Một đơn vị kiến thức cơ bản mà tất cả mọi người học tiếng Anh cần biết đó là cách viết địa chỉ bằng tiếng Anh. Bạn sẽ luôn cần viết địa chỉ của mình mỗi khi khi viết CV, thư xin việc, chuẩn bị hồ sơ du học hay chỉ đơn giản là trả lời câu hỏi của người nước ngoài về địa chỉ nhà. Tuy nhiên, nhiều bạn vẫn nhầm lẫn về các từ vựng liên quan đến địa chỉ, hay không phân biệt được cách gọi cho các loại nhà khác nhau như căn hộ hay nhà phố,.. Bài viết sau đây của STUDY4 sẽ cung cấp cho bạn cách viết địa chỉ bằng tiếng Anh nhanh và chính xác nhất để giúp bạn tự tin hơn cả khi viết và khi giao tiếp nhé!
I. Giới thiệu chung về cách viết địa chỉ nhà bằng tiếng Anh
Tương tự như trong tiếng Việt, địa chỉ trong tiếng Anh cũng được viết từ đơn vị địa điểm nhỏ nhất tới đơn vị địa điểm lớn nhất.
Ví dụ: Khi viết địa chỉ nhà, ta sẽ viết theo thứ tự
số nhà, ngách/ ngõ, đường, tổ/ xã, phường, quận/ huyện, thành phố/ tỉnh, nước
Cách viết địa chỉ nhà bằng tiếng Anh
Khi viết địa chỉ nhà, bạn cần lưu ý tới 3 quy tắc sau:
1. Quy tắc 1: Khi tên đường, phường hay quận/ huyện là chữ thì ta cần đặt tên đó trước danh từ chỉ đường, phường, quận.
Ví dụ: Phạm Văn Đồng Street, Nguyễn Văn Cừ Street, Ngọc Lâm Street, Harvard Street, Rose Street,...
2. Quy tắc 2: Khi tên đường, phường hay quận/ huyện là chữ số thì ta cần đặt tên đó sau danh từ chỉ đường, phường, quận.
Ví dụ: Road 13, District 7, District 12, Road 2,...
3. Quy tắc 3: Nếu địa chỉ bạn muốn nhắc tới là chung cư, tòa nhà hay căn hộ
- Nếu tên chung cư, tòa nhà hay căn hộ là chữ thì ta viết theo quy tắc 1.
Ví dụ: Violet Apartment, Keangnam Tower, Sunshine Apartment, Ciputra Tower,...
- Nếu tên chung cư, tòa nhà hay căn hộ là chữ số thì ta viết theo quy tắc 2.
Ví dụ: Apartment No.26, Tower 42, Apartment No.7, Tower 58,...
II. Cách viết địa chỉ nhà bằng tiếng Anh
1. Cách viết địa chỉ nhà ở thành phố bằng tiếng Anh
Địa chỉ nhà ở thành phố ở Việt Nam nói chung và đặc biệt là ở miền Bắc - Hà Nội nói riêng thường bao gồm nhiều ngõ, ngách và phường, xã. Để viết địa chỉ một cách chính xác, thí sinh cần tuân thủ quy tắc viết địa chỉ theo thứ tự từ nhỏ tới lớn, cụ thể như sau:
số nhà, ngách (nếu có), ngõ, tổ (nếu có), đường, phường, thành phố/ tỉnh
Ví dụ:
- Số nhà 15, ngách 28, ngõ 30, đường Văn Cao, phường Liễu Giai, quận Ba Đình, Hà Nội
→ No.15, Alley 28, Lane 30, Van Cao Street, Lieu Giai Ward, Ba Dinh District, Ha Noi Capital.
- Số nhà 8, ngõ 72, đường Trần Duy Hưng, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy, Hà Nội
→ No.8, Lane 72, Tran Duy Hung Street, Trung Hoa Ward, Cau Giay District, Ha Noi Capital.
- Số nhà 123, ngách 52, ngõ 18, đường Nguyễn Văn Linh, phường Tân Phong, quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
→ No.123, Alley 52, Lane 18, Nguyen Van Linh Street, Tan Phong Ward, District 7, Ho Chi Minh City.
- Số nhà 56A, đường Lê Lợi, phường Bến Thành, quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
→ No.56A, Le Loi Street, Ben Thanh Ward, District 1, Ho Chi Minh City.
