Describe a time when you waited in line for a long time - Bài mẫu IELTS Speaking sample

“Describe a time when you waited in line for a long time” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a time when you waited in line for a long time

You should say:

  • when it was
  • where you were
  • why you were there

And how you felt about it.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

One particularly memorable instance when I had to wait in line for an extended period was at a music festival I attended a few years ago. It was a highly anticipated event featuring some of my favorite bands, and the excitement was palpable.

As I arrived at the festival grounds, I was greeted by a seemingly endless line of festival-goers. The queue snaked its way through the entrance, and I could see people from all walks of life, wearing eclectic outfits and brimming with enthusiasm. The wait in line was under the scorching sun, and hours began to feel like days.

What made the wait more bearable was the shared sense of excitement among everyone in line. Strangers struck up conversations, shared stories about their favorite bands, and even started impromptu sing-alongs. It was a unique experience of unity and camaraderie among people who had never met before.

Finally, after what felt like an eternity, I made it through the entrance, and the music and festivities that awaited made the long wait well worth it. 

Overall, it highlighted that the journey, even with hours of waiting, can be as enjoyable as the destination.

Từ vựng cần lưu ý:

  • anticipated (adj): được mong đợi 
  • palpable (adj): rõ ràng 
  • greet (v): chào đón 
  • seemingly (adv): có vẻ như
  • walks of life: tầng lớp xã hội 
  • brim (v): tràn ngập  
  • bearable (adj): chịu được 
  • strike up: bắt chuyện 
  • impromptu (adj): ngẫu hứng 
  • camaraderie (n): tình bạn thân thiết 
  • eternity (n): sự vĩnh cửu
  • enjoyable (adj): thú vị 

Bài dịch:

Một lần phải đứng xếp hàng trong thời gian dài đáng nhớ là khi tôi tham gia một lễ hội âm nhạc vài năm trước. Đó là một sự kiện được mong đợi, với sự tham gia của một số ban nhạc yêu thích của tôi, và sự hứng thú đã trở nên rõ ràng.

Khi tôi đến nơi diễn ra lễ hội, tôi được chào đón bởi một dãy dài người tham gia lễ hội. Hàng đợi uốn lượn qua lối vào, và tôi có thể nhìn thấy mọi người từ mọi tầng lớp xã hội, mặc những bộ trang phục độc đáo và đầy hứng khởi. Tôi cần đứng xếp hàng dưới ánh nắng mặt trời chói chang, và hàng giờ trở nên dài như ngày.

Điều làm cho thời gian chờ đợi trở nên dễ chịu hơn là bầu không khí hứng thú chung giữa mọi người đứng xếp hàng. Những người lạ đã bắt đầu trò chuyện, chia sẻ câu chuyện về ban nhạc yêu thích của họ, và thậm chí tổ chức những buổi hát chung bất chấp. Đó là một trải nghiệm duy nhất về sự đoàn kết và tình bạn giữa những người chưa bao giờ gặp nhau trước đó.

Cuối cùng, sau những giờ đồng hồ như trôi qua dài dằng dặc, tôi đã tới cổng vào, và âm nhạc trong lễ hội đã làm cho thời gian đợi dài trở nên đáng giá.

Nhìn chung, nó làm nổi bật rằng cuộc hành trình, ngay cả với những giờ chờ đợi lâu dài, cũng có thể thú vị như điểm đến.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1. Why do people dislike waiting?

Tại sao mọi người không thích chờ đợi?

Bài mẫu:

“People often dislike waiting because it can feel like a waste of time. It can be boring and frustrating, and in our fast-paced world, many people value efficiency and productivity. Waiting may also induce stress or impatience as it disrupts planned activities or schedules. Yet, the dislike of waiting can vary; some people are more patient and tolerant of delays, while others find it particularly challenging.”

Từ vựng:

  • frustrating (adj): lãng phí 
  • induce (v): gây ra
  • disrupt (v): làm gián đoạn 
  • tolerant (adj): khoan dung 

Bài dịch:

Mọi người thường không thích chờ đợi vì điều đó có thể khiến họ cảm thấy lãng phí thời gian. Nó có thể nhàm chán và bực bội, và trong thế giới phát triển nhanh chóng của chúng ta, nhiều người coi trọng tính hiệu quả và năng suất. Việc chờ đợi cũng có thể gây ra căng thẳng hoặc thiếu kiên nhẫn vì nó làm gián đoạn các hoạt động hoặc lịch trình đã định. Tuy nhiên, việc không thích chờ đợi có thể khác nhau; một số người kiên nhẫn hơn và chịu đựng được sự chậm trễ, trong khi những người khác lại thấy điều đó đặc biệt khó khăn.

