievements, and offering constructive feedback. Creating a supportive environment where children feel valued and understood is essential. Moreover, fostering a growth mindset, emphasizing effort over outcome, and allowing autonomy can boost self-confidence and resilience. Encouragement through active listening and genuine interest in their pursuits helps children develop a sense of purpose and motivation.”

Từ vựng:

  • reinforcement (n): sự củng cố, lời khen giúp ích 
  • constructive (adj): mang tính xây dựng 
  • mindset (n): tư duy 
  • resilience (n): khả năng phục hồi

Bài dịch:

Cha mẹ có thể khuyến khích con mình bằng cách đưa ra những lời khen ngợi củng cố tích cực, chúc mừng thành tích và đưa ra những phản hồi mang tính xây dựng. Tạo ra một môi trường hỗ trợ nơi trẻ em cảm thấy có giá trị và được thấu hiểu là điều cần thiết. Hơn nữa, nuôi dưỡng tư duy phát triển, nhấn mạnh nỗ lực hơn kết quả và cho phép quyền tự chủ có thể thúc đẩy sự tự tin và khả năng phục hồi. Sự khuyến khích thông qua việc lắng nghe tích cực và sự quan tâm thực sự đến việc theo đuổi của chúng giúp trẻ phát triển ý thức về mục đích và động lực.

2.2. How should people encourage children to express themselves when being asked questions that they are afraid to answer?

Làm thế nào để khuyến khích trẻ thể hiện bản thân khi được hỏi những câu hỏi mà trẻ ngại trả lời?

Bài mẫu:

“Encouraging children to express themselves involves creating a safe and supportive environment. Parents and educators can foster trust by listening without judgment, validating their feelings, and offering reassurance. Using open-ended questions can help them articulate their thoughts. Positive reinforcement, like praising their efforts, builds confidence. Teaching them that it's okay to make mistakes and emphasizing understanding over criticism can also help alleviate fears, allowing them to communicate more freely.”

Từ vựng:

  • supportive (adj): hỗ trợ 
  • validate (v): xác nhận, thừa nhận 
  • reassurance (n): sự trấn an 
  • articulate (v): nói lên
  • praise (v): khen ngợi 
  • criticism (n): sự chỉ trích 

Bài dịch:

Khuyến khích trẻ thể hiện bản thân xoay quanh việc tạo ra một môi trường an toàn và hỗ trợ. Cha mẹ và các nhà giáo dục có thể nuôi dưỡng niềm tin bằng cách lắng nghe mà không phán xét, thừa nhận cảm xúc của chúng và đưa ra sự trấn an. Sử dụng các câu hỏi mở cũng có thể giúp chúng nói lên suy nghĩ của mình. Sự củng cố tích cực, như khen ngợi những nỗ lực của chúng cũng xây dựng sự tự tin. Dạy chúng rằng phạm sai lầm là điều bình thường và nhấn mạnh sự thấu hiểu hơn những lời chỉ trích cũng có thể giúp giảm bớt nỗi sợ hãi, cho phép chúng giao tiếp thoải mái hơn.

👉Tham khảo một số khóa học của STUDY4:

1️⃣Khóa học [IELTS Intensive Speaking] Thực hành luyện tập IELTS Speaking

🎯Dành cho các bạn từ band 4.0 trở lên đang target band 6.0+ Speaking

📋Làm quen với các chủ đề thường gặp trong Part 1, 2 và 3 của phần thi IELTS Speaking với hơn 200 bài samples mẫu từ cựu giám khảo IELTS và giáo viên chuyên môn cao (Mitchell Mckee)

📢Luyện tập phát âm và thực hành luyện nói theo phương pháp shadowing

📈Cải thiện vượt bậc vốn từ vựng, ngữ pháp, và cách xây dựng cấu trúc câu trả lời IELTS Speaking với các dạng bài tập phong phú đa dạng

2️⃣Khóa chấm chữa IELTS Writing & Speaking - Advanced IELTS Writing & Speaking (Target 6.5+)

📝Tất cả bài làm sẽ được chấm chữa bởi đội ngũ giáo viên bản ngữ (Âu, Mỹ hoặc Úc) có bằng Master ngành ngôn ngữ/văn học/lịch sử, chứng chỉ dạy học TESOL/CELTA/TEFL/IELTS Cambridge và kinh nghiệm dạy IELTS/TOEFL trên 5 năm.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a person you know who likes to talk a lot” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!