Describe an important journey that was delayed - Bài mẫu IELTS Speaking

“Describe an important journey that was delayed” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe an important journey that was delayed

You should say

  • When it was
  • Why it was important
  • How it was delayed

And how you felt about it.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

One of the most memorable journeys that I experienced was a trip to Paris, which unfortunately faced significant delays. I had carefully planned for months, eager to visit iconic landmarks like the Eiffel Tower and the Louvre Museum. However, upon arriving at the airport, I received the disheartening news that my flight was delayed due to unforeseen technical issues with the aircraft.

Initially, I felt frustrated and anxious, as the delay meant missing out on several planned activities and reservations. The airline provided minimal information, leaving passengers in a state of uncertainty. Hours turned into an entire day as we awaited updates on the flight's status. To make matters worse, communication from the airline was sporadic, exacerbating the situation.

Despite the setbacks, the experience taught me patience and adaptability. I utilized the extra time to engage with fellow passengers, forming unexpected friendships. We shared travel stories, exchanged recommendations, and even devised a contingency plan for our Paris adventure upon arrival. Eventually, after a grueling wait, we boarded a replacement flight.

Although the delay tested my resilience, the journey itself became an adventure filled with camaraderie and shared experiences. It highlighted travel's unpredictability and the need to stay positive during challenges. Upon reaching Paris, the delayed journey only enriched my appreciation for the city's beauty and the journey's unexpected lessons.

Từ vựng cần lưu ý:

  • delay (n): sự chậm trễ, trì hoãn
  • eager (adj): mong muốn, hào hứng
  • iconic (adj): mang tính biểu tượng
  • landmark (n): địa danh
  • disheartening (adj): chán nản 
  • unforeseen (adj): không lường trước được 
  • frustrated (adj): bực bội, thất vọng 
  • reservation (n): sự đặt chỗ, đặt trước 
  • uncertainty (n): sự không chắc chắn 
  • sporadic (adj): rời rạc, lẻ tẻ 
  • exacerbate (v): làm trầm trọng thêm 
  • contingency (n): trường hợp bất ngờ
  • grueling (adj): mệt mỏi 
  • resilience (n): sức chịu đựng
  • camaraderie (n): tình bạn mến thương

Bài dịch:

Một trong những hành trình đáng nhớ nhất mà tôi đã trải nghiệm là một chuyến đi đến Paris, chuyến đi đã gặp phải sự chậm trễ đáng kể. Tôi đã lên kế hoạch cẩn thận trong nhiều tháng, háo hức đến thăm các địa danh mang tính biểu tượng như Tháp Eiffel và Bảo tàng Louvre. Tuy nhiên, khi đến sân bay, tôi đã nhận được thông tin chán nản rằng chuyến bay của tôi bị trì hoãn do các vấn đề kỹ thuật không lường trước được với máy bay.

Ban đầu, tôi cảm thấy thất vọng và lo lắng, vì sự chậm trễ có nghĩa là bỏ lỡ một số hoạt động và đặt phòng theo kế hoạch. Hãng hàng không còn cung cấp thông tin tối thiểu, khiến hành khách ở trạng thái không chắc chắn. Từng giờ trôi qua dài như cả ngày khi chúng tôi chờ cập nhật về tình trạng của chuyến bay. Để làm cho vấn đề tồi tệ hơn, thông báo từ hãng hàng không còn rất rời rạc, làm trầm trọng thêm tình hình đó.

Mặc dù gặp phải điều không mong muốn, trải nghiệm này đã dạy tôi tính kiên nhẫn và khả năng thích ứng. Tôi đã sử dụng thời gian thêm đó để giao lưu với các hành khách, hình thành những tình bạn bất ngờ. Chúng tôi đã chia sẻ những câu chuyện du lịch, trao đổi các đề xuất và thậm chí nghĩ ra một kế hoạch dự phòng trường hợp bất ngờ cho cuộc phiêu lưu ở Paris của chúng tôi khi đến nơi. Cuối cùng, sau một sự chờ đợi mệt mỏi, chúng tôi lên một chuyến bay thay thế.

Mặc dù sự chậm trễ đã kiểm tra sức chịu đựng của tôi, cuộc hành trình đã trở thành một cuộc phiêu lưu đầy tình bạn và trải nghiệm được chia sẻ. Nó nhấn mạnh sự không thể đoán trước của các chuyến đi và sự cần thiết của việc giữ tích cực trong các thử thách. Khi đến Paris, hành trình bị trì hoãn chỉ làm phong phú thêm sự trân trọng của tôi đối với vẻ đẹp của thành phố và những bài học bất ngờ của cuộc hành trình.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1. How can the traffic conditions be improved in a city?

Làm thế nào để cải thiện điều kiện giao thông trong thành phố?

Bài mẫu:

“To enhance traffic conditions in a city, implementing efficient public transportation, promoting carpooling, and developing infrastructure like better roads and intersections are essential. Secondly, encouraging alternative modes of transport such as cycling and walking, along with strict traffic regulations and effective public awareness campaigns, can help alleviate congestion and improve overall traffic flow.”

