Describe an occasion when you used a map - Bài mẫu IELTS Speaking

“Describe an occasion when you used a map” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe an occasion when you used a map

You should say:

  • When you used the map
  • Where you were
  • Why you used a paper map

And explain how you felt about the experience.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

A memorable experience when I had to rely on a map was during a hiking trip last summer. My friends and I decided to explore a remote trail in a national park known for its scenic beauty but also for its intricate network of trails. As we embarked on our adventure, we quickly realized that the trail markers were sparse, and our smartphones had no signal.

Feeling a bit disoriented, I pulled out a topographic map that I had packed along as a backup. Although I wasn't particularly adept at map reading, I recalled the basics from a previous outdoor survival course. With the help of the map and a compass, we managed to pinpoint our location relative to the trailheads and landmarks.

Navigating using the map was an exhilarating experience. We identified distinct geographical features like rivers and mountain peaks, cross-referenced them with our surroundings, and charted a course back to the main trail. It felt like solving a complex puzzle, where every contour line and symbol on the map provided vital clues.

Overall, the map proved invaluable, guiding us safely through the labyrinthine trails and ensuring we didn't stray off course. This adventure underscored the importance of map-reading skills and preparation when venturing into unfamiliar terrain.

Từ vựng cần lưu ý:

  • rely on (phrasal v): dựa vào 
  • hiking (n): đi bộ đường dài
  • national park: vườn quốc gia
  • intricate (adj): phức tạp
  • embark (v): bắt đầu 
  • sparse (adj): thưa thớt
  • topographic (adj): địa hình 
  • adept (adj): giỏi, lão luyện 
  • compass (n): la bàn
  • pinpoint (v): xác định chính xác
  • trailhead (n): đường mòn 
  • landmark (n): địa danh, điểm mốc
  • exhilarating (adj): thú vị, hồ hởi
  • mountain peak: đỉnh núi
  • contour (n): đường viền
  • labyrinthine (adj): mê cung
  • venture (n/v): mạo hiểm, liều

Bài dịch:

Một trải nghiệm đáng nhớ khi tôi phải dựa vào bản đồ là trong một chuyến đi bộ đường dài vào mùa hè năm ngoái. Bạn bè của tôi và tôi quyết định khám phá một con đường xa xôi trong một vườn quốc gia được biết đến với vẻ đẹp thiên nhiên và cả mạng lưới những con đường mòn phức tạp của nó. Khi chúng tôi bắt đầu cuộc phiêu lưu của mình, chúng tôi nhanh chóng nhận ra rằng các dấu hiệu đường mòn rất thưa thớt và điện thoại thông minh của chúng tôi không có tín hiệu.

Cảm thấy hơi mất phương hướng, tôi rút ra một bản đồ địa hình mà tôi đã mang theo như một bản sao dự phòng. Mặc dù tôi không đặc biệt giỏi đọc bản đồ, tôi nhớ lại những điều cơ bản từ một khóa học sinh tồn ngoài trời trước đó. Với sự giúp đỡ của bản đồ và một chiếc la bàn, chúng tôi đã xoay sở để xác định vị trí của chúng tôi so với các đường mòn và địa danh.

Điều hướng bằng cách sử dụng bản đồ là một trải nghiệm thú vị. Chúng tôi đã xác định các đặc điểm địa lý riêng biệt như sông và đỉnh núi, tham khảo chéo chúng với môi trường xung quanh và vẽ một đường đi trở lại đường mòn chính. Nó giống như việc giải quyết một câu đố phức tạp, trong đó mọi đường viền và biểu tượng trên bản đồ cung cấp manh mối quan trọng.

Nhìn chung, bản đồ đã chứng tỏ giá trị của nó, hướng dẫn chúng tôi an toàn qua những con đường mòn mê cung và đảm bảo chúng tôi đã không đi lạc. Cuộc phiêu lưu này nhấn mạnh tầm quan trọng của các kỹ năng đọc bản đồ và sự chuẩn bị khi mạo hiểm vào địa hình xa lạ.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1. What do people usually do when they get lost?

Khi bị lạc người ta thường làm gì?

Bài mẫu:

“When people get lost, they often try to retrace their steps, ask for directions from locals or use GPS technology on their phones. Some may feel anxious but typically look for landmarks or seek help from authorities or nearby establishments. It's common to feel a bit disoriented initially but seeking assistance usually helps in finding the right direction.”