2.2. What are the daily experiences that people have to wait for?

Những trải nghiệm hàng ngày mà mọi người phải chờ đợi là gì?

Bài mẫu:

“People often have to wait for many daily experiences, such as waiting in line at the grocery store, traffic jams during the commute, waiting for public transportation, or waiting for a restaurant table. Waiting is a common part of modern life, and how people utilize this time varies, from reading or listening to music during commutes to practicing patience and mindfulness in everyday situations.”

Từ vựng:

  • commute (n): di chuyển 
  • utilize (v): sử dụng 
  • mindfulness (n): tỉnh thức

Bài dịch:

Mọi người thường phải chờ đợi nhiều trải nghiệm hàng ngày, chẳng hạn như xếp hàng ở cửa hàng tạp hóa, ùn tắc giao thông khi đi làm, chờ phương tiện công cộng hoặc chờ bàn ăn nhà hàng. Chờ đợi là một phần phổ biến của cuộc sống hiện đại và cách mọi người tận dụng thời gian này cũng khác nhau, từ đọc sách hay nghe nhạc trên đường đi làm cho đến rèn luyện tính kiên nhẫn và tỉnh thức trong các tình huống hàng ngày.

2.3. What can people do when waiting in a line?

Mọi người có thể làm gì khi xếp hàng chờ đợi?

Bài mẫu:

“People encounter daily waiting experiences like waiting for public transportation, standing in line at grocery stores, or waiting for food at a restaurant. Also, people often wait for appointments, whether at a doctor's office or for job interviews. These waiting moments are part of our routine, and how we use this time, whether for relaxation, productivity, or social interaction, can significantly impact our daily lives.”

Từ vựng:

  • encounter (v): gặp phải
  • appointment (n): cuộc hẹn 
  • social interaction: giao tiếp xã hội 

Bài dịch:

Mọi người gặp phải trải nghiệm chờ đợi hàng ngày như chờ phương tiện công cộng, xếp hàng ở cửa hàng tạp hóa hoặc chờ đồ ăn ở nhà hàng. Ngoài ra, mọi người thường chờ đợi các cuộc hẹn, dù là ở phòng khám bác sĩ hay phỏng vấn xin việc. Những khoảnh khắc chờ đợi này là một phần thói quen của chúng ta và cách chúng ta sử dụng thời gian này, dù để thư giãn, làm việc hiệu quả hay giao tiếp xã hội, đều có thể tác động đáng kể đến cuộc sống hàng ngày của chúng ta.

2.4. How can we manage our time better?

Làm thế nào chúng ta có thể quản lý thời gian của mình tốt hơn?

Bài mẫu:

“Effective time management involves setting clear goals, prioritizing tasks, and creating schedules. To manage time better, avoid procrastination and stay organized. Break tasks into smaller, manageable portions, and allocate sufficient time for each. Besides, it's crucial to eliminate distractions, set boundaries, and learn to say no when necessary. Regularly review and adjust your schedule to ensure efficiency and balance between work, leisure, and personal life.”

Từ vựng:

  • procrastination (n): sự trì hoãn 
  • allocate (v): phân bổ
  • eliminate (v): loại bỏ
  • adjust (v): căn chỉnh 

Bài dịch:

Quản lý thời gian hiệu quả bao gồm việc đặt ra các mục tiêu rõ ràng, ưu tiên các nhiệm vụ và lập lịch trình. Để quản lý thời gian tốt hơn, hãy tránh trì hoãn và luôn ngăn nắp. Chia nhiệm vụ thành các phần nhỏ hơn, dễ quản lý hơn và phân bổ đủ thời gian cho mỗi phần. Ngoài ra, điều quan trọng là loại bỏ những phiền nhiễu, đặt ra ranh giới và học cách nói không khi cần thiết. Thường xuyên xem xét và điều chỉnh lịch trình của bạn để đảm bảo hiệu quả và cân bằng giữa công việc, giải trí và cuộc sống cá nhân.

2.5. What do you think of those who jump the queue?

Bạn nghĩ gì về những người chen hàng?

