Describe an exciting activity that you experienced with someone else - Bài mẫu IELTS Speaking

“Describe an exciting activity that you experienced with someone else” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe an exciting activity that you experienced with someone else

You should say

  • Who you were with
  • When and where it happened
  • What the activity was

And explain how you felt about it.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

One exhilarating activity I fondly recall sharing with someone else was a camping trip in the rugged mountains last summer. Accompanied by my adventurous cousin, we embarked on this journey to disconnect from city life and immerse ourselves in nature's beauty.

Setting up our tent amidst towering pine trees, the anticipation was palpable as we prepared for a night under the starlit sky. We spent the day hiking challenging trails, marveling at cascading waterfalls, and exploring hidden caves. The sheer thrill of conquering nature's obstacles together forged a stronger bond between us.

As night descended, we built a roaring campfire, its warm glow illuminating our surroundings. Sitting side by side, we shared stories, roasted marshmallows, and gazed at the mesmerizing canopy of stars above. The serenity of the wilderness, coupled with the camaraderie we shared, made it an unforgettable experience.

Waking up to the crisp morning air and the chirping of birds, we realized how this adventure had not only rejuvenated our spirits but also strengthened our relationship. The memories we created together during that camping trip remain etched in our hearts, a testament to the unforgettable bond forged through shared excitement and exploration.

Từ vựng cần lưu ý:

  • exhilarating (adj): thú vị 
  • accompany (v): đi cùng 
  • immerse (v): đắm chìm 
  • pine (n): cây thông 
  • palpable (adj): rõ ràng, cảm thấy được 
  • starlit (adj): đầy sao, sáng rực bởi sao 
  • marvel at (phrasal v): ngạc nhiên, choáng ngợp bởi
  • sheer (adj): tuyệt đối 
  • forge (v): tạo nên 
  • illuminate (v): chiếu sáng 
  • mesmerizing (adj): mê hoặc 
  • canopy (n): mái vòm, mái hiên
  • serenity (n): sự yên bình
  • wilderness (n): hoang dã
  • camaraderie (n): tình bạn thân mến
  • rejuvenate (v): trẻ hóa, làm tái sinh 
  • testament (n): minh chứng

Bài dịch:

Một hoạt động thú vị mà tôi thích nhớ lại khi đi cùng người khác là một chuyến đi cắm trại ở những ngọn núi gồ ghề vào mùa hè năm ngoái. Đi cùng với anh họ thích phiêu lưu của tôi, chúng tôi bắt đầu hành trình này để ngắt kết nối với cuộc sống thành phố và đắm mình vào vẻ đẹp của thiên nhiên.

Khi dựng lều giữa những cây thông cao chót vót, dự đoán của chúng tôi khá rõ ràng bởi chúng tôi đã chuẩn bị cho một đêm dưới bầu trời sao sáng rực. Chúng tôi đã dành cả ngày để đi bộ trên những con đường mòn đầy thách thức, ngạc nhiên trước các thác nước và khám phá những hang động ẩn giấu. Sự hồi hộp tuyệt đối của việc chinh phục những trở ngại của thiên nhiên với nhau đã tạo nên một mối liên kết mạnh mẽ hơn giữa chúng tôi.

Khi màn đêm buông xuống, chúng tôi xây dựng một ngọn lửa trại lớn, ánh sáng ấm áp của nó chiếu sáng xung quanh chúng tôi. Ngồi cạnh nhau, chúng tôi chia sẻ những câu chuyện, nướng kẹo dẻo và nhìn ngắm vào tán cây đầy mê hoặc của các ngôi sao ở trên. Sự thanh bình của vùng hoang dã, cùng với tình bạn của chúng tôi đã làm cho nó trở thành một trải nghiệm khó quên.

Thức dậy với không khí buổi sáng trong lành mát lạnh và tiếng chim hót líu lo, chúng tôi nhận ra rằng cuộc phiêu lưu này không chỉ làm trẻ hóa tinh thần của chúng tôi mà còn củng cố mối quan hệ của chúng tôi. Những ký ức chúng tôi tạo ra cùng nhau trong chuyến đi cắm trại đó vẫn khắc sâu trong trái tim chúng tôi, một minh chứng cho mối liên kết khó quên được tạo nên thông qua sự phấn khích và khám phá cùng nhau.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1. What kinds of activities do young people like to do?

Giới trẻ thích làm những hoạt động gì?