Từ vựng:

  • retrace (v): tìm lại, dò lại
  • authority (n): cơ quan chính quyền
  • establishment (n): cơ sở
  • disoriented (adj): mất phương hướng 

Bài dịch:

Khi bị lạc, mọi người thường cố gắng tìm lại đường đi cũ, hỏi đường từ người dân địa phương hoặc sử dụng công nghệ GPS trên điện thoại. Một số có thể cảm thấy lo lắng nhưng thường tìm kiếm các địa danh hoặc tìm kiếm sự trợ giúp từ chính quyền hoặc các cơ sở lân cận. Ban đầu, bạn thường cảm thấy hơi mất phương hướng nhưng việc tìm kiếm sự trợ giúp thường giúp tìm ra hướng đi đúng đắn.

2.2. What are the differences between paper and digital maps?

Sự khác biệt giữa bản đồ giấy và bản đồ điện tử là gì?

Bài mẫu:

“Paper maps offer a tangible, portable option but may become outdated. In contrast, digital maps provide real-time updates and interactive features but rely on device batteries and signal availability. While paper maps offer a traditional feel, digital ones offer convenience with navigation tools. Both have merits; the choice often depends on preference and specific needs like offline access or interactive guidance.”

Từ vựng:

  • tangible (adj): hữu hình 
  • portable (adj): di động, có thể mang theo
  • navigation (n): sự định hướng 
  • access (n): truy cập, kết nối 
  • guidance (n): hướng dẫn 

Bài dịch:

Bản đồ giấy cung cấp một lựa chọn hữu hình, di động nhưng có thể trở nên lỗi thời. Ngược lại, bản đồ kỹ thuật số cung cấp thông tin cập nhật theo thời gian thực và các tính năng tương tác nhưng lại cần dựa vào pin của thiết bị và tín hiệu khả dụng. Trong khi bản đồ giấy mang lại cảm giác truyền thống thì bản đồ kỹ thuật số mang lại sự tiện lợi với các công cụ chỉ hướng. Cả hai đều có mặt lợi; sự lựa chọn thường phụ thuộc vào sở thích và nhu cầu cụ thể như khả năng truy cập ngoại tuyến hoặc hướng dẫn có tính tương tác.

2.3. What do you think of GPS navigation systems in cars?

Bạn nghĩ sao về hệ thống định vị GPS trên ô tô?

Bài mẫu:

“In-car GPS navigation systems are incredibly useful for modern drivers. They offer convenience, reducing the stress of navigating unfamiliar routes. Also, they enhance safety by providing real-time traffic updates and alternative routes. However, I don’t think we should rely on them too much, as over-reliance can hinder one's sense of direction. Overall, when used wisely, GPS systems significantly improve the driving experience and efficiency on the road.”

Từ vựng:

  • route (n): tuyến đường
  • over-reliance (n): sự phụ thuộc quá mức 
  • hinder (v): cản trở 
  • efficiency (n): hiệu quả

Bài dịch:

Hệ thống định vị GPS trong ô tô cực kỳ hữu ích cho người lái xe hiện đại. Chúng mang lại sự tiện lợi, giảm bớt căng thẳng khi điều hướng trên các tuyến đường xa lạ. Ngoài ra, chúng còn tăng cường an toàn bằng cách cung cấp thông tin cập nhật về tình hình giao thông theo thời gian thực và các tuyến đường thay thế. Tuy nhiên, tôi không nghĩ chúng ta nên dựa vào chúng quá nhiều, vì việc dựa dẫm quá mức có thể cản trở khả năng định hướng của một người. Nhìn chung, khi được sử dụng một cách khôn ngoan, hệ thống GPS sẽ cải thiện đáng kể trải nghiệm lái xe và hiệu quả trên đường.

2.4. What do people often do with a map?

Mọi người thường làm gì với bản đồ?

Bài mẫu:

“People commonly use maps to navigate unfamiliar places, plan routes, locate specific destinations, or understand geographical features. They offer guidance for travelers, hikers, and drivers, ensuring efficient and safe journeys. Besides, maps aid in understanding terrain, boundaries, and landmarks, serving educational and exploratory purposes.”

