Describe a job you would not like to do - Bài mẫu IELTS Speaking

“Describe a job you would not like to do” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a job you would not like to do

You should say:

  • What the job is
  • How you know about this job
  • How easy or difficult the job is

And explain why you would not like to do this job.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

One occupation I wouldn't prefer to pursue is that of a trash collector. This job involves collecting, sorting, and disposing of waste materials from various sources, often under challenging conditions.

Firstly, the physical demands of this job are quite strenuous. Trash collectors have to lift heavy bins and endure long hours of repetitive labor, which can lead to fatigue and potential health issues over time. Additionally, the job exposes individuals to unpleasant odors, harmful substances, and unsanitary conditions, posing health risks.

Moreover, the social stigma associated with being a trash collector can be challenging to navigate. Society often undervalues this essential service, leading to misconceptions and stereotypes about the people who perform it. This can impact one's self-esteem and sense of fulfillment in their professional life.

Furthermore, the environmental impact of managing waste can be overwhelming. Witnessing the sheer volume of discarded items and its implications for the environment could be disheartening.

In conclusion, while trash collectors play a vital role in maintaining public health and sanitation, the physical demands, social perceptions, and environmental challenges associated with this job make it one that I would not be inclined to pursue.

Từ vựng cần lưu ý:

  • dispose of (phrasal v): loại bỏ, xử lý 
  • strenuous (adj): vất vả 
  • endure (v): chịu đựng
  • fatigue (n): mệt mỏi 
  • expose (v): tiếp xúc 
  • odor (n): mùi khó chịu 
  • unsanitary (adj): mất vệ sinh 
  • stigma (n): kỳ thị 
  • misconception (n): quan niệm sai lầm 
  • stereotype (n): định kiến 
  • self-esteem (n): lòng tự trọng 
  • overwhelming (adj): quá mức, ngoài sức tưởng tượng  
  • disheartening (adj): làm nản lòng
  • sanitation
  • perception (n): nhận thức 

Bài dịch:

Một nghề nghiệp tôi không thích theo đuổi là một người thu gom rác. Công việc này liên quan đến việc thu thập, phân loại và xử lý các vật liệu chất thải từ nhiều nguồn khác nhau, thường là trong điều kiện đầy thách thức.

Thứ nhất, nhu cầu thể chất của công việc này khá vất vả. Các người thu gom rác phải nâng các thùng nặng và chịu đựng nhiều giờ lao động lặp đi lặp lại, điều này có thể dẫn đến sự mệt mỏi và các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn theo thời gian. Ngoài ra, công việc yêu cầu các cá nhân tiếp xúc với mùi khó chịu, các chất có hại và các điều kiện mất vệ sinh, đặt ra rủi ro về sức khỏe.

Hơn nữa, sự kỳ thị xã hội liên quan đến việc trở thành một người thu gom rác có thể là một thách thức để theo đuổi nó. Xã hội thường đánh giá thấp dịch vụ thiết yếu này, dẫn đến những quan niệm sai lầm và định kiến về những người thực hiện nó. Điều này có thể tác động đến lòng tự trọng của một người và ý thức hoàn thành công việc của họ.

Hơn nữa, tác động môi trường của việc quản lý chất thải có thể ngoài sức tưởng tượng. Chứng kiến khối lượng lớn các mặt hàng bị loại bỏ và tình trạng của chúng đối với môi trường có thể sẽ làm bạn nản lòng.

Tóm lại, trong khi những người thu gom rác vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe cộng đồng và vệ sinh, các yếu tố như nhu cầu thể chất, nhận thức xã hội và các thách thức môi trường liên quan đến công việc này đã khiến nó trở thành nghề nghiệp mà tôi không có xu hướng theo đuổi.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1. How do you think AI (artificial intelligence) will affect people’s work?

Bạn nghĩ AI (trí tuệ nhân tạo) sẽ ảnh hưởng đến công việc của con người như thế nào?

Bài mẫu:

“I believe AI is poised to transform the workplace significantly. While it may automate routine tasks, leading to efficiency, it could also displace certain jobs. However, AI can enhance decision-making, create new job categories, and boost productivity. Overall, people will need to adapt by acquiring new skills and collaborating with AI to maximize its benefits and mitigate potential challenges.”

Từ vựng:

  • be poised to do sth: được chuẩn bị, sẵn sàng, đợi để làm gì đó
  • productivity (n): năng suất
  • maximize (v): tối đa hóa
  • mitigate (v): giảm bớt

Bài dịch:

Tôi tin rằng AI đã sẵn sàng biến đổi nơi làm việc một cách đáng kể. Mặc dù nó có thể tự động hóa các công việc thường ngày, mang lại hiệu quả nhưng cũng chính vì thế nó cũng sẽ thay thế một số công việc nhất định. Tuy nhiên, AI có thể nâng cao khả năng ra quyết định, tạo ra các loại công việc mới và tăng năng suất. Nhìn chung, mọi người sẽ cần phải thích nghi bằng cách tiếp thu các kỹ năng mới và hợp tác với AI để tối đa hóa lợi ích của nó và giảm thiểu những thách thức tiềm ẩn.

2.2. What would you say are the important factors to consider when choosing a career?

Theo bạn, những yếu tố quan trọng nào cần cân nhắc khi lựa chọn nghề nghiệp?