Bài mẫu:

“Young people often enjoy activities like socializing with friends, engaging in sports or fitness routines, exploring hobbies like music or art, and participating in outdoor adventures. Additionally, they may be drawn to digital activities such as gaming, streaming content, or creating online content. These pursuits help them connect, express themselves, and navigate their evolving interests and identities.”

Từ vựng:

  • socialize (v): giao lưu 
  • fitness (v): thể chất
  • stream (v): phát trực tiếp 
  • pursuit (n): mục tiêu theo đuổi 
  • identity (n): bản sắc 

Bài dịch:

Những người trẻ tuổi thường thích các hoạt động như giao lưu với bạn bè, tham gia các hoạt động thể thao hoặc thể dục, khám phá các sở thích như âm nhạc hoặc nghệ thuật và tham gia các cuộc phiêu lưu ngoài trời. Ngoài ra, họ có thể bị thu hút bởi các hoạt động kỹ thuật số như chơi game, phát nội dung trực tuyến hoặc sáng tạo nội dung trực tuyến. Những mục tiêu theo đuổi này giúp họ kết nối, thể hiện bản thân và điều hướng các sở thích cũng như bản sắc đang phát triển của mình.

2.2. Why do some young people like adventurous activities?

Tại sao một số bạn trẻ lại thích các hoạt động mạo hiểm?

Bài mẫu:

“Many young people gravitate toward adventurous activities because they seek excitement, challenge, and an adrenaline rush. Engaging in such activities allows them to break from routine, test limits, and push boundaries. Additionally, adventurous pursuits offer opportunities for personal growth, building resilience, and creating lasting memories. It's a way for them to explore, gain confidence, and embrace life's thrills while fostering a sense of accomplishment and independence.”

Từ vựng:

  • boundary (n): ranh giới 
  • resilience (n): sức bật, khả năng phục hồi 
  • thrill (n): cảm giác hồi hộp 
  • accomplishment (n): thành tựu

Bài dịch:

Nhiều người trẻ bị thu hút bởi các hoạt động mạo hiểm vì họ tìm kiếm sự phấn khích, thử thách và cảm giác adrenaline dâng trào. Tham gia vào các hoạt động như vậy cho phép họ thoát khỏi thói quen thường ngày, kiểm tra các giới hạn và vượt qua các ranh giới. Ngoài ra, những hoạt động đam mê mạo hiểm mang lại cơ hội phát triển cá nhân, xây dựng khả năng phục hồi và tạo ra những kỷ niệm lâu dài. Đó là cách để họ khám phá, có được sự tự tin và tận hưởng cảm giác hồi hộp trong cuộc sống đồng thời nuôi dưỡng cảm giác thành tựu và độc lập.

2.3. Do you think old people like change?

Bạn có nghĩ người già thích thay đổi không?

Bài mẫu:

“Yes, many older individuals appreciate change as it keeps life stimulating and offers new experiences. However, the extent to which they embrace change varies individually. Some value stability, while others seek novelty. Overall, it's essential to balance respect for their preferences with opportunities for growth and adaptation in their later years.”

Từ vựng:

  • stimulating (adj): kích thích, hứng khởi 
  • embrace (v): đón nhận 
  • novelty (n): sự mới lạ 
  • adaptation (n): sự thích nghi 

Bài dịch:

Đúng vậy, nhiều người lớn tuổi đánh giá cao sự thay đổi vì nó giúp cuộc sống luôn hứng khởi và mang lại những trải nghiệm mới. Tuy nhiên, mức độ họ đón nhận sự thay đổi sẽ khác nhau ở mỗi cá nhân. Một số người coi trọng sự ổn định, trong khi những người khác lại tìm kiếm sự mới lạ. Nhìn chung, điều cần thiết là phải cân bằng giữa việc tôn trọng sở thích với cơ hội phát triển và thích ứng trong những năm tháng sau này.

2.4. Why can exciting activities relieve people’s stress?

Tại sao những hoạt động thú vị có thể làm giảm căng thẳng của con người?

Bài mẫu:

“Exciting activities can divert attention from daily worries, releasing endorphins that elevate mood. Engaging in thrilling experiences often promotes a sense of accomplishment and joy, counteracting stress hormones. Moreover, these activities offer a break from routine, fostering relaxation and rejuvenation, thus reducing overall stress levels.”

