Describe an activity you enjoyed doing when you were at primary school - Bài mẫu IELTS Speaking

“Describe an activity you enjoyed doing when you were at primary school” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe an activity you enjoyed doing when you were at primary school

You should say:

  • What the activity was
  • How often you did the activity
  • Who you did it with

And explain why it was your favorite activity.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

One of the most memorable activities I cherished during my primary school years was participating in the annual school festival. Every year, our school organized this vibrant event, bringing together students, teachers, and parents for a day filled with excitement and camaraderie.

I distinctly remember the hustle and bustle leading up to the festival. Our class worked tirelessly to prepare various stalls and performances. I was part of a group responsible for setting up a "Ring Toss" game booth. We spent weeks crafting the game materials and decorating our stall with colorful banners and lights.

On the day of the festival, the school buzzed with energy. Students showcased their talents through dance, music, and drama performances, while others managed stalls selling homemade crafts and delicious treats. My favorite part was interacting with my classmates and visitors at our "Ring Toss" booth, cheering each other on and celebrating our successes.

The school festival was more than just a fun activity; it taught me teamwork, creativity, and the joy of contributing to a collective effort. Looking back, those cherished memories continue to fill me with nostalgia and gratitude for the unforgettable experiences and friendships forged during those primary school years.

Từ vựng cần lưu ý:

  • cherish (v): trân trọng 
  • vibrant (adj): sôi động 
  • excitement (n): sự phấn khích 
  • camaraderie (n): tình bạn thân mến
  • hustle and bustle: sự hối hả và nhộn nhịp 
  • tirelessly (adv): không biết mệt mỏi 
  • craft (v): chế tạo 
  • decorate (v): trang trí 
  • buzz (v): ầm ầm, tiếng kêu vo vo 
  • treat (n): đồ ăn 
  • interact (v): tương tác 
  • creativity (n): sự sáng tạo 
  • collective (adj): tập thể, cùng 
  • nostalgia (n): nỗi nhớ, hoài niệm 
  • gratitude (n): sự biết ơn
  • forge (v): tạo nên, hình thành 

Bài dịch:

Một trong những hoạt động đáng nhớ nhất mà tôi trân trọng trong những năm học tiểu học là tham gia lễ hội trường học hàng năm. Hàng năm, trường của chúng tôi đã tổ chức sự kiện sôi động này, tập hợp các học sinh, giáo viên và phụ huynh trong một ngày tràn ngập sự phấn khích và tình bạn.

Tôi nhớ rõ sự hối hả và nhộn nhịp khi chờ đợi tới lễ hội. Lớp học của chúng tôi đã làm việc không mệt mỏi để chuẩn bị các quầy hàng và buổi biểu diễn khác nhau. Tôi là một phần của một nhóm chịu trách nhiệm thiết lập một gian hàng trò chơi "Ring Toss". Chúng tôi đã dành nhiều tuần để chế tạo các vật liệu trò chơi và trang trí gian hàng của chúng tôi với các biểu ngữ và ánh đèn đầy màu sắc.

Vào ngày lễ hội, ngôi trường tràn ngập năng lượng. Học sinh thể hiện tài năng của họ thông qua các buổi biểu diễn khiêu vũ, âm nhạc và kịch, trong khi những người khác quản lý các quầy hàng bán đồ thủ công tự làm và các món ăn ngon. Phần yêu thích của tôi là tương tác với các bạn cùng lớp và khách hàng tại gian hàng "Ring Toss" của chúng tôi, cổ vũ lẫn nhau và tôn vinh những thành công của chúng tôi.

Lễ hội trường học không chỉ là một hoạt động vui vẻ; nó dạy tôi tinh thần đồng đội, sáng tạo và niềm vui đóng góp cho một nỗ lực chung trong tập thể. Nhìn lại, những ký ức ấp ủ đó tiếp tục lấp đầy tôi với nỗi nhớ và lòng biết ơn đối với những trải nghiệm và tình bạn khó quên được hình thành trong những năm học tiểu học đó.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1. What activities do children often do in your country?