Bài mẫu:

“Important factors when choosing a career include personal interests, skills, and passions. Consider future growth opportunities, job stability, and work-life balance. Assess potential earnings, alignment with long-term goals, and job satisfaction. Additionally, factor in educational requirements, industry trends, and societal impact. In the end, aligning career choices with personal values and aspirations ensures a fulfilling professional journey.”

Từ vựng:

  • stability (n): sự ổn định 
  • alignment (n): sự phù hợp 
  • align (v): điều chỉnh, thích nghi 
  • aspiration (n): nguyện vọng 

Bài dịch:

Các yếu tố quan trọng khi lựa chọn nghề nghiệp bao gồm sở thích, kỹ năng và niềm đam mê cá nhân. Xem xét các cơ hội phát triển trong tương lai, sự ổn định trong công việc và cân bằng giữa công việc và cuộc sống. Đánh giá mức thu nhập tiềm năng, sự phù hợp với các mục tiêu dài hạn và sự hài lòng trong công việc. Ngoài ra, còn có yếu tố về yêu cầu giáo dục, xu hướng của ngành và tác động xã hội. Cuối cùng, việc điều chỉnh các lựa chọn nghề nghiệp phù hợp với các giá trị và nguyện vọng cá nhân sẽ đảm bảo một hành trình nghề nghiệp trọn vẹn.

2.3. Technology will make some people lose their jobs. How do you think this problem should be handled?

Công nghệ sẽ khiến một số người mất việc. Bạn nghĩ vấn đề này nên được xử lý như thế nào?

Bài mẫu:

“Addressing job loss due to technology requires proactive measures like retraining programs to equip workers with new skills. Also, fostering innovation and entrepreneurship can create alternative employment opportunities. Policymakers should focus on implementing supportive policies, such as social safety nets and job transition assistance, to mitigate the impact. Collaboration between industries, educational institutions, and governments is vital to navigate this transition and ensure a resilient workforce.”

Từ vựng:

  • proactive (adj): chủ động 
  • innovation (n): sự cải tiến
  • entrepreneurship (n): khởi nghiệp 
  • policymaker (n): nhà hoạch định chính sách 
  • institution (n): tổ chức
  • resilient (adj): kiên cường 

Bài dịch:

Giải quyết tình trạng mất việc làm do công nghệ đòi hỏi các biện pháp chủ động như chương trình đào tạo lại để trang bị cho người lao động những kỹ năng mới. Ngoài ra, thúc đẩy đổi mới và khởi nghiệp có thể tạo ra các cơ hội việc làm thay thế. Các nhà hoạch định chính sách nên tập trung thực hiện các chính sách hỗ trợ, như mạng lưới an toàn xã hội và hỗ trợ chuyển đổi việc làm, để giảm thiểu tác động. Sự hợp tác giữa các ngành, tổ chức giáo dục và chính phủ là rất quan trọng để điều hướng trong quá trình chuyển đổi này và đảm bảo lực lượng lao động kiên cường.

2.4. Is it common in your country for people to move to other cities because of work?

Ở nước bạn, việc người dân chuyển đến các thành phố khác vì công việc có phổ biến không?

Bài mẫu:

“Yes, it's quite common in my country for people to relocate to other cities due to work opportunities. Many people seek better job prospects, higher salaries, or career advancement in urban areas. This migration trend often results in a dynamic workforce and contributes to economic growth in metropolitan areas, although it can also lead to challenges like urban congestion and housing demands.”

Từ vựng:

  • relocate (v): chuyển vị trí
  • prospect (n): triển vọng 
  • migration (n): sự di cư
  • metropolitan (adj): đô thị 
  • urban congestion: tắc nghẽn đô thị 

Bài dịch:

Đúng vậy, ở đất nước tôi, việc mọi người chuyển đến các thành phố khác để tìm cơ hội làm việc là điều khá phổ biến. Nhiều người tìm kiếm triển vọng việc làm tốt hơn, mức lương cao hơn hoặc thăng tiến nghề nghiệp ở khu vực thành thị. Xu hướng di cư này thường tạo ra lực lượng lao động năng động và góp phần tăng trưởng kinh tế ở các khu vực đô thị, mặc dù nó cũng có thể dẫn đến những thách thức như tắc nghẽn đô thị và nhu cầu nhà ở.

👉Tham khảo một số khóa học của STUDY4:

1️⃣Khóa học [IELTS Intensive Speaking] Thực hành luyện tập IELTS Speaking

🎯Dành cho các bạn từ band 4.0 trở lên đang target band 6.0+ Speaking

📋Làm quen với các chủ đề thường gặp trong Part 1, 2 và 3 của phần thi IELTS Speaking với hơn 200 bài samples mẫu từ cựu giám khảo IELTS và giáo viên chuyên môn cao (Mitchell Mckee)

📢Luyện tập phát âm và thực hành luyện nói theo phương pháp shadowing

📈Cải thiện vượt bậc vốn từ vựng, ngữ pháp, và cách xây dựng cấu trúc câu trả lời IELTS Speaking với các dạng bài tập phong phú đa dạng

2️⃣Khóa chấm chữa IELTS Writing & Speaking - Advanced IELTS Writing & Speaking (Target 6.5+)

📝Tất cả bài làm sẽ được chấm chữa bởi đội ngũ giáo viên bản ngữ (Âu, Mỹ hoặc Úc) có bằng Master ngành ngôn ngữ/văn học/lịch sử, chứng chỉ dạy học TESOL/CELTA/TEFL/IELTS Cambridge và kinh nghiệm dạy IELTS/TOEFL trên 5 năm.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a job you would not like to do” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!