Bài mẫu:

“I think jumping the queue is disrespectful and unfair. It disrupts the order and patience of those waiting their turn, causing frustration and annoyance. It's important to respect the principle of "first come, first served" to maintain a civilized and orderly society. People who jump queues are often viewed negatively as they disregard these social norms and create unnecessary conflict.”

Từ vựng:

  • disrespectful (adj): thiếu tôn trọng 
  • annoyance (n): khó chịu 
  • civilized (adj): văn minh 
  • disregard (v): coi thường 

Bài dịch:

Tôi nghĩ việc chen hàng là thiếu tôn trọng và không công bằng. Nó phá vỡ trật tự và sự kiên nhẫn của những người đang chờ đến lượt mình, gây ra sự bực bội và khó chịu. Điều quan trọng là phải tôn trọng nguyên tắc “đến trước, phục vụ trước” để duy trì một xã hội văn minh, trật tự. Những người chen hàng thường được nhắc đến một cách tiêu cực vì họ coi thường những chuẩn mực xã hội này và tạo ra xung đột không cần thiết.

2.6. Are people in your country accustomed to waiting?

Người dân ở nước bạn có quen với việc chờ đợi không?

Bài mẫu:

“In my country, people are generally accustomed to waiting, but the level of patience varies. With busy urban lifestyles, waiting in queues or traffic is common. However, in some situations, impatience can also be observed. For instance, people may get restless when waiting for services or in crowded places. It's a mix of patience and impatience, depending on the context and each person’s temperament.”

Từ vựng:

  • accustomed (adj): quen thuộc với 
  • restless (adj): bồn chồn  
  • context (n): hoàn cảnh 
  • temperament (n): tính cách, tính khí 

Bài dịch:

Ở đất nước tôi, mọi người thường quen với việc chờ đợi nhưng mức độ kiên nhẫn lại khác nhau. Với lối sống đô thị bận rộn, việc xếp hàng chờ đợi hoặc tắc đường là điều phổ biến. Tuy nhiên, trong một số tình huống, sự thiếu kiên nhẫn cũng có thể được quan sát thấy. Ví dụ, mọi người có thể cảm thấy bồn chồn khi chờ đợi dịch vụ hoặc ở những nơi đông người. Đó là sự kết hợp giữa kiên nhẫn và thiếu kiên nhẫn, tùy vào hoàn cảnh và tính khí của mỗi người.

2.7. Are adults better at waiting than children?

Người lớn có giỏi chờ đợi hơn trẻ em không?

Bài mẫu:

“Generally, adults tend to have more patience when waiting compared to children. This is because as we grow, we develop better self-control and an understanding of the concept of time. However, patience can vary widely among everyone regardless of age. Some children might display remarkable patience, while some adults may struggle with waiting, depending on their personality and life experiences.”

Từ vựng:

  • self-control (n): tự chủ 
  • display (v): thể hiện 
  • struggle (v): gặp khó khăn với 
  • personality (n): tính các 

Bài dịch:

Nhìn chung, người lớn có xu hướng kiên nhẫn hơn khi chờ đợi so với trẻ em. Điều này là do khi lớn lên, chúng ta phát triển khả năng tự chủ tốt hơn và hiểu biết hơn về khái niệm thời gian. Tuy nhiên, sự kiên nhẫn có thể rất khác nhau ở mỗi người, bất kể tuổi tác. Một số trẻ có thể thể hiện sự kiên nhẫn đáng kinh ngạc, trong khi một số người lớn có thể gặp khó khăn trong việc chờ đợi, tùy thuộc vào tính cách và kinh nghiệm sống của họ.

2.8. Are people more patient than they used to be?

Có phải mọi người kiên nhẫn hơn trước đây không?

Bài mẫu:

“No, people are generally not more patient than they used to be. In our fast-paced digital age, where everything is instant and on-demand, patience is often in short supply. With the convenience of technology, people have grown accustomed to immediate gratification, which can reduce their tolerance for waiting or enduring delays.”

Từ vựng:

  • on-demand (adj): theo yêu cầu 
  • in short supply: thiếu 
  • gratification (n): sự hài lòng 
  • tolerance (n): sự chịu đựng 

Bài dịch:

Không, mọi người nhìn chung không còn kiên nhẫn như trước nữa. Trong thời đại kỹ thuật số phát triển nhanh chóng của chúng ta, nơi mọi thứ đều diễn ra ngay lập tức và theo yêu cầu, sự kiên nhẫn thường có ít. Với sự tiện lợi của công nghệ, mọi người đã quen với được thỏa mãn ngay lập tức, điều này có thể làm giảm khả năng chịu đựng để chờ đợi hoặc sự chậm trễ kéo dài của họ.