Trẻ em thường làm những hoạt động gì ở đất nước bạn?

Bài mẫu:

“In Vietnam, children often engage in plenty of activities like playing outdoor games, such as soccer or traditional games, participating in school clubs like music or drama, and attending extracurricular classes like art or martial arts. Furthermore, many enjoy spending time with family, visiting parks, or engaging in educational activities to enhance their skills and knowledge.”

Từ vựng:

  • engage in (phrasal v): tham gia 
  • extracurricular (adj): ngoại khóa 
  • martial art: võ thuật 
  • enhance (v): nâng cao 

Bài dịch:

Ở Việt Nam, trẻ em thường tham gia nhiều hoạt động như chơi các trò chơi ngoài trời như bóng đá hoặc các trò chơi truyền thống, tham gia các câu lạc bộ của trường như âm nhạc hoặc kịch nghệ và tham gia các lớp học ngoại khóa như mỹ thuật hoặc võ thuật. Hơn nữa, nhiều người thích dành thời gian bên gia đình, tham quan công viên hoặc tham gia các hoạt động giáo dục để nâng cao kỹ năng và kiến thức của mình.

2.2. What do parents in your country let their children do?

Cha mẹ ở nước bạn để con cái làm gì?

Bài mẫu:

“In my country, parents often allow their children to explore extracurricular activities like sports or arts. They emphasize academic success but also encourage social interactions. Parents might permit older children to take on part-time jobs for experience. Nevertheless, boundaries vary based on cultural and individual family values, always aiming for a balance between freedom and guidance.”

Từ vựng:

  • explore (v): khám phá 
  • emphasize (v): nhấn mạnh, chú trọng  
  • permit (v): cho phép 
  • value (n): giá trị 

Bài dịch:

Ở nước tôi, cha mẹ thường cho phép con khám phá các hoạt động ngoại khóa như thể thao hay nghệ thuật. Họ chú trọng tới sự thành công trong học tập nhưng cũng khuyến khích các tương tác xã hội. Cha mẹ có thể cho phép trẻ lớn hơn làm công việc bán thời gian để tích lũy kinh nghiệm. Tuy nhiên, ranh giới sẽ khác nhau tùy theo giá trị văn hóa và giá trị của từng gia đình, luôn hướng tới sự cân bằng giữa tự do và hướng dẫn.

2.3. What are the differences between activities at home and at school?

Sự khác biệt giữa các hoạt động ở nhà và ở trường là gì?

Bài mẫu:

“Activities at home often focus on personal leisure, relaxation, or chores, promoting individual interests and responsibilities. In contrast, school activities are structured around education, group learning, and skill development. At home, one has more autonomy, while school activities often follow a curriculum with set objectives. Both settings offer different experiences, balancing personal growth with academic and social development.”

Từ vựng:

  • promote (v): thúc đẩy 
  • autonomy (n): tự chủ 
  • curriculum (n): chương trình giảng dạy 
  • personal growth: sự phát triển cá nhân 

Bài dịch:

Các hoạt động ở nhà thường tập trung vào việc giải trí, thư giãn cá nhân hoặc làm việc nhà, thúc đẩy sở thích và trách nhiệm cá nhân. Ngược lại, các hoạt động của trường được sắp xếp xoay quanh giáo dục, học tập nhóm và phát triển kỹ năng. Ở nhà, người ta có nhiều quyền tự chủ hơn, trong khi các hoạt động ở trường thường tuân theo một chương trình giảng dạy có mục tiêu đã định sẵn. Cả hai môi trường đều mang lại những trải nghiệm khác nhau, cân bằng giữa sự phát triển cá nhân với sự phát triển về mặt học thuật và xã hội.