Từ vựng:

  • implement (v): triển khai 
  • carpooling (n): đi chung xe 
  • alternative (adj): thay thế 
  • alleviate (v): giảm bớt 

Bài dịch:

Để cải thiện điều kiện giao thông trong thành phố, việc triển khai giao thông công cộng hiệu quả, thúc đẩy việc đi chung xe và phát triển cơ sở hạ tầng như đường và nút giao thông tốt hơn là điều cần thiết. Thứ hai, khuyến khích các phương thức di chuyển thay thế như đi xe đạp và đi bộ, cùng với các quy định giao thông nghiêm ngặt và các chiến dịch nâng cao nhận thức cộng đồng hiệu quả cũng có thể giúp giảm bớt tắc nghẽn và cải thiện lưu lượng giao thông tổng thể.

2.2. Do people still drive a car if public transportation is free of charge?

Mọi người vẫn sẽ lái xe ô tô nếu phương tiện công cộng miễn phí chứ?

Bài mẫu:

“In my opinion, even if public transportation were free, some people would still choose to drive for some reasons like convenience, flexibility, or specific travel needs. While cost is a factor, personal preferences, comfort, and the desire for privacy influence transportation choices. So, despite free public transit, individual circumstances and preferences determine whether people continue to drive.”

Từ vựng:

  • flexibility (n): linh hoạt 
  • desire (n): nhu cầu, mong muốn 
  • public transit: phương tiện công cộng 
  • determine (v): quyết định, xác định 

Bài dịch:

Theo tôi, ngay cả khi phương tiện giao thông công cộng miễn phí, một số người vẫn chọn lái xe vì một số lý do như sự thuận tiện, linh hoạt hoặc nhu cầu đi lại cụ thể. Mặc dù chi phí là một yếu tố nhưng sở thích cá nhân, sự thoải mái và mong muốn có sự riêng tư sẽ ảnh hưởng đến việc lựa chọn phương tiện đi lại. Vì vậy, kể cả khi phương tiện công cộng miễn phí, hoàn cảnh và sở thích cá nhân vẫn sẽ là điều quyết định liệu mọi người có tiếp tục lái xe hay không.

2.3. How can transportation in rural areas be developed?

Làm thế nào để phát triển giao thông tại nông thôn?

Bài mẫu:

“Improving transportation in rural areas could involve investing in better road infrastructure, increasing public transport services, and promoting community-based transport solutions like carpooling or shared taxis. Next, integrating technology for real-time scheduling and enhancing connectivity with urban centers can facilitate easier access to essential services and economic opportunities for rural residents. Balancing environmental considerations with development is also crucial.”

Từ vựng:

  • integrate (v): tích hợp 
  • real-time (adj): thời gian thực 
  • consideration (n): cân nhắc 
  • crucial (adj): quan trọng 

Bài dịch:

Cải thiện giao thông ở khu vực nông thôn xoay quanh việc đầu tư vào cơ sở hạ tầng đường bộ tốt hơn, tăng cường dịch vụ giao thông công cộng và thúc đẩy các giải pháp giao thông liên quan tới cộng đồng như đi chung xe hoặc taxi chung. Tiếp theo, việc tích hợp công nghệ lập kế hoạch theo thời gian thực và tăng cường kết nối với các trung tâm đô thị có thể tạo điều kiện dễ dàng hơn cho người dân nông thôn tiếp cận các dịch vụ thiết yếu và các cơ hội kinh tế. Cân bằng các cân nhắc về môi trường với sự phát triển cũng rất quan trọng.

👉Tham khảo một số khóa học của STUDY4:

1️⃣Khóa học [IELTS Intensive Speaking] Thực hành luyện tập IELTS Speaking

🎯Dành cho các bạn từ band 4.0 trở lên đang target band 6.0+ Speaking

📋Làm quen với các chủ đề thường gặp trong Part 1, 2 và 3 của phần thi IELTS Speaking với hơn 200 bài samples mẫu từ cựu giám khảo IELTS và giáo viên chuyên môn cao (Mitchell Mckee)

📢Luyện tập phát âm và thực hành luyện nói theo phương pháp shadowing

📈Cải thiện vượt bậc vốn từ vựng, ngữ pháp, và cách xây dựng cấu trúc câu trả lời IELTS Speaking với các dạng bài tập phong phú đa dạng

2️⃣Khóa chấm chữa IELTS Writing & Speaking - Advanced IELTS Writing & Speaking (Target 6.5+)

📝Tất cả bài làm sẽ được chấm chữa bởi đội ngũ giáo viên bản ngữ (Âu, Mỹ hoặc Úc) có bằng Master ngành ngôn ngữ/văn học/lịch sử, chứng chỉ dạy học TESOL/CELTA/TEFL/IELTS Cambridge và kinh nghiệm dạy IELTS/TOEFL trên 5 năm.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe an important journey that was delayed” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!