2.9. Do you think the development of technology has reduced the time people spend waiting?

Bạn có nghĩ rằng sự phát triển của công nghệ đã làm giảm thời gian chờ đợi của con người?

Bài mẫu:

“Yes, the development of technology has significantly reduced the time people spend waiting. Mobile apps, online services, and real-time information have streamlined processes, such as booking appointments, ordering food, or tracking public transportation. These advancements have made it possible to minimize wait times, enhancing efficiency and convenience in various aspects of our daily lives.”

Từ vựng:

  • real-time (adj): thời gian thực
  • streamlined (adj): hợp lý
  • minimize (v): giảm thiểu 
  • convenience (n): sự thuận tiện 

Bài dịch:

Đúng vậy, sự phát triển của công nghệ đã giảm đáng kể thời gian chờ đợi của con người. Các ứng dụng di động, dịch vụ trực tuyến và thông tin theo thời gian thực có các quy trình hợp lý, chẳng hạn như đặt lịch hẹn, đặt đồ ăn hoặc theo dõi phương tiện giao thông công cộng. Những tiến bộ này đã giúp giảm thiểu thời gian chờ đợi, nâng cao hiệu quả và sự thuận tiện trong nhiều khía cạnh khác nhau của cuộc sống hàng ngày của chúng ta.

2.10. How can companies improve their customer service?

Làm thế nào các công ty có thể cải thiện dịch vụ khách hàng của họ?

Bài mẫu:

“Companies can enhance customer service by training their staff to be attentive, patient, and empathetic. They should prioritize quick response times to customer inquiries and complaints. Utilizing feedback to make necessary improvements and ensuring a user-friendly website and customer support channels are accessible can also significantly enhance customer experiences. Offering personalized services and incentives for loyal customers can foster positive relationships, making clients feel valued and appreciated.”

Từ vựng:

  • attentive (adj): chu đáo 
  • prioritize (v): ưu tiên 
  • incentive (n): hỗ trợ 
  • appreciated (adj): được trân trọng, đánh giá cao 

Bài dịch:

Các công ty có thể nâng cao dịch vụ khách hàng bằng cách đào tạo nhân viên của mình chu đáo, kiên nhẫn và đồng cảm. Họ nên ưu tiên thời gian phản hồi nhanh chóng đối với các thắc mắc và khiếu nại của khách hàng. Việc sử dụng phản hồi để thực hiện những cải tiến cần thiết và đảm bảo trang web thân thiện với người dùng và các kênh hỗ trợ khách hàng có thể truy cập được cũng có thể nâng cao đáng kể trải nghiệm của khách hàng. Cung cấp các dịch vụ được cá nhân hóa và các ưu đãi cho khách hàng trung thành có thể thúc đẩy mối quan hệ tích cực, khiến khách hàng cảm thấy được tôn trọng và được đánh giá cao. 

👉Tham khảo một số khóa học của STUDY4:

1️⃣Khóa học [IELTS Intensive Speaking] Thực hành luyện tập IELTS Speaking

🎯Dành cho các bạn từ band 4.0 trở lên đang target band 6.0+ Speaking

📋Làm quen với các chủ đề thường gặp trong Part 1, 2 và 3 của phần thi IELTS Speaking với hơn 200 bài samples mẫu từ cựu giám khảo IELTS và giáo viên chuyên môn cao (Mitchell Mckee)

📢Luyện tập phát âm và thực hành luyện nói theo phương pháp shadowing

📈Cải thiện vượt bậc vốn từ vựng, ngữ pháp, và cách xây dựng cấu trúc câu trả lời IELTS Speaking với các dạng bài tập phong phú đa dạng

2️⃣Khóa chấm chữa IELTS Writing & Speaking - Advanced IELTS Writing & Speaking (Target 6.5+)

📝Tất cả bài làm sẽ được chấm chữa bởi đội ngũ giáo viên bản ngữ (Âu, Mỹ hoặc Úc) có bằng Master ngành ngôn ngữ/văn học/lịch sử, chứng chỉ dạy học TESOL/CELTA/TEFL/IELTS Cambridge và kinh nghiệm dạy IELTS/TOEFL trên 5 năm.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a time when you waited in line for a long time” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!