2.4. Why do some people like to participate in activities?

Tại sao một số người thích tham gia các hoạt động?

Bài mẫu:

“Some people enjoy participating in activities because it offers a sense of fulfillment, social interaction, and personal growth. Engaging in hobbies or events can provide relaxation, boost self-esteem, and create meaningful connections. Moreover, activities often challenge individuals, fostering skills development, and offering opportunities to explore interests and passions.”

Từ vựng:

  • fulfillment (n): thỏa mãn 
  • self-esteem (n): lòng tự trọng 
  • foster (v): thúc đẩy 
  • passion (n): đam mê 

Bài dịch:

Một số người thích tham gia các hoạt động vì nó mang lại cảm giác thỏa mãn, tương tác xã hội và phát triển cá nhân. Tham gia vào các hoạt động sở thích hoặc sự kiện có thể mang lại sự thư giãn, nâng cao lòng tự trọng và tạo ra những kết nối có ý nghĩa. Hơn nữa, các hoạt động thường mang tính thách thức cá nhân, thúc đẩy phát triển kỹ năng và mang đến cơ hội khám phá sở thích và đam mê.

2.5. What activities do people do in their free time?

Mọi người làm những hoạt động gì vào thời gian rảnh rỗi?

Bài mẫu:

“In their free time, people engage in a lot of activities like reading, watching movies, exercising, socializing with friends, pursuing hobbies such as painting or playing musical instruments, traveling, or participating in community events. Some enjoy outdoor activities like hiking or gardening, while others prefer indoor pastimes like cooking or crafting. In the end, the choice largely depends on each person’s interests, preferences, and relaxation needs.”

Từ vựng:

  • musical instrument: nhạc cụ 
  • hiking (n): đi bộ đường dài 
  • pastime (n): trò tiêu khiển, giải trí 
  • relaxation (n): thư giãn 

Bài dịch:

Khi rảnh rỗi, mọi người tham gia rất nhiều hoạt động như đọc sách, xem phim, tập thể dục, giao lưu với bạn bè, theo đuổi các sở thích như vẽ tranh hoặc chơi nhạc cụ, đi du lịch hoặc tham gia các sự kiện cộng đồng. Một số khác thích các hoạt động ngoài trời như đi bộ đường dài hoặc làm vườn, trong khi những người khác thích các hoạt động giải trí trong nhà như nấu ăn hoặc làm đồ thủ công. Cuối cùng, sự lựa chọn phần lớn phụ thuộc vào sở thích, sở thích và nhu cầu thư giãn của mỗi người.

👉Tham khảo một số khóa học của STUDY4:

1️⃣Khóa học [IELTS Intensive Speaking] Thực hành luyện tập IELTS Speaking

🎯Dành cho các bạn từ band 4.0 trở lên đang target band 6.0+ Speaking

📋Làm quen với các chủ đề thường gặp trong Part 1, 2 và 3 của phần thi IELTS Speaking với hơn 200 bài samples mẫu từ cựu giám khảo IELTS và giáo viên chuyên môn cao (Mitchell Mckee)

📢Luyện tập phát âm và thực hành luyện nói theo phương pháp shadowing

📈Cải thiện vượt bậc vốn từ vựng, ngữ pháp, và cách xây dựng cấu trúc câu trả lời IELTS Speaking với các dạng bài tập phong phú đa dạng

2️⃣Khóa chấm chữa IELTS Writing & Speaking - Advanced IELTS Writing & Speaking (Target 6.5+)

📝Tất cả bài làm sẽ được chấm chữa bởi đội ngũ giáo viên bản ngữ (Âu, Mỹ hoặc Úc) có bằng Master ngành ngôn ngữ/văn học/lịch sử, chứng chỉ dạy học TESOL/CELTA/TEFL/IELTS Cambridge và kinh nghiệm dạy IELTS/TOEFL trên 5 năm.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe an activity you enjoyed doing when you were at primary school” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!