2. Cách viết địa chỉ nhà ở nông thôn (chứa thôn, ấp, xã, huyện) bằng tiếng Anh
Khác với địa chỉ nhà ở thành phố, địa chỉ ở nông thôn sẽ cần bao gồm thêm các địa điểm như thôn, ấp, xã, huyện. Tuy nhiên, thứ tự viết địa chỉ vẫn tương tự như địa chỉ nhà trên thành phố:
số nhà, đường, ấp/ thôn, xóm, phường, huyện, thành phố/ tỉnh
Ví dụ:
- Xóm 5, xã Yên Mỹ, huyện Thanh Trì, thủ đô Hà Nội
→ Hamlet 5, Yen My commune, Thanh Tri district, Ha Noi Capital
- Ấp 4, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An
→ Hamlet 4, Can Giuoc district, Long An Province
- Xóm 7, xã Hòa Thắng, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận
→ Hamlet 7, Hoa Thang commune, Bac Binh district, Binh Thuan Province
- Ấp 3, xã Tân Thành Đông, huyện Châu Thành, tỉnh Hậu Giang
→ Hamlet 3, Tan Thanh Dong commune, Chau Thanh district, Hau Giang Province
Cách viết địa chỉ nhà bằng tiếng Anh
3. Cách viết địa chỉ chung cư bằng tiếng Anh
Nếu địa chỉ nhà bạn muốn viết là căn hộ trong chung cư hoặc tòa nhà văn phòng, một số đơn vị địa chỉ nhỏ hơn sẽ được thêm vào như số căn hộ, số tòa,... Cách viết địa chỉ bằng tiếng Anh trong trường hợp này cũng tương tự với hai trường hợp trên, sắp xếp theo thứ tự từ nhỏ tới lớn:
số căn hộ, tòa chung cư, tên chung cư, số nhà, tên đường, phường, quận, thành phố/tỉnh
Ví dụ:
- Căn hộ số 506, tòa nhà A3, chung cư Golden Land, đường Nguyễn Xiển, phường Thanh Xuân Trung, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội
→ Flat No.506, Block A3, Golden Land Apartment, Nguyen Xien Street, Thanh Xuan Trung Ward, Thanh Xuan District, Ha Noi Capital
- Phòng số 25, tòa nhà B2, chung cư Vinhomes Central Park, đường Nguyễn Hữu Cảnh, phường 22, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh
→ Room No.25, Block B2, Vinhomes Central Park Apartment, Nguyen Huu Canh Street, Ward 22, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
- Căn hộ số 802, tòa nhà Ruby, chung cư Thủ Đức City, đường Vành Đai Trong, phường Linh Trung, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh
→ Flat No.802, Ruby Building, Thu Duc City Apartment, Ring Road Inside, Linh Trung Ward, Thu Duc District, Ho Chi Minh City
- Phòng số 15, tòa nhà A2, chung cư Green Park, đường Lê Văn Lương, phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân, Hà Nội
→ Room No.15, Block A2, Green Park Apartment, Le Van Luong Street, Nhan Chinh Ward, Thanh Xuan District, Ha Noi Capital
III. Cách đọc địa chỉ nhà bằng tiếng Anh
Để đọc địa chỉ nhà bằng tiếng Anh một cách chính xác, bạn cần sử dụng số đếm khi đọc số nhà hoặc căn hộ. Lưu ý rằng khi đọc địa chỉ bằng tiếng Anh, không cần đọc phần đơn vị trăm, nghìn (hundred, thousand) để giữ cho thông tin ngắn gọn và dễ hiểu.
Ví dụ:
- 68 Elm Street
→ Đọc: Sixty-eight Elm Street hoặc six eight Elm Street
- 731 Oak Lane
→ Đọc: Seven thirty-one Oak Lane hoặc seven three one Oak Lane
→ Không đọc: Seven hundred thirty-one Oak Lane
- 1245 Maple Drive
→ Đọc: Twelve forty-five Maple Drive hoặc one two four five Maple Drive
→ Không đọc: One thousand two hundred forty-five Maple Drive
- 1509 Pine Avenue
→ Đọc: Fifteen oh nine Pine Avenue hoặc one five oh nine Pine Avenue
→ Không đọc: One thousand five hundred nine Pine Avenue
IV. Cách viết tắt địa chỉ trong tiếng Anh
Có nhiều trường hợp các thành phần trong địa chỉ sẽ được viết tắt trong tiếng Anh. Tuy nhiên, các từ viết tắt này tương đối dễ nhớ nên bạn chỉ cần viết địa chỉ thường xuyên là đã có thể tự động ghi nhớ chúng.
Lưu ý: Các từ địa chỉ viết tắt bắt buộc phải có dấu chấm “.”, nếu không từ viết tắt sẽ không còn ý nghĩa.