Từ vựng:

  • divert (v): chuyển hướng 
  • promote (v): thúc đẩy 
  • counteract (v): chống lại 
  • rejuvenation (n): sự trẻ hóa, tái sinh 

Bài dịch:

Các hoạt động thú vị có thể chuyển hướng sự chú ý khỏi những lo lắng hàng ngày, giải phóng endorphin giúp nâng cao tâm trạng. Tham gia vào những trải nghiệm ly kỳ thường thúc đẩy cảm giác thành tựu và niềm vui, chống lại các hormone gây căng thẳng. Hơn nữa, những hoạt động này giúp bạn thoát khỏi thói quen thường ngày, thúc đẩy sự thư giãn và trẻ hóa, do đó làm giảm mức độ căng thẳng tổng thể.

2.5. Can you give some (other) examples of adventurous or risky activities?

Bạn có thể đưa ra một số ví dụ (khác) về các hoạt động mạo hiểm hoặc nguy hiểm không?

Bài mẫu:

“Certainly! Examples of adventurous or risky activities include skydiving, rock climbing, white-water rafting, bungee jumping, and deep-sea diving. Engaging in these activities often involves taking calculated risks, requiring skill, proper equipment, and sometimes professional guidance to ensure safety while seeking thrilling experiences.”

Từ vựng:

  • skydiving (n): nhảy dù 
  • white-water rafting: chèo thuyền vượt thác 
  • bungee jumping: nhảy bungee
  • proper (adj): phù hợp 

Bài dịch:

Chắc chắn rồi! Ví dụ về các hoạt động mạo hiểm hoặc nguy hiểm bao gồm nhảy dù, leo núi, chèo thuyền vượt thác, nhảy bungee và lặn biển sâu. Tham gia vào các hoạt động này thường xoay quanh việc chấp nhận rủi ro có tính toán, đòi hỏi kỹ năng, thiết bị phù hợp và đôi khi là hướng dẫn chuyên nghiệp để đảm bảo an toàn khi tìm kiếm những trải nghiệm cảm giác mạnh.

2.6. What skills do people need to take part in adventurous activities?

Mọi người cần có những kỹ năng gì khi tham gia các hoạt động mạo hiểm?

Bài mẫu:

“To engage in adventurous activities, people need skills like risk assessment, physical fitness, and problem-solving abilities. Not to mention, they require proper training and knowledge about the specific activity, along with essential equipment handling. Communication skills are vital for teamwork and understanding instructions. Being adaptable and having a positive mindset are also crucial to navigate challenges and uncertainties during such activities.”

Từ vựng:

  • assessment (n): đánh giá 
  • handling (n): sự sử dụng, kiểm soát
  • uncertainty (n): không chắc chắn, thiếu ổn định 

Bài dịch:

Để tham gia vào các hoạt động mạo hiểm, mọi người cần có các kỹ năng như đánh giá rủi ro, thể lực và khả năng giải quyết vấn đề. Chưa kể, họ cần được đào tạo và có kiến thức phù hợp về hoạt động cụ thể, cùng với việc sử dụng các thiết bị cần thiết. Kỹ năng giao tiếp rất quan trọng cho làm việc nhóm và hiểu các hướng dẫn. Khả năng thích ứng và có tư duy tích cực cũng rất quan trọng để vượt qua những thách thức và tính không chắc chắn trong các hoạt động đó.

👉Tham khảo một số khóa học của STUDY4:

1️⃣Khóa học [IELTS Intensive Speaking] Thực hành luyện tập IELTS Speaking

🎯Dành cho các bạn từ band 4.0 trở lên đang target band 6.0+ Speaking

📋Làm quen với các chủ đề thường gặp trong Part 1, 2 và 3 của phần thi IELTS Speaking với hơn 200 bài samples mẫu từ cựu giám khảo IELTS và giáo viên chuyên môn cao (Mitchell Mckee)

📢Luyện tập phát âm và thực hành luyện nói theo phương pháp shadowing

📈Cải thiện vượt bậc vốn từ vựng, ngữ pháp, và cách xây dựng cấu trúc câu trả lời IELTS Speaking với các dạng bài tập phong phú đa dạng

2️⃣Khóa chấm chữa IELTS Writing & Speaking - Advanced IELTS Writing & Speaking (Target 6.5+)

📝Tất cả bài làm sẽ được chấm chữa bởi đội ngũ giáo viên bản ngữ (Âu, Mỹ hoặc Úc) có bằng Master ngành ngôn ngữ/văn học/lịch sử, chứng chỉ dạy học TESOL/CELTA/TEFL/IELTS Cambridge và kinh nghiệm dạy IELTS/TOEFL trên 5 năm.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe an exciting activity that you experienced with someone else” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!