Từ vựng:

  • navigate (v): điều hướng, tìm đường 
  • geographical (adj): địa lý, địa hình 
  • terrain (n): địa hình 
  • exploratory (adj): khám phá 

Bài dịch:

Mọi người thường sử dụng bản đồ để điều hướng ở những địa điểm xa lạ, lập kế hoạch cho tuyến đường, xác định vị trí các điểm đến cụ thể hoặc hiểu các đặc điểm về địa lý. Chúng cung cấp hướng dẫn cho khách du lịch, người đi bộ đường dài và người lái xe, đảm bảo hành trình được hiệu quả và an toàn. Ngoài ra, bản đồ còn giúp hiểu rõ địa hình, ranh giới và địa danh, phục vụ cho mục đích giáo dục và khám phá.

2.5. Why do most people prefer to use a paper map?

Tại sao hầu hết mọi người thích sử dụng bản đồ giấy hơn?

Bài mẫu:

“Many people prefer paper maps due to their reliability without the need for technology or batteries. They offer a tangible sense of location and are accessible without internet or device dependency. At the same time, some find using paper maps nostalgic or enjoy the tactile experience and ease of quickly marking or annotating them.”

Từ vựng:

  • reliability (n): độ tin cậy 
  • dependency (n): sự phụ thuộc 
  • nostalgic (adj): hoài cổ, hoài niệm 
  • tactile (adj): xúc giác, chạm 
  • annotate (v): chú thích 

Bài dịch:

Nhiều người thích bản đồ giấy do độ tin cậy của chúng mà không cần đến công nghệ hoặc pin. Chúng mang lại cảm giác hữu hình về vị trí và có thể tiếp cận được mà không cần phụ thuộc vào Internet hoặc thiết bị. Đồng thời, một số người thấy việc sử dụng bản đồ giấy là hoài cổ hoặc thích thú với trải nghiệm xúc giác và dễ dàng đánh dấu hoặc chú thích chúng một cách nhanh chóng.

2.6. How does learning to read a map help you learn more about your country?

Việc học cách đọc bản đồ giúp bạn tìm hiểu thêm về đất nước của mình như thế nào?

Bài mẫu:

“Learning to read a map can enhance geographical awareness, understanding regions, landmarks, and topography. It fosters a deeper appreciation of one's country, its diverse terrains, and cultural regions. By interpreting maps, individuals grasp spatial relationships, historical contexts, and the country's overall layout, enriching their knowledge and connection to the homeland.”

Từ vựng:

  • awareness (n): nhận thức, hiểu biết
  • region (n): vùng đất
  • topography (n): địa hình 
  • interpret (v): giải thích, dịch 
  • spatial (adj): về không gian
  • layout (n): bố trí

Bài dịch:

Học cách đọc bản đồ có thể nâng cao nhận thức về địa lý, hiểu biết về các khu vực, địa danh và địa hình. Nó thúc đẩy sự trân trọng sâu sắc hơn về đất nước của một người, địa hình đa dạng và các vùng văn hóa. Bằng việc giải thích bản đồ, các cá nhân sẽ nắm bắt được mối quan hệ về không gian, bối cảnh lịch sử và bố cục tổng thể của đất nước, làm phong phú thêm kiến thức và mối liên hệ với quê hương của họ.

👉Tham khảo một số khóa học của STUDY4:

1️⃣Khóa học [IELTS Intensive Speaking] Thực hành luyện tập IELTS Speaking

🎯Dành cho các bạn từ band 4.0 trở lên đang target band 6.0+ Speaking

📋Làm quen với các chủ đề thường gặp trong Part 1, 2 và 3 của phần thi IELTS Speaking với hơn 200 bài samples mẫu từ cựu giám khảo IELTS và giáo viên chuyên môn cao (Mitchell Mckee)

📢Luyện tập phát âm và thực hành luyện nói theo phương pháp shadowing

📈Cải thiện vượt bậc vốn từ vựng, ngữ pháp, và cách xây dựng cấu trúc câu trả lời IELTS Speaking với các dạng bài tập phong phú đa dạng

2️⃣Khóa chấm chữa IELTS Writing & Speaking - Advanced IELTS Writing & Speaking (Target 6.5+)

📝Tất cả bài làm sẽ được chấm chữa bởi đội ngũ giáo viên bản ngữ (Âu, Mỹ hoặc Úc) có bằng Master ngành ngôn ngữ/văn học/lịch sử, chứng chỉ dạy học TESOL/CELTA/TEFL/IELTS Cambridge và kinh nghiệm dạy IELTS/TOEFL trên 5 năm.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe an occasion when you used a map” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!