STT |
Tiếng Anh |
Viết tắt |
1 |
Number |
No. hoặc # |
2 |
Street |
St. |
3 |
District |
Dist. |
4 |
Apartment |
Apt. |
5 |
Road |
Rd. |
6 |
Boulevard |
Blvd. |
7 |
Route |
Rte. |
8 |
Lane |
Ln. |
9 |
Avenue |
Ave. |
10 |
Room |
Rm. |
11 |
Alley |
Aly. |
12 |
Village |
Vlg. |
13 |
Building |
Bldg. |
14 |
Floor |
Fl. |
V. Một số từ vựng về địa chỉ nhà trong tiếng Anh phổ biến
STT |
Tiếng Anh |
Phiên âm IPA |
Tiếng Việt |
1 |
Address |
/əˈdres/ |
Địa chỉ |
2 |
Street |
/striːt/ |
Đường |
3 |
(House) number |
/haʊs ˈnʌm.bər/ |
Số nhà |
4 |
Apartment |
/əˈpɑːt.mənt/ |
Căn hộ |
5 |
Building |
/ˈbɪl.dɪŋ/ |
Tòa nhà |
6 |
Road |
/rəʊd/ |
Đường |
7 |
Lane |
/leɪn/ |
Ngõ |
8 |
Alley |
/ˈæl.i/ |
Ngách |
9 |
Block |
/blɒk/ |
Tòa |
10 |
Village |
/ˈvɪl.ɪdʒ/ |
Ấp, Xã |
11 |
Town |
/taʊn/ |
Thị trấn |
12 |
City |
/ˈsɪt.i/ |
Thành phố |
13 |
Province |
/ˈprɒv.ɪns/ |
Tỉnh |
14 |
District |
/ˈdɪs.trɪkt/ |
Quận |
15 |
Ward |
/wɔːd/ |
Phường |
16 |
Hamlet |
/ˈhæm.lət/ |
Xóm, ấp |
17 |
Commune |
/ˈkɒm.juːn/ |
Xã |
18 |
Cluster |
/ˈklʌs.tər/ |
Tổ |
19 |
Avenue |
/ˈæv.ə.njuː/ |
Đại lộ |
20 |
Square |
/skweər/ |
Quảng trường |
VI. Cách hỏi địa chỉ nhà bằng tiếng Anh
Vậy bạn có thắc mắc, làm thế nào để hỏi địa chỉ nhà bằng tiếng Anh chưa? Hãy tham khảo một số mẫu câu phổ biến sau đây nhé.
1. What is your address?
→ Dịch: Địa chỉ nhà bạn là gì?
→ Trả lời: My address is/ It is… (Địa chỉ nhà tôi là…)
Ví dụ:
- What is your address?
→ My address is 456 Oak Street.
- What is your address?
→ It is Apartment 201, Building B, Harmony Residence.
- What is your address?
→ My address is 789 Maple Avenue, District 3, Ho Chi Minh City.
- What is your address?
→ It is House No. 15, Lane 32, Tran Quoc Hoan Street.
2. Where do you live?
→ Dịch: Bạn sống ở đâu?
→ Trả lời: I live… (Tôi sống ở…)
Ví dụ:
- Where do you live?
→ I live at 123 Main Street, Apartment 5A, in Brooklyn, New York.
- Where do you live?
→ I live in a cozy house at 456 Elm Avenue, in the Green Hills neighborhood of Los Angeles, California.
- Where do you live?
→ I live in a suburban area at 789 Oak Lane, in the Woodland Heights community of Houston, Texas.
- Where do you live?
→ I live in an apartment at 1010 Maple Street, Unit 301, in the heart of downtown Toronto, Ontario, Canada.
Từ vựng về địa chỉ nhà trong tiếng Anh
3. Where are you from?
→ Dịch: Bạn đến từ đâu?
→ Trả lời: I am from… (Tôi đến từ…)
Ví dụ:
- Where are you from?
→ I am from Paris, France.
- Where are you from?
→ I am from Tokyo, Japan.
- Where are you from?
→ I am from Sydney, Australia.
- Where are you from?
→ I am from Rio de Janeiro, Brazil.
4. What is your domicile place?
→ Dịch: Địa chỉ cư trú của bạn là ở đâu?
→ Trả lời: I live… (Tôi sống ở…)
Ví dụ:
- What is your domicile place?
→ I live in a small apartment in downtown Manhattan.
- What is your domicile place?
→ I live in a suburban area near Lake Michigan.
- What is your domicile place?
→ I live in a rural village in the mountains of Switzerland.
- What is your domicile place?
→ I live in a coastal town on the west coast of Portugal.
5. Lưu ý: giới từ trong câu trả lời về hỏi địa chỉ nhà
- at: địa chỉ cụ thể bao gồm số nhà và tên đường
- on: địa chỉ chỉ bao gồm tên đường, phường/xã, thị trấn
- in: địa chỉ chỉ bao gồm tên thành phố hay quốc gia
Xem thêm: Giới từ là gì? Cách sử dụng giới từ (preposition)
Lời kết
Trên đây, STUDY4 đã hướng dẫn cho bạn cách viết địa chỉ bằng tiếng Anh cho người mới học từ con số 0 rồi đó. Hy vọng sau khi đọc bài viết này, bạn sẽ có thể tìm ra nắm vững được các quy tắc viết địa chỉ nhà trong tiếng Anh, cách viết tắt của chúng cũng như các từ vựng phổ biến trong chủ điểm này nhé.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc hay câu hỏi nào, hãy bình luận bên dưới để STUDY4 giải đáp cho bạn nhé!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment